“Business” (thường được dịch sang tiếng Việt là kinh doanh hoặc doanh nghiệp) là một khái niệm đa chiều, bao gồm hoạt động sản xuất, cung ứng hàng hóa và dịch vụ nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận. Khía cạnh này bao trùm nhiều lĩnh vực quan trọng như sản xuất, tiếp thị, quản lý nguồn lực và tài chính. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng để chỉ một tổ chức cụ thể (ví dụ: một công ty), một nhiệm vụ hoặc công việc nhất định, hay thậm chí là một vấn đề cần được giải quyết.
Ý nghĩa đa dạng của từ “business”
Từ “business” mang đến nhiều cách hiểu tùy theo ngữ cảnh sử dụng:
1. Hoạt động kinh doanh cốt lõi: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến quá trình buôn bán, thương mại, sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp các dịch vụ cụ thể nhằm mục đích hình thành lợi nhuận. Ví dụ, việc triển khai một chiến dịch quảng cáo cho sản phẩm mới có thể được xem là một phần của hoạt động kinh doanh.
- Đại diện cho một doanh nghiệp hoặc công ty: Trong ngữ cảnh này, “business” dùng để chỉ một thực thể kinh doanh. Chẳng hạn, cụm từ “to start a business” có nghĩa là bắt đầu thành lập một doanh nghiệp, có thể là một công ty nhỏ hoặc một tập đoàn lớn.
- Nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể: Từ này cũng có thể ám chỉ một công việc, chức trách hoặc nhiệm vụ mà một cá nhân hay một nhóm cần thực hiện. Ví dụ, “teacher’s business” thực chất là công việc giảng dạy của giáo viên, bao gồm việc truyền đạt kiến thức và hướng dẫn học sinh.
- Vấn đề hoặc sự việc tổng thể: “Business” đôi khi được sử dụng để chỉ toàn bộ một vấn đề, một tình huống hoặc một sự việc. Cụm từ “the whole business” có thể bao hàm mọi khía cạnh liên quan đến một vấn đề đang được thảo luận.
- Chuyên môn hoặc lĩnh vực giao dịch: Trong một số trường hợp, từ này mô tả một người có chuyên môn trong lĩnh vực giao dịch, đàm phán hoặc kinh doanh. “Man of business” là thuật ngữ chỉ người chuyên nghiệp trong các hoạt động thương mại hoặc quản lý.
Các ví dụ minh họa
Để làm rõ hơn, hãy xem xét các ví dụ sau:
- “John started a small business selling handmade crafts online.” (John đã khởi nghiệp một công việc kinh doanh nhỏ lẻ, tập trung vào việc bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ qua kênh trực tuyến). Điều này minh họa ý nghĩa về việc thành lập một doanh nghiệp.
- “The restaurant business in the city is booming due to tourism.” (Ngành kinh doanh nhà hàng tại thành phố đang phát triển mạnh mẽ, chủ yếu nhờ vào sự tăng trưởng của du lịch). Ví dụ này nhấn mạnh “business” như một ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực hoạt động.
“Business” (thường được dịch sang tiếng Việt là kinh doanh hoặc doanh nghiệp) là một khái niệm đa chiều, bao gồm hoạt động sản xuất, cung ứng hàng hóa và dịch vụ nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận. Khía cạnh này bao trùm nhiều lĩnh vực quan trọng như sản xuất, tiếp thị, quản lý nguồn lực và tài chính. Từ này cũng có thể được áp dụng để chỉ một tổ chức cụ thể (ví dụ: một công ty), một nhiệm vụ hoặc công việc nhất định, hay thậm chí là một vấn đề cần được giải quyết.
Ý nghĩa đa dạng của từ “business”
Từ “business” mang đến nhiều cách hiểu tùy theo ngữ cảnh sử dụng:
1. Hoạt động kinh doanh cốt lõi
Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến quá trình buôn bán, thương mại, sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp các dịch vụ cụ thể nhằm mục đích hình thành lợi nhuận. Ví dụ, việc triển khai một chiến dịch quảng cáo cho sản phẩm mới có thể được xem là một phần của hoạt động business.
Tại Việt Nam, các hoạt động sản xuất và kinh doanh hàng hóa đã có từ hàng ngàn năm trước. Từ những làng nghề truyền thống như gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc, đến các chợ đầu mối nông sản như chợ Long Biên, đều thể hiện rõ nét ý nghĩa này. Ngày nay, các doanh nghiệp như Vinamilk với việc sản xuất sữa, hay Thế Giới Di Động với chuỗi cửa hàng bán lẻ điện thoại, là những minh chứng cụ thể cho hoạt động business cốt lõi.
2. Đại diện cho một doanh nghiệp hoặc công ty
Trong ngữ cảnh này, “business” dùng để chỉ một thực thể kinh doanh. Chẳng hạn, cụm từ “to start a business” có nghĩa là bắt đầu thành lập một doanh nghiệp, có thể là một công ty nhỏ hoặc một tập đoàn lớn.
Ví dụ, khi nói “FPT là một business công nghệ lớn tại Việt Nam”, chúng ta đang đề cập đến FPT với tư cách là một tập đoàn, một thực thể kinh doanh với nhiều công ty con và lĩnh vực hoạt động. Hoặc một quán cà phê nhỏ mới mở ở phố cổ Hà Nội cũng được gọi là một “small business“. Theo thống kê từ Tổng cục Thống kê, số lượng doanh nghiệp thành lập mới tại Việt Nam trong 9 tháng đầu năm 2023 đạt hơn 116 nghìn, cho thấy sự năng động của khu vực business trong nước.
3. Nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể
Từ này cũng có thể ám chỉ một công việc, chức trách hoặc nhiệm vụ mà một cá nhân hay một nhóm cần thực hiện. Ví dụ, “teacher’s business” thực chất là công việc giảng dạy của giáo viên, bao gồm việc truyền đạt kiến thức và hướng dẫn học sinh.
Một ví dụ khác: “It’s my business to ensure all projects are completed on time” (Việc của tôi là đảm bảo mọi dự án hoàn thành đúng thời hạn). Điều này thể hiện trách nhiệm và nhiệm vụ cụ thể của người nói trong công việc.
4. Vấn đề hoặc sự việc tổng thể
“Business” đôi khi được sử dụng để chỉ toàn bộ một vấn đề, một tình huống hoặc một sự việc. Cụm từ “the whole business” có thể bao hàm mọi khía cạnh liên quan đến một vấn đề đang được thảo luận.
Ví dụ, sau một sự cố phức tạp, người ta có thể nói: “Let’s put this whole business behind us and move forward” (Hãy gác lại toàn bộ sự việc này và tiếp tục). Ở đây, “whole business” không chỉ một doanh nghiệp mà là toàn bộ chuỗi sự kiện hoặc vấn đề đã xảy ra.
5. Chuyên môn hoặc lĩnh vực giao dịch
Trong một số trường hợp, từ này mô tả một người có chuyên môn trong lĩnh vực giao dịch, đàm phán hoặc kinh doanh. “Man of business” là thuật ngữ chỉ người chuyên nghiệp trong các hoạt động thương mại hoặc quản lý.
Ví dụ, một nhà đàm phán giỏi, có khả năng chốt các hợp đồng lớn, có thể được gọi là “a true man of business“. Những người này thường có kinh nghiệm sâu rộng và khả năng đưa ra các quyết định chiến lược trong môi trường kinh doanh.
Các ví dụ minh họa
Để làm rõ hơn, hãy xem xét các ví dụ sau:
- “John started a small business selling handmade crafts online.” (John đã khởi nghiệp một công việc kinh doanh nhỏ lẻ, tập trung vào việc bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ qua kênh trực tuyến). Điều này minh họa ý nghĩa về việc thành lập một doanh nghiệp. Tại Việt Nam, nhiều bạn trẻ đã bắt đầu các business nhỏ tương tự trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, hoặc các mạng xã hội như Facebook, Instagram.
- “The restaurant business in Ho Chi Minh City is booming due to tourism.” (Ngành kinh doanh nhà hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh đang phát triển mạnh mẽ, chủ yếu nhờ vào sự tăng trưởng của du lịch). Ví dụ này nhấn mạnh “business” như một ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực hoạt động. Ngành du lịch và dịch vụ ăn uống tại các thành phố lớn của Việt Nam như Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang đã chứng kiến mức tăng trưởng doanh thu đáng kể, đặc biệt sau đại dịch, với nhiều nhà hàng đạt doanh thu hàng tỷ đồng mỗi tháng.
- “It’s none of your business.” (Đó không phải việc của bạn). Câu này thể hiện ý nghĩa “business” như một vấn đề riêng tư, không liên quan đến người khác.
- “He is a man of business and always gets straight to the point.” (Anh ấy là một người của công việc và luôn đi thẳng vào vấn đề). Câu này mô tả tính cách chuyên nghiệp, thực tế của một người trong các giao dịch.
“Business” là một từ có ý nghĩa rộng lớn, không chỉ giới hạn trong các hoạt động kinh tế mà còn bao hàm nhiều khía cạnh của cuộc sống và công việc. Hiểu rõ các ngữ cảnh sử dụng khác nhau của từ này giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn, đặc biệt trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
Business dịch sang tiếng Việt là gì?
Việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại. Công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm. Doanh nghiệp.
Chữ business là gì?
Business là một từ tiếng Anh được dịch là việc kinh doanh dùng để mô tả các hoạt động liên quan đến kinh doanh của một cá nhân, tổ chức. Mục tiêu của hoạt động kinh doanh là tạo ra và cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của thị trường, đồng thời đạt được lợi nhuận cho chủ sở hữu.
Business là nghề gì?
Business là các hoạt động kinh doanh và thương mại nhằm sản xuất, cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ để tạo ra lợi nhuận, bao gồm các hoạt động như quản lý, tài chính, tiếp thị, bán hàng và phân phối. Mục tiêu chính là tạo ra giá trị cho khách hàng và lợi nhuận cho doanh nghiệp, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Tài khoản business của Zalo là gì?
Zalo Business là giải pháp nâng cấp tài khoản Zalo cá nhân để hỗ trợ người dùng kinh doanh, bán hàng và chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp trên nền tảng Zalo. Nó cung cấp các tính năng vượt trội như mở rộng danh bạ, tạo cửa hàng sản phẩm (catalog), gửi tin nhắn hàng loạt, sử dụng chatbot tự động, và quản lý thông tin khách hàng. Zalo Business giúp doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh tiếp cận, tương tác và tối ưu hóa hiệu quả bán hàng.