• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Bảy, Tháng 9 13, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Erythromycin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý

admin by admin
Tháng 9 10, 2025
in Chia Sẻ
0 0
0
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Erythromycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm Macrolid, được thiết kế để ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, qua đó tiêu diệt chúng và ngăn chặn nhiễm trùng. Với phổ tác dụng rộng, thuốc này mang lại hiệu quả đáng kể đối với nhiều chủng vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Gram dương. Erythromycin được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, mắt, tai-mũi-họng, tiêu hóa, đồng thời còn được áp dụng trong việc dự phòng nhiễm khuẩn. Thuốc có sẵn dưới nhiều dạng bào chế đa dạng như viên nén, viên nang, hỗn dịch uống, thuốc mỡ, kem bôi ngoài da và thuốc tiêm.

Công dụng chính

  • Điều trị nhiễm khuẩn: Bao gồm các tình trạng như viêm họng, viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang, mụn trứng cá, nhiễm khuẩn da và mô mềm, cùng với viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh.
  • Dự phòng nhiễm khuẩn: Được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm khuẩn sau các thủ thuật phẫu thuật, trong trường hợp bỏng, hoặc để phòng tránh sốt thấp khớp tái phát.

Cơ chế hoạt động

Erythromycin hoạt động bằng cách gắn kết đặc hiệu vào tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn. Sự gắn kết này làm gián đoạn quá trình tổng hợp protein thiết yếu, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sôi của vi khuẩn một cách hiệu quả.

Dạng bào chế phổ biến

  • Viên nén/Viên nang: Đây là dạng dùng đường uống thông dụng nhất, tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày.
  • Hỗn dịch uống: Đặc biệt phù hợp cho trẻ em hoặc những bệnh nhân gặp khó khăn khi nuốt viên nén.
  • Thuốc mỡ/Kem bôi: Được bào chế để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn khu trú trên da và ở mắt.
  • Thuốc tiêm tĩnh mạch: Dạng này thường được ưu tiên sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng, cần tác dụng nhanh và mạnh.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng

  • Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ: Erythromycin là thuốc kê đơn. Việc tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ là điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu trong quá trình điều trị.
  • Thận trọng với người có bệnh gan: Bệnh nhân mắc các bệnh về gan hoặc có chức năng gan suy giảm cần được giám sát chặt chẽ khi dùng thuốc này.
  • Tương tác thuốc: Erythromycin có thể tương tác với một số loại thuốc khác như warfarin, cyclosporin, theophylline, tiềm ẩn nguy cơ làm tăng tác dụng phụ hoặc thay đổi hiệu quả điều trị của các thuốc này. Do đó, cần thông báo đầy đủ cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang được sử dụng.
  • Tác dụng phụ: Các tác dụng phụ không mong muốn thường gặp nhất liên quan đến hệ tiêu hóa, bao gồm đau bụng, buồn nôn và tiêu chảy. Để giảm thiểu khó chịu, nên uống thuốc sau bữa ăn nhẹ.

Erythromycin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý

Erythromycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm Macrolid, được thiết kế để ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, qua đó tiêu diệt chúng và ngăn chặn nhiễm trùng. Với phổ tác dụng rộng, thuốc này mang lại hiệu quả đáng kể đối với nhiều chủng vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Gram dương. Erythromycin được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, mắt, tai-mũi-họng, tiêu hóa, đồng thời còn được áp dụng trong việc dự phòng nhiễm khuẩn. Thuốc có sẵn dưới nhiều dạng bào chế đa dạng như viên nén, viên nang, hỗn dịch uống, thuốc mỡ, kem bôi ngoài da và thuốc tiêm.

Công dụng chính của Erythromycin

Erythromycin có nhiều ứng dụng trong điều trị và dự phòng các bệnh nhiễm khuẩn.

Điều trị nhiễm khuẩn

Erythromycin được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm họng, viêm phế quản, viêm phổi (đặc biệt là viêm phổi không điển hình do Mycoplasma pneumoniae hoặc Chlamydophila pneumoniae), viêm xoang.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Mụn trứng cá, chốc lở, viêm quầng, nhiễm khuẩn vết thương.
  • Nhiễm khuẩn mắt: Viêm kết mạc do Chlamydia (đặc biệt ở trẻ sơ sinh), viêm kết mạc do vi khuẩn khác.
  • Nhiễm khuẩn tai-mũi-họng: Viêm tai giữa cấp tính, viêm xoang cấp tính.
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Một số trường hợp tiêu chảy do Campylobacter.
  • Các bệnh lây truyền qua đường tình dục: Giang mai giai đoạn sớm (cho bệnh nhân dị ứng penicillin), lậu không biến chứng (khi các thuốc khác không phù hợp), nhiễm Chlamydia sinh dục không biến chứng.
  • Bạch hầu: Là thuốc thay thế cho kháng độc tố bạch hầu.
  • Ho gà: Giúp loại bỏ vi khuẩn Bordetella pertussis khỏi đường hô hấp, giảm lây lan và mức độ nặng của bệnh nếu được dùng sớm.

Dự phòng nhiễm khuẩn

Ngoài điều trị, erythromycin còn được sử dụng để dự phòng nhiễm khuẩn trong một số trường hợp:

  • Dự phòng sốt thấp khớp tái phát: Đối với bệnh nhân dị ứng với penicillin.
  • Dự phòng viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Ở những bệnh nhân có nguy cơ cao khi thực hiện các thủ thuật nha khoa hoặc phẫu thuật có thể gây nhiễm khuẩn huyết.
  • Dự phòng nhiễm khuẩn sau các thủ thuật phẫu thuật: Trong một số trường hợp cụ thể.
  • Dự phòng nhiễm khuẩn sơ sinh: Nhỏ mắt erythromycin cho trẻ sơ sinh để ngăn ngừa viêm kết mạc do lậu cầu hoặc Chlamydia.

Cơ chế hoạt động của Erythromycin

Erythromycin hoạt động bằng cách gắn kết đặc hiệu vào tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn. Ribosom là “nhà máy” sản xuất protein của tế bào. Sự gắn kết này làm gián đoạn quá trình tổng hợp protein thiết yếu, cụ thể là ngăn chặn sự chuyển vị của chuỗi polypeptide đang phát triển. Khi vi khuẩn không thể tổng hợp đủ protein cần thiết cho sự sống và sinh sản, chúng sẽ ngừng phát triển hoặc bị tiêu diệt. Cơ chế này giúp erythromycin ngăn chặn sự phát triển và sinh sôi của vi khuẩn một cách hiệu quả.

Dạng bào chế phổ biến của Erythromycin

Erythromycin có nhiều dạng bào chế khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng:

  • Viên nén/Viên nang: Đây là dạng dùng đường uống thông dụng nhất, tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày. Ví dụ, viên nén Erythromycin 250mg hoặc 500mg thường được kê đơn cho người lớn.
  • Hỗn dịch uống: Đặc biệt phù hợp cho trẻ em hoặc những bệnh nhân gặp khó khăn khi nuốt viên nén. Hỗn dịch thường có hương vị dễ chịu hơn và liều lượng có thể điều chỉnh linh hoạt theo cân nặng của trẻ. Ví dụ, hỗn dịch Erythromycin ethylsuccinate 200mg/5ml.
  • Thuốc mỡ/Kem bôi: Được bào chế để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn khu trú trên da và ở mắt. Ví dụ, thuốc mỡ Erythromycin 0.5% dành cho mắt được sử dụng rộng rãi tại các bệnh viện phụ sản ở Việt Nam để phòng ngừa viêm kết mạc cho trẻ sơ sinh. Kem bôi ngoài da Erythromycin 2% có thể được dùng để điều trị mụn trứng cá.
  • Thuốc tiêm tĩnh mạch: Dạng này thường được ưu tiên sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng, cần tác dụng nhanh và mạnh, hoặc khi bệnh nhân không thể dùng thuốc bằng đường uống. Ví dụ, bệnh nhân viêm phổi nặng có thể được chỉ định truyền tĩnh mạch erythromycin tại các bệnh viện lớn như Bệnh viện Bạch Mai hoặc Bệnh viện Chợ Rẫy.

Liều dùng và cách dùng Erythromycin

Liều dùng erythromycin phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, tình trạng nhiễm khuẩn và mức độ nặng của bệnh.

  • Người lớn: Liều thông thường là 250mg đến 500mg mỗi 6 giờ, hoặc 500mg đến 1g mỗi 12 giờ tùy dạng bào chế và chỉ định.
  • Trẻ em: Liều dùng được tính theo cân nặng, thường là 30-50mg/kg/ngày chia thành nhiều lần.

Để giảm các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, nên uống thuốc sau bữa ăn nhẹ. Đối với hỗn dịch uống, cần lắc kỹ trước khi sử dụng. Không tự ý ngưng thuốc khi chưa hết liệu trình, ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm, để tránh tình trạng kháng thuốc.

Tác dụng phụ của Erythromycin

Giống như các loại thuốc khác, erythromycin có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ thường gặp nhất liên quan đến hệ tiêu hóa, bao gồm:

  • Đau bụng, buồn nôn, nôn mửa: Đây là những tác dụng phụ phổ biến nhất, thường nhẹ và có thể giảm bớt khi uống thuốc cùng thức ăn.
  • Tiêu chảy: Có thể xảy ra do thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột.
  • Co thắt dạ dày: Cảm giác khó chịu ở vùng thượng vị.

Các tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Rối loạn chức năng gan: Viêm gan, vàng da ứ mật. Bệnh nhân có tiền sử bệnh gan cần được theo dõi chức năng gan định kỳ.
  • Kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ: Có thể dẫn đến loạn nhịp tim nguy hiểm, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch từ trước.
  • Giảm thính lực tạm thời: Hiếm gặp, thường xảy ra ở liều cao hoặc ở bệnh nhân suy thận.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, sưng mặt/môi/lưỡi, khó thở (cần cấp cứu y tế ngay lập tức).

Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Erythromycin

Việc sử dụng erythromycin cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ: Erythromycin là thuốc kê đơn. Việc tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ là điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu trong quá trình điều trị. Tự ý dùng thuốc có thể gây kháng thuốc hoặc các tác dụng phụ nguy hiểm.
  • Thận trọng với người có bệnh gan: Bệnh nhân mắc các bệnh về gan hoặc có chức năng gan suy giảm cần được giám sát chặt chẽ khi dùng thuốc này. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc chỉ định xét nghiệm chức năng gan định kỳ.
  • Tương tác thuốc: Erythromycin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của chúng, hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác quan trọng cần lưu ý:
  • Warfarin: Erythromycin có thể tăng tác dụng chống đông máu của warfarin, dẫn đến nguy cơ chảy máu.
  • Cyclosporin, Tacrolimus: Tăng nồng độ các thuốc ức chế miễn dịch này trong máu, gây độc tính.
  • Theophylline: Tăng nồng độ theophylline, gây độc tính.
  • Statins (thuốc giảm cholesterol): Tăng nguy cơ tiêu cơ vân.
  • Thuốc kháng histamin không gây buồn ngủ (ví dụ terfenadine, astemizole): Có thể gây kéo dài khoảng QT và loạn nhịp tim nguy hiểm (hiện nay các thuốc này ít được sử dụng).
  • Thuốc chống loạn nhịp tim: Tăng nguy cơ loạn nhịp.
  • Thuốc kháng nấm nhóm azole: Có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của erythromycin.

Do đó, cần thông báo đầy đủ cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang được sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Mặc dù erythromycin thường được coi là an toàn hơn một số kháng sinh khác trong thai kỳ, nhưng vẫn cần cân nhắc lợi ích và rủi ro. Erythromycin có thể bài tiết qua sữa mẹ.
  • Kháng thuốc: Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng kháng thuốc. Tại Việt Nam, tình trạng kháng erythromycin của một số chủng vi khuẩn đã được ghi nhận, đặc biệt ở các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương. Do đó, cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị mà bác sĩ đã chỉ định, không tự ý dùng hay ngưng thuốc.
  • Bảo quản: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em. Không sử dụng thuốc đã hết hạn.

Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ.

Previous Post

Thymomodulin: Công dụng, chỉ định & cơ chế hoạt động

Next Post

Raspberry: Quả mâm xôi hay máy tính Raspberry Pi?

RelatedPosts

Chia Sẻ

Hera là gì? Nữ thần, mỹ phẩm, vệ tinh, tiểu hành tinh

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Ketoconazole: Công dụng, dạng dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

FPS là gì? Định nghĩa, ý nghĩa của FPS trong game

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Advil: Công dụng, cách dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Thận: Vị trí, Chức năng, Giải phẫu & Lọc Máu

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Furosemide: Công dụng, cơ chế, liều dùng và lưu ý

Tháng 9 10, 2025
Next Post

Raspberry: Quả mâm xôi hay máy tính Raspberry Pi?

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.