• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Chủ Nhật, Tháng 9 14, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Bisoprolol: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

admin by admin
Tháng 9 10, 2025
in Chia Sẻ
0 0
8
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Bisoprolol, một loại thuốc chẹn beta tác động chọn lọc trên tim, được chỉ định để kiểm soát tình trạng cao huyết áp, chứng đau thắt ngực và suy tim mạn tính. Cơ chế hoạt động của thuốc là ngăn chặn hoạt động của adrenaline trên cơ tim, từ đó góp phần làm chậm nhịp tim, hạ huyết áp và giảm nhu cầu oxy của tim. Bisoprolol được sử dụng dưới dạng viên uống và có thể gây ra một số tác dụng phụ như cảm giác mệt mỏi, đau đầu, tiêu chảy, đồng thời có nguy cơ làm trầm trọng thêm bệnh hen suyễn ở một số đối tượng.

Chỉ định điều trị

Bisoprolol được áp dụng trong các trường hợp sau:

  • Kiểm soát cao huyết áp (tăng huyết áp): Giúp hạ huyết áp bằng cách giảm lưu lượng máu bơm ra từ tim và ức chế giải phóng renin.
  • Giảm thiểu đau thắt ngực: Cải thiện tình trạng đau tức ngực phát sinh do bệnh mạch vành, giảm gánh nặng cho tim.
  • Điều trị suy tim mạn tính ổn định: Hỗ trợ cải thiện chức năng tim và giảm nhẹ các triệu chứng liên quan đến suy tim.

Tác dụng và cơ chế hoạt động

Bisoprolol thuộc nhóm thuốc chẹn beta, với tác dụng chọn lọc lên các thụ thể beta-1 có mặt trên tim. Thuốc này hình thành tác động giảm nhịp tim và cường độ co bóp của cơ tim, từ đó tiết kiệm lượng oxy tim cần và ổn định huyết áp.

Liều lượng và cách dùng

Thuốc thường được uống một lần mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng. Với bệnh suy tim, liều khởi đầu thông thường là 1,25 mg/ngày, sau đó sẽ được tăng dần dựa trên chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Liều tối đa có thể lên tới 10 mg hoặc 20 mg, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể của từng người. Lưu ý quan trọng: Liều lượng có thể thay đổi đáng kể tùy theo thể trạng và diễn biến bệnh; việc tham khảo ý kiến bác sĩ là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Đau đầu, mệt mỏi, tiêu chảy, viêm mũi, sưng phù ở chân.
  • Ít gặp: Buồn nôn, đau tức ngực, phù ngoại biên, nhịp tim chậm, khó khăn trong việc ngủ.
  • Nghiêm trọng: Có khả năng làm nặng thêm tình trạng hen suyễn và che giấu các dấu hiệu của hạ đường huyết ở người mắc bệnh tiểu đường.

Lưu ý khi sử dụng

  • Phụ nữ có thai: Cần tham vấn bác sĩ trước khi sử dụng do thuốc có thể gây ảnh hưởng không mong muốn đến thai nhi.
  • Bệnh nhân hen suyễn: Cần hết sức thận trọng khi dùng thuốc này do nguy cơ làm trầm trọng thêm tình trạng co thắt phế quản.
  • Bệnh nhân suy tim và suy gan/thận: Việc điều chỉnh liều cần được thực hiện cẩn thận và tăng liều từ từ từng bước.
  • Không tự ý ngừng thuốc: Việc đột ngột ngưng sử dụng thuốc có thể dẫn đến các triệu chứng phản ứng không mong muốn, gây nguy hiểm cho sức khỏe.

Bisoprolol là một loại thuốc chẹn beta giao cảm chọn lọc trên tim, được sử dụng rộng rãi trong việc kiểm soát các bệnh lý tim mạch. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của adrenaline lên cơ tim, từ đó giúp làm chậm nhịp tim, hạ huyết áp và giảm nhu cầu oxy của tim. Bisoprolol được xem là một giải pháp hiệu quả cho nhiều tình trạng bệnh lý, mang lại lợi ích đáng kể cho bệnh nhân.

Chỉ định điều trị của Bisoprolol

Bisoprolol được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Kiểm soát cao huyết áp (tăng huyết áp): Thuốc giúp hạ huyết áp bằng cách giảm lưu lượng máu bơm ra từ tim và ức chế giải phóng renin, một hormone có vai trò trong việc điều hòa huyết áp. Theo thống kê của Bộ Y tế Việt Nam, tỷ lệ người trưởng thành mắc tăng huyết áp có xu hướng gia tăng, việc sử dụng bisoprolol góp phần quan trọng trong việc kiểm soát căn bệnh này.
  • Giảm thiểu đau thắt ngực: Bisoprolol cải thiện tình trạng đau tức ngực phát sinh do bệnh mạch vành, giảm gánh nặng cho tim, giúp bệnh nhân có thể thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách thoải mái hơn.
  • Điều trị suy tim mạn tính ổn định: Thuốc hỗ trợ cải thiện chức năng tim và giảm nhẹ các triệu chứng liên quan đến suy tim, như khó thở, mệt mỏi. Nhiều phác đồ điều trị suy tim tại các bệnh viện lớn như Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Chợ Rẫy đều có thể bao gồm bisoprolol như một phần quan trọng.

Tác dụng và cơ chế hoạt động của Bisoprolol

Bisoprolol thuộc nhóm thuốc chẹn beta, với tác dụng chọn lọc lên các thụ thể beta-1 có mặt chủ yếu trên tim. Cơ chế hoạt động của thuốc là ức chế cạnh tranh các thụ thể beta-1 adrenergic, dẫn đến giảm nhịp tim, giảm lực co bóp cơ tim và giảm dẫn truyền nhĩ thất. Tác động này giúp giảm gánh nặng cho tim, giảm nhu cầu oxy của cơ tim và ổn định huyết áp. Đặc tính chọn lọc trên tim giúp giảm thiểu các tác dụng phụ liên quan đến thụ thể beta-2, vốn có mặt ở phổi và mạch máu ngoại biên.

Liều lượng và cách dùng Bisoprolol

Bisoprolol thường được uống một lần mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

  • Đối với cao huyết áp và đau thắt ngực: Liều khởi đầu thông thường là 5 mg/ngày. Có thể tăng liều lên 10 mg/ngày nếu cần thiết, liều tối đa là 20 mg/ngày.
  • Đối với suy tim mạn tính ổn định: Liều khởi đầu thông thường là 1,25 mg/ngày. Liều lượng sẽ được tăng dần một cách từ từ, thường là gấp đôi liều sau mỗi 1-2 tuần, tùy theo dung nạp của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Liều tối đa có thể lên tới 10 mg/ngày.

Lưu ý quan trọng: Liều lượng cụ thể của bisoprolol có thể thay đổi đáng kể tùy theo thể trạng, mức độ nghiêm trọng của bệnh lý và đáp ứng của từng bệnh nhân. Việc tham khảo ý kiến bác sĩ là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Bệnh nhân không tự ý điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc đột ngột.

Tác dụng phụ của Bisoprolol

Giống như các loại thuốc khác, bisoprolol có thể gây ra một số tác dụng phụ. Mức độ và tần suất xuất hiện tác dụng phụ có thể khác nhau ở mỗi người.

  • Thường gặp (chiếm >1% bệnh nhân): Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ, rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, táo bón, buồn nôn, đau bụng), cảm giác lạnh hoặc tê ở đầu chi.
  • Ít gặp (chiếm 0,1% – 1% bệnh nhân): Nhịp tim chậm (nhịp xoang chậm), rối loạn dẫn truyền nhĩ thất, hạ huyết áp tư thế, co thắt phế quản ở bệnh nhân hen phế quản hoặc có tiền sử bệnh đường hô hấp tắc nghẽn, yếu cơ, chuột rút, rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, ác mộng), trầm cảm.
  • Hiếm gặp (chiếm <0,1% bệnh nhân): Viêm gan, rối loạn cương dương, phản ứng dị ứng (ngứa, phát ban), khô mắt, giảm tiết nước mắt (cần lưu ý cho người đeo kính áp tròng), rụng tóc, tăng triglyceride máu.
  • Nghiêm trọng: Có khả năng làm nặng thêm tình trạng hen suyễn và che giấu các dấu hiệu của hạ đường huyết ở người mắc bệnh tiểu đường.

Lưu ý khi sử dụng Bisoprolol

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng bisoprolol, bệnh nhân cần tuân thủ các lưu ý sau:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần tham vấn bác sĩ trước khi sử dụng do thuốc có thể gây ảnh hưởng không mong muốn đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Bisoprolol có thể qua nhau thai và sữa mẹ.
  • Bệnh nhân hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Cần hết sức thận trọng khi dùng thuốc này do nguy cơ làm trầm trọng thêm tình trạng co thắt phế quản. Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích và rủi ro trước khi kê đơn.
  • Bệnh nhân suy tim mất bù cấp tính: Bisoprolol chống chỉ định trong giai đoạn này. Chỉ nên bắt đầu điều trị khi suy tim đã ổn định.
  • Bệnh nhân suy gan và suy thận: Việc điều chỉnh liều cần được thực hiện cẩn thận và tăng liều từ từ từng bước, đặc biệt ở những bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận bị suy giảm nghiêm trọng.
  • Bệnh nhân tiểu đường: Bisoprolol có thể che giấu các triệu chứng của hạ đường huyết (như tim đập nhanh). Bệnh nhân tiểu đường cần theo dõi đường huyết chặt chẽ hơn khi dùng thuốc này.
  • Không tự ý ngừng thuốc: Việc đột ngột ngưng sử dụng bisoprolol có thể dẫn đến các triệu chứng phản ứng không mong muốn như đau thắt ngực bùng phát, nhịp tim nhanh, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, gây nguy hiểm cho sức khỏe. Khi cần ngừng thuốc, việc giảm liều phải được thực hiện từ từ dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Tương tác thuốc: Bisoprolol có thể tương tác với một số loại thuốc khác như thuốc chẹn kênh canxi (verapamil, diltiazem), thuốc chống loạn nhịp tim (amiodarone), thuốc hạ huyết áp khác, thuốc điều trị tiểu đường, v.v. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Bisoprolol có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc khi tăng liều. Bệnh nhân cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ để có lời khuyên và phác đồ điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Previous Post

Michelin: Lốp xe, Cẩm nang & Chăm sóc xe chuyên nghiệp

Next Post

FOMO là gì? Biểu hiện, ảnh hưởng và cách khắc phục

RelatedPosts

Chia Sẻ

Hera là gì? Nữ thần, mỹ phẩm, vệ tinh, tiểu hành tinh

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Ketoconazole: Công dụng, dạng dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

FPS là gì? Định nghĩa, ý nghĩa của FPS trong game

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Advil: Công dụng, cách dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Thận: Vị trí, Chức năng, Giải phẫu & Lọc Máu

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Furosemide: Công dụng, cơ chế, liều dùng và lưu ý

Tháng 9 10, 2025
Next Post

FOMO là gì? Biểu hiện, ảnh hưởng và cách khắc phục

Comments 8

  1. Dr. Thomas Nelson says:
    4 ngày ago

    Bisoprolol 2.5 mg là thuốc gì?

    Bình luận
    • Mr. Anthony Davis says:
      4 ngày ago

      Bisoprolol 2.5mg là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn beta, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực mạn tính và suy tim mạn tính ổn định. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm nhịp tim và giảm huyết áp, giúp tim làm việc hiệu quả hơn.

      Bình luận
  2. Jennifer C. Young says:
    4 ngày ago

    Thuốc Bisoprolol 5mg điều trị bệnh gì?

    Bình luận
    • Dr. Brian Lopez says:
      4 ngày ago

      Bisoprolol thành phần chính Bisoprolol fumarat, là thuốc dùng để điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực. Thuốc cũng được dùng để điều trị suy tim mãn tính ổn định, từ vừa đến nặng, kèm giảm chức năng tâm thu thất trái sử dụng cùng với các thuốc ức chế enzym chuyển, lợi tiểu, và có thể với Glycosid trợ tim.

      Bình luận
  3. Kenneth M. Smith says:
    4 ngày ago

    Thuốc Bisoprolol 3.75 mg có tác dụng gì?

    Bình luận
    • William Y. Fisher says:
      4 ngày ago

      Bisoprolol là loại thuốc được chỉ định điều trị bệnh tăng huyết áp, suy tim với phân suất tống máu giảm. Bằng cách giảm nhu cầu oxy của tim, thuốc giúp giảm các triệu chứng cho bệnh nhân bị khó thở, đau thắt ngực do bệnh mạch vành, suy tim, bệnh tim thiếu máu cục bộ,…

      Bình luận
  4. Melissa V. Young says:
    4 ngày ago

    Thuốc Bisostad 5 có tác dụng gì?

    Bình luận
    • Steven Young MD says:
      4 ngày ago

      Thuốc Bisostad 5 Stella điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực (3 vỉ x 10 viên) Bisostad 5 thành phần chính chứa bisoprolol fumarat, được dùng dưới dạng fumarat trong kiểm soát tăng huyết áp và đau thắt ngực. Thuốc còn được dùng phối hợp trị liệu chuẩn trên bệnh nhân suy tim mạn tính ổn định.

      Bình luận

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.