• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Sáu, Tháng 9 12, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Take in là gì? 7 nghĩa của “take in” trong tiếng Anh

admin by admin
Tháng 9 1, 2025
in Giải Đáp
0 0
8
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

“Take in” là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái ý nghĩa tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể. Cụm từ này có thể được sử dụng để diễn đạt hành động tiếp thu thông tin, cung cấp nơi ở hoặc nhận nuôi, lừa dối ai đó, tham gia các hoạt động giải trí như xem phim/buổi biểu diễn, hoặc chiêm ngưỡng cảnh vật.

Dưới đây là những ý nghĩa chính của “take in” cùng với ví dụ minh họa chi tiết:

– Hấp thụ, tiếp thu (thông tin, kiến thức, cảnh vật): Đây là hành động lĩnh hội, nắm bắt thông tin hoặc kiến thức một cách cẩn trọng.
– Ví dụ: Tôi đã mất khá nhiều thời gian để có thể tiếp thu toàn bộ thông tin quan trọng từ bản báo cáo chi tiết đó.
– Ví dụ: Những đứa trẻ đã say sưa chiêm ngưỡng vẻ đẹp hùng vĩ của cảnh hoàng hôn buông xuống.

  • Cho ai đó ở nhờ, nhận nuôi: Hành động cung cấp nơi trú ngụ tạm thời hoặc chính thức nhận một người/động vật vào gia đình để chăm sóc.

– Ví dụ: Sau nhiều cân nhắc, họ đã quyết định nhận nuôi một chú chó hoang để mang lại cho nó một mái ấm.
– Ví dụ: Vì anh ấy không có nơi cư trú, chúng tôi đã mở rộng lòng mình và cho anh ấy vào nhà để trú ngụ.

  • Lừa dối, đánh lừa ai đó: Diễn tả hành động dùng lời nói hoặc thủ đoạn để khiến người khác tin vào điều không đúng sự thật.

– Ví dụ: Cô ấy đã hoàn toàn bị anh ta lừa gạt bởi những lời nói dối đầy tinh vi và xảo quyệt.

  • Đi xem (phim, buổi biểu diễn), đi tham quan: Hành động tham gia vào các hoạt động giải trí hoặc khám phá các địa điểm mới.

– Ví dụ: Sau khi hội nghị kết thúc, chúng tôi đã đi tham quan các địa điểm nổi tiếng của thành phố để thư giãn và khám phá.
– Ví dụ: Tớ nghĩ chúng ta có thể đi ăn tối trước, sau đó sẽ đi xem một bộ phim hay.

  • Điều chỉnh quần áo (làm cho nhỏ lại): Hành động may vá để làm cho trang phục vừa vặn hơn với cơ thể.

– Ví dụ: Cô ấy buộc phải may lại chiếc váy vì nó quá rộng so với vóc dáng của mình.

  • Đưa ai đó đến đồn cảnh sát để thẩm vấn: Hành động cảnh sát đưa một người về trụ sở để hỏi cung, điều tra.

– Ví dụ: Cảnh sát đã đưa anh ta đến đồn để tiến hành thẩm vấn liên quan đến vụ việc.

“Take in” là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái ý nghĩa tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể. Cụm từ này có thể được sử dụng để diễn đạt hành động tiếp thu thông tin, cung cấp nơi ở hoặc nhận nuôi, lừa dối ai đó, tham gia các hoạt động giải trí như xem phim/buổi biểu diễn, hoặc chiêm ngưỡng cảnh vật.

Dưới đây là 7 ý nghĩa phổ biến của “take in” cùng với ví dụ minh họa chi tiết:

1. Hấp thụ, tiếp thu (thông tin, kiến thức, cảnh vật)

Đây là hành động lĩnh hội, nắm bắt thông tin hoặc kiến thức một cách cẩn trọng. Nó cũng có thể dùng để chỉ việc bạn dùng các giác quan để cảm nhận, chiêm ngưỡng một khung cảnh, một hình ảnh nào đó.

  • Ví dụ: Tôi đã mất khá nhiều thời gian để có thể take in toàn bộ thông tin quan trọng từ bản báo cáo chi tiết đó. Sau khi đọc xong, tôi vẫn cần thêm ít nhất 2 tiếng để suy nghĩ và phân tích sâu hơn.
  • Ví dụ: Những đứa trẻ đã say sưa take in vẻ đẹp hùng vĩ của cảnh hoàng hôn buông xuống trên vịnh Hạ Long. Chúng đứng lặng người, mắt không rời khỏi đường chân trời đỏ rực.

2. Cho ai đó ở nhờ, nhận nuôi

Hành động cung cấp nơi trú ngụ tạm thời hoặc chính thức nhận một người/động vật vào gia đình để chăm sóc. Tại Việt Nam, nhiều gia đình cũng có truyền thống cưu mang hoặc nhận nuôi những người có hoàn cảnh khó khăn.

  • Ví dụ: Sau nhiều cân nhắc, họ đã quyết định take in một chú chó hoang từ trung tâm cứu trợ động vật ARC để mang lại cho nó một mái ấm. Chú chó đã tìm thấy một cuộc sống tốt đẹp hơn.
  • Ví dụ: Vì anh ấy không có nơi cư trú, chúng tôi đã mở rộng lòng mình và take in anh ấy vào nhà để trú ngụ tạm thời cho đến khi anh tìm được việc làm ổn định.

3. Lừa dối, đánh lừa ai đó

Diễn tả hành động dùng lời nói hoặc thủ đoạn để khiến người khác tin vào điều không đúng sự thật.

  • Ví dụ: Cô ấy đã hoàn toàn bị anh ta take in bởi những lời nói dối đầy tinh vi và xảo quyệt về dự án đầu tư “ảo” lợi nhuận 300% chỉ trong 3 tháng. Hậu quả là cô ấy mất trắng 50 triệu đồng.

4. Đi xem (phim, buổi biểu diễn), đi tham quan

Hành động tham gia vào các hoạt động giải trí hoặc khám phá các địa điểm mới.

  • Ví dụ: Sau khi hội nghị kết thúc, chúng tôi đã đi take in các địa điểm nổi tiếng của thành phố Đà Nẵng như cầu Rồng, bãi biển Mỹ Khê để thư giãn và khám phá.
  • Ví dụ: Tớ nghĩ chúng ta có thể đi ăn tối trước, sau đó sẽ đi take in một bộ phim hay tại rạp CGV Nguyễn Du.

5. Điều chỉnh quần áo (làm cho nhỏ lại)

Hành động may vá để làm cho trang phục vừa vặn hơn với cơ thể. Các tiệm sửa quần áo ở Việt Nam thường xuyên nhận công việc này, đặc biệt là với các trang phục may sẵn.

  • Ví dụ: Cô ấy buộc phải take in chiếc váy vì nó quá rộng so với vóc dáng của mình, đặc biệt là ở phần eo và hông.
  • Ví dụ: Thợ may đã giúp tôi take in chiếc quần jean này khoảng 2cm ở phần ống để nó trông gọn gàng hơn khi tôi đi làm. Chi phí cho dịch vụ này thường chỉ khoảng 30.000 – 50.000 VNĐ.

6. Lợi nhuận, thu nhập (thường dùng trong kinh doanh)

Trong ngữ cảnh kinh doanh, “take in” có thể chỉ số tiền hoặc lợi nhuận mà một doanh nghiệp, cửa hàng thu được từ các hoạt động của mình.

  • Ví dụ: Dù thời tiết không thuận lợi, cửa hàng cà phê của chúng tôi vẫn take in được hơn 5 triệu đồng doanh thu vào ngày hôm qua, cao hơn 15% so với dự kiến.
  • Ví dụ: Công ty Startup XYZ đã take in một khoản đầu tư đáng kể từ quỹ mạo hiểm ABC, giúp họ mở rộng quy mô hoạt động và phát triển sản phẩm mới.

7. Đưa ai đó đến đồn cảnh sát để thẩm vấn

Hành động cảnh sát đưa một người về trụ sở để hỏi cung, điều tra liên quan đến một vụ việc hoặc nghi vấn nào đó.

  • Ví dụ: Cảnh sát thành phố Hồ Chí Minh đã take in anh ta đến đồn công an Quận 1 để tiến hành thẩm vấn liên quan đến vụ việc mất trộm tài sản tại chung cư.
  • Ví dụ: Một số nhân chứng đã bị take in để cung cấp thông tin về vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng xảy ra trên đường cao tốc Long Thành – Dầu Giây sáng nay.
Previous Post

Bảo thủ là gì? Đặc điểm, biểu hiện và tác động tiêu cực

Next Post

Drop là gì? 6 nghĩa phổ biến của từ “drop

RelatedPosts

Giải Đáp

Suy hô hấp là gì? Dấu hiệu và nguyên nhân phổ biến

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Bản lĩnh là gì? 6 yếu tố tạo nên và vai trò quan trọng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Khởi nghiệp là gì? Định nghĩa, 4 giai đoạn và vai trò

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Tư cách pháp nhân là gì? Điều kiện & Ví dụ đầy đủ

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Karma là gì? Khái niệm, 3 loại nghiệp và ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Nhiệt lượng là gì? Định nghĩa, đặc điểm & ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Next Post

Drop là gì? 6 nghĩa phổ biến của từ "drop

Comments 8

  1. Sarah Campbell says:
    2 tuần ago

    Take in phrasal verb là gì?

    Bình luận
    • John Edwards says:
      2 tuần ago

      Phrasal verb này thường được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Ví dụ: She decided to take part in the school’s drama club. (Cô ấy đã quyết định tham gia vào câu lạc bộ kịch của trường.)

      Bình luận
  2. Sandra J. Zhang says:
    2 tuần ago

    Đảm nhiệm là take gì?

    Bình luận
    • Mr. William Garcia says:
      2 tuần ago

      “ Take charge of ” có nghĩa là “chịu trách nhiệm”, “đảm nhiệm”, “nắm quyền kiểm soát”, “quản lý”. Cụm từ này diễn tả hành động chủ động tiếp quản và điều hành một việc gì đó, một dự án, một nhóm người, hoặc một tình huống cụ thể.

      Bình luận
  3. Ms. Robert Robinson says:
    2 tuần ago

    Dragged into là gì?

    Bình luận
    • Prof. Christopher Harris says:
      2 tuần ago

      : lôi kéo (một người, một nhóm, v.v.) vào (một tình huống khó khăn hoặc phức tạp) Tôi xin lỗi vì đã kéo bạn vào chuyện này.

      Bình luận
  4. Betty Lopez says:
    2 tuần ago

    Take on và take over khác nhau như thế nào?

    Bình luận
    • Mrs. Karen H. Fisher says:
      2 tuần ago

      Phân biệt cấu trúc Take over và Take on: Take over: Tiếp quản hoặc đảm nhiệm công việc của một người khác. Take on: Chủ động nhận công việc hoặc trách nhiệm mới.

      Bình luận

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.