“On behalf of” là một cụm giới từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “thay mặt cho” hoặc “đại diện cho” một cá nhân, một tập thể, hoặc một tổ chức cụ thể. Cụm từ này được ứng dụng khi một người tiến hành một hành động, đưa ra một tuyên bố, hoặc thực hiện một nhiệm vụ nhân danh một chủ thể khác, có thể do chủ thể đó không có mặt hoặc người thực hiện được ủy quyền chính thức để đại diện.
Ví dụ minh họa cụ thể:
- “On behalf of my family, I would like to announce the birth of a new member.” (Thay mặt cho gia đình tôi, tôi xin thông báo về sự chào đời của một thành viên mới.)
- “She accepted the award on behalf of the whole team.” (Cô ấy đã nhận giải thưởng thay mặt cho toàn bộ đội ngũ.)
- “I will attend the meeting on behalf of my boss.” (Tôi sẽ tham dự buổi họp thay mặt cho sếp của tôi.)
Về cách sử dụng, cụm từ này thường xuất hiện ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu, ngay sau động từ. Một điểm đáng lưu ý là cấu trúc này hoàn toàn có thể được biến đổi thành “on somebody’s behalf”, với ý nghĩa được bảo toàn là “thay mặt cho ai đó”.
Ví dụ với cấu trúc được điều chỉnh:
- “Sarah accepted the prize on her absent friend’s behalf.” (Sarah đã nhận giải thưởng thay mặt cho người bạn vắng mặt của cô ấy.)
Khi sử dụng cụm từ này, cần đảm bảo rằng người nói hoặc người viết thực sự có quyền hoặc được ủy quyền để đại diện, nhằm duy trì tính chính xác và tôn trọng đối với chủ thể được nhắc đến.
Trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong môi trường công việc hoặc các tình huống trang trọng, cụm từ “on behalf of” xuất hiện khá thường xuyên. Hiểu rõ on behalf of là gì sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn, truyền tải thông điệp rõ ràng và chuyên nghiệp. Cụm từ này mang ý nghĩa cốt lõi là “thay mặt cho” hoặc “đại diện cho” một cá nhân, một tập thể, hoặc một tổ chức.
Khi một người thực hiện hành động, đưa ra tuyên bố, hoặc chịu trách nhiệm một nhiệm vụ “on behalf of” một chủ thể khác, điều đó có nghĩa là họ đang hành động nhân danh chủ thể đó. Việc này có thể xảy ra khi chủ thể gốc không có mặt, hoặc người thực hiện đã được ủy quyền chính thức để đại diện.
Định nghĩa và ví dụ cơ bản của “On behalf of”
“On behalf of” là một cụm giới từ (prepositional phrase) dùng để chỉ việc một hành động được thực hiện thay cho hoặc đại diện cho người/tổ chức khác.
Ví dụ minh họa cụ thể:
- “On behalf of my family, I would like to announce the birth of a new member.” (Thay mặt cho gia đình tôi, tôi xin thông báo về sự chào đời của một thành viên mới.)
- Trong ví dụ này, người nói đang phát biểu với tư cách là người đại diện cho toàn bộ gia đình.
- “She accepted the award on behalf of the whole team.” (Cô ấy đã nhận giải thưởng thay mặt cho toàn bộ đội ngũ.)
- Ở đây, việc nhận giải thưởng không phải cho cá nhân cô ấy mà là cho công sức của cả đội.
- “I will attend the meeting on behalf of my boss.” (Tôi sẽ tham dự buổi họp thay mặt cho sếp của tôi.)
- Người nói dự họp vì sếp không thể có mặt và đã ủy quyền cho người nói.
Khi nào sử dụng “On behalf of”?
Cụm từ này thường được dùng trong các trường hợp:
1. Đại diện pháp lý hoặc chính thức: Khi một luật sư đại diện cho khách hàng, một phát ngôn viên đại diện cho công ty, hoặc một quan chức đại diện cho quốc gia.
- Ủy quyền: Khi một người được giao nhiệm vụ thực hiện công việc thay cho người khác vì lý do vắng mặt, bệnh tật, hoặc bận rộn.
- Thể hiện sự đoàn kết hoặc trách nhiệm chung: Khi một cá nhân hành động như một phần của tập thể và muốn thể hiện rằng hành động đó là của cả tập thể.
- Gửi lời cảm ơn, xin lỗi, hoặc thông báo: Thường thấy trong các bài phát biểu, thư từ chính thức.
Cấu trúc và vị trí của “On behalf of” trong câu
Cụm từ “on behalf of” có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sự nhấn mạnh mà người nói/viết muốn truyền tải.
Vị trí đầu câu
Khi đặt ở đầu câu, “on behalf of” thường mang tính trang trọng và tạo sự nhấn mạnh cho chủ thể được đại diện.
- “On behalf of FPT Telecom, we sincerely apologize for the recent service disruption affecting over 50,000 customers in Hà Nội.” (Thay mặt cho FPT Telecom, chúng tôi chân thành xin lỗi vì sự cố gián đoạn dịch vụ gần đây ảnh hưởng đến hơn 50.000 khách hàng tại Hà Nội.)
- “On behalf of the students of Đại học Kinh tế Quốc dân, I would like to thank Ms. Lan, the lecturer, for her insightful lecture on macroeconomics.” (Thay mặt cho sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân, tôi xin cảm ơn cô Lan, giảng viên, vì bài giảng sâu sắc về kinh tế vĩ mô.)
Vị trí giữa câu (sau động từ)
Đây là vị trí phổ biến, giúp cụm từ liên kết trực tiếp với hành động được thực hiện.
- “The CEO signed the new partnership agreement on behalf of the entire corporation.” (Tổng giám đốc đã ký thỏa thuận hợp tác mới thay mặt cho toàn bộ tập đoàn.)
- “Many Vietnamese artists performed at the charity concert on behalf of the children affected by the recent floods in miền Trung.” (Nhiều nghệ sĩ Việt Nam đã biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện thay mặt cho trẻ em bị ảnh hưởng bởi lũ lụt gần đây ở miền Trung.)
Biến thể “On somebody’s behalf”
Một điểm đáng chú ý là cấu trúc “on behalf of” hoàn toàn có thể được biến đổi thành “on somebody’s behalf”, với ý nghĩa được bảo toàn là “thay mặt cho ai đó”. Cấu trúc này thường được dùng khi chủ thể được đại diện là một danh từ sở hữu hoặc một đại từ sở hữu.
Ví dụ với cấu trúc được điều chỉnh:
- “Sarah accepted the prize on her absent friend’s behalf.” (Sarah đã nhận giải thưởng thay mặt cho người bạn vắng mặt của cô ấy.)
- “The lawyer spoke on his client’s behalf during the court hearing.” (Luật sư đã nói thay mặt cho thân chủ của mình trong phiên tòa.)
- “Could you please pick up the documents on my behalf?” (Bạn có thể vui lòng lấy giúp tài liệu thay mặt tôi được không?)
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng “On behalf of”
Để sử dụng “on behalf of” một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Quyền hạn đại diện: Khi sử dụng cụm từ này, cần đảm bảo rằng người nói hoặc người viết thực sự có quyền hoặc đã được ủy quyền để đại diện. Việc sử dụng sai có thể gây hiểu lầm hoặc thiếu tôn trọng đối với chủ thể được nhắc đến. Ví dụ, một nhân viên bình thường không thể tự ý phát biểu “on behalf of” toàn bộ công ty nếu không được ban lãnh đạo cho phép.
- Tính trang trọng: “On behalf of” thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, chính thức như công việc, pháp lý, hoặc các sự kiện công cộng. Trong giao tiếp hàng ngày, thân mật, bạn có thể dùng các cách diễn đạt đơn giản hơn như “for” (giúp đỡ ai đó) hoặc “instead of” (thay thế ai đó).
- Ví dụ: Thay vì nói “I bought coffee on behalf of you” (nghe hơi trang trọng), bạn có thể nói “I bought coffee for you” (Tôi mua cà phê cho bạn) trong tình huống thân mật.
- Phân biệt với “In behalf of”: Mặc dù rất giống nhau, “in behalf of” thường mang ý nghĩa “vì lợi ích của” hoặc “ủng hộ ai đó”.
- “We are raising funds in behalf of the local orphanage.” (Chúng tôi đang gây quỹ vì lợi ích của trại trẻ mồ côi địa phương.)
- Sự khác biệt tuy nhỏ nhưng quan trọng để truyền tải đúng thông điệp. “On behalf of” tập trung vào việc hành động thay mặt, còn “in behalf of” tập trung vào mục đích vì lợi ích của ai đó.
Ứng dụng của “On behalf of” trong các tình huống thực tế tại Việt Nam
Cụm từ on behalf of là gì không chỉ là kiến thức ngữ pháp mà còn có ứng dụng rộng rãi trong đời sống và công việc tại Việt Nam.
- Trong các sự kiện, hội nghị:
- Khi một đại diện của Bộ Ngoại giao phát biểu tại một hội nghị quốc tế: “On behalf of the Socialist Republic of Vietnam, I would like to extend our warmest greetings…” (Thay mặt cho Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, tôi xin gửi lời chào nồng nhiệt nhất…)
- Khi MC của một chương trình trao giải như Giải thưởng Cống hiến của Báo Thể thao & Văn hóa: “On behalf of Ban Tổ chức, chúng tôi xin chúc mừng nghệ sĩ Sơn Tùng M-TP đã đoạt giải ‘Ca sĩ của năm’.” (Thay mặt Ban Tổ chức, chúng tôi xin chúc mừng nghệ sĩ Sơn Tùng M-TP đã đoạt giải ‘Ca sĩ của năm’.)
- Trong kinh doanh và đối ngoại:
- Khi một giám đốc kinh doanh của Vinamilk ký kết hợp đồng với đối tác nước ngoài: “I am signing this agreement on behalf of Vinamilk Corporation.” (Tôi ký thỏa thuận này thay mặt cho Tổng công ty Vinamilk.)
- Một đại diện từ một công ty vận chuyển như Giao Hàng Nhanh gửi lời xin lỗi khách hàng: “On behalf of Giao Hàng Nhanh, we sincerely apologize for the delay in your recent delivery.” (Thay mặt Giao Hàng Nhanh, chúng tôi chân thành xin lỗi vì sự chậm trễ trong đơn hàng gần đây của bạn.)
- Trong đời sống cộng đồng:
- Khi một trưởng thôn phát biểu trong cuộc họp dân cư: “On behalf of all villagers in Làng Sen, chúng tôi kêu gọi mọi người cùng chung tay dọn dẹp môi trường.” (Thay mặt cho toàn thể bà con Làng Sen, chúng tôi kêu gọi mọi người cùng chung tay dọn dẹp môi trường.)
- Khi một đại diện của Hội Chữ thập đỏ Việt Nam gửi lời cảm ơn các nhà hảo tâm: “On behalf of the Vietnam Red Cross Society, we extend our deepest gratitude to all donors who contributed over 5 tỷ đồng to our flood relief efforts.” (Thay mặt Hội Chữ thập đỏ Việt Nam, chúng tôi xin gửi lời cảm ơn sâu sắc nhất đến tất cả các nhà hảo tâm đã đóng góp hơn 5 tỷ đồng cho công tác cứu trợ lũ lụt của chúng tôi.)
Việc nắm vững cách sử dụng “on behalf of” không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng trong các tình huống cần sự đại diện chính thức.
Signed for and on behalf of là gì?
Ký phát vận đơn: O/B thường xuất hiện trong cụm từ “Signed on behalf of…” ( Ký thay mặt cho …) trên vận đơn. Điều này có nghĩa là người ký không phải là chủ hàng (shipper) mà là đại diện của chủ hàng, được ủy quyền ký phát vận đơn.
Đại diện cho ai trong tiếng Anh?
OOn behalf of là một cụm giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thay mặt cho, đại diện cho ai đó. Ví dụ: On behalf of all 12th grade students, I read the thoughts during the coming-of- age-ceremony.
Pay on behalf of là gì?
Pay on behalf of someone: Trả tiền thay cho ai đó Ví dụ: He paid on behalf of his friend who forgot his wallet. (Anh ấy trả tiền thay cho bạn mình, người đã quên ví.) Pay on behalf of a company: Trả tiền thay mặt công ty Ví dụ: The employee paid on behalf of the company for the business expenses.
Sau on behalf of là gì?
On + tính từ sở hữu + behalf Cuối cùng, khi on behalf of kết hợp với tính từ sở hữu, ta có thể miêu tả việc ai đó đại diện cho ai hay tổ chức nào. Ví dụ: She spoke on his behalf at the meeting. (Cô ấy phát biểu thay mặt cho anh ấy trong cuộc họp.)