Ngôi kể thứ nhất là một phương thức tường thuật trong đó người kể chuyện sử dụng đại từ nhân xưng “tôi” hoặc “chúng tôi” để trực tiếp trình bày câu chuyện. Qua đó, họ thể hiện những suy nghĩ, cảm xúc và quan điểm cá nhân như một nhân vật trực tiếp tham gia vào diễn biến. Cách kể này giúp mang lại cảm giác chân thực và gần gũi cho độc giả, tuy nhiên, hạn chế cố hữu là câu chuyện chỉ được phản ánh qua lăng kính chủ quan của người kể.
Đặc điểm nổi bật của ngôi kể thứ nhất:
- Sử dụng đại từ nhân xưng: Người kể sử dụng các đại từ như “tôi” hoặc “chúng tôi” để tự giới thiệu và mô tả hành động, cảm nhận của bản thân.
- Vai trò nhân vật: Người kể đóng vai trò là một nhân vật hiện hữu trong câu chuyện, có thể là tuyến nhân vật chính hoặc phụ, trực tiếp trải nghiệm các sự kiện.
- Tính chủ quan cao: Toàn bộ câu chuyện được thuật lại từ góc độ cá nhân, phản ánh sâu sắc cảm xúc, suy nghĩ và cách nhìn nhận riêng biệt của người kể về các sự kiện diễn ra.
Tác dụng của việc áp dụng ngôi kể thứ nhất:
- Tăng cường tính chân thực và sự kết nối: Độc giả có thể dễ dàng đồng cảm với nhân vật và cảm nhận được sự gần gũi, cũng như những chiều sâu nội tâm của họ.
- Diễn tả nội tâm chuyên sâu: Người kể có khả năng trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc phức tạp, từ đó tạo nên sự sinh động và chân thực cho mạch truyện. Để tăng hiệu quả, nên tập trung vào những chi tiết nhỏ nhưng đắt giá, thể hiện rõ sự thay đổi trong tâm lý nhân vật.
Ví dụ minh họa:
- “Tôi vẫn lưu giữ trọn vẹn ký ức về ngày đầu tiên đặt chân vào cánh cổng trường cấp hai. Cảm giác hồi hộp xen lẫn niềm háo hức mãnh liệt đã khiến tôi trằn trọc không sao chợp mắt được suốt đêm dài.”
- “Khi tôi bước đi trên con đường làng quen thuộc, làn gió mát rượi thoảng qua đã gợi lại trong tôi biết bao kỷ niệm êm đềm của thời thơ ấu.”
Ngôi kể thứ nhất là một phương thức tường thuật trong đó người kể chuyện sử dụng đại từ nhân xưng “tôi” hoặc “chúng tôi” để trực tiếp trình bày câu chuyện. Qua đó, họ thể hiện những suy nghĩ, cảm xúc và quan điểm cá nhân như một nhân vật trực tiếp tham gia vào diễn biến. Cách kể này giúp mang lại cảm giác chân thực và gần gũi cho độc giả, tuy nhiên, hạn chế cố hữu là câu chuyện chỉ được phản ánh qua lăng kính chủ quan của người kể.
Đặc điểm nổi bật của ngôi kể thứ nhất:
Ngôi kể thứ nhất có những đặc điểm riêng biệt, tạo nên phong cách độc đáo và sức hấp dẫn riêng cho tác phẩm.
Sử dụng đại từ nhân xưng
Người kể sử dụng các đại từ như “tôi” hoặc “chúng tôi” để tự giới thiệu và mô tả hành động, cảm nhận của bản thân. Việc sử dụng đại từ nhân xưng “tôi” giúp độc giả cảm nhận được sự gần gũi, như đang lắng nghe một câu chuyện được kể trực tiếp từ chính người trong cuộc. Ví dụ, trong cuốn “Số Đỏ” của Vũ Trọng Phụng, Xuân Tóc Đỏ thường xưng “tôi” khi tự sự về những trải nghiệm của mình, tạo nên một giọng điệu mỉa mai và châm biếm đặc trưng.
Vai trò nhân vật
Người kể đóng vai trò là một nhân vật hiện hữu trong câu chuyện, có thể là tuyến nhân vật chính hoặc phụ, trực tiếp trải nghiệm các sự kiện. Với vai trò này, họ không chỉ là người kể chuyện mà còn là một phần của câu chuyện, có cảm xúc, suy nghĩ và tương tác với các nhân vật khác. Trong tác phẩm “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố, mặc dù không phải toàn bộ câu chuyện sử dụng ngôi kể thứ nhất, nhưng những đoạn miêu tả nội tâm nhân vật chị Dậu thường mang hơi hướng của một giọng kể gần gũi, như để độc giả cảm nhận sâu sắc hơn hoàn cảnh của cô.
Tính chủ quan cao
Toàn bộ câu chuyện được thuật lại từ góc độ cá nhân, phản ánh sâu sắc cảm xúc, suy nghĩ và cách nhìn nhận riêng biệt của người kể về các sự kiện diễn ra. Tính chủ quan này mang lại chiều sâu tâm lý cho nhân vật, nhưng cũng có thể hạn chế góc nhìn của độc giả, vì họ chỉ tiếp cận thông tin qua lăng kính của một người. Chẳng hạn, trong một cuốn hồi ký, người kể sẽ trình bày các sự kiện dựa trên ký ức và cảm nhận cá nhân, có thể khác biệt so với góc nhìn của những người khác tham gia vào sự kiện đó.
Tác dụng của việc áp dụng ngôi kể thứ nhất:
Ngôi kể thứ nhất mang lại nhiều tác dụng quan trọng, giúp tác giả truyền tải thông điệp và cảm xúc một cách hiệu quả.
Tăng cường tính chân thực và sự kết nối
Độc giả có thể dễ dàng đồng cảm với nhân vật và cảm nhận được sự gần gũi, cũng như những chiều sâu nội tâm của họ. Khi câu chuyện được kể từ chính nhân vật, người đọc có cảm giác như đang trực tiếp trải nghiệm sự kiện cùng với họ. Ví dụ, một cuốn tiểu thuyết trinh thám sử dụng ngôi kể thứ nhất sẽ giúp độc giả cùng suy luận, cùng cảm nhận sự hồi hộp và bất ngờ với thám tử. Tại Việt Nam, nhiều truyện ngắn đương đại trên các tạp chí văn học như “Văn nghệ Quân đội” thường sử dụng ngôi kể thứ nhất để tăng tính chân thực, đặc biệt khi kể về những câu chuyện cuộc sống thường ngày.
Diễn tả nội tâm chuyên sâu
Người kể có khả năng trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc phức tạp, từ đó tạo nên sự sinh động và chân thực cho mạch truyện. Để tăng hiệu quả, nên tập trung vào những chi tiết nhỏ nhưng đắt giá, thể hiện rõ sự thay đổi trong tâm lý nhân vật. Việc khám phá nội tâm nhân vật qua ngôi kể thứ nhất cho phép tác giả đi sâu vào những góc khuất tâm hồn, động cơ hành động và những đấu tranh nội tại. Một ví dụ điển hình là các tác phẩm của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh, nơi ông thường sử dụng ngôi kể thứ nhất để miêu tả thế giới nội tâm trong sáng, hồn nhiên của tuổi học trò, khiến hàng triệu độc giả Việt Nam cảm thấy như được sống lại ký ức thanh xuân của mình. Cuốn “Mắt biếc” là một minh chứng rõ ràng cho điều này, khi mọi cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật chính đều được bộc lộ trực tiếp qua giọng kể “tôi”.
Ví dụ minh họa:
Để hiểu rõ hơn về ngôi kể thứ nhất, hãy xem xét các ví dụ cụ thể:
- “Tôi vẫn lưu giữ trọn vẹn ký ức về ngày đầu tiên đặt chân vào cánh cổng trường cấp hai. Cảm giác hồi hộp xen lẫn niềm háo hức mãnh liệt đã khiến tôi trằn trọc không sao chợp mắt được suốt đêm dài.” – Đoạn văn này cho thấy người kể đang trực tiếp hồi tưởng về một sự kiện quan trọng trong cuộc đời họ, thể hiện rõ cảm xúc cá nhân.
- “Khi tôi bước đi trên con đường làng quen thuộc, làn gió mát rượi thoảng qua đã gợi lại trong tôi biết bao kỷ niệm êm đềm của thời thơ ấu.” – Ở đây, người kể không chỉ miêu tả hành động mà còn liên kết nó với những cảm xúc và ký ức cá nhân, tạo ra một không gian hoài niệm.
- Trong tiểu thuyết “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, mặc dù có nhiều đoạn miêu tả khách quan, nhưng những suy tư của nhân vật Phùng về cuộc đời, nghệ thuật và con người thường được thể hiện qua giọng kể “tôi”, giúp độc giả cảm nhận sâu sắc hơn về nhân vật này và những trăn trở của anh. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôi kể để phục vụ mục đích nghệ thuật.
- Một ví dụ khác từ đời sống hàng ngày, khi bạn bè kể chuyện cho nhau: “Hôm qua tôi đi công tác ở TP.HCM, trời nắng nóng kinh khủng, nhưng bù lại tôi đã ăn được món bún đậu mắm tôm ngon nhất từ trước đến nay ở một quán nhỏ trên đường Phan Xích Long, quán đó lúc nào cũng đông khách, phải đợi khoảng 15 phút mới có chỗ ngồi.” Trong câu chuyện này, người kể sử dụng “tôi” để chia sẻ trải nghiệm cá nhân, kèm theo những chi tiết cụ thể về địa điểm và cảm nhận riêng.
Hạn chế của ngôi kể thứ nhất
Mặc dù có nhiều ưu điểm, ngôi kể thứ nhất cũng có những hạn chế riêng.
Giới hạn góc nhìn
Toàn bộ câu chuyện chỉ được trình bày qua lăng kính của một nhân vật. Điều này có nghĩa là độc giả sẽ không biết được suy nghĩ, cảm xúc hay hành động của các nhân vật khác trừ khi người kể trực tiếp chứng kiến hoặc được kể lại. Ví dụ, trong một cuốn tiểu thuyết sử dụng ngôi kể thứ nhất, nếu nhân vật chính không có mặt tại một sự kiện quan trọng, độc giả sẽ không thể biết được những gì đã xảy ra tại đó, hoặc chỉ biết qua lời kể của người khác, có thể không hoàn toàn chính xác. Điều này đôi khi gây ra sự thiếu khách quan và cản trở việc xây dựng một bức tranh toàn cảnh.
Tính chủ quan cao
Như đã đề cập, tính chủ quan là một con dao hai lưỡi. Nó giúp khắc họa nội tâm sâu sắc, nhưng cũng có thể khiến câu chuyện trở nên thiên vị hoặc thiếu tin cậy. Người kể có thể bỏ qua những chi tiết không phù hợp với quan điểm của họ, hoặc giải thích các sự kiện theo cách có lợi cho bản thân. Điều này đòi hỏi độc giả phải có sự phê phán nhất định khi đọc các tác phẩm sử dụng ngôi kể thứ nhất, đặc biệt là trong các thể loại như hồi ký hoặc tự truyện.
Khi nào nên sử dụng ngôi kể thứ nhất?
Ngôi kể thứ nhất đặc biệt phù hợp trong các trường hợp sau:
- Truyện ngắn và tiểu thuyết tâm lý: Giúp đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật, khám phá những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp.
- Hồi ký và tự truyện: Đây là lựa chọn hiển nhiên, vì người kể chính là tác giả, trực tiếp chia sẻ trải nghiệm cuộc đời mình.
- Truyện trinh thám và kinh dị: Tạo cảm giác hồi hộp, căng thẳng khi độc giả cùng nhân vật khám phá bí ẩn hoặc đối mặt với nỗi sợ hãi.
- Truyện dành cho thiếu nhi: Ngôi kể thứ nhất giúp các em nhỏ dễ dàng đồng cảm với nhân vật và câu chuyện, như được nghe một người bạn kể.
Ngôi kể thứ nhất là một công cụ mạnh mẽ trong văn học, giúp tác giả tạo ra những tác phẩm chân thực, sâu sắc và gần gũi với độc giả. Việc hiểu rõ đặc điểm và tác dụng của nó sẽ giúp cả người viết và người đọc tận hưởng trọn vẹn giá trị mà phương thức kể chuyện này mang lại.
Kể theo ngôi thứ 2 là gì?
Ngôi kể thứ 2 xưng gì? Ngôi kể thứ hai là cách kể chuyện mà người kể sử dụng “bạn”, “cậu”, “mày”, “anh”, “chị” … để trực tiếp trò chuyện, xưng hô với nhân vật trong câu chuyện. Ngôi kể này khá hiếm trong văn học nhưng lại tạo cảm giác gần gũi, cuốn hút và có tính tương tác cao.
Dựa vào đâu để biết ngôi kể thứ 3?
Căn cứ xác định ngôi kể thứ 3 là người kể chuyện không trực tiếp tham gia vào câu chuyện, mà đứng ngoài quan sát, thuật lại sự việc từ bên ngoài, sử dụng đại từ nhân xưng ngôi thứ ba như “hắn”, “cô ấy”, “ông ta”, “họ”, thay vì “tôi” hay “chúng tôi”. Người kể có thể biết toàn bộ câu chuyện (toàn tri) hoặc chỉ một phần (tập trung vào một nhân vật), giúp người đọc có cái nhìn bao quát và khách quan hơn.
Ngôi thứ 1, 2, 3 là gì?
Ngôi thứ 1, 2, và 3 là cách phân biệt người nói (ngôi thứ nhất), người nghe (ngôi thứ hai), và người hoặc vật được nói đến (ngôi thứ ba) trong giao tiếp, được thể hiện qua đại từ xưng hô như “tôi” (ngôi 1), “bạn” (ngôi 2), và “anh ấy” (ngôi 3), cũng như cách chia động từ trong các ngôn ngữ như tiếng Anh.
Tác dụng của ngôi kể thứ nhất là j?
Tác dụng chính của ngôi kể thứ nhất là tạo sự gần gũi, chân thực và cung cấp cái nhìn sâu sắc về tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật. Việc người kể xưng “tôi” giúp người đọc cảm thấy như đang trực tiếp tham gia vào câu chuyện và đồng cảm với nhân vật.