“Queer” là một thuật ngữ tổng quát được áp dụng để mô tả những cá nhân sở hữu xu hướng tính dục và bản dạng giới không tuân theo các quy chuẩn xã hội truyền thống, bao gồm những người đồng tính, song tính, chuyển giới cùng nhiều bản dạng khác không hoàn toàn nằm trong hệ nhị nguyên nam/nữ hoặc dị tính. Ban đầu, từ này từng bị sử dụng với hàm ý miệt thị, tuy nhiên, cộng đồng LGBT+ đã thành công trong việc tái chiếm và ứng dụng nó với ý nghĩa tích cực nhằm biểu đạt bản sắc, sự phức tạp và tính đa dạng của chính họ.
Nguồn gốc và lịch sử phát triển
- Nghĩa nguyên thủy: Thuật ngữ “queer” xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, mang ý nghĩa ban đầu là “kỳ lạ” hoặc “khác thường”.
- Ứng dụng miệt thị: Đến cuối thế kỷ 19, từ này bắt đầu bị lạm dụng như một lời lăng mạ, nhằm mục đích miệt thị cộng đồng LGBT+, theo thông tin từ Wikipedia.
- Tái chiếm và sử dụng tích cực: Vào giai đoạn cuối thập niên 1980, các nhà hoạt động đã chủ động sử dụng lại từ “queer” trong cuộc đấu tranh chống lại sự miệt thị và nhằm thể hiện bản sắc một cách tự hào, như được ghi nhận bởi Planned Parenthood và netbiz.net.vn.
Ý nghĩa hiện đại
- Thuật ngữ bao trùm: “Queer” hiện được dùng để chỉ chung những cá nhân không phải là dị tính hoặc hợp giới. Đây là một cách gọi mang tính bao hàm, áp dụng cho các bản dạng như đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính, chuyển giới và những người có xu hướng tính dục, bản dạng giới phức tạp, không phù hợp hoàn toàn với các định nghĩa truyền thống.
- Thách thức chuẩn mực: Thuật ngữ này cũng được ứng dụng rộng rãi trong lý thuyết queer và nghiên cứu queer, với mục đích thách thức các chuẩn mực xã hội hiện hành về giới và tình dục.
- Tự nhận diện bản thân: Nhiều cá nhân trong cộng đồng LGBT+ đã lựa chọn “queer” như một phương thức để biểu đạt sự khác biệt của mình, từ chối các khuôn khổ đơn giản hóa và tôn vinh tính đa dạng trong bản sắc cá nhân.
Lưu ý khi sử dụng thuật ngữ
- Sự cẩn trọng: Do lịch sử từng mang ý nghĩa miệt thị, một bộ phận người vẫn có thể cảm thấy từ “queer” mang tính xúc phạm hoặc quá thông tục.
- Tôn trọng cá nhân: Để đảm bảo sự tôn trọng tối đa, bạn nên trực tiếp hỏi cá nhân đó về cách họ muốn được gọi, thay vì tự ý gán nhãn “queer” cho họ. Việc này giúp tránh những hiểu lầm không đáng có.
Queer là một thuật ngữ tổng quát mô tả những cá nhân có xu hướng tính dục và bản dạng giới không tuân theo các quy chuẩn xã hội truyền thống. Từ này bao gồm những người đồng tính, song tính, chuyển giới và nhiều bản dạng khác không hoàn toàn nằm trong hệ nhị nguyên nam/nữ hoặc dị tính. Ban đầu, từ “queer” từng bị sử dụng với ý nghĩa miệt thị, nhưng cộng đồng LGBT+ đã thành công trong việc tái chiếm và sử dụng nó với ý nghĩa tích cực, biểu đạt bản sắc, sự phức tạp và tính đa dạng của chính họ.
Nguồn gốc và lịch sử phát triển
Nghĩa nguyên thủy
Thuật ngữ “queer” xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, mang ý nghĩa ban đầu là “kỳ lạ” hoặc “khác thường”. Ví dụ, trong các văn bản cổ, một “queer idea” có thể chỉ một ý tưởng độc đáo, không giống ai.
Ứng dụng miệt thị
Đến cuối thế kỷ 19, từ này bắt đầu bị lạm dụng như một lời lăng mạ, nhằm miệt thị cộng đồng LGBT+. Trong giai đoạn này, việc bị gọi là “queer” đồng nghĩa với sự kỳ thị, xa lánh và đôi khi là bạo lực. Tại Việt Nam, dù không sử dụng từ “queer” trực tiếp, các thuật ngữ mang tính miệt thị tương tự như “bóng”, “pê-đê” cũng đã từng được dùng để xúc phạm người đồng tính, gây ra những tổn thương đáng kể cho cộng đồng.
Tái chiếm và sử dụng tích cực
Vào giai đoạn cuối thập niên 1980, các nhà hoạt động đã chủ động sử dụng lại từ “queer” trong cuộc đấu tranh chống lại sự miệt thị và nhằm thể hiện bản sắc một cách tự hào. Đây là một chiến lược quan trọng, biến một từ từng gây tổn thương thành biểu tượng của sự đoàn kết và sức mạnh. Ví dụ, nhóm hoạt động AIDS Coalition to Unleash Power (ACT UP) và Queer Nation ở Mỹ là những người tiên phong trong việc tái chiếm từ này. Tại Việt Nam, dù quá trình này diễn ra chậm hơn, nhưng các tổ chức như ICS Center, PFLAG Vietnam cũng đang nỗ lực thay đổi nhận thức cộng đồng, khuyến khích việc sử dụng ngôn ngữ tôn trọng và chính xác hơn.
Ý nghĩa hiện đại
Thuật ngữ bao trùm
“Queer” hiện được dùng để chỉ chung những cá nhân không phải là dị tính hoặc hợp giới. Đây là một cách gọi mang tính bao hàm, áp dụng cho các bản dạng như đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính, chuyển giới và những người có xu hướng tính dục, bản dạng giới phức tạp, không phù hợp hoàn toàn với các định nghĩa truyền thống. Việc sử dụng “queer” giúp tránh việc phải liệt kê dài dòng các chữ cái trong LGBTQIA+ (Lesbian, Gay, Bisexual, Transgender, Queer, Intersex, Asexual, và các bản dạng khác), đồng thời thể hiện sự linh hoạt và tính mở của bản dạng. Theo một khảo sát gần đây của Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường (iSEE) tại Việt Nam, khoảng 15% người trẻ thuộc cộng đồng LGBT+ đã bắt đầu tự nhận định mình là “queer” để bao hàm sự đa dạng trong bản dạng của họ.
Thách thức chuẩn mực
Thuật ngữ này cũng được ứng dụng rộng rãi trong lý thuyết queer và nghiên cứu queer, với mục đích thách thức các chuẩn mực xã hội hiện hành về giới và tình dục. Lý thuyết queer không chỉ dừng lại ở việc nghiên cứu xu hướng tính dục hay bản dạng giới, mà còn phân tích cách các chuẩn mực “bình thường” được xây dựng và duy trì trong xã hội, từ đó phá vỡ những định nghĩa cứng nhắc về nam/nữ, dị tính/đồng tính. Đây là một lĩnh vực học thuật quan trọng, góp phần thay đổi cách chúng ta tư duy về giới và tình dục.
Tự nhận diện bản thân
Nhiều cá nhân trong cộng đồng LGBT+ đã lựa chọn “queer” như một phương thức để biểu đạt sự khác biệt của mình, từ chối các khuôn khổ đơn giản hóa và tôn vinh tính đa dạng trong bản sắc cá nhân. Đối với họ, “queer” không chỉ là một nhãn mác, mà còn là một tuyên ngôn về sự tự do, chấp nhận bản thân và khả năng vượt ra ngoài những định nghĩa truyền thống. Trên các diễn đàn trực tuyến của cộng đồng LGBT+ Việt Nam như “Sài Gòn Queer”, “Hanoi Queer Collective”, số lượng thành viên sử dụng từ này để tự nhận diện đã tăng lên đáng kể trong vài năm gần đây, ước tính có hàng chục nghìn thành viên hoạt động thường xuyên.
Lưu ý khi sử dụng thuật ngữ “queer”
Sự cẩn trọng
Do lịch sử từng mang ý nghĩa miệt thị, một bộ phận người vẫn có thể cảm thấy từ “queer” mang tính xúc phạm hoặc quá thông tục. Điều này đặc biệt đúng với những thế hệ lớn tuổi hơn, những người đã trải qua giai đoạn từ này bị dùng để kỳ thị. Do đó, cần có sự nhạy cảm và cân nhắc khi sử dụng.
Tôn trọng cá nhân
Để đảm bảo sự tôn trọng tối đa, bạn nên trực tiếp hỏi cá nhân đó về cách họ muốn được gọi, thay vì tự ý gán nhãn “queer” cho họ. Ví dụ, nếu bạn gặp một người thuộc cộng đồng LGBT+, bạn có thể hỏi: “Bạn có thấy thoải mái khi được gọi là queer không, hay bạn thích một danh xưng cụ thể hơn?”. Việc này giúp tránh những hiểu lầm không đáng có và thể hiện sự tôn trọng đối với bản dạng cá nhân của mỗi người. Tại Việt Nam, nhiều người vẫn ưa thích các danh xưng cụ thể hơn như “đồng tính nam”, “đồng tính nữ”, “chuyển giới” thay vì một thuật ngữ bao quát như “queer”, đặc biệt là ở các vùng nông thôn hoặc với những người chưa có nhiều tiếp xúc với các thuật ngữ quốc tế.
“Queer” trong bối cảnh Việt Nam
Tại Việt Nam, việc sử dụng và chấp nhận thuật ngữ “queer” đang có những bước tiến, đặc biệt trong giới trẻ và các nhóm hoạt động. Các sự kiện như Viet Pride, các dự án nghệ thuật của cộng đồng LGBT+ thường xuyên sử dụng từ này để thể hiện sự đa dạng và thách thức các định kiến. Ví dụ, dự án “Queer Việt” đã tổ chức nhiều buổi triển lãm ảnh và kể chuyện, mang đến góc nhìn sâu sắc về cuộc sống của những người “queer” tại Việt Nam.
Tuy nhiên, “queer” vẫn chưa phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của số đông người Việt. Sự hiểu biết về thuật ngữ này còn hạn chế, và nhiều người vẫn nhầm lẫn hoặc chưa nắm rõ ý nghĩa tích cực hiện tại của nó. Các tổ chức như PFLAG Vietnam đang nỗ lực phổ biến kiến thức, giúp công chúng hiểu đúng hơn về “queer” và các bản dạng khác, góp phần xây dựng một xã hội cởi mở và chấp nhận hơn. Theo thống kê từ một sự kiện Viet Pride gần đây ở TP.HCM, khoảng 40% người tham gia dưới 30 tuổi tự nhận mình thuộc nhóm “queer” hoặc “không nhị nguyên giới”, trong khi tỷ lệ này ở nhóm trên 40 tuổi chỉ khoảng 5%. Điều này cho thấy sự khác biệt thế hệ trong việc tiếp nhận và sử dụng thuật ngữ “queer”.
“Queer” là một từ có lịch sử phức tạp nhưng hiện đã trở thành một thuật ngữ quan trọng để biểu đạt sự đa dạng của bản dạng giới và xu hướng tính dục. Việc hiểu đúng và sử dụng cẩn trọng từ “queer” không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với cộng đồng LGBT+ mà còn góp phần xây dựng một xã hội hiểu biết và chấp nhận hơn.
Khuynh hướng queer là gì?
Queer là một từ dùng để mô tả các bản dạng giới tính và tình dục khác ngoài dị tính và dị tính . Người đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính và chuyển giới đều có thể đồng nhất với từ queer.
Con gái bê đê gọi là gì?
“Con gái bê đê” là cách nói không chuẩn mực và miệt thị dành cho người đồng tính nữ, còn được gọi bằng thuật ngữ tiếng Anh là Lesbian. Đây là những người phụ nữ có xu hướng tình cảm và/hoặc tình dục bị hấp dẫn bởi người cùng giới nữ. Thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực và không nên được sử dụng.
Q trong LGBTQ là gì?
Queer hoặc Questioning Queer ban đầu là một thuật ngữ miệt thị. Nó xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào năm 1513 và mang nghĩa là điều gì đó bất thường hoặc không bình thường. Phải đến năm 1914, thuật ngữ này mới bắt đầu có nghĩa là “đồng tính luyến ái”.
Người thẳng ủng hộ LGBT gọi là gì?
Đồng minh thẳng thắn. Đồng minh dị tính , đồng minh dị tính , đồng minh cisgender , hoặc đồng minh cis (thường được gọi đơn giản là đồng minh ) là người dị tính và đồng tính ủng hộ quyền công dân bình đẳng, bình đẳng giới và các phong trào xã hội LGBTQ+ .