Niacinamide, một dạng của Vitamin B3 (còn được gọi là nicotinamide), là hoạt chất đa năng được ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc da. Thành phần này mang lại nhiều lợi ích thiết yếu như làm sáng da, kiểm soát tình trạng mụn, giảm tiết dầu, làm dịu kích ứng, góp phần se khít lỗ chân lông, làm mờ các nếp nhăn li ti, đồng thời củng cố vững chắc hàng rào bảo vệ da.
Niacinamide có thể được tìm thấy tự nhiên trong các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng và rau củ. Tuy nhiên, hoạt chất này cũng được sử dụng phổ biến trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm như serum, kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, và thậm chí có thể được áp dụng dưới dạng bột để tự pha chế tại nhà. Với đặc tính lành tính, Niacinamide phù hợp với đa số các loại da, bao gồm cả làn da nhạy cảm.
Công dụng chính của Niacinamide:
- Làm sáng và đều màu da: Hỗ trợ làm giảm đáng kể các vết thâm nám, làm mờ các đốm nâu và cải thiện tình trạng da không đều màu, mang lại vẻ rạng rỡ hơn.
- Kiểm soát dầu và giảm mụn: Niacinamide điều tiết lượng bã nhờn dư thừa trên da, giúp làm thông thoáng lỗ chân lông và giảm thiểu tình trạng viêm nhiễm, từ đó hỗ trợ hiệu quả quá trình điều trị mụn.
- Se khít lỗ chân lông: Cải thiện đáng kể tình trạng giãn nở của lỗ chân lông do tích tụ bụi bẩn và bã nhờn.
- Chống lão hóa: Kích thích quá trình sản xuất tế bào da mới, thúc đẩy tẩy tế bào chết tự nhiên, mang lại làn da trẻ trung hơn và làm mềm mịn các nếp nhăn.
- Củng cố hàng rào bảo vệ da: Tăng cường khả năng giữ ẩm, giúp bề mặt da trở nên khỏe mạnh và có sức đề kháng tốt hơn trước các tác nhân gây hại từ môi trường.
Cách sử dụng:
- Trong các sản phẩm chăm sóc: Niacinamide hiện diện phổ biến trong serum, kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, toner, sữa rửa mặt và dầu gội.
- Dạng bột: Bạn có thể sử dụng Niacinamide dạng bột để tự pha chế serum hoặc kem dưỡng da tại nhà, với tỷ lệ pha chế cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
Lưu ý khi sử dụng:
- An toàn: Niacinamide nhìn chung khá an toàn khi sử dụng. Tuy nhiên, đối với những người có cơ địa dị ứng, khuyến nghị nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ (ví dụ như vùng da dưới cằm hoặc cổ tay) trong khoảng 24-48 giờ trước khi áp dụng rộng rãi, nhằm tránh các phản ứng kích ứng không mong muốn.
- Nồng độ: Nồng độ Niacinamide thường được khuyến nghị dao động từ 2% đến 10%, tùy thuộc vào mục đích chăm sóc da cụ thể và mức độ dung nạp của từng loại da.
- Quá liều: Việc sử dụng Niacinamide với liều lượng quá cao có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như đỏ bừng da, ngứa, đau đầu, buồn nôn, hoặc trong một số trường hợp hiếm gặp có thể gây độc tính cho gan. Luôn tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia.
Niacinamide, một dạng của Vitamin B3 (còn được gọi là nicotinamide), là hoạt chất đa năng được ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc da. Thành phần này mang lại nhiều lợi ích thiết yếu như làm sáng da, kiểm soát tình trạng mụn, giảm tiết dầu, làm dịu kích ứng, góp phần se khít lỗ chân lông, làm mờ các nếp nhăn li ti, đồng thời củng cố vững chắc hàng rào bảo vệ da.
Niacinamide có thể được tìm thấy tự nhiên trong các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng và rau củ. Hoạt chất này cũng được sử dụng phổ biến trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm như serum, kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, và thậm chí có thể được áp dụng dưới dạng bột để tự pha chế tại nhà. Với đặc tính lành tính, Niacinamide phù hợp với đa số các loại da, bao gồm cả làn da nhạy cảm.
Công dụng chính của Niacinamide
Làm sáng và đều màu da
Niacinamide hỗ trợ làm giảm đáng kể các vết thâm nám, làm mờ các đốm nâu và cải thiện tình trạng da không đều màu, mang lại vẻ rạng rỡ hơn. Hoạt chất này ức chế sự chuyển giao melanin từ tế bào hắc tố sang tế bào sừng, giúp giảm thiểu sự hình thành các sắc tố tối màu trên bề mặt da. Nhiều nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng sản phẩm chứa Niacinamide nồng độ 5% có thể cải thiện đáng kể tình trạng tăng sắc tố sau viêm chỉ sau 4-8 tuần.
Kiểm soát dầu và giảm mụn
Niacinamide điều tiết lượng bã nhờn dư thừa trên da, giúp làm thông thoáng lỗ chân lông và giảm thiểu tình trạng viêm nhiễm, từ đó hỗ trợ hiệu quả quá trình điều trị mụn. Khả năng kháng viêm của Niacinamide cũng góp phần làm dịu các nốt mụn sưng đỏ, giảm kích ứng cho làn da mụn. Các sản phẩm chứa Niacinamide nồng độ từ 4-5% thường được khuyến nghị cho da dầu mụn.
Se khít lỗ chân lông
Hoạt chất này cải thiện đáng kể tình trạng giãn nở của lỗ chân lông do tích tụ bụi bẩn và bã nhờn. Bằng cách điều tiết sản xuất dầu và tăng cường độ đàn hồi của thành lỗ chân lông, Niacinamide giúp lỗ chân lông trông nhỏ hơn và mịn màng hơn.
Chống lão hóa
Niacinamide kích thích quá trình sản xuất tế bào da mới, thúc đẩy tẩy tế bào chết tự nhiên, mang lại làn da trẻ trung hơn và làm mềm mịn các nếp nhăn. Hoạt chất này còn tăng cường sản xuất collagen và elastin, hai protein quan trọng giúp duy trì độ săn chắc và đàn hồi của da. Một nghiên cứu trên tạp chí British Journal of Dermatology chỉ ra rằng, Niacinamide giúp cải thiện đáng kể nếp nhăn và độ đàn hồi da sau 12 tuần sử dụng.
Củng cố hàng rào bảo vệ da
Niacinamide tăng cường khả năng giữ ẩm, giúp bề mặt da trở nên khỏe mạnh và có sức đề kháng tốt hơn trước các tác nhân gây hại từ môi trường. Hoạt chất này thúc đẩy tổng hợp ceramide, một loại lipid thiết yếu cấu thành nên hàng rào bảo vệ da, giúp ngăn ngừa mất nước qua biểu bì và bảo vệ da khỏi các yếu tố gây kích ứng như ô nhiễm hay vi khuẩn.
Cách sử dụng Niacinamide
Trong các sản phẩm chăm sóc
Niacinamide hiện diện phổ biến trong serum, kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, toner, sữa rửa mặt và dầu gội.
- Serum Niacinamide: Các thương hiệu mỹ phẩm tại Việt Nam như The Ordinary (nồng độ 10%), Paula’s Choice (nồng độ 10% và 20%), hoặc Cocoon (nồng độ 5% và 10%) đều có các dòng serum chứa Niacinamide được ưa chuộng. Giá của các sản phẩm này thường dao động từ 200.000 VND đến 1.000.000 VND tùy thuộc vào thương hiệu và nồng độ.
- Kem dưỡng ẩm chứa Niacinamide: Nhiều loại kem dưỡng ẩm từ các hãng như Cerave, La Roche-Posay cũng tích hợp Niacinamide để tăng cường khả năng phục hồi da.
- Sữa rửa mặt và toner: Các sản phẩm này thường chứa Niacinamide ở nồng độ thấp hơn (khoảng 2-3%) để hỗ trợ làm sạch và cân bằng da.
Dạng bột
Bạn có thể sử dụng Niacinamide dạng bột để tự pha chế serum hoặc kem dưỡng da tại nhà, với tỷ lệ pha chế cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Tuy nhiên, việc này đòi hỏi kiến thức về công thức hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nồng độ khuyến nghị cho dạng bột tự pha chế thường không vượt quá 5% để tránh kích ứng, đặc biệt với người mới bắt đầu.
Lưu ý khi sử dụng Niacinamide
An toàn và thử nghiệm
Niacinamide nhìn chung khá an toàn khi sử dụng. Tuy nhiên, đối với những người có cơ địa dị ứng, khuyến nghị nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ (ví dụ như vùng da dưới cằm hoặc cổ tay) trong khoảng 24-48 giờ trước khi áp dụng rộng rãi, nhằm tránh các phản ứng kích ứng không mong muốn. Một số người có thể gặp hiện tượng “flushing” (đỏ bừng, nóng ran) khi mới sử dụng, đặc biệt với nồng độ cao, nhưng hiện tượng này thường giảm dần sau vài lần sử dụng.
Nồng độ phù hợp
Nồng độ Niacinamide thường được khuyến nghị dao động từ 2% đến 10%, tùy thuộc vào mục đích chăm sóc da cụ thể và mức độ dung nạp của từng loại da.
- 2-5%: Phù hợp cho người mới bắt đầu, da nhạy cảm hoặc chỉ muốn cải thiện hàng rào bảo vệ da và giảm đỏ nhẹ.
- 5-10%: Hiệu quả trong việc kiểm soát dầu, giảm mụn, làm sáng da và se khít lỗ chân lông. Đây là nồng độ phổ biến nhất trong các sản phẩm serum.
- Trên 10%: Dành cho những vấn đề da nghiêm trọng hơn như tăng sắc tố dai dẳng hoặc lỗ chân lông rất to. Tuy nhiên, nồng độ cao hơn có thể tăng nguy cơ kích ứng.
Quá liều và tác dụng phụ
Việc sử dụng Niacinamide với liều lượng quá cao (đặc biệt là đường uống hoặc khi tự pha chế nồng độ không chuẩn xác) có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như đỏ bừng da, ngứa, đau đầu, buồn nôn, hoặc trong một số trường hợp hiếm gặp có thể gây độc tính cho gan. Luôn tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia da liễu để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.
Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ.
Niacinamide 20% có tác dụng gì?
Niacinamide 20% là nồng độ cao của Vitamin B3 mang lại nhiều lợi ích cho da, bao gồm thu nhỏ lỗ chân lông, kiểm soát dầu nhờn, làm mờ thâm sạm, làm sáng da, cải thiện kết cấu da, giảm nếp nhăn và tăng cường hàng rào bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Tuy nhiên, nồng độ cao này cũng có thể gây kích ứng, vì vậy bạn nên thực hiện kiểm tra patch test trước khi sử dụng và cần cân nhắc với tình trạng da để tránh phản ứng tiêu cực, theo Zakka Naturals và Paula\’s Choice Việt Nam.
Niacinamide 10% zinc 1 không nên kết hợp với gì?
Serum Niacinamide 10% + Zinc 1% không sử dụng cùng với các sản phẩm skincare có chứa Vitamin C vì cả 2 thành phần sẽ không phát huy được tác dụng.
Tại sao dùng niacinamide lên mụn?
Nguyên nhân dùng Niacinamide bị lên mụn Thế nhưng bảng thành phần chứa Niacinamide nếu cũng có chứa các thành phần gây phản ứng tiêu cực khác như cồn biến tính, hương liệu mạnh, chúng hoàn toàn có khả năng khiến da gặp phải tình trạng kích ứng, nhạy cảm và nổi mụn ồ ạt.
Nên sử dụng niacinamide bao nhiêu lần 1 tuần?
Sử dụng từ từ: Chỉ nên dùng 1-2 lần/tuần trong giai đoạn đầu, sau đó tăng dần tần suất khi da đã quen. Tránh kết hợp quá nhiều hoạt chất: Hạn chế sử dụng niacinamide đồng thời với các thành phần mạnh như AHA, BHA hoặc Retinol để tránh kích ứng.