“Cảm” là thuật ngữ thông dụng để chỉ hai loại bệnh đường hô hấp phổ biến do virus gây ra: cảm lạnh và cảm cúm. Cảm lạnh thường có các triệu chứng nhẹ hơn như sổ mũi, hắt hơi và thường tự khỏi trong khoảng 7-10 ngày. Ngược lại, cảm cúm diễn tiến nặng hơn với sốt cao, đau nhức toàn thân, ớn lạnh và tiềm ẩn nguy cơ biến chứng. Để phòng ngừa và hỗ trợ điều trị, việc giữ ấm, vệ sinh tay thường xuyên, bổ sung đủ nước ấm cùng vitamin C và nghỉ ngơi đầy đủ là điều thiết yếu.
Nguyên nhân
- Cảm lạnh: Chủ yếu do nhiều chủng virus gây ra, trong đó rhinovirus là tác nhân phổ biến nhất.
- Cảm cúm: Được hình thành do sự lây nhiễm của các chủng virus cúm chuyên biệt.
Triệu chứng
- Cảm lạnh:
- Đau họng, ho nhẹ, sổ mũi, hắt hơi.
- Sốt ở mức độ nhẹ.
- Cảm cúm:
- Sốt cao, cảm giác ớn lạnh toàn thân.
- Đau đầu dữ dội, mệt mỏi toàn thân.
- Đau nhức cơ bắp nghiêm trọng.
Cách phòng và trị bệnh
Để tăng cường sức đề kháng và giảm nhẹ triệu chứng, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Nghỉ ngơi hợp lý: Đảm bảo cơ thể được nghỉ ngơi đầy đủ, đồng thời uống nhiều nước ấm và bổ sung vitamin C để hỗ trợ hệ miễn dịch.
- Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch là cách hiệu quả để ngăn chặn sự lây lan của virus.
- Điều trị triệu chứng:
- Súc miệng đều đặn bằng nước muối ấm để làm dịu cổ họng.
- Uống các loại đồ uống ấm như trà gừng, trà mật ong pha chanh để giảm ho và làm ấm cơ thể.
- Sử dụng các loại thuốc cảm cúm, cảm lạnh theo đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Lưu ý không tự ý dùng kháng sinh nếu không có chỉ định từ chuyên gia y tế.
“Cảm” là một thuật ngữ phổ biến để chỉ các bệnh đường hô hấp thường gặp do virus gây ra, bao gồm cảm lạnh và cảm cúm. Mỗi loại có những đặc điểm riêng về nguyên nhân, triệu chứng và mức độ nghiêm trọng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng giúp chúng ta có cách phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn.
Nguyên nhân gây cảm
Bệnh cảm xuất hiện khi cơ thể bị virus tấn công. Có hàng trăm loại virus khác nhau có thể gây ra các triệu chứng cảm thông thường.
Cảm lạnh
Cảm lạnh chủ yếu do nhiều chủng virus gây ra, trong đó rhinovirus là tác nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 30-80% các trường hợp. Các loại virus khác như coronavirus, adenovirus, và enterovirus cũng có thể gây cảm lạnh. Virus cảm lạnh thường lây lan qua giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc qua tiếp xúc trực tiếp với bề mặt bị nhiễm virus.
Cảm cúm
Cảm cúm được hình thành do sự lây nhiễm của các chủng virus cúm chuyên biệt, thuộc họ Orthomyxoviridae. Các chủng virus cúm chính gây bệnh ở người bao gồm cúm A, B và C. Trong đó, cúm A và B là nguyên nhân phổ biến gây ra các dịch cúm mùa hàng năm. Virus cúm có khả năng biến đổi gen nhanh chóng, dẫn đến sự xuất hiện của các chủng mới, đòi hỏi việc tiêm phòng vắc-xin cúm hàng năm.
Triệu chứng cảm lạnh và cảm cúm
Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, triệu chứng của cảm lạnh và cảm cúm có những khác biệt rõ rệt về mức độ nghiêm trọng và tốc độ khởi phát.
Triệu chứng cảm lạnh
Cảm lạnh thường có các triệu chứng nhẹ hơn và khởi phát từ từ. Các biểu hiện phổ biến bao gồm:
- Đau họng nhẹ hoặc ngứa họng.
- Ho khan hoặc ho nhẹ.
- Sổ mũi hoặc nghẹt mũi, ban đầu có thể trong suốt rồi đặc dần.
- Hắt hơi liên tục.
- Sốt ở mức độ nhẹ, thường dưới 38°C, hoặc không sốt.
- Mệt mỏi nhẹ.
Cảm lạnh thường tự khỏi trong khoảng 7-10 ngày. Trẻ em có thể kéo dài hơn một chút.
Triệu chứng cảm cúm
Cảm cúm diễn tiến nặng hơn và thường khởi phát đột ngột. Các triệu chứng điển hình của bệnh cúm bao gồm:
- Sốt cao, có thể lên đến 39-40°C, kèm cảm giác ớn lạnh toàn thân.
- Đau đầu dữ dội.
- Mệt mỏi toàn thân, kiệt sức, có thể kéo dài vài tuần.
- Đau nhức cơ bắp và khớp nghiêm trọng.
- Ho khan, có thể kéo dài và dai dẳng.
- Đau họng.
- Nghẹt mũi hoặc sổ mũi (ít phổ biến hơn cảm lạnh).
Cảm cúm tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm phế quản, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền mạn tính.
Cách phòng và trị bệnh cảm
Để tăng cường sức đề kháng và giảm nhẹ triệu chứng khi bị cảm, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau.
Biện pháp phòng ngừa
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Một số thói quen đơn giản có thể giúp giảm nguy cơ mắc cảm lạnh và cảm cúm:
- Vệ sinh tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi, đi vệ sinh và trước khi ăn. Nếu không có xà phòng và nước, sử dụng dung dịch sát khuẩn tay chứa ít nhất 60% cồn.
- Tránh chạm tay lên mặt: Hạn chế chạm tay vào mắt, mũi và miệng để ngăn chặn virus xâm nhập vào cơ thể.
- Tránh tiếp xúc gần với người bệnh: Giữ khoảng cách an toàn với những người đang có triệu chứng cảm cúm.
- Che miệng và mũi khi ho, hắt hơi: Sử dụng khăn giấy để che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi, sau đó vứt khăn giấy vào thùng rác và rửa tay.
- Tiêm phòng vắc-xin cúm hàng năm: Vắc-xin cúm là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa cúm mùa và giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh. Tại Việt Nam, nhiều bệnh viện và trung tâm y tế cung cấp dịch vụ tiêm vắc-xin cúm, ví dụ như Hệ thống tiêm chủng VNVC hay Bệnh viện Bạch Mai. Chi phí tiêm vắc-xin cúm thường dao động từ 200.000 VNĐ đến 400.000 VNĐ tùy loại vắc-xin và cơ sở y tế.
- Tăng cường hệ miễn dịch: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc (7-9 tiếng mỗi đêm cho người lớn), tập thể dục đều đặn và quản lý căng thẳng.
Biện pháp hỗ trợ điều trị khi bị cảm
Khi đã mắc cảm, việc hỗ trợ cơ thể phục hồi là rất quan trọng:
- Nghỉ ngơi hợp lý: Đảm bảo cơ thể được nghỉ ngơi đầy đủ để hệ miễn dịch có thể hoạt động hiệu quả. Tránh làm việc quá sức khi đang bị bệnh.
- Uống đủ nước ấm: Bổ sung đủ nước ấm, nước ép trái cây, trà thảo mộc (như trà gừng, trà mật ong pha chanh) giúp làm dịu cổ họng, loãng đờm và ngăn ngừa mất nước.
- Bổ sung vitamin C: Vitamin C có trong cam, quýt, bưởi, ổi, kiwi có thể hỗ trợ hệ miễn dịch. Tuy nhiên, hiệu quả của vitamin C trong việc rút ngắn thời gian bệnh cảm vẫn cần thêm nghiên cứu.
- Súc miệng bằng nước muối ấm: Súc miệng đều đặn bằng nước muối ấm (pha 1/2 thìa cà phê muối với 250ml nước ấm) giúp làm dịu cổ họng, giảm viêm và loại bỏ vi khuẩn.
- Sử dụng thuốc không kê đơn: Các loại thuốc giảm đau, hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm triệu chứng sốt, đau đầu, đau nhức cơ thể. Thuốc thông mũi hoặc thuốc ho cũng có thể được sử dụng để giảm bớt khó chịu.
- Xông hơi: Xông hơi với nước nóng hoặc tinh dầu (bạc hà, khuynh diệp) có thể giúp làm thông đường hô hấp, giảm nghẹt mũi.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu triệu chứng không cải thiện sau vài ngày, sốt cao kéo dài, khó thở, đau ngực hoặc có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đặc biệt, không tự ý dùng kháng sinh nếu không có chỉ định từ chuyên gia y tế, vì kháng sinh không có tác dụng với bệnh do virus.
Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ.
Sốt ho sổ mũi nhức đầu là bệnh gì?
Cảm cúm là một bệnh truyền nhiễm cấp tính trên đường hô hấp do nhiễm các chủng virus cúm. Khi bị cảm cúm, người bệnh thường có triệu chứng sốt cao, ớn lạnh, rét run, đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, ù tai, hắt hơi, sổ mũi, ho han, chán ăn, mệt mỏi, toàn thân đau nhức.
Làm sao để nhanh hết ốm?
Nghỉ ngơi. Đi ngủ Uống nhiều nước giúp giảm các triệu chứng cảm lạnh, cảm cúm. Súc miệng bằng nước muối để chữa cảm lạnh, cảm cúm. Nhâm nhi đồ uống nóng. Uống một thìa mật ong. Tắm nước nóng. Sử dụng thuốc cảm cúm, cảm lạnh.
Người hay bị cảm là bị gì?
Thường xuyên bị cảm có thể là dấu hiệu của hệ miễn dịch suy yếu do chế độ ăn uống kém, căng thẳng, thiếu ngủ, hoặc do tiếp xúc với môi trường ô nhiễm. Tình trạng này cũng có thể cho thấy cơ thể đang mắc các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp kéo dài như viêm xoang, viêm họng, hoặc viêm amidan, đôi khi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn.
Cảm lạnh và cảm cúm khác nhau như thế nào?
Cúm và cảm lạnh đều do virus gây ra nhưng cúm có triệu chứng nặng hơn, đột ngột hơn và có khả năng gây biến chứng nguy hiểm như viêm phổi. Cảm lạnh thường có các triệu chứng nhẹ hơn, xuất hiện từ từ và bao gồm hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, mệt mỏi nhẹ. Ngược lại, cúm thường có sốt cao, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, đau đầu và mệt mỏi kéo dài.