• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Sáu, Tháng 9 12, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Modal verb là gì? Định nghĩa, chức năng & đặc điểm

admin by admin
Tháng 9 2, 2025
in Giải Đáp
0 0
8
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Modal verb (còn gọi là động từ khuyết thiếu hoặc động từ tình thái) là một loại trợ động từ thiết yếu, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu. Chúng được dùng để diễn tả các sắc thái như khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên hoặc dự đoán. Các modal verb phổ biến bao gồm can, could, may, might, must, shall, should, will, would. Đặc điểm nổi bật của chúng là không biến đổi theo chủ ngữ, không có dạng quá khứ hay nguyên mẫu, và luôn phải đi kèm với một động từ nguyên mẫu khác để hoàn thiện ý nghĩa.

Chức năng của Modal Verbs

Các modal verb được áp dụng để truyền tải nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, bao gồm:

  • Khả năng: Mô tả năng lực hoặc việc ai đó có thể thực hiện một hành động.
  • Ví dụ: I can speak three languages. (Tôi có thể nói ba ngôn ngữ.)
  • Sự cho phép/Yêu cầu: Được sử dụng để lịch sự xin phép hoặc yêu cầu ai đó thực hiện điều gì đó.
  • Ví dụ: May I come in? (Tôi có thể vào không?)
  • Nghĩa vụ/Bắt buộc: Thể hiện sự cần thiết hoặc yêu cầu bắt buộc phải làm một việc gì đó.
  • Ví dụ: You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)
  • Lời khuyên: Đưa ra khuyến nghị hoặc chỉ dẫn cho người khác.
  • Ví dụ: You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
  • Dự đoán: Diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai.
  • Ví dụ: It might rain later. (Có thể trời sẽ mưa sau đó.)

Đặc điểm của Modal Verbs

  • Đi kèm động từ chính: Luôn đứng trước một động từ nguyên mẫu (base verb) để truyền tải đầy đủ ý nghĩa, không bao giờ đứng một mình.
  • Không thay đổi: Chúng không được chia theo chủ ngữ (dù là số ít hay số nhiều) và không tồn tại các dạng thức như nguyên mẫu (infinitive) hay phân từ (participle).
  • Không cần trợ động từ: Trong câu phủ định, câu hỏi, hoặc câu hỏi Wh-, modal verbs không cần đến các trợ động từ như do/does/did.
  • Ví dụ: Can’t you see? (Bạn không thể thấy à?) Thay vì: Don’t you can see?
  • Lưu ý: Tránh sử dụng “to” sau modal verb, ví dụ “must to go” là sai.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, modal verb (còn gọi là động từ khuyết thiếu hoặc động từ tình thái) là một loại trợ động từ đặc biệt, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu. Chúng được dùng để diễn tả các sắc thái như khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên hoặc dự đoán. Các modal verb phổ biến bao gồm can, could, may, might, must, shall, should, will, would. Đặc điểm nổi bật của chúng là không biến đổi theo chủ ngữ, không có dạng quá khứ hay nguyên mẫu, và luôn phải đi kèm với một động từ nguyên mẫu khác để hoàn thiện ý nghĩa. Việc nắm vững modal verb là gì và cách dùng chúng chính xác sẽ giúp người học tiếng Anh giao tiếp và viết lách tự nhiên, chính xác hơn.

Đặc điểm nhận diện của Modal Verbs

Để hiểu rõ hơn modal verb là gì, ta cần biết các đặc điểm ngữ pháp riêng biệt của chúng:

1. Luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu

Modal verb không bao giờ đứng một mình. Chúng luôn cần một động từ chính ở dạng nguyên mẫu (base form) theo sau để tạo thành một cụm động từ có nghĩa.

  • Ví dụ:
  • She can sing very well. (Cô ấy có thể hát rất hay.)
  • You must submit the report by Friday. (Bạn phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
  • It might rain later. (Có thể trời sẽ mưa sau đó.)

Lưu ý quan trọng: Không bao giờ có giới từ “to” đứng giữa modal verb và động từ nguyên mẫu.

  • Sai: You must to go.
  • Đúng: You must go.

2. Không biến đổi theo chủ ngữ

Không giống như các động từ thường, modal verb không chia theo ngôi và số của chủ ngữ. Dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều, ngôi thứ nhất, thứ hai hay thứ ba, modal verb vẫn giữ nguyên hình thức.

  • Ví dụ:
  • I can swim.
  • He can swim.
  • They can swim.

3. Không có dạng quá khứ, phân từ hay nguyên mẫu

Modal verb không có các dạng như “to can”, “canned”, “musting”. Chúng chỉ tồn tại ở một hình thức duy nhất, mặc dù một số modal verb có thể có dạng quá khứ tương ứng để diễn tả ý nghĩa trong quá khứ (can – could, will – would, shall – should). Tuy nhiên, các dạng này vẫn là modal verb độc lập chứ không phải là dạng biến thể của nhau.

4. Không cần trợ động từ trong câu phủ định và nghi vấn

Khi tạo câu phủ định hoặc câu hỏi, modal verb không cần đến các trợ động từ như do/does/did. Thay vào đó, chúng tự mình thực hiện chức năng này.

  • Câu phủ định: Thêm “not” ngay sau modal verb.
  • You should not waste time. (Bạn không nên lãng phí thời gian.)
  • They cannot come today. (Họ không thể đến hôm nay.)
  • Câu nghi vấn: Đảo modal verb lên trước chủ ngữ.
  • Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Must I leave now? (Tôi có phải rời đi ngay bây giờ không?)

Chức năng của Modal Verbs trong tiếng Anh

Các modal verb được sử dụng để truyền tải nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, giúp câu văn linh hoạt và chính xác hơn. Nắm rõ các chức năng này là chìa khóa để hiểu sâu modal verb là gì.

1. Khả năng (Ability) – Can, Could

Diễn tả năng lực hoặc việc ai đó có thể thực hiện một hành động.

  • Can: Khả năng ở hiện tại hoặc tương lai.
  • I can speak three languages: Vietnamese, English, and a little bit of Japanese. (Tôi có thể nói ba ngôn ngữ: tiếng Việt, tiếng Anh và một chút tiếng Nhật.)
  • My younger brother can solve complex math problems. (Em trai tôi có thể giải các bài toán phức tạp.)
  • Could: Khả năng trong quá khứ hoặc khả năng mang tính giả định, ít chắc chắn.
  • When I was young, I could run very fast. (Khi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh.)
  • If we had more time, we could finish the project. (Nếu chúng ta có nhiều thời gian hơn, chúng ta có thể hoàn thành dự án.)

2. Sự cho phép (Permission) – May, Can, Could

Được sử dụng để lịch sự xin phép hoặc cho phép ai đó thực hiện điều gì đó.

  • May: Cách xin phép trang trọng và lịch sự nhất.
  • May I come in? (Tôi có thể vào không ạ?)
  • You may begin your exam now. (Bạn có thể bắt đầu bài thi của mình ngay bây giờ.)
  • Can: Cách xin phép thông thường, ít trang trọng hơn may.
  • Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
  • Could: Lịch sự hơn can khi xin phép, thường dùng trong câu hỏi.
  • Could I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu không?)

3. Nghĩa vụ/Bắt buộc (Obligation/Necessity) – Must, Have to, Should

Thể hiện sự cần thiết hoặc yêu cầu bắt buộc phải làm một việc gì đó.

  • Must: Diễn tả nghĩa vụ mạnh mẽ, sự bắt buộc từ người nói hoặc quy tắc chung.
  • You must wear a helmet when riding a motorbike in Vietnam. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy ở Việt Nam.)
  • Students must submit their assignments by 5 PM tomorrow. (Học sinh phải nộp bài tập trước 5 giờ chiều mai.)
  • Have to: Diễn tả nghĩa vụ do yếu tố bên ngoài (luật lệ, quy định, hoàn cảnh).
  • I have to work overtime tonight because of the urgent project. (Tôi phải làm thêm giờ tối nay vì dự án cấp bách.)
  • In Vietnam, most businesses have to pay corporate income tax. (Ở Việt Nam, hầu hết các doanh nghiệp phải đóng thuế thu nhập doanh nghiệp.)
  • Should: Diễn tả lời khuyên, nghĩa vụ mang tính khuyến nghị, điều nên làm.
  • You should study harder for the upcoming exam. (Bạn nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi sắp tới.)

4. Lời khuyên (Advice) – Should, Ought to

Đưa ra khuyến nghị hoặc chỉ dẫn cho người khác.

  • Should: Lời khuyên phổ biến nhất.
  • You should get enough sleep for your health. (Bạn nên ngủ đủ giấc để giữ gìn sức khỏe.)
  • Ought to: Tương tự should, nhưng trang trọng hơn một chút, thường mang ý nghĩa đạo đức hoặc trách nhiệm.
  • We ought to respect our elders. (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.)

5. Dự đoán/Khả năng xảy ra (Prediction/Possibility) – Will, May, Might, Could, Must

Diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai hoặc suy đoán về một điều gì đó.

  • Will: Diễn tả một dự đoán chắc chắn hoặc một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
  • The concert will start at 8 PM. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
  • May/Might: Diễn tả khả năng xảy ra điều gì đó, nhưng không chắc chắn (may > might về mức độ chắc chắn).
  • It may rain later, so bring an umbrella. (Có thể trời sẽ mưa sau đó, vì vậy hãy mang theo ô.)
  • She might be late for the meeting. (Cô ấy có thể sẽ đến muộn cuộc họp.)
  • Could: Diễn tả khả năng xảy ra nhưng yếu hơn may/might.
  • That could be true, but I’m not sure. (Điều đó có thể đúng, nhưng tôi không chắc.)
  • Must: Diễn tả suy luận logic, điều gì đó rất có thể đúng dựa trên bằng chứng.
  • He must be tired after working all day. (Anh ấy chắc hẳn đã mệt sau khi làm việc cả ngày.)

6. Yêu cầu/Đề nghị (Request/Offer) – Will, Would, Can, Could

Dùng để yêu cầu ai đó làm gì hoặc đề nghị giúp đỡ.

  • Will/Would: Dùng trong các yêu cầu lịch sự. Would lịch sự hơn will.
  • Will you please close the door? (Bạn vui lòng đóng cửa được không?)
  • Would you mind helping me with this box? (Bạn có phiền giúp tôi với cái hộp này không?)
  • Can/Could: Dùng để đề nghị hoặc yêu cầu đơn giản. Could lịch sự hơn can.
  • Can I help you with anything? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
  • Could you pass me the salt? (Bạn có thể chuyền giúp tôi lọ muối không?)

Sự khác biệt giữa Modal Verbs và Semi-Modal Verbs (Phrasal Modals)

Ngoài các modal verb chính, còn có một số cụm động từ (phrasal verbs) có chức năng tương tự, được gọi là semi-modal verbs hoặc phrasal modals. Chúng bao gồm have to, ought to, used to, be able to, be going to. Mặc dù chúng mang ý nghĩa như modal verb, nhưng về mặt ngữ pháp, chúng tuân theo quy tắc của động từ thường.

  • Ví dụ:
  • She has to work late. (Phải chia have theo chủ ngữ she.)
  • Did you have to go? (Cần trợ động từ did trong câu hỏi.)
  • I used to live in Da Nang. (Tôi từng sống ở Đà Nẵng.)
  • We are able to provide online courses. (Chúng tôi có khả năng cung cấp các khóa học trực tuyến.)

Trong khi đó, các modal verb chính (can, could, may, might, must, shall, should, will, would) không bao giờ thay đổi hình thức và không cần trợ động từ do/does/did. Việc phân biệt rõ modal verb là gì và semi-modal verbs sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác hơn.

Ví dụ thực tế về việc sử dụng Modal Verbs tại Việt Nam

Các modal verb được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và trong các văn bản tại Việt Nam, đặc biệt khi dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh hoặc ngược lại.

  • Trong quy định giao thông:
  • Visitors must show their ID cards at the security gate. (Du khách phải xuất trình thẻ căn cước tại cổng an ninh.) – Thể hiện sự bắt buộc.
  • You should drive carefully on the narrow streets of Hanoi Old Quarter. (Bạn nên lái xe cẩn thận trên những con phố nhỏ ở Phố cổ Hà Nội.) – Lời khuyên.
  • Trong môi trường công việc/kinh doanh:
  • We can meet at 10 AM tomorrow to discuss the project with FPT Software. (Chúng ta có thể gặp nhau lúc 10 giờ sáng mai để thảo luận dự án với FPT Software.) – Khả năng.
  • The company may consider expanding its operations to Ho Chi Minh City next year. (Công ty có thể xem xét mở rộng hoạt động ra Thành phố Hồ Chí Minh vào năm sau.) – Khả năng/Dự đoán.
  • Employees must comply with the company’s internal regulations. (Nhân viên phải tuân thủ các quy định nội bộ của công ty.) – Nghĩa vụ.
  • Trong dịch vụ khách hàng/du lịch:
  • How may I help you today at the Vinpearl Resort? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay tại Vinpearl Resort ạ?) – Xin phép/Đề nghị lịch sự.
  • You could try the local street food around Ben Thanh Market for an authentic experience. (Bạn có thể thử các món ăn đường phố địa phương quanh chợ Bến Thành để có trải nghiệm chân thực.) – Gợi ý/Lời khuyên.

Việc hiểu rõ modal verb là gì và cách chúng được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác hơn.

Previous Post

Charge là gì? 10 nghĩa phổ biến của “charge” trong tiếng Anh

Next Post

Pace là gì trong chạy bộ? Định nghĩa và tầm quan trọng

RelatedPosts

Giải Đáp

Suy hô hấp là gì? Dấu hiệu và nguyên nhân phổ biến

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Bản lĩnh là gì? 6 yếu tố tạo nên và vai trò quan trọng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Khởi nghiệp là gì? Định nghĩa, 4 giai đoạn và vai trò

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Tư cách pháp nhân là gì? Điều kiện & Ví dụ đầy đủ

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Karma là gì? Khái niệm, 3 loại nghiệp và ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Nhiệt lượng là gì? Định nghĩa, đặc điểm & ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Next Post

Pace là gì trong chạy bộ? Định nghĩa và tầm quan trọng

Comments 8

  1. James J. Robinson says:
    1 tuần ago

    Động từ khiếm khuyết đi với gì?

    Bình luận
    • Ms. Nancy Lopez says:
      1 tuần ago

      Chúng thường dùng để thể hiện khả năng, sự cho phép, yêu cầu, nghĩa vụ, mệnh lệnh, lời khuyên, hay dự đoán. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu và giúp người nghe hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của câu, chẳng hạn như mức độ chắc chắn, sự cần thiết hoặc cấm đoán.

      Bình luận
  2. Anthony M. Wilson says:
    1 tuần ago

    Tại sao gọi là động từ khiếm khuyết?

    Bình luận
    • Ms. Gary H. King says:
      1 tuần ago

      Tại sao lại gọi là động từ khiếm khuyết? – Động từ không cần chia ở ngôi thứ 3 số ít : I can, She can, He can. – Không có hình thức nguyên thể hay phân từ hai giống như các động từ thường khác. – Động từ chính đứng đằng sau không chia, ở dạng nguyên thể (có hoặc không có “to”).

      Bình luận
  3. Dr. Carol Harris says:
    1 tuần ago

    Modal verb nghĩa gì?

    Bình luận
    • Christopher Anderson says:
      1 tuần ago

      Modal verbs là những động từ không có dạng quá khứ và không thay đổi theo chủ ngữ. Chúng được dùng để diễn tả khả năng, sự cần thiết, sự cho phép hoặc sự bắt buộc. Các modal verbs phổ biến bao gồm: Can, could, may, might, must, shall, should, will và would.

      Bình luận
  4. Daniel Taylor says:
    1 tuần ago

    Modal là gì trong tiếng Anh?

    Bình luận
    • Dr. Ronald C. Miller says:
      1 tuần ago

      Modal là một thuật ngữ ngữ pháp dùng để chỉ các động từ mô tả khả năng, khả năng xảy ra hay nghĩa vụ của một hành động. Trong tiếng Anh, các động từ modal cơ bản bao gồm can, could, may, might, must, shall, should, will và would.

      Bình luận

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.