“Charge” trong tiếng Anh là một từ đa năng, có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Các ý nghĩa phổ biến của “charge” bao gồm việc cung cấp năng lượng điện, yêu cầu một khoản thanh toán, buộc tội một cá nhân về hành vi vi phạm pháp luật, hoặc giao phó trách nhiệm đối với một nhiệm vụ. Bên cạnh đó, từ này còn có thể ám chỉ một cuộc tấn công, lượng điện tích hoặc một gánh nặng.
Những ý nghĩa phổ biến của “charge”
Khi được sử dụng như một động từ (verb), “charge” mang nhiều ý nghĩa khác nhau:
- Sạc điện: Hành động nạp năng lượng điện vào một thiết bị, chẳng hạn như điện thoại di động hoặc pin.
- Ví dụ: To charge a phone (Sạc điện thoại).
- Tính phí, thu tiền: Yêu cầu một khoản tiền cụ thể từ ai đó để đổi lấy dịch vụ hoặc hàng hóa.
- Ví dụ: They charge for the service (Họ tính phí cho dịch vụ này). Lưu ý rằng mức phí có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp.
- Buộc tội: Chính thức cáo buộc một người nào đó đã phạm tội.
- Ví dụ: The police charged him with murder (Cảnh sát buộc tội anh ta về tội giết người). Đây là một quá trình pháp lý nghiêm trọng.
- Lao tới, tấn công: Di chuyển nhanh chóng và mạnh mẽ về phía trước, thường là để tấn công đối phương.
- Ví dụ: To charge at the enemy (Lao tới quân địch).
- Giao nhiệm vụ: Ủy quyền hoặc chỉ định một trách nhiệm, công việc cụ thể cho một người.
- Ví dụ: The manager charged her with the task (Quản lý giao nhiệm vụ đó cho cô ấy). Điều này thể hiện sự tin tưởng vào khả năng của người được giao.
Khi được sử dụng như một danh từ (noun), “charge” cũng có nhiều ý nghĩa:
- Tiền phải trả: Khoản tiền, chi phí, hoặc thù lao cần được thanh toán.
- Ví dụ: Free of charge (Miễn phí) hoặc list of charges (bảng giá). Hãy luôn kiểm tra kỹ các khoản phí trước khi sử dụng dịch vụ.
- Sự buộc tội: Lời cáo buộc chính thức hoặc một vụ án hình sự.
- Ví dụ: Bring a charge against someone (Buộc tội ai đó).
- Cuộc tấn công: Một đợt tấn công mạnh mẽ, thường là bất ngờ và ồ ạt.
- Nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm: Trách nhiệm hoặc bổn phận mà một người phải đảm nhận.
- Ví dụ: To be in charge of something (Chịu trách nhiệm về cái gì đó). Khi bạn “in charge”, bạn có quyền quyết định và quản lý.
- Điện tích: Lượng điện năng được tích lũy trong một vật thể.
Từ “charge” là một trong những từ đa năng nhất trong tiếng Anh, có thể hoạt động như cả động từ và danh từ, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc hiểu rõ các nghĩa này giúp bạn sử dụng từ chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp cũng như văn viết.
“Charge” với vai trò động từ (verb)
Khi là một động từ, “charge” thường diễn tả một hành động tác động hoặc một quá trình.
1. Sạc điện
Đây là hành động nạp năng lượng điện vào một thiết bị.
- Ví dụ: Tôi cần charge điện thoại trước khi đi làm. (Sạc điện thoại).
- Ví dụ: Pin xe điện của bạn có thể được charge tại các trạm sạc công cộng như EVGo hoặc EVC.
2. Tính phí, thu tiền
“Charge” dùng để chỉ việc yêu cầu một khoản tiền cụ thể cho một dịch vụ hoặc sản phẩm.
- Ví dụ: FPT Telecom charge 250.000 VNĐ/tháng cho gói internet cáp quang tốc độ 100 Mbps.
- Ví dụ: Nhiều nhà hàng ở Hà Nội sẽ charge thêm 10% VAT và 5% phí phục vụ vào hóa đơn của bạn.
3. Buộc tội
Trong ngữ cảnh pháp lý, “charge” nghĩa là chính thức cáo buộc ai đó đã phạm tội.
- Ví dụ: Cảnh sát đã charge đối tượng với tội danh trộm cắp tài sản.
- Ví dụ: Một số trường hợp ở Việt Nam, cá nhân có thể bị charge với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản nếu có hành vi gian dối.
4. Lao tới, tấn công
“Charge” cũng có nghĩa là di chuyển nhanh chóng, mạnh mẽ về phía trước, thường là để tấn công.
- Ví dụ: Đội bóng đá đã charge về phía khung thành đối phương trong những phút cuối trận.
- Ví dụ: Trong các trận đấu võ thuật cổ truyền, các võ sĩ thường charge vào đối thủ để tạo áp lực.
5. Giao nhiệm vụ
Khi một người được “charge” với một nhiệm vụ, họ được ủy quyền hoặc chỉ định một trách nhiệm cụ thể.
- Ví dụ: Quản lý đã charge cô ấy với việc giám sát dự án mới.
- Ví dụ: Trong một công ty khởi nghiệp như MoMo, các nhân viên thường được charge với nhiều vai trò để đảm bảo tiến độ công việc.
“Charge” với vai trò danh từ (noun)
Khi là một danh từ, “charge” thường chỉ một sự vật, một khái niệm hoặc một tình trạng.
6. Tiền phải trả
“Charge” có thể là khoản tiền, chi phí hoặc thù lao cần được thanh toán.
- Ví dụ: Dịch vụ giao hàng này là miễn phí (free of charge).
- Ví dụ: Khi bạn rút tiền tại ATM của ngân hàng khác ở Việt Nam, có thể có một charge nhỏ khoảng 1.100 – 3.300 VNĐ.
7. Sự buộc tội
Đây là lời cáo buộc chính thức hoặc một vụ án hình sự.
- Ví dụ: Anh ta phải đối mặt với nhiều charge sau vụ việc.
- Ví dụ: Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao đã đưa ra charge đối với một số quan chức trong vụ án tham nhũng gần đây.
8. Cuộc tấn công
“Charge” có thể ám chỉ một đợt tấn công mạnh mẽ, thường là bất ngờ.
- Ví dụ: Quân đội đã thực hiện một cuộc charge bất ngờ vào vị trí của đối phương.
- Ví dụ: Trong lịch sử quân sự Việt Nam, các cuộc charge dũng cảm của các chiến sĩ đã làm nên nhiều chiến thắng.
9. Nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm
“Charge” còn có nghĩa là trách nhiệm hoặc bổn phận mà một người phải đảm nhận. Cụm từ “in charge of” rất phổ biến.
- Ví dụ: Cô ấy là người in charge của phòng marketing. (Chịu trách nhiệm về phòng marketing).
- Ví dụ: Tại VinGroup, mỗi trưởng phòng đều có charge rõ ràng về mục tiêu kinh doanh và quản lý đội ngũ của mình.
10. Điện tích
Trong vật lý, “charge” là lượng điện năng được tích lũy trong một vật thể.
- Ví dụ: Pin này không còn nhiều charge.
- Ví dụ: Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách lưu trữ charge điện hiệu quả hơn trong các loại pin mới, ví dụ như pin thể rắn.
Hiểu được 10 nghĩa phổ biến của từ “charge là gì” sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, chính xác hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Từ việc sạc điện thoại hàng ngày đến những thuật ngữ pháp lý phức tạp, “charge” luôn đóng vai trò quan trọng.
Charge tiền là gì?
Charge nghĩa là “khoản phí”, tức là “ số tiền mà ai đó đòi hỏi cho hàng hóa và dịch vụ mà họ cung cấp ”. Ví dụ: ○ At the event, we had to pay a small charge for the food. = Tại sự kiện, chúng tôi đã phải trả một khoản phí nhỏ để mua đồ ăn.
Phí local charge hàng nhập là gì?
Phí Local charge là gì? Phí Local Charge (viết tắt là LCC) là các loại phí cố định phải trả tại cảng load hàng và xếp hàng khi vận chuyển hàng hóa quốc tế. Các phí này sẽ được nhà vận chuyển (Shipper/Forwarder) thu kèm theo với cước tàu biển. Phí này sẽ được đóng và thu theo hãng tàu và cảng.
Incharge ca là gì?
In Charge of là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa là “ quản lí” hay “chịu trách nhiệm”. Khi ai đó nói họ “in charge of” một cái gì đó, điều đó có nghĩa là họ là người phụ trách hoặc có trách nhiệm quản lý, điều hành, giám sát công việc đó.
Danh từ của charge là gì?
Charge Noun Countable Sự gánh vác, bổn phận, trách nhiệm. Burden, duty, responsibility.