Sau tính từ, thông thường sẽ là danh từ (trong cấu trúc tính từ + danh từ, vốn là trường hợp phổ biến nhất), hoặc một động từ nguyên mẫu (to + V) để diễn đạt mục đích, lý do, hay cảm xúc của chủ ngữ. Thêm vào đó, trong một số tình huống nhất định, một trạng từ có thể xuất hiện ngay sau tính từ nhằm bổ nghĩa trực tiếp cho tính từ đó, làm rõ hơn sắc thái ý nghĩa.
1. Danh từ (Adjective + Noun)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất trong tiếng Anh, nơi tính từ đảm nhận vai trò bổ nghĩa cho danh từ đứng liền kề, giúp làm sáng tỏ đặc điểm hoặc bản chất của danh từ đó. Việc sử dụng đúng cấu trúc này là nền tảng để xây dựng các cụm danh từ miêu tả chính xác.
– Ví dụ: a beautiful house (một ngôi nhà đẹp), interesting book (quyển sách thú vị).
2. Động từ nguyên mẫu (Adjective + to + V)
Cấu trúc này được áp dụng để biểu thị mục đích, nguyên nhân hoặc cảm xúc của chủ ngữ liên quan đến một hành động cụ thể được thể hiện qua động từ nguyên mẫu. Lưu ý rằng động từ nguyên mẫu ở đây luôn ở dạng “to + V”.
– Ví dụ: It’s easy to learn English (Thật dễ để học tiếng Anh).
3. Trạng từ (Adjective + Adverb)
Trong một số trường hợp đặc biệt, một trạng từ có thể đứng ngay sau tính từ để cung cấp thêm thông tin, bổ nghĩa trực tiếp cho tính từ đó. Điều này giúp nhấn mạnh mức độ hoặc cách thức của tính chất được tính từ diễn tả.
– Ví dụ: The flowers are beautifully arranged (Những bông hoa được sắp xếp một cách đẹp đẽ). Thường thì trạng từ bổ nghĩa cho động từ, nhưng ở đây nó nhấn mạnh cách thức “đẹp đẽ” của sự sắp xếp.
4. Các trường hợp khác cần lưu ý
– Đôi khi, sau tính từ còn có thể là một cụm trạng từ (Adjective + Adverbial Phrase) nhằm bổ sung ý nghĩa chi tiết hơn cho tính từ.
- Cần phân biệt với tiếng Việt, nơi tính từ thường đứng sau danh từ và động từ. Trong tiếng Anh, thứ tự từ có vai trò quan trọng và cần tuân thủ để đảm bảo ngữ pháp chính xác. Tránh nhầm lẫn vị trí của tính từ trong hai ngôn ngữ.
Vị trí của tính từ trong tiếng Anh là một trong những nền tảng ngữ pháp quan trọng để xây dựng câu và cụm từ chính xác. Sau tính từ, thông thường sẽ là danh từ, một động từ nguyên mẫu (to + V), hoặc một trạng từ. Việc hiểu rõ các cấu trúc này giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và mạch lạc hơn.
1. Danh từ (Adjective + Noun)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất trong tiếng Anh, nơi tính từ đảm nhận vai trò bổ nghĩa cho danh từ đứng liền kề, giúp làm sáng tỏ đặc điểm hoặc bản chất của danh từ đó. Việc sử dụng đúng cấu trúc này là nền tảng để xây dựng các cụm danh từ miêu tả chính xác.
Vai trò và ví dụ cụ thể
Khi tính từ đi kèm với danh từ, nó tạo thành một cụm danh từ, cung cấp thông tin chi tiết hơn về danh từ đó.
- Ví dụ:
- “A beautiful house” (một ngôi nhà đẹp): Tính từ “beautiful” mô tả đặc điểm của ngôi nhà. Tại Việt Nam, nhiều ngôi nhà phố ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường được thiết kế với kiến trúc đa dạng, từ cổ điển đến hiện đại, và chúng ta có thể gọi đó là “beautiful houses”.
- “An interesting book” (một quyển sách thú vị): “Interesting” bổ nghĩa cho “book”, cho biết đặc tính của quyển sách. Các tác phẩm văn học Việt Nam như “Số Đỏ” của Vũ Trọng Phụng hay “Chí Phèo” của Nam Cao thường được coi là “interesting books” đối với nhiều thế hệ học sinh.
- “A delicious phở” (một bát phở ngon): “Delicious” mô tả hương vị của món phở. Phở là món ăn quốc hồn quốc túy của Việt Nam, và việc gọi một bát phở là “delicious” là cách phổ biến để khen ngợi. Giá một bát phở tại Hà Nội hoặc TP.HCM thường dao động từ 35.000 VNĐ đến 60.000 VNĐ tùy quán.
Cấu trúc này giúp người nghe/đọc hình dung rõ hơn về đối tượng được nhắc đến. Ví dụ, thay vì chỉ nói “a car”, khi nói “a fast car”, người nghe sẽ có hình dung cụ thể hơn về tốc độ của chiếc xe.
2. Động từ nguyên mẫu (Adjective + to + V)
Cấu trúc này được áp dụng để biểu thị mục đích, nguyên nhân hoặc cảm xúc của chủ ngữ liên quan đến một hành động cụ thể được thể hiện qua động từ nguyên mẫu. Động từ nguyên mẫu ở đây luôn ở dạng “to + V”.
Diễn đạt mục đích, cảm xúc và nguyên nhân
Cấu trúc “tính từ + to + V” thường đi sau các tính từ chỉ cảm xúc (happy, sad, excited), tính chất (easy, difficult, important), hoặc sự đánh giá (good, bad, necessary).
- Ví dụ:
- “It’s easy to learn English” (Thật dễ để học tiếng Anh): “Easy” là tính từ chỉ tính chất, “to learn” diễn đạt hành động. Nhiều người Việt Nam hiện nay, đặc biệt là giới trẻ, đầu tư thời gian và chi phí (ví dụ, một khóa học tiếng Anh tại trung tâm như Apollo hoặc British Council có thể có giá từ 5.000.000 VNĐ đến 15.000.000 VNĐ) để học tiếng Anh với mục tiêu nâng cao cơ hội nghề nghiệp.
- “I’m happy to see you” (Tôi vui khi gặp bạn): “Happy” là tính từ chỉ cảm xúc, “to see” diễn đạt nguyên nhân của cảm xúc đó. Đây là một câu giao tiếp thông dụng khi gặp gỡ bạn bè, người thân sau một thời gian dài.
- “She was surprised to hear the news” (Cô ấy ngạc nhiên khi nghe tin tức): “Surprised” là tính từ chỉ cảm xúc, “to hear” là nguyên nhân của sự ngạc nhiên.
Cấu trúc này cho phép chúng ta diễn đạt sự liên kết giữa một trạng thái (tính từ) và một hành động (động từ nguyên mẫu).
3. Trạng từ (Adjective + Adverb)
Trong một số trường hợp đặc biệt, một trạng từ có thể đứng ngay sau tính từ để cung cấp thêm thông tin, bổ nghĩa trực tiếp cho tính từ đó. Điều này giúp nhấn mạnh mức độ hoặc cách thức của tính chất được tính từ diễn tả. Tuy nhiên, trường hợp này ít phổ biến hơn so với trạng từ bổ nghĩa cho động từ hoặc toàn bộ câu.
Khi trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Trạng từ thường bổ nghĩa cho động từ, tính từ khác hoặc trạng từ khác. Khi nó bổ nghĩa cho tính từ, nó thường đứng trước tính từ đó (ví dụ: “very beautiful”, “extremely difficult”). Tuy nhiên, có những trường hợp trạng từ có thể theo sau tính từ để làm rõ hơn ý nghĩa.
- Ví dụ:
- “The flowers are beautifully arranged” (Những bông hoa được sắp xếp một cách đẹp đẽ): “Beautifully” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “arranged”, nhưng ở đây nó nhấn mạnh cách thức “đẹp đẽ” của sự sắp xếp, đồng thời cũng có thể được hiểu là làm rõ thêm sắc thái “đẹp” của sự vật. Trong các sự kiện lớn tại Việt Nam, như lễ cưới hay khai trương cửa hàng, việc trang trí hoa luôn được chú trọng để tạo ra không gian “beautifully arranged”.
- “He is good enough to win” (Anh ấy đủ giỏi để chiến thắng): “Enough” là một trạng từ đứng sau tính từ “good” để chỉ mức độ “đủ”. Ví dụ, trong các giải đấu thể thao điện tử (eSports) tại Việt Nam, như giải đấu Liên Quân Mobile, các tuyển thủ phải “good enough” về kỹ năng để vượt qua hàng trăm đội khác và giành chức vô địch.
Cấu trúc này thường dùng với các trạng từ chỉ mức độ hoặc tần suất đặc biệt.
4. Các trường hợp khác cần lưu ý
Ngoài ba trường hợp chính trên, sau tính từ còn có thể là những cấu trúc khác, mặc dù ít phổ biến hơn hoặc mang tính đặc thù.
Cụm trạng từ (Adjective + Adverbial Phrase)
Đôi khi, sau tính từ có thể là một cụm trạng từ nhằm bổ sung ý nghĩa chi tiết hơn cho tính từ.
- Ví dụ:
- “She was happy with her new job” (Cô ấy vui vẻ với công việc mới của mình): “With her new job” là một cụm trạng từ chỉ nguyên nhân của sự vui vẻ. Nhiều người trẻ Việt Nam sau khi tốt nghiệp đại học thường tìm được việc làm tại các tập đoàn lớn như FPT, Viettel, và cảm thấy “happy with” môi trường làm việc và mức lương khởi điểm trung bình từ 8.000.000 VNĐ đến 15.000.000 VNĐ.
So sánh với tiếng Việt
Điều quan trọng cần phân biệt là sự khác nhau trong thứ tự từ giữa tiếng Anh và tiếng Việt. Trong tiếng Việt, tính từ thường đứng sau danh từ (ví dụ: “ngôi nhà đẹp”, “quyển sách hay”). Trong tiếng Anh, thứ tự từ có vai trò quan trọng và cần tuân thủ để đảm bảo ngữ pháp chính xác. Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
- Tiếng Việt: “Áo đỏ“, “người cao“.
- Tiếng Anh: “A red shirt”, “a tall person”.
Việc hiểu rõ “sau tính từ là gì” và các cấu trúc liên quan không chỉ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh.
Cái gì đứng sau tính từ?
Danh từ thường đi sau tính từ trong cụm danh từ để bổ nghĩa và mô tả đặc điểm của danh từ đó. Khi kết hợp, chúng tạo thành cụm danh từ (noun phrase). Như vậy, tính từ luôn đứng trước danh từ để miêu tả đặc điểm như màu sắc, kích thước, tính cách, hình dạng,…
Sau adj là từ loại gì?
“Adj” là viết tắt của Adjective (tính từ) trong tiếng Anh, và sau adj thường là danh từ (N) khi nó bổ nghĩa cho danh từ đó, tạo thành một cụm danh từ. Tuy nhiên, tùy thuộc vào cấu trúc câu, adj còn có thể đứng sau các động từ liên kết (linking verbs) như “to be”, “seem”, “look” để miêu tả chủ thể của câu.
Sau tính từ là gì tiếng Anh?
Sau tính từ trong tiếng Anh thường là danh từ mà tính từ đó đi để bổ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ pháp tiếng Anh rất linh hoạt và có nhiều trường hợp đặc biệt. * Tính từ + Danh từ : Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất.
Tính từ đứng đâu?
Vị trí phổ biến nhất của tính từ là đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó, hoặc đứng sau động từ liên kết (như be, feel, seem) để làm vị ngữ, bổ sung thông tin cho chủ ngữ. Ngoài ra, tính từ còn có thể đứng sau các đại từ bất định (như something, anything) hoặc sau các cụm từ chỉ sự đo lường.