FTA (Free Trade Agreement) là Hiệp định Thương mại Tự do, một thỏa thuận quốc tế được xác lập giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm mục đích loại bỏ hoặc tối thiểu hóa các rào cản về thuế quan và phi thuế quan. Phạm vi của FTA bao gồm thương mại hàng hóa, dịch vụ, hoạt động đầu tư, và các vấn đề liên quan mật thiết khác như quyền sở hữu trí tuệ. Mục tiêu chính của các FTA là tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho các doanh nghiệp trong hoạt động xuất nhập khẩu, qua đó thúc đẩy mạnh mẽ thương mại quốc tế và tăng cường mức độ hội nhập kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
Mục tiêu cốt lõi của FTA:
- Giảm thiểu rào cản thương mại: Các quốc gia ký kết FTA cam kết cắt giảm triệt để hoặc loại bỏ hoàn toàn thuế quan, hạn ngạch nhập khẩu cùng các quy định mang tính hạn chế khác đối với luân chuyển hàng hóa và cung ứng dịch vụ.
- Thiết lập môi trường kinh doanh thuận lợi: FTA góp phần hình thành một môi trường thương mại và đầu tư có tính minh bạch cao, dễ dự đoán hơn, mang lại lợi ích thiết thực cho các doanh nghiệp.
- Thúc đẩy hợp tác kinh tế: Các FTA khuyến khích tối đa hóa thế mạnh chuyên môn của từng quốc gia, qua đó kiến tạo các cơ hội phát triển mới và tăng cường đáng kể sự hợp tác giữa các bên tham gia.
Lợi ích nổi bật cho doanh nghiệp:
- Ưu đãi về thuế: Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu sẽ gặt hái được lợi ích lớn từ việc giảm hoặc miễn thuế quan khi thực hiện giao dịch với các quốc gia đối tác FTA.
- Tiếp cận thị trường mới: FTA giúp các doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc thâm nhập và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, mở rộng quy mô hoạt động.
- Gia tăng lợi thế cạnh tranh: Nhờ việc giảm thiểu chi phí thông qua các ưu đãi thuế, các doanh nghiệp có thể nâng cao năng lực cạnh tranh của mình trên bình diện quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường ngày càng biến động.
Các loại hình FTA phổ biến:
- FTA song phương: Đây là hiệp định được ký kết giữa hai quốc gia, ví dụ điển hình là Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam-Hàn Quốc (VKFTA), có hiệu lực từ cuối năm 2015.
- FTA khu vực: Là hiệp định được thiết lập giữa các quốc gia cùng nằm trong một khu vực địa lý nhất định, chẳng hạn như Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA), được thành lập vào năm 1992.
Các FTA thế hệ mới:
Ngoài các FTA truyền thống vốn chỉ tập trung chủ yếu vào thương mại hàng hóa, các FTA thế hệ mới đã mở rộng đáng kể phạm vi cam kết. Chúng bao gồm cả những vấn đề mang tính toàn diện hơn như môi trường, quyền lợi lao động, quyền con người, quy định về đấu thầu công, và bảo hộ sở hữu trí tuệ, phản ánh sự phát triển và hội nhập sâu rộng của nền kinh tế toàn cầu.
FTA (Free Trade Agreement) là Hiệp định Thương mại Tự do, một thỏa thuận quốc tế được xác lập giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm mục đích loại bỏ hoặc tối thiểu hóa các rào cản về thuế quan và phi thuế quan. Phạm vi của FTA bao gồm thương mại hàng hóa, dịch vụ, hoạt động đầu tư, và các vấn đề liên quan mật thiết khác như quyền sở hữu trí tuệ. Mục tiêu chính của các FTA là tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho các doanh nghiệp trong hoạt động xuất nhập khẩu, qua đó thúc đẩy mạnh mẽ thương mại quốc tế và tăng cường mức độ hội nhập kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
Mục tiêu cốt lõi của FTA
Các Hiệp định Thương mại Tự do không chỉ là những văn bản pháp lý mà còn là công cụ chiến lược để các quốc gia đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô.
Giảm thiểu rào cản thương mại
Các quốc gia ký kết FTA cam kết cắt giảm hoặc loại bỏ thuế quan, hạn ngạch nhập khẩu cùng các quy định mang tính hạn chế khác đối với luân chuyển hàng hóa và cung ứng dịch vụ. Ví dụ, khi Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có hiệu lực, Việt Nam đã cam kết xóa bỏ gần 100% số dòng thuế cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên như Canada, Mexico trong lộ trình cụ thể. Điều này giúp giảm chi phí đáng kể cho các doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu và hàng hóa thành phẩm, từ đó hạ giá thành sản phẩm và tăng sức cạnh tranh trên thị trường nội địa.
Thiết lập môi trường kinh doanh thuận lợi
FTA góp phần hình thành một môi trường thương mại và đầu tư có tính minh bạch cao, dễ dự đoán hơn, mang lại lợi ích thiết thực cho các doanh nghiệp. Các quy định rõ ràng về xuất xứ hàng hóa, sở hữu trí tuệ, và giải quyết tranh chấp giúp giảm rủi ro cho nhà đầu tư. Chẳng hạn, các FTA thế hệ mới như EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu) có các chương riêng về bảo hộ sở hữu trí tuệ, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam tự tin hơn khi đưa sản phẩm có thương hiệu ra thị trường châu Âu và ngược lại.
Thúc đẩy hợp tác kinh tế
Các FTA khuyến khích tối đa hóa thế mạnh chuyên môn của từng quốc gia, qua đó kiến tạo các cơ hội phát triển mới và tăng cường sự hợp tác giữa các bên tham gia. Việt Nam, với thế mạnh về nông sản và dệt may, có thể xuất khẩu các sản phẩm này sang các thị trường FTA với thuế suất ưu đãi, đồng thời nhập khẩu máy móc, công nghệ cao từ các nước phát triển. Điều này thúc đẩy sự phân công lao động quốc tế và nâng cao hiệu quả sản xuất chung.
Lợi ích nổi bật cho doanh nghiệp
Với các doanh nghiệp Việt Nam, việc tận dụng các FTA mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh quan trọng.
Ưu đãi về thuế
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu sẽ gặt hái được lợi ích lớn từ việc giảm hoặc miễn thuế quan khi thực hiện giao dịch với các quốc gia đối tác FTA. Theo số liệu từ Bộ Công Thương, trong năm 2023, tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan từ các FTA của Việt Nam đã đạt khoảng 35-40% tổng kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường FTA, cho thấy tiềm năng lớn còn có thể khai thác. Các ngành như thủy sản, dệt may, da giày đã hưởng lợi đáng kể từ việc xuất khẩu sang EU, Hàn Quốc, Nhật Bản với thuế suất giảm.
Tiếp cận thị trường mới
FTA giúp các doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc thâm nhập và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, mở rộng quy mô hoạt động. Ví dụ, các doanh nghiệp sản xuất cà phê của Việt Nam có thể tiếp cận thị trường EU với thuế suất 0% theo EVFTA, giúp sản phẩm cà phê Việt Nam cạnh tranh tốt hơn với các đối thủ từ Brazil hay Colombia. Điều này không chỉ tăng doanh thu mà còn giúp đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
Gia tăng lợi thế cạnh tranh
Chi phí giảm thông qua các ưu đãi thuế giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh của mình trên bình diện quốc tế. Một sản phẩm dệt may của Việt Nam, khi xuất khẩu sang Mỹ theo CPTPP (dù Mỹ không còn là thành viên, nhưng các nước CPTPP khác vẫn tạo lợi thế gián tiếp), có thể có giá thành thấp hơn so với sản phẩm cùng loại từ một quốc gia không có FTA với Mỹ, tạo lợi thế rõ rệt về giá. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thị trường ngày càng biến động và cạnh tranh gay gắt.
Các loại hình FTA phổ biến
FTA có thể được phân loại dựa trên số lượng thành viên tham gia.
FTA song phương
Đây là hiệp định được ký kết giữa hai quốc gia. Ví dụ điển hình là Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam-Hàn Quốc (VKFTA), có hiệu lực từ cuối năm 2015. Kể từ khi VKFTA có hiệu lực, kim ngạch thương mại hai chiều giữa Việt Nam và Hàn Quốc đã tăng trưởng ấn tượng, đạt hơn 87 tỷ USD vào năm 2023. Các sản phẩm điện tử, linh kiện từ Hàn Quốc vào Việt Nam và nông sản, dệt may từ Việt Nam sang Hàn Quốc đều hưởng lợi từ việc giảm thuế.
FTA khu vực
Là hiệp định được thiết lập giữa các quốc gia cùng nằm trong một khu vực địa lý nhất định. Chẳng hạn như Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA), được thành lập vào năm 1992. AFTA đã giúp thúc đẩy thương mại nội khối ASEAN, tạo ra một thị trường chung rộng lớn với hơn 660 triệu dân, giảm rào cản thương mại giữa các nước thành viên như Việt Nam, Thái Lan, Singapore, Indonesia, Malaysia, và Philippines.
Các FTA thế hệ mới
Ngoài các FTA truyền thống vốn chỉ tập trung chủ yếu vào thương mại hàng hóa, các FTA thế hệ mới đã mở rộng đáng kể phạm vi cam kết. Chúng bao gồm cả những vấn đề mang tính toàn diện hơn như môi trường, quyền lợi lao động, quyền con người, quy định về đấu thầu công, và bảo hộ sở hữu trí tuệ, phản ánh sự phát triển và hội nhập sâu rộng của nền kinh tế toàn cầu.
CPTPP và EVFTA là những ví dụ điển hình của FTA thế hệ mới. CPTPP bao gồm các cam kết về lao động, môi trường, và doanh nghiệp nhà nước. EVFTA còn có các chương về phát triển bền vững, đấu thầu công, và chỉ dẫn địa lý, giúp bảo vệ các sản phẩm đặc trưng của Việt Nam như gạo ST25, cà phê Buôn Ma Thuột, nước mắm Phú Quốc khi xuất khẩu sang EU. Điều này không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn về môi trường và xã hội được tuân thủ, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững toàn cầu.
FTA không chỉ là công cụ giảm thuế mà còn là nền tảng cho sự hợp tác kinh tế sâu rộng, mang lại nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam hội nhập và phát triển trên trường quốc tế. Việc nắm bắt và tận dụng hiệu quả các FTA là yếu tố quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế bền vững.
FTA viết tắt của tự gì?
FTA là viết tắt của Free Trade Agreement, có nghĩa là Hiệp định thương mại tự do. Đây là một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm loại bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản thương mại như thuế quan, hạn ngạch và các quy định khác để thúc đẩy giao thương và đầu tư giữa các bên tham gia.
Việt Nam đã ký bao nhiêu hiệp định FTA?
Tính đến năm 2025, Việt Nam đã tham gia vào 20 FTA (Hiệp định Thương mại Tự do), trong đó có 16 FTA đã có hiệu lực và đang được thực thi, và 3 FTA mới đã được ký kết hoặc đi vào thực thi trong năm 2024 và 2025. Các FTA này bao gồm các hiệp định khu vực, song phương và đa phương thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP và đang mở rộng phạm vi đối tác thương mại của Việt Nam.
Hiệp định thương mại EVFTA là gì?
EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh Châu Âu) là một thỏa thuận thương mại toàn diện, tiêu chuẩn cao giữa Việt Nam và 27 quốc gia thành viên EU, nhằm mục đích tự do hóa và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư, xóa bỏ phần lớn thuế quan, và thúc đẩy phát triển bền vững, bảo vệ sở hữu trí tuệ, v.v.
Wto nghĩa là gì?
WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới – World Trade Organization) là một tổ chức quốc tế thiết lập và duy trì các quy tắc thương mại toàn cầu, hoạt động như một diễn đàn cho các chính phủ đàm phán hiệp định thương mại, và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Tổ chức này được thành lập vào ngày 1 tháng 1 năm 1995, kế thừa từ Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT), với mục tiêu thúc đẩy thương mại tự do, minh bạch và ổn định trên toàn thế giới.