• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Sáu, Tháng 9 12, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Ceftriaxone: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ & lưu ý

admin by admin
Tháng 9 10, 2025
in Chia Sẻ
0 0
0
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Ceftriaxone là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, phát huy tác dụng diệt khuẩn thông qua việc ức chế sự tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Dược phẩm này được chỉ định để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng gây ra bởi vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Các chỉ định bao gồm viêm phổi, nhiễm khuẩn xương khớp, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, bệnh lậu, giang mai, và cả việc dự phòng nhiễm khuẩn sau các thủ thuật phẫu thuật. Ceftriaxone được bào chế dưới dạng bột pha tiêm, được áp dụng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, và cần tuân thủ liều lượng được bác sĩ chỉ định.

Công dụng chính

Ceftriaxone sở hữu phổ kháng khuẩn rộng, được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn tại nhiều cơ quan khác nhau trên cơ thể, bao gồm:

  • Phổi (điển hình là viêm phổi)
  • Xương và khớp
  • Da và mô mềm
  • Đường tiết niệu (kể cả viêm bể thận)
  • Viêm màng não
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Các bệnh nhiễm khuẩn khác như thương hàn, bệnh Lyme, giang mai, lậu
  • Dự phòng nhiễm khuẩn trong các thủ thuật phẫu thuật (thường là trước 30-60 phút)

Cách dùng

  • Thuốc này chỉ được sử dụng thông qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
  • Liều dùng cụ thể và phương pháp pha thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ. Điều này là do liều lượng có thể khác biệt đáng kể tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và độ tuổi của từng bệnh nhân.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng ceftriaxone thường bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Phát ban da, nổi mề đay
  • Viêm miệng, viêm lưỡi

Lưu ý quan trọng

  • Chỉ sử dụng khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ. Việc tự ý dùng thuốc có thể gây ra những hậu quả không mong muốn.
  • Trẻ sơ sinh: Cần hết sức thận trọng khi áp dụng cho đối tượng này do nguy cơ tăng bilirubin máu, có thể dẫn đến vàng da nhân.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nên tham khảo ý kiến chuyên môn của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định sử dụng để đảm bảo an toàn tối đa.
  • Thông báo cho bác sĩ: Điều thiết yếu là phải thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề nào liên quan đến chức năng gan hoặc thận để có thể điều chỉnh liều dùng một cách phù hợp.

Ceftriaxone là một loại kháng sinh mạnh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, được biết đến với khả năng diệt khuẩn hiệu quả thông qua việc ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Dược chất này đóng vai trò quan trọng trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn Gram dương và Gram âm gây ra. Từ viêm phổi đến các bệnh lây truyền qua đường tình dục như lậu và giang mai, ceftriaxone là lựa chọn hàng đầu của các bác sĩ. Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha tiêm, sử dụng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch và cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ.

Cơ chế hoạt động và phổ kháng khuẩn của Ceftriaxone

Ceftriaxone hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần thiết yếu của vách tế bào vi khuẩn. Khi quá trình này bị ức chế, vách tế bào trở nên yếu đi và cuối cùng bị phá vỡ, dẫn đến cái chết của vi khuẩn.

Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm, giúp điều trị hiệu quả các trường hợp nhiễm khuẩn phức tạp. Các vi khuẩn nhạy cảm với ceftriaxone bao gồm:

  • Vi khuẩn Gram dương: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus (chủng nhạy cảm với methicillin).
  • Vi khuẩn Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella spp., Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae, Proteus mirabilis, Salmonella typhi, Shigella spp.

Khả năng thâm nhập tốt vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy, khiến ceftriaxone trở thành một lựa chọn ưu tiên trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng.

Công dụng chính của Ceftriaxone

Ceftriaxone được chỉ định cho nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau, bao gồm:

Nhiễm khuẩn đường hô hấp

Ceftriaxone hiệu quả trong điều trị viêm phổi mắc phải tại cộng đồng (CAP) và viêm phổi bệnh viện, đặc biệt khi nghi ngờ nhiễm các vi khuẩn Gram âm kháng thuốc hoặc khi tình trạng bệnh nặng cần kháng sinh phổ rộng.

Nhiễm khuẩn xương và khớp

Các trường hợp viêm tủy xương, viêm khớp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm thường được điều trị bằng ceftriaxone, giúp loại bỏ tác nhân gây bệnh và giảm thiểu tổn thương.

Nhiễm khuẩn da và mô mềm

Từ viêm mô tế bào, áp xe đến các nhiễm khuẩn vết thương phức tạp, ceftriaxone có thể được sử dụng để kiểm soát nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành vết thương.

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu

Ceftriaxone được chỉ định cho các trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp, bao gồm viêm bể thận cấp tính, đặc biệt khi nhiễm khuẩn có nguồn gốc từ vi khuẩn Gram âm.

Viêm màng não

Là một trong số ít kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 có khả năng xuyên qua hàng rào máu não, ceftriaxone là lựa chọn hàng đầu trong điều trị viêm màng não do vi khuẩn nhạy cảm như Streptococcus pneumoniae, Neisseria meningitidis và Haemophilus influenzae.

Nhiễm khuẩn huyết

Trong các trường hợp nhiễm khuẩn huyết (nhiễm trùng máu) nặng, ceftriaxone thường được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các kháng sinh khác để kiểm soát nhiễm trùng toàn thân.

Các bệnh nhiễm khuẩn khác

  • Thương hàn: Ceftriaxone là một lựa chọn hiệu quả cho bệnh thương hàn, đặc biệt ở những vùng có tỷ lệ kháng thuốc cao với các kháng sinh khác.
  • Bệnh Lyme: Khi bệnh Lyme tiến triển đến giai đoạn thần kinh hoặc tim, ceftriaxone tiêm tĩnh mạch thường được sử dụng.
  • Giang mai: Đối với các trường hợp giang mai thần kinh hoặc giang mai muộn, ceftriaxone là một phương pháp điều trị thay thế cho penicillin ở bệnh nhân không thể dùng penicillin.
  • Lậu: Ceftriaxone là kháng sinh được khuyến nghị hàng đầu để điều trị lậu không biến chứng và lậu lan tỏa, thường kết hợp với azithromycin hoặc doxycycline để điều trị đồng thời nhiễm Chlamydia.
  • Tại Việt Nam, tỷ lệ kháng thuốc của Neisseria gonorrhoeae với các kháng sinh cũ đang gia tăng. Vì vậy, ceftriaxone tiêm bắp liều duy nhất là phác đồ ưu tiên tại các cơ sở y tế chuyên khoa Da liễu và Phòng chống HIV/AIDS.

Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật

Ceftriaxone thường được dùng trước các thủ thuật phẫu thuật (thường là 30-60 phút trước khi rạch da) để dự phòng nhiễm khuẩn tại vị trí phẫu thuật, giảm nguy cơ biến chứng sau mổ.

Cách dùng và liều lượng của Ceftriaxone

Ceftriaxone chỉ được sử dụng thông qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Việc dùng thuốc cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.

  • Liều dùng cụ thể: Liều lượng ceftriaxone và phương pháp pha thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ. Liều lượng có thể khác biệt đáng kể tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý, mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, chức năng thận, và độ tuổi của từng bệnh nhân.
  • Ví dụ, đối với người lớn điều trị viêm phổi, liều thông thường có thể là 1-2g mỗi 24 giờ. Trong khi đó, với viêm màng não, liều có thể lên đến 2g mỗi 12 giờ.
  • Tại các bệnh viện lớn ở Việt Nam như Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Chợ Rẫy, phác đồ liều dùng ceftriaxone luôn được cập nhật theo hướng dẫn điều trị quốc gia và quốc tế.
  • Pha thuốc: Bột pha tiêm cần được pha với dung môi phù hợp (nước cất pha tiêm, dung dịch lidocaine 1% cho tiêm bắp, hoặc dung dịch natri clorid 0.9% cho tiêm tĩnh mạch) theo đúng tỷ lệ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Tác dụng phụ của Ceftriaxone

Các tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng ceftriaxone thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm:

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng.
  • Phản ứng da: Phát ban da, nổi mề đay, ngứa.
  • Miệng: Viêm miệng, viêm lưỡi.
  • Tại chỗ tiêm: Đau, sưng hoặc cứng tại vị trí tiêm bắp; viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm tĩnh mạch.
  • Thay đổi xét nghiệm: Tăng men gan, tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu hoặc bạch cầu.

Các tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Sốc phản vệ, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng. Đây là tình trạng cấp cứu y tế.
  • Viêm đại tràng giả mạc: Tiêu chảy nặng, kéo dài, có thể có máu và chất nhầy.
  • Sỏi mật: Hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra lắng đọng canxi-ceftriaxone trong túi mật, gây triệu chứng đau.
  • Ảnh hưởng đến thận: Suy thận cấp (rất hiếm).

Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Ceftriaxone

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng ceftriaxone, người bệnh và nhân viên y tế cần lưu ý những điểm sau:

Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ

Ceftriaxone là kháng sinh kê đơn, việc tự ý dùng thuốc có thể dẫn đến kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị trong tương lai và gây ra những hậu quả không mong muốn cho sức khỏe.

Đối với trẻ sơ sinh

Cần hết sức thận trọng khi áp dụng ceftriaxone cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non và trẻ vàng da. Ceftriaxone có thể đẩy bilirubin ra khỏi liên kết với albumin, làm tăng nguy cơ vàng da nhân (kernicterus) – một tình trạng tổn thương não nghiêm trọng. Do đó, chống chỉ định sử dụng ceftriaxone cho trẻ sơ sinh dưới 28 ngày tuổi, đặc biệt là trẻ sinh non hoặc trẻ có nguy cơ tăng bilirubin máu.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Ceftriaxone được xếp vào nhóm B theo phân loại của FDA về mức độ an toàn cho thai kỳ (nghiên cứu trên động vật không cho thấy nguy cơ, nhưng chưa có đủ nghiên cứu trên người). Tuy nhiên, phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến chuyên môn của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định sử dụng để cân nhắc lợi ích và nguy cơ, đảm bảo an toàn tối đa cho cả mẹ và bé. Thuốc có thể đi vào sữa mẹ với lượng nhỏ.

Thông báo tiền sử bệnh lý và dị ứng

Điều thiết yếu là phải thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tiền sử dị ứng với kháng sinh (đặc biệt là penicillin hoặc các cephalosporin khác), hoặc bất kỳ vấn đề nào liên quan đến chức năng gan hoặc thận. Điều này giúp bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng một cách phù hợp hoặc lựa chọn kháng sinh thay thế để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Ceftriaxone có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.

  • Tuyệt đối không pha lẫn hoặc tiêm chung ceftriaxone với các dung dịch chứa canxi (ví dụ: dung dịch Ringer Lactat, dung dịch dinh dưỡng tĩnh mạch) ở bất kỳ độ tuổi nào, do nguy cơ tạo kết tủa canxi-ceftriaxone trong phổi và thận, có thể gây tử vong.

Duy trì thời gian điều trị

Ngay cả khi các triệu chứng bệnh đã cải thiện, người bệnh cần tuân thủ đủ liệu trình điều trị mà bác sĩ đã chỉ định. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể khiến nhiễm trùng tái phát và tăng nguy cơ vi khuẩn phát triển kháng thuốc.

Kết luận

Ceftriaxone là một kháng sinh mạnh và hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả điều trị tối ưu. Người bệnh cần tuân thủ mọi hướng dẫn của nhân viên y tế, không tự ý sử dụng hoặc ngừng thuốc, và thông báo ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.

Previous Post

Cello là gì? Đặc điểm, cấu tạo & lịch sử hình thành

Next Post

Rau củ là gì? Các loại & lợi ích dinh dưỡng

RelatedPosts

Chia Sẻ

Hera là gì? Nữ thần, mỹ phẩm, vệ tinh, tiểu hành tinh

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Ketoconazole: Công dụng, dạng dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

FPS là gì? Định nghĩa, ý nghĩa của FPS trong game

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Advil: Công dụng, cách dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Thận: Vị trí, Chức năng, Giải phẫu & Lọc Máu

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Furosemide: Công dụng, cơ chế, liều dùng và lưu ý

Tháng 9 10, 2025
Next Post

Rau củ là gì? Các loại & lợi ích dinh dưỡng

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.