Greenwashing, hay còn gọi là “tẩy xanh”, là một phương thức truyền thông và tiếp thị mà các thực thể kinh doanh áp dụng nhằm đánh lừa công chúng, tạo dựng một hình ảnh sai lệch rằng sản phẩm, dịch vụ hoặc toàn bộ hoạt động của họ "thân thiện với môi trường" hoặc "bền vững", trong khi mức độ cam kết thực tế đối với các mục tiêu này còn rất hạn chế
. Hành vi này hướng đến việc thu hút tệp khách hàng có ý thức tiêu dùng xanh, dù doanh nghiệp không có nỗ lực đáng kể nào trong việc bảo vệ môi trường.
Cách thức hoạt động của greenwashing thường bao gồm:
- Phóng đại lợi ích môi trường: Doanh nghiệp cường điệu hóa tác động tích cực đến môi trường của một sản phẩm hoặc quy trình sản xuất.
- Đưa ra tuyên bố sai lệch hoặc gây hiểu lầm: Cung cấp thông tin không xác thực hoặc mơ hồ về các đặc tính bền vững của hàng hóa.
- Lợi dụng xu hướng tiêu dùng xanh: Khai thác nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm có trách nhiệm với môi trường để gia tăng doanh thu và lợi nhuận.
- Che giấu hành động gây hại: Sử dụng các chiến lược “tẩy xanh” để che đậy những hoạt động kinh doanh có tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên.
Một số ví dụ điển hình về greenwashing là:
- Một nhãn hiệu thời trang quảng bá một bộ sưu tập là “bền vững” chỉ vì sử dụng một tỷ lệ nhỏ vật liệu tái chế, trong khi phần lớn quy trình sản xuất của họ vẫn gây ô nhiễm nghiêm trọng.
- Một công ty tuyên bố sản phẩm của họ “thân thiện với thiên nhiên” nhưng không thể đưa ra bất kỳ bằng chứng hoặc chứng nhận đáng tin cậy nào để chứng minh cho tuyên bố này.
Để nhận biết và phòng tránh greenwashing một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý:
- Yêu cầu bằng chứng cụ thể: Tìm kiếm các số liệu, thông số chi tiết và các chứng nhận đáng tin cậy từ bên thứ ba (ví dụ: ISO 14001, nhãn sinh thái) để xác minh các tuyên bố về môi trường.
- Nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi ủng hộ: Tìm hiểu sâu về các cam kết và hoạt động thực tế của doanh nghiệp thông qua các báo cáo bền vững, đánh giá độc lập trước khi đưa ra quyết định mua sắm hoặc ủng hộ.
- Cẩn trọng với những từ ngữ chung chung: Đặc biệt chú ý đến những thuật ngữ như “xanh”, “bền vững”, “thiên nhiên” khi chúng không đi kèm với thông tin cụ thể, minh bạch và có thể kiểm chứng.
Greenwashing, hay còn gọi là “tẩy xanh”, là một hình thức tiếp thị mà các doanh nghiệp sử dụng để tạo ra ấn tượng sai lệch rằng sản phẩm, dịch vụ hoặc toàn bộ hoạt động của họ thân thiện với môi trường hoặc bền vững hơn thực tế. Mục đích chính của greenwashing là thu hút những người tiêu dùng có ý thức về môi trường, ngay cả khi doanh nghiệp đó không có những nỗ lực đáng kể trong việc bảo vệ môi trường.
Bản chất của Greenwashing
Greenwashing không chỉ là một chiến lược quảng cáo đơn thuần; đó là một hành vi đánh lừa có hệ thống nhằm khai thác sự gia tăng nhận thức của công chúng về các vấn đề môi trường. Các doanh nghiệp thường sử dụng những ngôn ngữ mơ hồ, hình ảnh xanh tươi và các tuyên bố không có căn cứ để che đậy những tác động tiêu cực thực sự của họ.
Cách thức hoạt động của Greenwashing
- Phóng đại lợi ích môi trường: Doanh nghiệp cường điệu hóa tác động tích cực đến môi trường của một sản phẩm hoặc quy trình sản xuất. Ví dụ, một công ty sản xuất nước giải khát có thể quảng cáo việc sử dụng chai nhựa tái chế, nhưng lại không đề cập đến lượng khí thải carbon khổng lồ từ toàn bộ chuỗi cung ứng của họ.
- Đưa ra tuyên bố sai lệch hoặc gây hiểu lầm: Cung cấp thông tin không xác thực hoặc mơ hồ về các đặc tính bền vững của hàng hóa. Một công ty thời trang có thể dán nhãn “organic” cho sản phẩm chỉ vì một phần nhỏ nguyên liệu là hữu cơ, trong khi phần còn lại lại được sản xuất bằng các phương pháp gây ô nhiễm.
- Lợi dụng xu hướng tiêu dùng xanh: Khai thác nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm có trách nhiệm với môi trường để gia tăng doanh thu và lợi nhuận. Nhiều thương hiệu tận dụng các thuật ngữ như “xanh”, “eco-friendly” mà không có bất kỳ cam kết thực chất nào.
- Che giấu hành động gây hại: Sử dụng các chiến lược “tẩy xanh” để che đậy những hoạt động kinh doanh có tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên. Một nhà máy sản xuất có thể tài trợ cho một dự án trồng cây địa phương trong khi vẫn tiếp tục xả thải trực tiếp ra sông.
Ví dụ điển hình về Greenwashing
Greenwashing xuất hiện ở nhiều ngành nghề khác nhau, từ thời trang, thực phẩm đến năng lượng.
- Một nhãn hiệu thời trang quảng bá một bộ sưu tập là “bền vững” chỉ vì sử dụng 5% vật liệu tái chế, trong khi phần lớn quy trình sản xuất của họ vẫn gây ô nhiễm nghiêm trọng do sử dụng thuốc nhuộm độc hại và khai thác lao động giá rẻ.
- Một công ty tuyên bố sản phẩm của họ “thân thiện với thiên nhiên” nhưng không thể đưa ra bất kỳ bằng chứng hoặc chứng nhận đáng tin cậy nào để chứng minh cho tuyên bố này. Họ chỉ đơn thuần sử dụng hình ảnh lá cây, màu xanh lá cây trên bao bì để tạo cảm giác “xanh”.
- Một số hãng hàng không lớn tại Việt Nam và trên thế giới thường quảng cáo về việc giảm phát thải carbon thông qua các chương trình “bù đắp carbon” (carbon offsetting), nhưng thực tế, hiệu quả của các chương trình này thường bị đặt dấu hỏi, và lượng khí thải thực tế từ các chuyến bay vẫn rất lớn.
- Một thương hiệu thực phẩm đóng gói tại Việt Nam có thể dán nhãn “tự nhiên” hoặc “không chất bảo quản” cho sản phẩm của mình, trong khi danh sách thành phần vẫn chứa nhiều phụ gia tổng hợp hoặc đường tinh luyện. Điều này đánh lừa người tiêu dùng tin rằng sản phẩm đó tốt cho sức khỏe và môi trường hơn thực tế.
- Trong lĩnh vực bất động sản, một số dự án nhà ở được quảng cáo là “khu đô thị xanh” với nhiều cây xanh và tiện ích thân thiện môi trường. Tuy nhiên, khi tìm hiểu kỹ, có thể thấy rằng việc xây dựng dự án đã phá hủy một hệ sinh thái tự nhiên quan trọng hoặc việc vận hành không có các giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Hậu quả của Greenwashing
Greenwashing không chỉ ảnh hưởng đến người tiêu dùng mà còn gây ra những hệ lụy sâu rộng.
- Mất lòng tin của người tiêu dùng: Khi người tiêu dùng phát hiện ra mình bị lừa dối, họ sẽ mất niềm tin vào các thương hiệu, không chỉ với thương hiệu cụ thể đó mà còn với toàn bộ ngành công nghiệp.
- Cản trở tiến bộ bền vững: Các hành vi greenwashing làm lu mờ những nỗ lực thực sự của các doanh nghiệp chân chính, khiến người tiêu dùng khó phân biệt được đâu là sản phẩm thực sự bền vững. Điều này làm giảm động lực cho các doanh nghiệp thực sự đầu tư vào phát triển bền vững.
- Gây hại môi trường: Khi các doanh nghiệp không bị buộc phải chịu trách nhiệm về các tuyên bố “xanh” của mình, họ có thể tiếp tục các hoạt động gây ô nhiễm mà không bị trừng phạt, làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường.
Cách nhận biết và phòng tránh Greenwashing hiệu quả
Để trở thành một người tiêu dùng thông thái và tránh bị mắc lừa bởi các chiêu trò greenwashing, bạn cần trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng nhất định.
1. Yêu cầu bằng chứng cụ thể và minh bạch
Đừng tin ngay vào những lời quảng cáo chung chung. Hãy tìm kiếm các số liệu, thông số chi tiết và các chứng nhận đáng tin cậy từ bên thứ ba.
- Chứng nhận của bên thứ ba: Các tổ chức độc lập như ISO 14001 (Tiêu chuẩn quản lý môi trường), FSC (Forest Stewardship Council – Chứng nhận rừng bền vững), Organic (chứng nhận hữu cơ), hoặc các nhãn sinh thái uy tín (ví dụ: Energy Star, Green Seal) thường có quy trình kiểm định nghiêm ngặt. Ví dụ, tại Việt Nam, các sản phẩm đạt chuẩn VietGAP hay GlobalGAP trong nông nghiệp thường có quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ.
- Báo cáo bền vững: Các công ty lớn thường công bố báo cáo bền vững hàng năm. Hãy đọc kỹ các báo cáo này để xem họ có đặt ra các mục tiêu cụ thể, có minh bạch về tiến độ đạt được và có công bố các chỉ số về môi trường (như lượng khí thải carbon, lượng nước tiêu thụ, lượng chất thải tái chế) hay không.
- Dữ liệu cụ thể: Thay vì “giảm thiểu tác động môi trường”, hãy tìm kiếm “giảm 30% lượng khí thải carbon trong 5 năm qua” hoặc “sử dụng 50% vật liệu tái chế từ nguồn gốc rõ ràng”.
2. Nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi ủng hộ
Trước khi quyết định mua sắm hoặc ủng hộ một thương hiệu, hãy dành thời gian tìm hiểu sâu về các cam kết và hoạt động thực tế của doanh nghiệp.
- Tìm kiếm thông tin đa chiều: Đọc các bài đánh giá độc lập, tin tức từ các tổ chức môi trường, hoặc các diễn đàn thảo luận của người tiêu dùng.
- Kiểm tra chuỗi cung ứng: Một sản phẩm “xanh” không chỉ xanh ở khâu cuối cùng mà cần xanh từ nguyên liệu đầu vào, quá trình sản xuất, vận chuyển đến khâu phân phối và xử lý sau sử dụng. Ví dụ, một thương hiệu quần áo có thể quảng cáo về vải tái chế, nhưng nếu quá trình sản xuất vải đó lại tiêu tốn quá nhiều nước hoặc gây ô nhiễm, thì đó vẫn là một dấu hiệu của greenwashing.
- Chính sách của công ty: Tìm hiểu về các chính sách môi trường tổng thể của công ty, liệu họ có cam kết giảm thiểu chất thải, tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo hay không.
3. Cẩn trọng với những từ ngữ chung chung và hình ảnh mơ hồ
Đặc biệt chú ý đến những thuật ngữ như “xanh”, “bền vững”, “thiên nhiên”, “eco-friendly”, “tự nhiên” khi chúng không đi kèm với thông tin cụ thể, minh bạch và có thể kiểm chứng.
- Ngôn ngữ mơ hồ: Những cụm từ như “có thể giúp bảo vệ môi trường”, “có xu hướng thân thiện với môi trường” thường là dấu hiệu cảnh báo.
- Hình ảnh đánh lừa: Việc sử dụng quá nhiều hình ảnh cây xanh, lá cây, giọt nước, động vật hoang dã trên bao bì hoặc quảng cáo mà không có nội dung thực tế đi kèm cũng là một chiêu trò phổ biến.
- Thiếu thông tin chi tiết: Nếu sản phẩm chỉ ghi “chai nhựa có thể tái chế” mà không ghi rõ tỷ lệ nhựa tái chế là bao nhiêu, hoặc không có hướng dẫn cụ thể về cách tái chế, hãy cảnh giác.
4. Hiểu rõ các loại Greenwashing phổ biến
Biết được những “tội lỗi” của greenwashing sẽ giúp bạn nhận diện chúng dễ hơn:
- Tội lỗi của sự đánh đổi ẩn giấu (Hidden Trade-off): Sản phẩm có vẻ “xanh” ở một khía cạnh nhưng lại gây hại ở khía cạnh khác (ví dụ: giấy tái chế nhưng quá trình sản xuất gây ô nhiễm nặng).
- Tội lỗi của việc không có bằng chứng (No Proof): Đưa ra tuyên bố nhưng không có bằng chứng cụ thể hỗ trợ.
- Tội lỗi của sự mơ hồ (Vagueness): Sử dụng các thuật ngữ chung chung, không rõ ràng như “tự nhiên” hoặc “thân thiện với môi trường”.
- Tội lỗi của sự không liên quan (Irrelevance): Đưa ra tuyên bố đúng nhưng không liên quan đến vấn đề môi trường (ví dụ: sản phẩm không chứa CFCs khi CFCs đã bị cấm từ lâu).
- Tội lỗi của sự ít tệ hơn (Lesser of Two Evils): Quảng cáo một sản phẩm “xanh” hơn các sản phẩm cùng loại nhưng bản thân sản phẩm đó vẫn gây hại môi trường (ví dụ: thuốc lá “organic” vẫn gây hại sức khỏe).
- Tội lỗi của sự giả dối (Fibbing): Đưa ra thông tin sai lệch hoàn toàn.
- Tội lỗi của việc dán nhãn giả (Worshipping False Labels): Tự tạo ra các nhãn hiệu “xanh” giả mạo để đánh lừa người tiêu dùng.
Bằng cách áp dụng những nguyên tắc trên, người tiêu dùng có thể tự bảo vệ mình khỏi các chiêu trò greenwashing và thực sự ủng hộ các doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường. Điều này không chỉ giúp bạn đưa ra những lựa chọn tiêu dùng đúng đắn mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững thực sự trong nền kinh tế.
Hiện tượng greenwashing là gì?
Greenwashing, hay còn gọi là “tẩy xanh”, là hành vi lừa dối người tiêu dùng hoặc công chúng, trong đó một công ty hoặc tổ chức đưa ra những tuyên bố sai lệch, gây hiểu lầm hoặc phóng đại về tính bền vững môi trường của sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động của họ. Mục đích là để xây dựng hình ảnh “xanh” hoặc thân thiện với môi trường, trong khi thực tế các hoạt động của họ không thực sự bền vững.
Greenwashing tiếng Anh là gì?
“Greenwashing” dịch sang tiếng Việt là “tẩy xanh” hoặc “tẩy khí hậu”. Đây là hành vi của một công ty hoặc tổ chức sử dụng các chiêu thức truyền thông, quảng cáo, hoặc tiếp thị để tạo ra hình ảnh thân thiện với môi trường, bền vững giả tạo trong mắt công chúng, trong khi các hoạt động hoặc sản phẩm thực tế của họ không thực sự đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường.
Esg washing là gì?
Là người tiêu dùng, bạn có thể quen thuộc với thuật ngữ “greenwashing” (tẩy xanh). Thông thường, thuật ngữ này ám chỉ việc dán nhãn sản phẩm là thân thiện với môi trường mặc dù tuyên bố đó có thể khó xác minh hoặc thậm chí không đúng sự thật.
Tẩy xanh là gì?
Tẩy xanh (Greenwashing) là hành vi doanh nghiệp cố tình sử dụng quảng cáo hoặc thông điệp sai lệch, gây hiểu lầm để làm cho sản phẩm, chính sách hoặc hoạt động của mình trông có vẻ thân thiện với môi trường hơn thực tế. Mục đích là thu hút người tiêu dùng quan tâm đến các sản phẩm bền vững mà không thực sự đầu tư vào các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.