Bệnh gout là một dạng viêm khớp đặc trưng bởi sự tích tụ của tinh thể urat (muối của axit uric) bên trong các khớp, dẫn đến những cơn đau dữ dội, sưng tấy, đỏ và nóng tại khu vực khớp bị ảnh hưởng, thường khởi phát tại ngón chân cái. Tình trạng này xảy ra khi nồng độ axit uric trong máu vượt quá mức bình thường do rối loạn chuyển hóa, khiến cơ thể không thể đào thải hết axit uric, từ đó chúng kết tinh thành các cấu trúc sắc nhọn gây viêm.
Nguyên nhân chính
- Tăng axit uric máu: Cơ thể sản xuất quá nhiều axit uric hoặc thận không kịp thời đào thải, dẫn đến việc tích lũy tinh thể urat trong các khớp.
- Chế độ ăn uống: Việc tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu purin (chất tự nhiên có nhiều trong một số loại thịt đỏ, hải sản và nội tạng động vật) sẽ làm gia tăng quá trình hình thành axit uric.
- Lạm dụng rượu bia: Uống nhiều rượu bia có thể kích thích sản xuất axit uric và đồng thời cản trở khả năng đào thải chúng ra khỏi cơ thể.
Triệu chứng điển hình
- Đau khớp đột ngột và dữ dội: Cơn đau thường xuất hiện bất ngờ và rất mãnh liệt, phổ biến nhất ở ngón chân cái, tuy nhiên cũng có thể ảnh hưởng đến các khớp khác như ngón tay hoặc đầu gối.
- Sưng, đỏ và nóng: Vùng khớp bị tác động trở nên sưng tấy, có màu đỏ và cảm giác nóng ran khi chạm vào.
- Hạn chế vận động: Những cơn đau cấp tính gây khó khăn đáng kể trong việc di chuyển và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Điều trị và kiểm soát
Bệnh gout được xem là một trong những dạng viêm khớp có khả năng kiểm soát tốt nhất nếu được chẩn đoán sớm và áp dụng đồng bộ các phương pháp điều trị y tế với việc thay đổi lối sống. Các biện pháp kiểm soát và điều trị bao gồm:
- Sử dụng các loại thuốc được chỉ định để giảm đau và hạ nồng độ axit uric trong máu.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống, đặc biệt là hạn chế tối đa thực phẩm giàu purin và các loại đồ uống có cồn.
- Thường xuyên theo dõi sức khỏe tổng thể để ngăn chặn các biến chứng tiềm ẩn như sỏi thận.
Bệnh gout là một dạng viêm khớp phổ biến, đặc trưng bởi sự tích tụ tinh thể urat (muối của axit uric) bên trong các khớp. Tình trạng này dẫn đến những cơn đau dữ dội, sưng tấy, đỏ và nóng tại khu vực khớp bị ảnh hưởng, thường khởi phát tại ngón chân cái. Bệnh gout xảy ra khi nồng độ axit uric trong máu vượt quá mức bình thường do rối loạn chuyển hóa, khiến cơ thể không thể đào thải hết axit uric, từ đó chúng kết tinh thành các cấu trúc sắc nhọn gây viêm.
Theo thống kê của Bộ Y tế Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh gout đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt ở nam giới trung niên. Ước tính có khoảng 0,5% đến 1% dân số Việt Nam mắc bệnh gout, trong đó Hà Nội và TP.HCM là hai thành phố có tỷ lệ người bệnh được chẩn đoán và điều trị cao.
Nguyên nhân chính gây bệnh gout
Sự hình thành bệnh gout có liên quan chặt chẽ đến nồng độ axit uric trong máu. Có nhiều yếu tố góp phần vào việc tăng axit uric và dẫn đến bệnh gout:
Tăng axit uric máu
Đây là nguyên nhân cơ bản nhất. Cơ thể sản xuất quá nhiều axit uric hoặc thận không kịp thời đào thải, dẫn đến việc tích lũy tinh thể urat trong các khớp. Axit uric là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa purin trong cơ thể. Khi lượng purin nạp vào quá nhiều hoặc chức năng thận suy giảm, axit uric sẽ tích tụ.
Chế độ ăn uống
Việc tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu purin sẽ làm gia tăng quá trình hình thành axit uric. Các thực phẩm này bao gồm:
- Thịt đỏ: Thịt bò, thịt cừu, thịt dê.
- Hải sản: Cá cơm, cá mòi, cá trích, sò điệp, tôm, cua.
- Nội tạng động vật: Gan, thận, óc, tim, lòng.
- Một số loại rau: Măng tây, nấm, súp lơ, đậu lăng (dù không phải là nguyên nhân chính gây tăng axit uric mạnh bằng thịt và hải sản).
Ví dụ, một bữa ăn giàu thịt chó, lòng lợn tiết canh, hoặc lẩu hải sản, vốn là những món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, có thể làm tăng đáng kể nồng độ axit uric ở những người có cơ địa nhạy cảm.
Lạm dụng rượu bia
Uống nhiều rượu bia, đặc biệt là bia và rượu mạnh, có thể kích thích sản xuất axit uric và đồng thời cản trở khả năng đào thải chúng ra khỏi cơ thể. Cồn làm giảm khả năng bài tiết axit uric qua thận, dẫn đến nồng độ axit uric tăng cao trong máu.
Yếu tố nguy cơ khác
- Di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc bệnh gout làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Béo phì và hội chứng chuyển hóa: Người béo phì, kháng insulin, cao huyết áp, rối loạn lipid máu có nguy cơ cao hơn.
- Một số loại thuốc: Thuốc lợi tiểu thiazide, aspirin liều thấp, một số thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tăng axit uric.
- Bệnh lý khác: Bệnh thận mạn tính, suy giáp, bệnh vảy nến.
Triệu chứng điển hình của bệnh gout
Các triệu chứng của bệnh gout thường xuất hiện đột ngột và có thể rất khó chịu.
Đau khớp đột ngột và dữ dội
Cơn đau thường xuất hiện bất ngờ và rất mãnh liệt, phổ biến nhất ở ngón chân cái. Tuy nhiên, cơn đau cũng có thể ảnh hưởng đến các khớp khác như ngón tay, cổ tay, khuỷu tay, đầu gối hoặc mắt cá chân. Cơn đau thường đạt đỉnh điểm trong vòng 12-24 giờ đầu tiên và có thể kéo dài vài ngày đến vài tuần.
Sưng, đỏ và nóng
Vùng khớp bị tác động trở nên sưng tấy, có màu đỏ sẫm hoặc tím và cảm giác nóng ran khi chạm vào. Da xung quanh khớp có thể căng bóng và bong tróc sau khi cơn đau giảm bớt.
Hạn chế vận động
Những cơn đau cấp tính và tình trạng sưng viêm gây khó khăn đáng kể trong việc di chuyển và thực hiện các hoạt động hàng ngày. Người bệnh có thể không thể chịu được dù chỉ là áp lực nhẹ từ chăn ga gối đệm lên khớp bị ảnh hưởng.
Hạt tophi
Ở những người mắc bệnh gout mạn tính và không được kiểm soát tốt, các tinh thể urat có thể tích tụ dưới da tạo thành các khối u nhỏ, không đau gọi là hạt tophi. Các hạt này thường xuất hiện ở vành tai, khuỷu tay, ngón tay, ngón chân. Theo thời gian, hạt tophi có thể gây biến dạng khớp và làm tổn thương xương.
Điều trị và kiểm soát bệnh gout
Bệnh gout được xem là một trong những dạng viêm khớp có khả năng kiểm soát tốt nếu được chẩn đoán sớm và áp dụng đồng bộ các phương pháp điều trị y tế với việc thay đổi lối sống. Các biện pháp kiểm soát và điều trị bao gồm:
Điều trị bằng thuốc
- Thuốc giảm đau và chống viêm: Colchicine, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen, indomethacin giúp làm dịu cơn đau cấp tính và giảm viêm. Trong trường hợp nặng, bác sĩ có thể chỉ định corticosteroid.
- Thuốc hạ axit uric máu: Allopurinol, Febuxostat giúp giảm sản xuất axit uric trong cơ thể. Probenecid giúp tăng cường đào thải axit uric qua thận. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp.
Tại Việt Nam, các loại thuốc này được kê đơn rộng rãi và có sẵn tại các nhà thuốc lớn như Pharmacity, Long Châu. Chi phí cho một đợt điều trị cấp tính thường dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng tùy loại thuốc và thời gian sử dụng.
Điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống
Đây là yếu tố then chốt giúp kiểm soát bệnh gout lâu dài:
- Hạn chế thực phẩm giàu purin: Giảm tối đa thịt đỏ, nội tạng động vật, hải sản. Thay vào đó, tăng cường rau xanh, trái cây, và các loại thịt trắng ít purin như thịt gà, cá nước ngọt.
- Tránh rượu bia: Đặc biệt là bia và rượu mạnh. Hạn chế sử dụng đồ uống có đường, nước ngọt.
- Uống đủ nước: Uống 2-3 lít nước mỗi ngày giúp thận đào thải axit uric hiệu quả.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu bị thừa cân hoặc béo phì.
- Tập thể dục đều đặn: Vận động giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và kiểm soát cân nặng.
- Kiểm soát các bệnh lý nền: Điều trị tốt các bệnh như cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu.
Theo dõi sức khỏe định kỳ
Thường xuyên theo dõi nồng độ axit uric trong máu theo chỉ định của bác sĩ để điều chỉnh liều thuốc và chế độ ăn phù hợp. Điều này giúp ngăn chặn các biến chứng tiềm ẩn như sỏi thận (tinh thể urat có thể tích tụ trong thận tạo thành sỏi), tổn thương thận mạn tính, hoặc hình thành hạt tophi gây biến dạng khớp.
Việc kiểm soát bệnh gout đòi hỏi sự kiên trì của người bệnh và sự theo dõi sát sao của bác sĩ. Với sự hiểu biết đúng đắn về bệnh gout là gì và tuân thủ phác đồ điều trị, người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh và giảm thiểu các cơn đau tái phát.
—
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Bị gút thì nên ăn gì?
Người bị bệnh gút nên ăn thực phẩm ít purin như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt, sữa ít béo, trứng và thịt trắng. Ngoài ra, uống đủ nước, đặc biệt là nước lọc và nước trái cây giàu vitamin C như nước ép cam, ổi, dứa để hỗ trợ đào thải axit uric.
Uống nước là gì để giảm axit uric?
Để giảm axit uric, bạn nên uống đủ 2-3 lít nước mỗi ngày để hỗ trợ thận đào thải acid uric hiệu quả, đồng thời bổ sung các loại nước giàu tính kiềm và vitamin C như nước chanh, trà xanh, trà thảo mộc, nước ép anh đào, nước dừa để trung hòa và bài tiết axit uric dư thừa ra khỏi cơ thể.
Điều trị gút trong bao lâu?
Bệnh gout không khỏi hoàn toàn mà có thể được kiểm soát để giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn gout. Cơn gout cấp thường kéo dài từ 3-10 ngày và có thể tự hết trong vài ngày đến vài tuần nếu không điều trị. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, bệnh gout sẽ tái phát, gây biến chứng lâu dài như viêm khớp mạn tính, biến dạng khớp và suy thận.
Lý do tại sao bị gút?
Nguyên nhân gây bệnh gout là do sự tích tụ axit uric trong máu, vượt quá khả năng đào thải của thận, dẫn đến hình thành các tinh thể urat lắng đọng trong khớp, gây viêm và đau. Các yếu tố làm tăng nguy cơ bị gout bao gồm: chế độ ăn nhiều purin (thịt đỏ, nội tạng, hải sản), lạm dụng rượu bia, thừa cân béo phì, di truyền, tuổi tác cao, tiền sử mắc các bệnh lý như thận, tim mạch, huyết áp, và tác dụng của một số loại thuốc.