Mã SWIFT, còn được biết đến với tên gọi mã BIC (Bank Identifier Code), là một định danh duy nhất bao gồm 8 đến 11 ký tự, được áp dụng để nhận diện một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cụ thể trên phạm vi toàn cầu. Mã này hình thành nên khả năng đảm bảo tính chính xác và bảo mật cao cho các giao dịch tài chính quốc tế, bao gồm việc chuyển tiền và thanh toán xuyên biên giới. Thông tin được mã hóa trong SWIFT Code bao gồm dữ liệu về ngân hàng, quốc gia, địa phương và chi nhánh, góp phần giúp các ngân hàng liên lạc và xử lý giao dịch một cách mang lại kết quả cao.
Vai trò và chức năng của mã SWIFT
Mã SWIFT đóng vai trò thiết yếu trong các hoạt động tài chính quốc tế thông qua các chức năng sau:
- Định danh ngân hàng: Hỗ trợ việc xác định chính xác ngân hàng cùng với vị trí địa lý của ngân hàng đó trong các giao dịch quốc tế.
- Thiết lập an toàn và bảo mật: Cung cấp một phương thức an toàn và bảo mật tối ưu để trao đổi thông tin và thực hiện các giao dịch tài chính giữa các ngân hàng trên toàn cầu.
- Tạo điều kiện cho thanh toán quốc tế: Là một yếu tố không thể thiếu để hoàn thành thành công các giao dịch như gửi tiền, nhận tiền từ nước ngoài, hoặc thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ quốc tế.
Lưu ý nhỏ: Việc kiểm tra SWIFT Code trước khi thực hiện giao dịch sẽ giúp tránh sai sót không đáng có.
Cấu trúc của mã SWIFT
Một mã SWIFT có thể có độ dài 8 hoặc 11 ký tự, với cấu trúc thông tin được tổ chức như sau:
1. Bốn ký tự đầu tiên: Đây là mã ngân hàng, nhận diện rõ ràng tên của tổ chức tài chính.
- Hai ký tự tiếp theo: Là mã quốc gia, tuân thủ theo chuẩn ISO 3166-1 alpha-2.
- Hai ký tự sau đó: Đại diện cho mã địa phương, thể hiện vị trí của ngân hàng hoặc chi nhánh.
- Ba ký tự cuối cùng (tùy chọn): Đây là mã chi nhánh, được sử dụng để chỉ rõ một chi nhánh cụ thể trong ngân hàng đó. Nếu là mã của chi nhánh chính, các ký tự này thường được biểu thị bằng “XXX”.
Khi nào cần áp dụng SWIFT Code?
Mã SWIFT chỉ thực sự cần thiết khi bạn thực hiện các giao dịch tài chính mang tính chất quốc tế. Ví dụ điển hình bao gồm việc gửi tiền cho người thân đang ở nước ngoài hoặc thanh toán cho các giao dịch mua sắm trực tuyến diễn ra trên phạm vi quốc tế. Tuy nhiên, đối với các giao dịch nội địa trong cùng một quốc gia, mã này không bắt buộc phải có.
SWIFT Code, hay còn gọi là mã BIC (Bank Identifier Code), là một định danh duy nhất gồm 8 đến 11 ký tự. Mã này nhận diện một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cụ thể trên phạm vi toàn cầu. Mã SWIFT đảm bảo tính chính xác và bảo mật cho các giao dịch tài chính quốc tế, bao gồm chuyển tiền và thanh toán xuyên biên giới.
Thông tin mã hóa trong SWIFT Code bao gồm dữ liệu về ngân hàng, quốc gia, địa phương và chi nhánh. Điều này giúp các ngân hàng liên lạc và xử lý giao dịch một cách hiệu quả.
Vai trò và chức năng của mã SWIFT
Mã SWIFT đóng vai trò thiết yếu trong các hoạt động tài chính quốc tế thông qua các chức năng sau:
- Định danh ngân hàng: Hỗ trợ việc xác định chính xác ngân hàng cùng với vị trí địa lý của ngân hàng đó trong các giao dịch quốc tế.
- An toàn và bảo mật: Cung cấp một phương thức an toàn và bảo mật để trao đổi thông tin và thực hiện các giao dịch tài chính giữa các ngân hàng toàn cầu.
- Tạo điều kiện cho thanh toán quốc tế: Là một yếu tố cần thiết để hoàn thành các giao dịch như gửi tiền, nhận tiền từ nước ngoài, hoặc thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ quốc tế.
Lưu ý: Kiểm tra SWIFT Code trước khi thực hiện giao dịch giúp tránh sai sót.
Cấu trúc của mã SWIFT
Một mã SWIFT có thể có độ dài 8 hoặc 11 ký tự, với cấu trúc thông tin được tổ chức như sau:
1. Bốn ký tự đầu tiên: Đây là mã ngân hàng, nhận diện tên của tổ chức tài chính.
- Hai ký tự tiếp theo: Là mã quốc gia, theo chuẩn ISO 3166-1 alpha-2.
- Hai ký tự sau đó: Đại diện cho mã địa phương, thể hiện vị trí của ngân hàng hoặc chi nhánh.
- Ba ký tự cuối cùng (tùy chọn): Đây là mã chi nhánh, được dùng để chỉ rõ một chi nhánh cụ thể trong ngân hàng đó. Nếu là mã của chi nhánh chính, các ký tự này thường là “XXX”.
Ví dụ về SWIFT Code của các ngân hàng tại Việt Nam:
- Vietcombank (Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam): BFTVVNVS
- Techcombank (Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam): VTCBVNVX
- BIDV (Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam): BIDVVNVX
- Agribank (Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam): VBAAVNVA
- VietinBank (Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam): ICBVVNVX
Các mã này giúp định danh rõ ràng từng ngân hàng tại Việt Nam trên hệ thống tài chính quốc tế.
Khi nào cần dùng SWIFT Code?
Mã SWIFT chỉ cần thiết khi bạn thực hiện các giao dịch tài chính mang tính chất quốc tế. Ví dụ điển hình bao gồm việc gửi tiền cho người thân đang ở nước ngoài hoặc thanh toán cho các giao dịch mua sắm trực tuyến quốc tế. Đối với các giao dịch nội địa trong cùng một quốc gia, mã này không bắt buộc.
Nếu bạn đang ở Việt Nam và muốn chuyển tiền cho người thân tại Hoa Kỳ, bạn sẽ cần SWIFT Code của ngân hàng nhận tại Hoa Kỳ. Tương tự, nếu một người bạn ở Nhật Bản muốn gửi tiền về tài khoản của bạn tại Vietcombank, họ sẽ cần SWIFT Code BFTVVNVS của Vietcombank.
SWIFT Code là một công cụ quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu. Nó đảm bảo các giao dịch quốc tế diễn ra an toàn và chính xác. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng SWIFT Code giúp người dùng thực hiện các giao dịch xuyên biên giới hiệu quả.
Lấy mã swift code ở đâu?
Bạn thường có thể tìm thấy mã SWIFT/BIC ngân hàng trong bản sao kê tài khoản ngân hàng của mình. Bạn cũng có thể sử dụng trình tra cứu mã SWIFT/BIC của chúng tôi để tìm đúng mã cho giao dịch chuyển khoản của mình.
Swift code Vietcombank là gì?
Tên của Ngân hàng hưởng: Vietcombank (Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam) Địa chỉ: Số 198 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Quốc gia: Việt Nam. Mã Swift code của Vietcombank: BFTVVNVX.
Mã SWIFT VietinBank là gì?
Người gửi cung cấp thông tin về VietinBank bao gồm: Swift code (bắt buộc): ICBVVNVX. Tên Ngân hàng (không bắt buộc): Vietnam Joint stock Commercial Bank for Industry and Trade.
Swift code của BIDV là gì?
Mã SWIFT code của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là BIDVVNVX. Mã này bao gồm 8 ký tự, trong đó BIDV là mã ngân hàng, VN là mã quốc gia Việt Nam, và VX là mã địa phương.