“Set off” là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa, thường được sử dụng để diễn tả hành động khởi hành, gây ra một sự kiện, hoặc làm nổi bật một đối tượng
.
• Khởi hành: Diễn tả việc bắt đầu một chuyến đi hoặc hành trình.
- Ví dụ: Vào lúc bình minh, gia đình đã set off cho kỳ nghỉ của họ. (The family set off on their vacation at sunrise.)
• Gây ra/Kích hoạt: Đề cập đến việc khởi động hoặc kích hoạt một điều gì đó. Cần lưu ý rằng trong ngữ cảnh này, “set off” thường ám chỉ một phản ứng hoặc sự kiện diễn ra ngay lập tức sau đó.
- Ví dụ: Chuông báo động đã bị set off do khói. (The alarm was set off by smoke.)
• Làm nổi bật: Mô tả cách một yếu tố làm cho một đối tượng khác trở nên thu hút hoặc dễ nhận thấy hơn, đặc biệt thông qua sự tương phản về màu sắc hoặc ánh sáng.
- Ví dụ: Hệ thống chiếu sáng đã set off tác phẩm nghệ thuật một cách tinh tế và đẹp mắt. (The lighting sets off the artwork beautifully.)
“Set off” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ các nghĩa của “set off” giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn và tránh những hiểu lầm không đáng có. Dưới đây là ba nghĩa phổ biến nhất của cụm từ này.
1. Khởi hành hoặc Bắt đầu một Hành trình
Đây là một trong những nghĩa được sử dụng rộng rãi nhất của “set off”. Nó diễn tả hành động bắt đầu một chuyến đi, một cuộc hành trình, hoặc đơn giản là rời khỏi một địa điểm để đến nơi khác.
Ví dụ về “set off” với nghĩa khởi hành:
- “Gia đình anh Nam đã set off từ Hà Nội lúc 5 giờ sáng để tránh kẹt xe trên đường đi Sapa.” (The family set off from Hanoi at 5 AM to avoid traffic on the way to Sapa.)
- “Các bạn trẻ thường set off những chuyến phượt xuyên Việt vào mùa hè, khám phá vẻ đẹp đất nước.” (Young people often set off on cross-Vietnam motorbike trips in the summer, exploring the country’s beauty.)
- “Đội ngũ kỹ sư của VinFast đã set off đến Mỹ để tham dự buổi ra mắt sản phẩm mới.” (VinFast’s engineering team has set off for the US to attend the new product launch.)
- Tại TP.HCM, vào các dịp lễ lớn, nhiều người dân thường set off từ trung tâm thành phố về các tỉnh miền Tây để thăm gia đình. Đây là một hình ảnh quen thuộc mỗi khi kỳ nghỉ bắt đầu.
Khi bạn nghe ai đó nói “They set off early this morning,” họ đang muốn nói rằng những người đó đã bắt đầu chuyến đi của mình vào sáng sớm.
2. Gây ra hoặc Kích hoạt một Sự kiện/Phản ứng
“Set off” cũng có nghĩa là gây ra, kích hoạt, hoặc làm cho một điều gì đó bắt đầu xảy ra, đặc biệt là một phản ứng dây chuyền hoặc một sự kiện bất ngờ. Trong ngữ cảnh này, “set off” thường ám chỉ một tác động trực tiếp dẫn đến một kết quả.
Ví dụ về “set off” với nghĩa gây ra/kích hoạt:
- “Tiếng pháo hoa đã set off hàng loạt tiếng còi báo động của xe hơi trong khu dân cư.” (The fireworks set off a series of car alarms in the residential area.)
- “Một lời nói vô ý có thể set off một cuộc tranh cãi lớn giữa những người bạn.” (An unintentional remark can set off a big argument between friends.)
- “Hệ thống phòng cháy chữa cháy của tòa nhà Keangnam đã tự động set off khi phát hiện khói, đảm bảo an toàn cho cư dân.” (The fire suppression system of the Keangnam building automatically set off when smoke was detected, ensuring residents’ safety.)
- “Việc cắt giảm lãi suất của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vào đầu năm 2023 có thể set off một làn sóng đầu tư mới vào bất động sản.” (The State Bank of Vietnam’s interest rate cut in early 2023 could set off a new wave of real estate investment.)
- Đôi khi, một mùi hương lạ có thể set off cơn dị ứng của một người.
Nghĩa này của “set off” thường được dùng trong các trường hợp liên quan đến hệ thống cảnh báo, phản ứng hóa học, hay những sự kiện có tính chất bùng nổ.
3. Làm Nổi Bật hoặc Tôn Lên Vẻ Đẹp
Ý nghĩa thứ ba của “set off” là làm cho một vật, một người, hoặc một đặc điểm nào đó trở nên nổi bật, dễ nhận thấy hơn, hoặc đẹp hơn, thường thông qua sự tương phản về màu sắc, ánh sáng, hoặc vị trí.
Ví dụ về “set off” với nghĩa làm nổi bật:
- “Màu xanh ngọc của chiếc áo dài đã set off làn da trắng ngần của cô dâu.” (The turquoise color of the Ao Dai set off the bride’s fair skin.)
- “Hệ thống đèn LED hiện đại tại cầu Nhật Tân đã set off vẻ đẹp kiến trúc của cây cầu, đặc biệt vào ban đêm.” (The modern LED lighting system at Nhat Tan Bridge set off the bridge’s architectural beauty, especially at night.)
- “Một chiếc vòng cổ đơn giản có thể set off vẻ thanh lịch của bộ trang phục công sở.” (A simple necklace can set off the elegance of an office outfit.)
- “Thiết kế nội thất tối giản với những gam màu trung tính sẽ set off các tác phẩm nghệ thuật treo tường.” (Minimalist interior design with neutral tones will set off the wall art pieces.)
- Trong nghệ thuật sắp đặt, việc đặt một vật thể có màu sắc rực rỡ trên nền đơn sắc thường được dùng để set off vật thể đó, thu hút ánh nhìn của người xem.
Trong ngữ cảnh này, “set off” thường được dùng trong lĩnh vực thời trang, thiết kế nội thất, nghệ thuật, hoặc bất cứ đâu có sự sắp xếp để tôn vinh một yếu tố nào đó.
Kết Luận
“Set off” là một cụm động từ đa năng và hữu ích trong tiếng Anh. Việc nắm vững ba nghĩa chính của nó – khởi hành, gây ra, và làm nổi bật – sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản trang trọng. Hiểu được set off là gì và các cách dùng khác nhau sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng tiếng Anh của bạn.