“Priority” (trong tiếng Việt được hiểu là “ưu tiên”) diễn tả mức độ quan trọng hoặc quyền được xử lý trước một cách đặc biệt, nổi bật hơn so với những yếu tố khác trong một tình huống cụ thể
. Đây là một khái niệm cốt lõi, được áp dụng để thiết lập thứ tự các công việc, nhiệm vụ hoặc sự kiện dựa trên tầm quan trọng hoặc tính cấp bách, từ đó định đoạt mục tiêu nào cần được tiến hành trước tiên để đạt được hiệu quả tối ưu.
Các trường hợp áp dụng “priority”:
- Trong môi trường làm việc: Hoàn thành các nhiệm vụ được giao đúng thời hạn là một “priority” (ưu tiên hàng đầu) của mỗi cá nhân, đảm bảo tiến độ chung của dự án.
- Trong đời sống cá nhân: Việc tích lũy tài chính cho mục tiêu giáo dục đại học “has to take priority” (phải được đặt lên hàng đầu) so với các khoản chi tiêu mang tính giải trí hoặc mua sắm không thiết yếu.
- Trong lĩnh vực dịch vụ: Dịch vụ khách hàng “priority” (đặc biệt) thường ám chỉ gói dịch vụ cao cấp, được thiết kế dành riêng cho những khách hàng thân thiết, mang lại nhiều đặc quyền và tiện ích vượt trội.
- Trong hệ thống công nghệ: Trên các hệ điều hành, việc “set priority” (thiết lập mức độ ưu tiên) cho một tiến trình có vai trò quan trọng trong việc phân bổ tài nguyên CPU một cách hiệu quả hơn, đảm bảo các tác vụ then chốt được xử lý nhanh chóng.
Các cụm từ liên quan và ý nghĩa:
- First priority / Top priority: Diễn đạt mức độ quan trọng cao nhất, là mục tiêu cần được ưu tiên giải quyết ngay lập tức.
- Take priority over: Chỉ ra rằng một yếu tố nào đó có quyền được ưu tiên hoặc xử lý trước so với một yếu tố khác.
- Sort out priorities: Đề cập đến quá trình sắp xếp và phân loại các nhiệm vụ hoặc mục tiêu theo thứ tự ưu tiên, giúp quản lý công việc hiệu quả hơn. Để đạt được thành công, việc xác định rõ ràng “priority” là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
“Priority” (trong tiếng Việt được hiểu là “ưu tiên”) diễn tả mức độ quan trọng hoặc quyền được xử lý trước một cách đặc biệt, nổi bật hơn so với các yếu tố khác trong một tình huống cụ thể. Đây là một khái niệm cốt lõi, được áp dụng để thiết lập thứ tự các công việc, nhiệm vụ hoặc sự kiện dựa trên tầm quan trọng hoặc tính cấp bách, từ đó định đoạt mục tiêu nào cần được tiến hành trước tiên để đạt được hiệu quả tối ưu. Việc xác định đúng mức độ priority là gì giúp cá nhân và tổ chức phân bổ nguồn lực hiệu quả, tránh lãng phí thời gian và công sức vào những việc ít quan trọng.
Tại sao việc xác định Priority lại quan trọng?
Trong một thế giới đầy rẫy thông tin và nhiệm vụ, khả năng xác định và quản lý ưu tiên là yếu tố then chốt dẫn đến thành công. Khi hiểu rõ priority là gì, chúng ta có thể:
- Tối ưu hóa hiệu suất: Tập trung vào những việc quan trọng nhất giúp đạt được kết quả cao hơn trong thời gian ngắn hơn.
- Giảm căng thẳng: Khi có một kế hoạch rõ ràng về những gì cần làm trước, áp lực công việc sẽ giảm đáng kể.
- Đạt được mục tiêu: Các mục tiêu lớn thường được chia thành nhiều nhiệm vụ nhỏ, và việc ưu tiên đúng đắn các nhiệm vụ này sẽ giúp chúng ta tiến gần hơn đến mục tiêu cuối cùng.
- Phân bổ nguồn lực hợp lý: Thời gian, tiền bạc và năng lượng là hữu hạn. Việc ưu tiên giúp chúng ta phân bổ các nguồn lực này vào đúng nơi, đúng lúc.
Các trường hợp áp dụng “priority”
Khái niệm “priority” hiện diện trong nhiều khía cạnh của đời sống và công việc, từ những quyết định cá nhân đến các chiến lược kinh doanh lớn.
Trong môi trường làm việc và quản lý dự án
Hoàn thành các nhiệm vụ được giao đúng thời hạn là một “priority” (ưu tiên hàng đầu) của mỗi cá nhân, đảm bảo tiến độ chung của dự án. Trong quản lý dự án, việc xác định rõ ràng priority là gì cho từng đầu việc giúp đội nhóm tập trung vào những nhiệm vụ mang lại giá trị cao nhất.
- Ví dụ: Trong một dự án phát triển phần mềm tại FPT Software, việc khắc phục lỗi bảo mật nghiêm trọng luôn được đặt “first priority” so với việc thêm các tính năng mới ít quan trọng hơn. Điều này đảm bảo hệ thống an toàn cho người dùng trước khi cải thiện trải nghiệm.
- Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất quần áo có thể đặt ưu tiên hàng đầu là đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, ngay cả khi điều đó có nghĩa là chi phí sản xuất tăng thêm 5-10% so với việc tập trung vào giảm giá thành.
- Ví dụ: Đối với một startup công nghệ nhỏ, việc thu hút khách hàng mới có thể “take priority over” việc xây dựng một văn phòng làm việc hoành tráng, vì nguồn vốn ban đầu cần được tập trung vào phát triển thị trường.
Trong đời sống cá nhân và quản lý tài chính
Việc tích lũy tài chính cho mục tiêu giáo dục đại học “has to take priority” (phải được đặt lên hàng đầu) so với các khoản chi tiêu mang tính giải trí hoặc mua sắm không thiết yếu.
- Ví dụ: Một gia đình tại Việt Nam có thể đặt “top priority” là tiết kiệm tiền mua nhà ở Hà Nội hoặc TP.HCM, thay vì chi tiêu cho những chuyến du lịch nước ngoài đắt đỏ hàng năm. Mục tiêu này thường đòi hỏi sự kỷ luật tài chính trong nhiều năm.
- Ví dụ: Sức khỏe cá nhân thường là một “priority” cao. Một người có thể quyết định ưu tiên tập thể dục 30 phút mỗi ngày và ăn uống lành mạnh, ngay cả khi điều đó có nghĩa là họ phải từ bỏ một số sở thích khác để có đủ thời gian.
Trong lĩnh vực dịch vụ và khách hàng
Dịch vụ khách hàng “priority” (đặc biệt) thường ám chỉ gói dịch vụ cao cấp, được thiết kế dành riêng cho những khách hàng thân thiết, mang lại nhiều đặc quyền và tiện ích vượt trội.
- Ví dụ: Các ngân hàng như Vietcombank hay Techcombank thường có dịch vụ “priority banking” dành cho khách hàng VIP, cung cấp các ưu đãi như phòng chờ riêng, giao dịch nhanh hơn, và tư vấn tài chính chuyên biệt.
- Ví dụ: Trong ngành hàng không, hành khách mua vé hạng thương gia hoặc hội viên bạch kim của Vietnam Airlines thường được ưu tiên làm thủ tục, lên máy bay và nhận hành lý trước.
Trong hệ thống công nghệ và lập trình
Trên các hệ điều hành, việc “set priority” (thiết lập mức độ ưu tiên) cho một tiến trình có vai trò quan trọng trong việc phân bổ tài nguyên CPU một cách hiệu quả hơn, đảm bảo các tác vụ then chốt được xử lý nhanh chóng.
- Ví dụ: Khi bạn đang chỉnh sửa video trên máy tính, bạn có thể “set priority” cao hơn cho ứng dụng chỉnh sửa video (ví dụ: Adobe Premiere Pro) để nó nhận được nhiều tài nguyên CPU hơn, giúp quá trình render video nhanh hơn, trong khi các ứng dụng nền khác sẽ chạy chậm hơn một chút.
- Ví dụ: Trong mạng máy tính, giao thức QoS (Quality of Service) cho phép quản trị viên đặt ưu tiên cho các loại lưu lượng truy cập khác nhau. Ví dụ, lưu lượng thoại (VoIP) thường được đặt ưu tiên cao nhất để đảm bảo chất lượng cuộc gọi không bị gián đoạn.
Các cụm từ liên quan và ý nghĩa
Khi nói về “priority”, có một số cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt các sắc thái khác nhau về mức độ ưu tiên:
- First priority / Top priority: Diễn đạt mức độ quan trọng cao nhất, là mục tiêu cần được ưu tiên giải quyết ngay lập tức. Đây là những việc không thể trì hoãn và cần được tập trung toàn bộ nguồn lực.
- Take priority over: Chỉ ra rằng một yếu tố nào đó có quyền được ưu tiên hoặc xử lý trước so với một yếu tố khác. Cụm từ này thường được dùng khi có sự cạnh tranh về tài nguyên hoặc thời gian giữa hai hoặc nhiều nhiệm vụ.
- Sort out priorities: Đề cập đến quá trình sắp xếp và phân loại các nhiệm vụ hoặc mục tiêu theo thứ tự ưu tiên, giúp quản lý công việc hiệu quả hơn. Đây là một kỹ năng quan trọng trong quản lý thời gian và lập kế hoạch. Để đạt được thành công, việc xác định rõ ràng priority là gì là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
Áp dụng ma trận Eisenhower để sắp xếp Priority
Một trong những công cụ phổ biến giúp “sort out priorities” là Ma trận Eisenhower, phân loại các nhiệm vụ dựa trên hai tiêu chí: “quan trọng” và “khẩn cấp”.
- Quan trọng & Khẩn cấp (Làm ngay): Đây là những nhiệm vụ có “top priority”. Ví dụ: Hạn chót nộp báo cáo cho sếp, giải quyết sự cố hệ thống ngay lập tức.
- Quan trọng & Không khẩn cấp (Lên kế hoạch): Những nhiệm vụ này cũng có “high priority” nhưng không đòi hỏi hành động ngay lập tức. Ví dụ: Lên kế hoạch chiến lược dài hạn, học thêm kỹ năng mới, tập thể dục thường xuyên.
- Không quan trọng & Khẩn cấp (Ủy quyền): Những nhiệm vụ này thường là sự gián đoạn. Ví dụ: Trả lời email không quá quan trọng, tham gia một cuộc họp không cần thiết.
- Không quan trọng & Không khẩn cấp (Loại bỏ): Những việc này thường là lãng phí thời gian và nên được loại bỏ. Ví dụ: Lướt mạng xã hội quá nhiều, xem chương trình truyền hình không mục đích.
Việc hiểu rõ priority là gì và áp dụng các công cụ như Ma trận Eisenhower giúp chúng ta không chỉ làm việc chăm chỉ mà còn làm việc thông minh, tập trung vào những điều thực sự tạo ra giá trị và đạt được mục tiêu đề ra.
Giao diện Vietcombank Priority là gì?
Priority Lounge – Khu vực giao dịch dành riêng cho Khách hàng Ưu tiên của Vietcombank với không gian riêng tư sang trọng sẽ mang tới cho Quý khách sự thư giãn, thoải mái nhất. Tại đây, Quý khách có thể xem tạp chí, sử dụng thiết bị công nghệ với internet tốc độ cao và thưởng thức đồ ăn nhẹ.
Priority trọng ngân hàng là gì?
Trong ngành ngân hàng, “priority” đề cập đến dịch vụ ngân hàng ưu tiên (Priority Banking) dành cho khách hàng VIP, mang đến các đặc quyền và ưu đãi vượt trội so với khách hàng thông thường, như được phục vụ tại không gian riêng, nhận ưu đãi tài chính, được tư vấn chuyên sâu, tham gia sự kiện độc quyền và sử dụng các sản phẩm, dịch vụ cao cấp.
Prioritization là gì?
Prioritization (sắp xếp ưu tiên) là quá trình phân loại và xếp thứ tự các nhiệm vụ, công việc, hoặc dự án theo mức độ quan trọng và khẩn cấp. Kỹ thuật này giúp cá nhân và tổ chức tập trung vào các nhiệm vụ có tác động lớn nhất đến mục tiêu chung và đảm bảo chúng được thực hiện đúng thời gian, đúng mức độ ưu tiên.
Danh từ của enormous là gì?
Enormous Adjective Đám đông khổng lồ tụ tập cho sự kiện từ thiện. The enormous impact of social media on youth is undeniable.