Gelatin là một loại protein không màu, không mùi và không vị, được hình thành thông qua quá trình chiết xuất collagen từ da và xương động vật. Chất này có khả năng làm đông, kết dính, đồng thời mang lại độ mềm mịn và dẻo dai cho nhiều loại thực phẩm như thạch, bánh và kẹo. Ngoài ra, gelatin còn được áp dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm (để sản xuất vỏ viên nang) và lĩnh vực mỹ phẩm (trong các sản phẩm kem dưỡng da, mặt nạ tóc).
Nguồn gốc và dạng bào chế
– Nguồn gốc: Gelatin được sản xuất bằng cách đun sôi collagen được chiết xuất từ da và xương động vật, chủ yếu là lợn và bò, sau khi chúng đã trải qua quá trình xử lý bằng axit hoặc bazơ.
- Dạng bào chế: Gelatin thường hiện diện dưới hai dạng chính: bột và lá. Để đạt hiệu quả tối ưu, cần lưu ý hòa tan gelatin đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Ứng dụng phổ biến
Gelatin được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực:
– Trong ngành thực phẩm:
– Hoạt động như một chất làm đông cho các món tráng miệng như thạch, panna cotta và mousse.
– Giúp kết dính các thành phần và ổn định cấu trúc cho các loại bánh ngọt.
– Được sử dụng rộng rãi trong kẹo dẻo, mứt, kem và các sản phẩm chế biến như thịt đông.
- Trong ngành dược phẩm:
– Là thành phần thiết yếu để tạo vỏ cho nhiều loại viên nang và thuốc uống.
- Trong ngành mỹ phẩm:
– Được áp dụng trong công thức của kem dưỡng da, mặt nạ và các sản phẩm chăm sóc tóc, góp phần cải thiện kết cấu sản phẩm.
Đặc điểm và lợi ích sức khỏe
– Chức năng chính: Gelatin có khả năng tạo gel, kết dính, nhũ hóa và ổn định cấu trúc thực phẩm một cách hiệu quả.
- Tính dễ sử dụng: Chất này dễ dàng hòa tan trong nước nóng và hình thành gel khi nguội đi, tạo sự tiện lợi trong quá trình chế biến.
- Lợi ích sức khỏe: Gelatin chứa axit amin glycine, có thể hỗ trợ cải thiện trí nhớ và chất lượng giấc ngủ. Ngoài ra, nhờ có lysine, nó còn đóng vai trò trong việc hỗ trợ sức khỏe xương và có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ đường tiêu hóa.
Gelatin là một loại protein không màu, không mùi và không vị, được hình thành thông qua quá trình chiết xuất collagen từ da và xương động vật. Chất này có khả năng làm đông, kết dính, đồng thời mang lại độ mềm mịn và dẻo dai cho nhiều loại thực phẩm như thạch, bánh và kẹo. Ngoài ra, gelatin còn được áp dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm (để sản xuất vỏ viên nang) và lĩnh vực mỹ phẩm (trong các sản phẩm kem dưỡng da, mặt nạ tóc).
Nguồn gốc và dạng bào chế
Gelatin có nguồn gốc từ collagen, một loại protein cấu trúc chính trong các mô liên kết của động vật. Quá trình sản xuất gelatin bắt đầu bằng việc đun sôi collagen được chiết xuất từ da và xương động vật, chủ yếu là lợn và bò, sau khi chúng đã trải qua quá trình xử lý bằng axit hoặc bazơ để loại bỏ tạp chất và phân hủy collagen thành các chuỗi protein nhỏ hơn.
Gelatin thường hiện diện dưới hai dạng chính, phục vụ các mục đích sử dụng khác nhau:
- Dạng bột: Đây là dạng phổ biến, dễ tìm thấy tại các siêu thị lớn như GO!, Lotte Mart hay Bách Hóa Xanh với giá thành phải chăng, dao động từ 20.000 – 50.000 VNĐ cho gói 50-100g. Dạng bột tiện lợi để định lượng và hòa tan.
- Dạng lá (sheet gelatin): Được sử dụng rộng rãi trong các công thức làm bánh chuyên nghiệp, đặc biệt là ở các tiệm bánh ngọt tại TP.HCM hay Hà Nội, nơi chú trọng đến độ trong và độ mịn của sản phẩm. Lá gelatin cần được ngâm nước lạnh trước khi sử dụng để làm mềm và đạt hiệu quả tối ưu.
Để đạt hiệu quả tối ưu, cần lưu ý hòa tan gelatin đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, gelatin cần được ngâm trong nước lạnh một thời gian để nở ra, sau đó đun nóng nhẹ hoặc hòa tan trong chất lỏng ấm để chuyển sang trạng thái lỏng.
Ứng dụng phổ biến
Gelatin được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực nhờ vào khả năng tạo gel, kết dính và ổn định cấu trúc:
Trong ngành thực phẩm
Gelatin là thành phần không thể thiếu trong nhiều món ăn và sản phẩm thực phẩm:
- Chất làm đông: Hoạt động như một chất làm đông cho các món tráng miệng như thạch rau câu (phổ biến trong ẩm thực Việt Nam), panna cotta, mousse và các loại kem lạnh. Ví dụ, nhiều thương hiệu thạch rau câu trong nước như Long Hải, An An đều sử dụng gelatin hoặc các chất tạo đông tương tự để đạt được độ dai, giòn đặc trưng.
- Chất kết dính và ổn định: Giúp kết dính các thành phần và ổn định cấu trúc cho các loại bánh ngọt, đặc biệt là các loại bánh không cần nướng như cheesecake lạnh.
- Trong kẹo và sản phẩm chế biến: Được sử dụng rộng rãi trong kẹo dẻo (như kẹo chip chip, kẹo dẻo Haribo), mứt, kem và các sản phẩm chế biến như thịt đông. Khả năng tạo độ đàn hồi và dai cho kẹo là một trong những ứng dụng nổi bật của gelatin.
Trong ngành dược phẩm
Gelatin đóng vai trò quan trọng trong ngành dược phẩm nhờ tính tương thích sinh học và khả năng phân hủy:
- Vỏ viên nang: Là thành phần thiết yếu để tạo vỏ cho nhiều loại viên nang mềm và viên nang cứng, giúp bảo vệ hoạt chất bên trong và tạo điều kiện thuận lợi cho việc uống thuốc. Các công ty dược phẩm lớn tại Việt Nam như Dược Hậu Giang, Imexpharm cũng sử dụng gelatin trong sản xuất viên nang.
- Huyết tương thay thế: Trong một số trường hợp khẩn cấp, dung dịch gelatin có thể được sử dụng làm chất thay thế huyết tương tạm thời để duy trì thể tích máu.
Trong ngành mỹ phẩm
Với khả năng cải thiện kết cấu sản phẩm và mang lại lợi ích cho da, tóc, gelatin cũng được ứng dụng trong mỹ phẩm:
- Kem dưỡng da và mặt nạ: Được áp dụng trong công thức của kem dưỡng da, mặt nạ, góp phần cải thiện kết cấu sản phẩm, tạo độ mềm mịn và giúp cấp ẩm. Một số mặt nạ tự làm tại nhà cũng sử dụng gelatin để làm sạch lỗ chân lông.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Có mặt trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tăng cường độ bóng và chắc khỏe cho sợi tóc.
Đặc điểm và lợi ích sức khỏe
Gelatin là một nguyên liệu đa năng với nhiều đặc điểm hữu ích và một số lợi ích sức khỏe tiềm năng:
Đặc điểm chính
- Chức năng chính: Gelatin có khả năng tạo gel, kết dính, nhũ hóa và ổn định cấu trúc thực phẩm một cách hiệu quả. Điểm đông đặc của gelatin thường dao động từ 15-25°C, cho phép nó giữ được hình dạng ở nhiệt độ phòng.
- Tính dễ sử dụng: Chất này dễ dàng hòa tan trong nước nóng (khoảng 60-70°C) và hình thành gel khi nguội đi, tạo sự tiện lợi trong quá trình chế biến các món ăn và sản phẩm khác.
Lợi ích sức khỏe
Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ.
Gelatin chứa các axit amin quan trọng, mang lại một số lợi ích sức khỏe tiềm năng:
- Cải thiện trí nhớ và chất lượng giấc ngủ: Gelatin chứa axit amin glycine, một chất dẫn truyền thần kinh có thể hỗ trợ cải thiện trí nhớ và chất lượng giấc ngủ bằng cách thúc đẩy sự thư giãn và giảm nhiệt độ cơ thể.
- Hỗ trợ sức khỏe xương và khớp: Nhờ có lysine và proline, gelatin đóng vai trò trong việc hỗ trợ sức khỏe xương, sụn và khớp, giúp duy trì sự linh hoạt và giảm các vấn đề liên quan đến khớp. Mặc dù không phải là thuốc, việc bổ sung gelatin có thể hỗ trợ quá trình tái tạo collagen tự nhiên của cơ thể.
- Bảo vệ đường tiêu hóa: Các axit amin trong gelatin có thể giúp phục hồi lớp niêm mạc đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn, đồng thời giảm các triệu chứng khó chịu liên quan đến đường tiêu hóa.
- Cải thiện sức khỏe da, tóc và móng: Là một nguồn collagen thủy phân, gelatin có thể góp phần cải thiện độ đàn hồi của da, giúp tóc chắc khỏe và móng tay bớt giòn.
Gelatin là một nguyên liệu đa năng với nhiều ứng dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, mang lại cả các lợi ích về cấu trúc sản phẩm và tiềm năng hỗ trợ sức khỏe.
Gelatin mua ở đâu?
Gelatin được bán rất phổ biến, bạn có thể dễ dàng tìm mua ở các tạp hóa, cửa hàng bán nguyên liệu nấu ăn, siêu thị hoặc đặt mua trên Shopee, Lazada,… đều được. Giá bán gelatin khá rẻ, mỗi lá gelatin khoảng 3.000 – 5.000 đồng, còn mỗi 10 gam bột gelatin có giá khoảng 4.000 – 4.500 đồng.
Gelatin khác thạch rau câu như thế nào?
Bột gelatin được chiết xuất từ collagen có trong xương và da động vật, chính vì vậy nên mới có 2 dạng lá và bột. Còn bột rau câu được chiết xuất hoàn toàn từ tự nhiên, gồm 2 thành phần chính đó là táo đỏ và rong biển, nên có 2 dạng là bột và sợi.
Bột gelatin có bán ở tiệm thuốc tây không?
Ngoài ra, bột gelatin còn được bán ở hiệu thuốc tây và các shop online trên mạng. Bột gelatin được bán với giá khoảng 35.000 – 38.000đ/100g, dạng lá thì khoảng 5.000 – 7.000đ/lá.
Thạch gelatin bao lâu thì đông?
Tiến hành làm đông trong tủ lạnh khoảng 4-8 tiếng và thành phẩm sẽ có kết cấu thạch như ý.