“Glass” thường được hiểu là một loại vật liệu thủy tinh cứng, trong suốt nhưng dễ vỡ, hoặc dùng để chỉ các sản phẩm cụ thể được chế tác từ chất liệu này như ly, cốc, cửa sổ hay gương. Bên cạnh đó, từ này còn có thể đề cập đến Google Glass, một thiết bị công nghệ đeo được tích hợp khả năng hiển thị thông tin trực tiếp trên màn hình quang học gắn trên đầu.
Các ý nghĩa phổ biến của “glass”
- Chất liệu thủy tinh: Đây là một vật liệu rắn vô định hình, được hình thành thông qua quá trình làm nguội nhanh chóng một chất lỏng nóng chảy, thường là ở nhiệt độ cao.
- Đồ vật bằng thủy tinh:
- Ly, cốc: Những dụng cụ này được sử dụng rộng rãi để đựng và uống các loại đồ uống.
- Gương: Một bề mặt kính được tráng bạc hoặc một lớp phản chiếu, phục vụ mục đích tự soi hoặc quan sát.
- Ống nhòm, thấu kính: Các bộ phận quang học thiết yếu này, thường được chế tạo từ thủy tinh, đóng vai trò quan trọng trong việc phóng đại hoặc điều chỉnh ánh sáng.
- Cửa sổ, mặt kính đồng hồ: Những tấm kính phẳng này được áp dụng để che chắn hoặc bảo vệ, đồng thời cho phép ánh sáng đi qua.
- Thiết bị công nghệ:
- Google Glass: Một loại kính thông minh tiên tiến, sở hữu màn hình hiển thị thông tin tích hợp, mang lại trải nghiệm tương tác độc đáo cho người dùng.
Cách sử dụng trong câu
- “I broke a glass.” (Tôi đã làm vỡ một chiếc ly.)
- “The sun shone through the glass window.” (Mặt trời chiếu xuyên qua ô cửa sổ bằng kính.)
- “He used his glasses to see the small print.” (Anh ấy đã sử dụng kính mắt của mình để đọc những dòng chữ nhỏ.) Lưu ý, khi nói về “kính mắt”, từ “glass” thường được dùng ở dạng số nhiều là “glasses”.
Glass là một từ tiếng Anh đa nghĩa, thường được hiểu là một loại vật liệu thủy tinh cứng, trong suốt nhưng dễ vỡ. Từ này cũng dùng để chỉ các sản phẩm cụ thể được chế tác từ thủy tinh như ly, cốc, cửa sổ hay gương. Trong bối cảnh công nghệ, “glass” còn có thể đề cập đến Google Glass, một thiết bị đeo tích hợp khả năng hiển thị thông tin trực tiếp.
Glass – Vật liệu và ứng dụng trong đời sống
Glass, hay thủy tinh, là một vật liệu rắn vô định hình, được hình thành thông qua quá trình làm nguội nhanh chóng một chất lỏng nóng chảy ở nhiệt độ cao. Quá trình này ngăn cản các nguyên tử sắp xếp thành cấu trúc tinh thể có trật tự, tạo nên đặc tính trong suốt và không định hình của thủy tinh. Nguyên liệu chính để sản xuất thủy tinh thường là cát silica (silicon dioxide), kết hợp với soda (natri cacbonat) để giảm nhiệt độ nóng chảy và vôi (canxi oxit) để ổn định vật liệu.
Tại Việt Nam, ngành công nghiệp sản xuất thủy tinh đã phát triển mạnh mẽ với nhiều nhà máy lớn như Công ty Cổ phần Kính nổi Viglacera (VFG) hay Công ty Cổ phần Thủy tinh San Miguel Yamamura Phú Thọ. Các đơn vị này cung cấp đa dạng sản phẩm thủy tinh cho thị trường trong nước và xuất khẩu, từ kính xây dựng đến chai lọ, đồ dùng gia đình.
Các dạng vật liệu thủy tinh phổ biến:
- Thủy tinh soda-lime: Đây là loại thủy tinh phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% tổng sản lượng thủy tinh trên thế giới. Nó được dùng để sản xuất chai lọ, cửa sổ, và nhiều đồ dùng gia đình khác.
- Thủy tinh borosilicate: Chứa boric oxide, loại thủy tinh này có khả năng chịu nhiệt và sốc nhiệt tốt hơn, được sử dụng cho dụng cụ phòng thí nghiệm, đồ dùng nấu ăn (ví dụ: Pyrex) và đèn pha ô tô.
- Thủy tinh chì (pha lê): Chứa oxit chì, loại thủy tinh này có chiết suất cao, tạo độ lấp lánh và nặng hơn, thích hợp để làm đồ trang trí, ly rượu vang cao cấp.
- Thủy tinh cường lực: Là thủy tinh soda-lime đã qua xử lý nhiệt để tăng cường độ bền, khả năng chống va đập và an toàn khi vỡ (vỡ thành các mảnh nhỏ, ít sắc). Loại này được dùng cho cửa kính ô tô, vách tắm kính, và mặt bàn. Giá trung bình của kính cường lực 10mm tại Việt Nam dao động từ 650.000 – 750.000 VNĐ/m2, tùy nhà cung cấp và độ phức tạp của công trình.
Ứng dụng của glass trong đời sống hàng ngày:
1. Đồ vật bằng thủy tinh:
- Ly, cốc: Những dụng cụ này được sử dụng rộng rãi để đựng và uống các loại đồ uống. Các thương hiệu như Ocean Glass (Thái Lan) hay Luminarc (Pháp) rất phổ biến tại Việt Nam, với giá một bộ 6 ly thủy tinh dao động từ 150.000 – 300.000 VNĐ.
- Gương: Một bề mặt kính được tráng bạc hoặc một lớp phản chiếu, phục vụ mục đích tự soi hoặc quan sát. Gương là vật dụng không thể thiếu trong mỗi gia đình, từ gương soi toàn thân đến gương trang điểm.
- Ống nhòm, thấu kính: Các bộ phận quang học thiết yếu này, thường được chế tạo từ thủy tinh, đóng vai trò quan trọng trong việc phóng đại hoặc điều chỉnh ánh sáng. Chúng được dùng trong kính hiển vi, kính thiên văn, máy ảnh và kính mắt.
- Cửa sổ, mặt kính đồng hồ: Những tấm kính phẳng này được áp dụng để che chắn hoặc bảo vệ, đồng thời cho phép ánh sáng đi qua. Kính cửa sổ không chỉ mang lại ánh sáng tự nhiên mà còn cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, nhiều tòa nhà cao tầng sử dụng hệ thống kính mặt dựng để tối ưu hóa không gian và ánh sáng.
2. Thiết bị công nghệ:
- Google Glass: Một loại kính thông minh tiên tiến, sở hữu màn hình hiển thị thông tin tích hợp, mang lại trải nghiệm tương tác độc đáo cho người dùng. Mặc dù không phổ biến rộng rãi tại thị trường tiêu dùng Việt Nam, Google Glass từng là biểu tượng của sự đổi mới trong công nghệ đeo được. Các công ty công nghệ lớn ở Việt Nam như FPT Software hay Viettel thường xuyên nghiên cứu và áp dụng các công nghệ mới, bao gồm cả thực tế tăng cường (AR) và thực tế ảo (VR), những lĩnh vực có thể tận dụng các thiết bị tương tự Google Glass trong tương lai cho các ứng dụng chuyên biệt.
Cách sử dụng “glass” trong câu và các biến thể
Từ “glass” có thể được sử dụng ở cả dạng số ít và số nhiều, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- “I broke a glass.” (Tôi đã làm vỡ một chiếc ly.) – Ở đây, “glass” là danh từ đếm được, nghĩa là một chiếc ly.
- “The sun shone through the glass window.” (Mặt trời chiếu xuyên qua ô cửa sổ bằng kính.) – “Glass” ở đây là danh từ không đếm được, chỉ vật liệu thủy tinh.
- “He used his glasses to see the small print.” (Anh ấy đã sử dụng kính mắt của mình để đọc những dòng chữ nhỏ.) – Khi nói về “kính mắt”, từ “glass” thường được dùng ở dạng số nhiều là “glasses”. Tương tự, “sunglasses” là kính râm.
Ngoài ra, “glass” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ khác nhau, ví dụ:
- Looking-glass: Một từ cũ hơn để chỉ gương.
- Hourglass: Đồng hồ cát, một thiết bị đo thời gian bằng cách cho cát chảy qua một eo hẹp giữa hai bầu thủy tinh.
- Glass ceiling: Một thành ngữ chỉ rào cản vô hình nhưng có thật trong sự nghiệp của phụ nữ hoặc các nhóm thiểu số, ngăn cản họ đạt được vị trí cao nhất.
- To raise a glass: Nâng ly chúc mừng.
“Glass” là một từ có ý nghĩa đa dạng, phản ánh vai trò quan trọng của vật liệu thủy tinh trong nhiều khía cạnh của đời sống, từ những vật dụng hàng ngày đến các ứng dụng công nghệ cao. Sự phát triển của vật liệu này vẫn không ngừng, hứa hẹn nhiều ứng dụng mới trong tương lai.