“Care” trong tiếng Anh, hoạt động như cả danh từ và động từ, mang ý nghĩa cốt lõi là sự chăm sóc, quan tâm, lo lắng, hoặc sự cẩn thận
. Ý nghĩa cụ thể của từ này được xác định bởi ngữ cảnh sử dụng và các giới từ đi kèm. Chẳng hạn, các cụm từ như take care of (mang ý nghĩa chăm sóc, xử lý), care about (biểu thị sự quan tâm), hoặc care for (thể hiện sự yêu thích hoặc chăm sóc) sẽ mang đến những sắc thái nghĩa riêng biệt.
Dưới đây là những ý nghĩa phổ biến của “care”:
- Sự chăm sóc, trông nom: Ý nghĩa này đề cập đến việc bảo vệ, nuôi dưỡng, hoặc cung cấp những yếu tố cần thiết cho một cá nhân hoặc đối tượng nào đó.
- Ví dụ: She cares for her elderly neighbor every day. (Cô ấy chăm sóc người hàng xóm lớn tuổi của mình mỗi ngày).
- Sự quan tâm: Diễn tả việc chú ý, để tâm đến một người hoặc một vấn đề.
- Ví dụ: He showed care by donating to the local charity. (Ông ấy thể hiện sự quan tâm thông qua việc quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương).
- Sự lo lắng, lo âu: Thường ở mức độ nhẹ hơn so với “worry”, mang tính bận tâm.
- Ví dụ: It’s a matter of great care. (Đó là một vấn đề đòi hỏi rất nhiều sự quan tâm).
- Sự cẩn thận, cẩn trọng: Có nghĩa là thực hiện một việc gì đó một cách thận trọng, tỉ mỉ.
- Ví dụ: He takes good care of his car. (Anh ấy giữ gìn chiếc xe hơi của mình một cách cẩn thận).
Các cụm từ thông dụng với “care”:
- Take care of: Đảm nhiệm việc chăm sóc, trông nom, hoặc xử lý một vấn đề cụ thể.
- Care about: Quan tâm sâu sắc đến một người hoặc một vấn đề.
- Care for: Thể hiện sự chăm sóc đối với ai đó hoặc sự yêu thích đối với điều gì đó.
- Take care with words: Lưu ý, cẩn trọng trong cách diễn đạt lời nói. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ để tránh gây hiểu lầm hoặc tổn thương.
“Care” là một từ tiếng Anh đa nghĩa, có thể hoạt động như danh từ hoặc động từ, mang ý nghĩa cốt lõi là sự chăm sóc, quan tâm, lo lắng, hoặc sự cẩn thận. Ý nghĩa cụ thể của từ này thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và các giới từ đi kèm. Việc hiểu rõ các sắc thái nghĩa của “care” giúp chúng ta sử dụng từ ngữ chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Các ý nghĩa phổ biến của “care”
1. Sự chăm sóc, trông nom
Đây là ý nghĩa cơ bản và thường gặp của “care”, đề cập đến việc bảo vệ, nuôi dưỡng, hoặc cung cấp những yếu tố cần thiết cho một cá nhân, đối tượng, hoặc thậm chí là một vấn đề.
- Ví dụ:
- Cô Lan chăm sóc người mẹ già yếu của mình mỗi ngày, đảm bảo bà được ăn uống đầy đủ và uống thuốc đúng giờ. (Chăm sóc một người thân)
- Các bác sĩ tại Bệnh viện Nhi Đồng 1 luôn tận tâm chăm sóc những bệnh nhi, giúp các em nhanh chóng phục hồi sức khỏe. (Chăm sóc bệnh nhân)
- Khi đi du lịch, tôi luôn cẩn thận chăm sóc hành lý để tránh thất lạc đồ đạc quan trọng. (Chăm sóc vật dụng)
2. Sự quan tâm
“Care” ở nghĩa này diễn tả việc chú ý, để tâm đến một người, một vấn đề, hoặc một tình huống nào đó. Sự quan tâm có thể biểu hiện qua lời nói, hành động, hoặc thái độ.
- Ví dụ:
- Anh ấy thể hiện sự quan tâm sâu sắc bằng cách quyên góp 5 triệu đồng cho quỹ từ thiện “Trái Tim Vàng” giúp đỡ trẻ em nghèo ở vùng cao. (Quan tâm đến cộng đồng)
- Một người quản lý giỏi luôn quan tâm đến đời sống của nhân viên, không chỉ về công việc mà còn về sức khỏe tinh thần. (Quan tâm đến nhân sự)
- Việc lắng nghe ý kiến khách hàng cho thấy doanh nghiệp quan tâm đến trải nghiệm người dùng, từ đó cải thiện sản phẩm và dịch vụ. (Quan tâm đến khách hàng)
3. Sự lo lắng, lo âu
“Care” có thể mang nghĩa lo lắng, bận tâm, tuy nhiên, mức độ thường nhẹ hơn so với “worry”. Nó thường dùng để diễn tả sự trăn trở về một điều gì đó cần được giải quyết hoặc cần chú ý.
- Ví dụ:
- Đó là một vấn đề đòi hỏi rất nhiều sự quan tâm và cân nhắc kỹ lưỡng từ phía chính phủ. (Vấn đề cần được quan tâm giải quyết)
- Cô ấy không có một chút lo lắng nào về kỳ thi sắp tới vì đã học bài rất kỹ. (Không có sự bận tâm)
4. Sự cẩn thận, cẩn trọng
Khi nói đến sự cẩn thận, “care” có nghĩa là thực hiện một việc gì đó một cách thận trọng, tỉ mỉ, tránh sai sót hoặc rủi ro.
- Ví dụ:
- Anh ấy luôn giữ gìn chiếc xe hơi Mercedes-Benz của mình một cách cẩn thận, thường xuyên kiểm tra dầu nhớt và bảo dưỡng định kỳ. (Cẩn thận với tài sản)
- Cần sự cẩn thận tối đa khi xử lý các hóa chất độc hại trong phòng thí nghiệm để tránh tai nạn. (Cẩn thận trong công việc)
- Khi đi bộ trên đường phố Hà Nội vào giờ cao điểm, người dân cần cẩn thận quan sát phương tiện giao thông. (Cẩn thận trong sinh hoạt)
Các cụm từ thông dụng với “care”
Việc kết hợp “care” với các giới từ khác nhau sẽ tạo ra những cụm từ mang ý nghĩa riêng biệt và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.
1. Take care of
Cụm từ này có nghĩa là đảm nhiệm việc chăm sóc, trông nom, hoặc xử lý một vấn đề cụ thể. Nó thường dùng để chỉ trách nhiệm hoặc sự quán xuyến.
- Ví dụ:
- Tôi phải take care of em gái nhỏ mỗi khi bố mẹ đi công tác. (Chăm sóc người thân)
- Công ty FPT đã take care of toàn bộ quy trình lắp đặt internet cho khách hàng từ A đến Z. (Xử lý vấn đề, dịch vụ)
- Trước khi ra khỏi nhà, bạn nên take care of việc tắt hết các thiết bị điện để tiết kiệm năng lượng. (Giải quyết một việc)
2. Care about
Cụm từ này biểu thị sự quan tâm sâu sắc đến một người, một vấn đề, hoặc một giá trị nào đó. Nó thể hiện sự gắn kết cảm xúc hoặc sự coi trọng.
- Ví dụ:
- Cô ấy thực sự care about những học sinh có hoàn cảnh khó khăn trong lớp mình. (Quan tâm đến con người)
- Nhiều người Việt Nam care about việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu rác thải nhựa. (Quan tâm đến vấn đề xã hội)
- Anh ấy không care about tiền bạc nhiều bằng việc được làm công việc mình yêu thích. (Quan tâm đến giá trị tinh thần)
3. Care for
“Care for” có hai nghĩa chính:
- Thứ nhất, thể hiện sự chăm sóc, nuôi dưỡng đối với ai đó, tương tự như “take care of” nhưng đôi khi mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thiên về tình cảm.
- Thứ hai, thể hiện sự yêu thích, mong muốn điều gì đó.
- Ví dụ:
- Bà nội care for cháu mình từ khi còn bé, dành trọn tình yêu thương và sự chăm sóc. (Chăm sóc người thân)
- Bạn có care for một tách cà phê sữa đá không? (Thể hiện sự yêu thích/mong muốn một món đồ uống)
- Tôi không care for những bộ phim hành động quá bạo lực. (Không yêu thích một thể loại phim)
4. Take care with words
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ một cách cẩn trọng, lưu ý đến cách diễn đạt để tránh gây hiểu lầm, tổn thương hoặc những hậu quả không mong muốn.
- Ví dụ:
- Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt là khi giao tiếp với đối tác, bạn nên take care with words để giữ gìn mối quan hệ tốt đẹp. (Cẩn trọng trong giao tiếp kinh doanh)
- Cha mẹ cần take care with words khi nói chuyện với con cái, tránh dùng những lời lẽ tiêu cực có thể ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ. (Cẩn trọng trong giao tiếp gia đình)
Hiểu rõ các sắc thái nghĩa và cách dùng của “care” không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn giúp bạn diễn đạt cảm xúc, ý định một cách tinh tế và hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
Care là viết tắt của từ gì?
CARE (viết tắt của Cooperative for American Remittances to Europe = Hợp tác xã cho việc gửi hàng của Mỹ sang châu Âu; tuy nhiên ý nghĩa của tên gốc này hiện không được sử dụng cho ý nghĩa hiện nay của tên tổ chức) là một tổ chức nhân đạo và hỗ trợ phát triển quốc tế lớn, với các chương trình ở trên 90 quốc gia khắp thế …
Care tiếng Anh nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, “care” có nghĩa là sự chăm sóc, sự quan tâm, sự lo lắng, hoặc hành động chăm sóc, quan tâm, lo lắng, trông nom. Từ “care” có thể dùng như cả danh từ và động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Tính từ care là gì?
Sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng.
Ai care là gì?
“ICare” là một thương hiệu Việt Nam cung cấp phần mềm bảo hiểm xã hội điện tử (BHXH) cho doanh nghiệp và hộ kinh doanh, kết nối trực tiếp với cổng thông tin của Bảo hiểm xã hội Việt Nam để xử lý các nghiệp vụ liên quan đến BHXH một cách tự động và chính xác. Icare cũng có thể là tên của một số sản phẩm sức khỏe như thực phẩm bổ sung Icare Bone hỗ trợ sức khỏe xương khớp, hoặc một công ty cung cấp giải pháp công nghệ như iCare Center chuyên sửa chữa laptop, hay một phần mềm quản lý dịch vụ chă…