First name (còn được biết đến dưới các thuật ngữ như Given Name hoặc Forename) là tên riêng được gán cho một cá nhân, nhằm mục đích định danh và phân biệt họ với những người khác, đặc biệt là không phải là họ của gia đình. Trong bối cảnh văn hóa phương Tây, first name thường được đặt ở vị trí đầu tiên trong chuỗi tên đầy đủ và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày hoặc các tình huống thân mật. Đối với cấu trúc tên tiếng Việt, ví dụ như Nguyễn Văn An, phần “An” chính là first name.
Giải thích chi tiết về First Name
• Định danh cá nhân: First name là tên được cha mẹ lựa chọn và trao cho con cái từ khi sinh ra, có vai trò thiết yếu trong việc tạo dựng bản sắc riêng và phân biệt mỗi cá nhân khỏi các thành viên khác trong cùng một gia đình hoặc cộng đồng.
• Các thuật ngữ đồng nghĩa: Ngoài “first name”, bạn có thể bắt gặp các thuật ngữ tương tự như “Given Name” hoặc “Forename”, tất cả đều ám chỉ cùng một khái niệm.
• Sự tương đồng với tên tiếng Việt: Trong cấu trúc tên tiếng Việt bao gồm họ, tên đệm và tên chính, first name tương ứng với phần tên cuối cùng.
- Ví dụ điển hình: Với tên đầy đủ là Nguyễn Văn An, “An” chính là first name.
- Một ví dụ khác: Đối với tên Đặng Thị Hà, “Hà” được xác định là first name.
• Ngữ cảnh sử dụng: First name được áp dụng chủ yếu trong các hoàn cảnh giao tiếp thân mật, đời thường, hoặc khi tương tác với những người có địa vị ngang hàng hoặc thấp hơn trong xã hội. Điều này giúp tạo ra một bầu không khí gần gũi và cá nhân hơn.
Các thuật ngữ liên quan cần lưu ý
• Last Name (Họ): Đây là phần tên đại diện cho dòng họ hoặc gia tộc của một người. Trong tiếng Anh, họ thường được đặt ở vị trí cuối cùng của chuỗi tên đầy đủ.
• Middle Name (Tên đệm): Là phần tên nằm ở giữa họ và tên chính. Tên đệm có thể mang ý nghĩa đặc biệt, thể hiện mong muốn của cha mẹ hoặc là một phần của truyền thống gia đình.
First and last name là gì?
Thanks for asking. Về định nghĩa: First name là phần tên trong giấy khai sinh. Trong khi đó, Last name là phần họ, đại diện cho gia đình.
First name của người Việt là gì?
Đây là những First Name. Người Việt sẽ thường gọi nhanh bằng tên cuối nên nhiều trường hợp phân tên sẽ đứng liền trước tên cuối và dễ bị hiểu lầm là tên đệm. Ví dụ: Lê Thành Dương có họ (Last Name) là: “Le”, tên đệm (Middle Name): “Thanh Duong”, tên chính (First Name): “Duong”.
Last name nằm ở đâu?
Good point! Last Name (hay còn gọi là Surname hay Family Name) nghĩa là tên cuối cùng, và được hiểu là phần họ trong tiếng Anh (người nước ngoài sẽ thường để họ ở cuối). Còn trong tiếng Việt, Last Name là phần họ đứng ở đầu tên.
Tên đệm là gì tiếng Anh?
Middle name hay tên đệm. Trong tiếng Việt, tên đệm là không bắt buộc. Tương tự, middle name trong tiếng anh cũng không phải yếu tố bắt buộc trong tên. Ví dụ: John William Smith – William trong tên chính là middle name (tên đệm) – Vì tên đệm là không bắt buộc nên không phải ai cũng có tên đệm.