“Take up” là một cụm động từ đa nghĩa (phrasal verb) được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, với ý nghĩa chủ đạo là bắt đầu tham gia vào một hoạt động, sở thích hoặc công việc mới
. Ngoài ra, cụm từ này còn có thể diễn tả hành động chiếm dụng không gian hoặc thời gian, tiến hành thảo luận hoặc giải quyết một vấn đề, hoặc chấp nhận một lời đề nghị hay thử thách.
Dưới đây là một số cách áp dụng phổ biến của “take up” trong các ngữ cảnh khác nhau:
– Bắt đầu một hoạt động, sở thích, hoặc công việc mới:
– Ví dụ: “She decided to take up painting as a hobby.” (Cô ấy quyết định bắt đầu tập vẽ như một thú vui).
– Ví dụ: “I’m thinking about taking up golf this summer.” (Tôi đang cân nhắc việc bắt đầu chơi golf vào mùa hè này, một cách để tăng cường sức khỏe).
Lưu ý: Khi sử dụng với nghĩa này, “take up” thường ám chỉ việc bắt đầu một điều gì đó mới mẻ, đòi hỏi sự cam kết nhất định.
– Chiếm dụng (không gian, thời gian):
– Ví dụ: “The new furniture takes up a lot of space.” (Đồ nội thất mới chiếm một diện tích đáng kể).
– Ví dụ: “The meeting took up the entire morning.” (Cuộc họp đã tiêu tốn toàn bộ buổi sáng, kéo dài hơn dự kiến).
Tip: Để tránh việc “take up” quá nhiều thời gian, hãy lên kế hoạch chi tiết và tuân thủ chặt chẽ.
– Tiến hành thảo luận hoặc xử lý một vấn đề:
– Ví dụ: “We need to take up this issue in the next meeting.” (Chúng ta cần đưa vấn đề này ra thảo luận trong cuộc họp tới để tìm giải pháp).
– Ví dụ: “Let’s take up where we left off.” (Chúng ta hãy tiếp tục từ điểm mà chúng ta đã tạm dừng trước đó).
– Chấp nhận một lời đề nghị, công việc hoặc thử thách:
– Ví dụ: “The company offered me a new position, and I’m going to take it up.” (Công ty đã đề xuất cho tôi một vị trí mới, và tôi sẽ chấp nhận nó).
– Ví dụ: “He took up the challenge of climbing the mountain.” (Anh ấy đã dũng cảm chấp nhận thử thách leo núi cao).
– Làm cho quần áo ngắn hơn:
– Ví dụ: “This skirt is too long – I’ll have to take it up.” (Chiếc váy này quá dài – tôi sẽ cần may ngắn nó lại một chút).