Bạch kim là một nguyên tố kim loại chuyển tiếp quý hiếm, mang ký hiệu hóa học Pt và tên gọi quốc tế Platinum. Kim loại này sở hữu màu trắng bạc tự nhiên, đặc tính nặng, dẻo, dễ uốn, có khả năng chống ăn mòn vượt trội và không bị xỉn màu theo thời gian. Nhờ các đặc điểm nổi bật này, bạch kim được ứng dụng rộng rãi trong chế tác trang sức cao cấp, lĩnh vực y học và các ngành công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật của bạch kim:
– Màu sắc và tính chất vật lý: Bạch kim có màu trắng xám tự nhiên, thể hiện độ bền cao, dễ dàng được dát mỏng hoặc kéo thành sợi, đồng thời sở hữu độ cứng nhất định.
- Khả năng chống ăn mòn: Là một kim loại trơ, bạch kim sở hữu khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả. Nó không phản ứng với hầu hết các loại axit, bazơ và không bị oxy hóa.
- Độ quý hiếm: Bạch kim được xếp vào nhóm kim loại quý hiếm, với trữ lượng khai thác trên toàn cầu thấp hơn đáng kể so với vàng và bạc. Trên thực tế, để sản xuất 1 ounce bạch kim cần khai thác và xử lý khoảng 10 tấn quặng.
- Tính tương thích sinh học: Do tính chất trơ và khả năng thích ứng với cơ thể con người, bạch kim được áp dụng trong y tế, điển hình như việc chế tạo các thiết bị cấy ghép.
Ứng dụng của bạch kim:
– Trang sức: Bạch kim được sử dụng để chế tác các sản phẩm trang sức cao cấp nhờ vẻ đẹp sáng bóng, độ bền vượt trội và đặc tính không bị xỉn màu.
- Công nghiệp: Bạch kim đóng vai trò là chất xúc tác mang lại hiệu quả cao trong các ngành công nghiệp hóa học, lọc dầu và sản xuất ô tô, giúp tăng tốc độ phản ứng.
- Y tế: Kim loại này được dùng để sản xuất các thiết bị y tế cấy ghép, điển hình là máy tạo nhịp tim hoặc các dụng cụ phẫu thuật, do tính tương thích sinh học cao.
Phân biệt bạch kim và vàng trắng:
– Thành phần: Bạch kim là một kim loại nguyên chất có nguồn gốc từ tự nhiên, trong khi vàng trắng là một hợp kim nhân tạo được tạo ra thông qua việc pha trộn vàng với các kim loại khác như niken hoặc palladium.
- Màu sắc theo thời gian: Bạch kim duy trì màu trắng bạc tự nhiên của mình vĩnh viễn. Ngược lại, vàng trắng ban đầu có một lớp mạ Rhodium, lớp mạ này sẽ dần mòn đi theo thời gian, làm lộ ra màu vàng gốc của hợp kim.
- Độ nặng và cứng: Bạch kim nặng hơn và cứng hơn đáng kể so với vàng trắng, ngay cả khi chúng có cùng kích thước. Điều này giúp trang sức bạch kim có cảm giác chắc chắn và bền bỉ hơn khi đeo.
Bạch kim, với ký hiệu hóa học Pt và tên gọi quốc tế Platinum, là một nguyên tố kim loại chuyển tiếp quý hiếm. Kim loại này sở hữu màu trắng bạc tự nhiên, đặc tính nặng, dẻo, dễ uốn, có khả năng chống ăn mòn vượt trội và không bị xỉn màu theo thời gian. Nhờ các đặc điểm nổi bật này, bạch kim được ứng dụng rộng rãi trong chế tác trang sức cao cấp, lĩnh vực y học và các ngành công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật của bạch kim
Bạch kim sở hữu nhiều đặc tính độc đáo, làm nên giá trị và ứng dụng đa dạng của nó.
Màu sắc và tính chất vật lý
Bạch kim có màu trắng xám tự nhiên, thể hiện độ bền cao. Kim loại này dễ dàng được dát mỏng hoặc kéo thành sợi, đồng thời sở hữu độ cứng nhất định. Cụ thể, bạch kim có độ cứng khoảng 4-4.5 trên thang Mohs, cao hơn vàng nguyên chất (2.5-3) nhưng thấp hơn một số kim loại khác. Tỷ trọng của bạch kim rất cao, khoảng 21.45 g/cm³, khiến nó nặng hơn đáng kể so với vàng (19.3 g/cm³) và bạc (10.5 g/cm³).
Khả năng chống ăn mòn
Là một kim loại trơ, bạch kim sở hữu khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả. Nó không phản ứng với hầu hết các loại axit, bazơ và không bị oxy hóa trong điều kiện thường. Đặc tính này giúp trang sức bạch kim giữ được vẻ sáng bóng theo thời gian mà không cần bảo dưỡng nhiều. Trong môi trường hóa chất khắc nghiệt, bạch kim vẫn duy trì được tính ổn định, điều này giải thích tại sao nó được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao.
Độ quý hiếm
Bạch kim được xếp vào nhóm kim loại quý hiếm, với trữ lượng khai thác trên toàn cầu thấp hơn đáng kể so với vàng và bạc. Trên thực tế, để sản xuất 1 ounce bạch kim cần khai thác và xử lý khoảng 10 tấn quặng. Các mỏ bạch kim chủ yếu tập trung ở Nam Phi, Nga, và Zimbabwe. Sự khan hiếm này là một yếu tố quan trọng góp phần vào giá trị cao của bạch kim trên thị trường. Tại Việt Nam, bạch kim không được khai thác mà chủ yếu được nhập khẩu, do đó nguồn cung và giá cả thường phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
Tính tương thích sinh học
Do tính chất trơ và khả năng thích ứng với cơ thể con người, bạch kim được áp dụng trong y tế. Nó không gây phản ứng phụ hoặc kích ứng khi tiếp xúc với mô sinh học. Điều này vô cùng quan trọng đối với các thiết bị y tế cấy ghép.
Ứng dụng của bạch kim
Nhờ các đặc tính ưu việt, bạch kim được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng.
Trang sức
Bạch kim được sử dụng để chế tác các sản phẩm trang sức cao cấp nhờ vẻ đẹp sáng bóng, độ bền vượt trội và đặc tính không bị xỉn màu. Các thương hiệu trang sức lớn trên thế giới và tại Việt Nam như PNJ, Doji đều có những bộ sưu tập trang sức bạch kim riêng biệt. Đặc biệt, nhẫn cưới bạch kim ngày càng được ưa chuộng bởi sự sang trọng, bền bỉ và ý nghĩa biểu tượng cho một tình yêu vĩnh cửu. Giá trang sức bạch kim thường cao hơn vàng trắng, ví dụ một chiếc nhẫn bạch kim 2 chỉ có thể có giá từ 15-25 triệu VND tùy thuộc vào thiết kế và thương hiệu.
Công nghiệp
Bạch kim đóng vai trò là chất xúc tác mang lại hiệu quả cao trong các ngành công nghiệp hóa học, lọc dầu và sản xuất ô tô, giúp tăng tốc độ phản ứng. Ví dụ, trong bộ chuyển đổi xúc tác của ô tô, bạch kim giúp giảm khí thải độc hại ra môi trường. Khoảng 50% lượng bạch kim được khai thác hàng năm được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô. Ngoài ra, bạch kim còn được dùng trong sản xuất đĩa cứng máy tính, sợi quang học và các thiết bị điện tử khác.
Y tế
Kim loại này được dùng để sản xuất các thiết bị y tế cấy ghép, điển hình là máy tạo nhịp tim hoặc các dụng cụ phẫu thuật, do tính tương thích sinh học cao. Bạch kim cũng được sử dụng trong một số loại thuốc điều trị ung thư (như Cisplatin) nhờ khả năng tương tác với DNA của tế bào ung thư. Trong nha khoa, bạch kim được dùng làm vật liệu trám răng hoặc cầu răng do độ bền và tính trơ.
Phân biệt bạch kim và vàng trắng
Bạch kim và vàng trắng thường bị nhầm lẫn do có màu sắc tương đồng, nhưng chúng là hai kim loại hoàn toàn khác biệt về thành phần và đặc tính.
Thành phần
Bạch kim là một kim loại nguyên chất có nguồn gốc từ tự nhiên (ký hiệu Pt). Ngược lại, vàng trắng là một hợp kim nhân tạo được tạo ra thông qua việc pha trộn vàng (Au) với các kim loại khác như niken, palladium, bạc, hoặc kẽm. Tỷ lệ vàng trong vàng trắng thường là 75% (vàng 18K) hoặc 58.3% (vàng 14K), phần còn lại là các kim loại phụ gia.
Màu sắc theo thời gian
Bạch kim duy trì màu trắng bạc tự nhiên của mình vĩnh viễn. Nó không bị xỉn màu hay thay đổi màu sắc theo thời gian. Ngược lại, vàng trắng ban đầu có một lớp mạ Rhodium bên ngoài để tạo màu trắng sáng. Lớp mạ này sẽ dần mòn đi theo thời gian, làm lộ ra màu vàng gốc của hợp kim bên dưới. Do đó, trang sức vàng trắng cần được mạ lại Rhodium định kỳ (thường là 1-2 năm một lần) để giữ được vẻ trắng sáng. Chi phí mạ lại Rhodium tại các cửa hàng trang sức ở Việt Nam thường dao động từ 100.000 – 300.000 VND tùy kích thước sản phẩm.
Độ nặng và cứng
Bạch kim nặng hơn và cứng hơn đáng kể so với vàng trắng, ngay cả khi chúng có cùng kích thước. Điều này giúp trang sức bạch kim có cảm giác chắc chắn và bền bỉ hơn khi đeo. Mật độ của bạch kim cao hơn vàng trắng, do đó một món đồ trang sức bạch kim sẽ nặng hơn một món đồ vàng trắng có cùng kích thước. Độ cứng của bạch kim cũng giúp nó chống trầy xước tốt hơn vàng trắng.
Giá thành
Do độ quý hiếm và đặc tính ưu việt, giá bạch kim thường cao hơn vàng trắng. Giá bạch kim trên thị trường quốc tế có thể biến động, nhưng thường cao hơn vàng theo đơn vị trọng lượng. Tại Việt Nam, giá 1 chỉ bạch kim nguyên chất thường cao hơn 1 chỉ vàng 9999. Khách hàng khi mua trang sức nên cân nhắc yếu tố này.
Bảo quản và sửa chữa
Trang sức bạch kim tương đối dễ bảo quản vì ít bị xỉn màu và trầy xước. Tuy nhiên, việc sửa chữa hoặc điều chỉnh kích thước trang sức bạch kim đòi hỏi kỹ thuật cao hơn và chi phí đắt hơn so với vàng trắng, do nhiệt độ nóng chảy của bạch kim cao hơn và tính chất khó gia công hơn.
Bạch kim là gì? Kim loại này thực sự là một vật liệu đặc biệt với vẻ đẹp bền bỉ và những ứng dụng không thể thay thế trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng.
Tại sao bạch kim đắt hơn vàng?
Nếu như so sánh về độ quý hiếm thì bạch kim sẽ khan hiếm hơn so với vàng trắng. Chính bởi bạch kim là kim loại quý hiếm chủ yếu là platin, và có màu sắc, độ bền … hơn hẳn vàng trắng vì vậy giá cả của bạch kim có thể đắt gấp 2 lần vàng trắng.
Vàng trắng khác gì với bạch kim?
Vàng trắng là hợp kim của vàng và kim loại trắng (như niken, paladi), cần mạ rhodium để có màu trắng sáng, trong khi bạch kim là kim loại quý nguyên chất có màu trắng xám tự nhiên, không cần mạ. Bạch kim nặng, cứng và giá trị cao hơn vàng trắng, nhưng vàng trắng có lợi thế giá cả phải chăng và dễ dàng mua bán hơn.
Bạch kim 750 là gì?
Bạch kim 750 thực tế không phải là bạch kim mà là một loại vàng 18K (vàng Ý 750), có nghĩa là nó bao gồm 75% vàng nguyên chất và 25% kim loại khác như bạc, đồng hoặc niken. Tên gọi “bạch kim” trong trường hợp này chỉ để chỉ màu sắc trắng bạc của hợp kim, chứ không phải là sự hiện diện của kim loại bạch kim thật sự.