• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Sáu, Tháng 9 12, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Name nghĩa là gì? Các nghĩa của “name” trong tiếng Việt

admin by admin
Tháng 9 10, 2025
in Chia Sẻ
0 0
0
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

“Name” khi được dịch sang tiếng Việt có thể mang nhiều hàm nghĩa phong phú, bao gồm tên, danh, danh hiệu, hoặc danh tính. Ngoài ra, từ này còn biểu thị ý nghĩa về tiếng tăm, danh tiếng, hoặc dòng họ. Khi được sử dụng như một động từ, “name” có thể hàm ý đặt tên, định rõ, hoặc bổ nhiệm.

Các hàm nghĩa phổ biến của “name”:

  • Tên: Đây là từ ngữ cơ bản dùng để xác định và nhận diện một cá nhân hoặc một vật thể.
  • Danh: Tương tự như “tên”, “danh” là một danh xưng được dùng để gọi hoặc chỉ định.

Các hàm nghĩa khác của “name”:

  • Danh hiệu/Danh tính: Một danh xưng hoặc tên gọi được chỉ định cho một thực thể, giúp phân biệt chúng.
  • Tiếng tăm/Danh tiếng: Thể hiện sự nổi tiếng hoặc uy tín tốt của một người. Ví dụ, cụm từ “to make a name” mang ý nghĩa xây dựng nên danh tiếng, trở nên nổi tiếng.
  • Dòng họ: Dùng để chỉ một gia đình hoặc một dòng dõi cụ thể. Chẳng hạn, “the last of the Mac Donalds’ name” ám chỉ người cuối cùng thuộc dòng họ Mac Donald.

Khi “name” được sử dụng như một động từ:

  • Đặt tên/Gọi tên: Hành động gán một cái tên cho ai đó hoặc một vật gì đó. Ví dụ: “Have you named the baby yet?” (Bạn đã đặt tên cho em bé chưa?). Lưu ý: Việc đặt tên thường mang ý nghĩa quan trọng, cần cân nhắc kỹ lưỡng.
  • Định rõ/Nói rõ: Việc lựa chọn và thông báo một cách cụ thể về thời gian, địa điểm, hoặc giá cả. Ví dụ: “Name a price!” (Hãy nói ra mức giá đi!). Mẹo nhỏ: Khi yêu cầu định giá, hãy cụ thể để tránh hiểu lầm.
  • Chỉ định/Bổ nhiệm: Lựa chọn một cá nhân cho một vị trí hoặc một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: “They’ve been named as the chief suspects” (Họ đã được chỉ định là nghi phạm chính).

Từ “name” là một trong những từ cơ bản nhưng lại mang nhiều lớp nghĩa phong phú trong tiếng Anh, và khi dịch sang tiếng Việt, nó có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. “Name” không chỉ đơn thuần là “tên” mà còn bao hàm các ý nghĩa sâu sắc hơn về danh tính, danh tiếng, và thậm chí là hành động đặt tên hay chỉ định.

“Name” với vai trò danh từ: Tên, Danh tính và Hơn thế nữa

Khi sử dụng như một danh từ, “name” có thể biểu thị nhiều khái niệm khác nhau, từ những nghĩa cơ bản đến những nghĩa trừu tượng hơn.

1. Tên gọi cơ bản: “Tên” và “Danh”

Nghĩa phổ biến nhất của “name” là tên, dùng để xác định và nhận diện một cá nhân, một vật thể, một địa điểm, hoặc một khái niệm. Đây là cách gọi quen thuộc nhất mà mọi người thường nghĩ đến khi nghe từ này.

  • Ví dụ: “What is your name?” (Tên bạn là gì?) hoặc “The name of the company is FPT.” (Tên công ty là FPT.)

Tương tự, “name” cũng có thể được dịch là danh, một danh xưng dùng để gọi hoặc chỉ định. Trong nhiều trường hợp, “danh” mang sắc thái trang trọng hơn “tên”.

2. Danh hiệu và Danh tính

“Name” còn có thể là danh hiệu hoặc danh tính, tức là một danh xưng hay tên gọi được chỉ định cho một thực thể, giúp phân biệt chúng với những thực thể khác. Danh tính là một phần cốt lõi để xác định “ai là ai” hoặc “cái gì là cái gì”.

  • Ví dụ: “He uses a pseudonym, so his real name is unknown.” (Anh ấy dùng bút danh, nên danh tính thật sự của anh ấy không rõ.) Trong ngữ cảnh pháp lý, việc xác minh name và danh tính là rất quan trọng, ví dụ khi mở tài khoản ngân hàng tại các ngân hàng lớn như Vietcombank hay Techcombank, bạn luôn cần cung cấp giấy tờ tùy thân để xác minh danh tính và tên của mình.

3. Tiếng tăm và Danh tiếng

Một ý nghĩa quan trọng khác của “name” là tiếng tăm hoặc danh tiếng, thể hiện sự nổi tiếng, uy tín, hoặc sự công nhận của một người hay một tổ chức. Xây dựng một “name” tốt trong xã hội hay trong một lĩnh vực cụ thể là điều mà nhiều người mong muốn.

  • Ví dụ: Cụm từ “to make a name for oneself” có nghĩa là xây dựng nên danh tiếng, trở nên nổi tiếng hoặc được kính trọng. Chẳng hạn, một startup công nghệ như MoMo đã “make a name” cho mình trong lĩnh vực ví điện tử ở Việt Nam chỉ trong vài năm. Việc một doanh nghiệp xây dựng được danh tiếng (good name) có thể giúp tăng doanh thu lên đến 15-20% theo một số nghiên cứu thị trường.

4. Dòng họ

Trong một số ngữ cảnh, “name” còn dùng để chỉ một dòng họ hay một gia đình cụ thể. Điều này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, đặc biệt là khi nói về sự kế thừa hoặc các dòng dõi quý tộc.

  • Ví dụ: “The last of the Nguyen’s name” ám chỉ người cuối cùng thuộc dòng họ Nguyễn. Đây là cách dùng phổ biến trong các câu chuyện lịch sử Việt Nam khi nhắc về các triều đại hay dòng dõi hoàng tộc.

“Name” với vai trò động từ: Đặt tên, Định rõ, Bổ nhiệm

Khi “name” được sử dụng như một động từ, nó mô tả các hành động liên quan đến việc gán tên, xác định, hoặc chỉ định.

1. Đặt tên hoặc gọi tên

Hành động gán một cái name cho ai đó hoặc một vật gì đó. Việc đặt tên thường mang ý nghĩa quan trọng, phản ánh mong muốn, kỷ niệm, hoặc đặc điểm của đối tượng được đặt tên.

  • Ví dụ: “Have you named the baby yet?” (Bạn đã đặt tên cho em bé chưa?) hoặc “The scientists named the new species after their mentor.” (Các nhà khoa học đặt tên loài mới theo tên người thầy của họ.) Tại Việt Nam, việc đặt tên cho con cái thường được các bậc cha mẹ cân nhắc rất kỹ lưỡng, đôi khi dựa vào phong thủy hoặc ý nghĩa tốt đẹp, ví dụ như tên “An” (bình an), “Phúc” (may mắn).

2. Định rõ hoặc nói rõ

“Name” còn có nghĩa là lựa chọn và thông báo một cách cụ thể về thời gian, địa điểm, hoặc giá cả. Đây là hành động yêu cầu sự rõ ràng và chi tiết.

  • Ví dụ: “Name a price!” (Hãy nói ra mức giá đi!) hoặc “Can you name the exact time of the meeting?” (Bạn có thể định rõ thời gian chính xác của cuộc họp không?) Trong các giao dịch kinh doanh tại Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản, việc “name a price” rõ ràng là rất cần thiết để tránh hiểu lầm và đẩy nhanh quá trình đàm phán.

3. Chỉ định hoặc bổ nhiệm

“Name” cũng có thể hàm ý lựa chọn một cá nhân cho một vị trí, một vai trò, hoặc một nhiệm vụ cụ thể. Hành động này thường đi kèm với sự tin tưởng và giao phó trách nhiệm.

  • Ví dụ: “They’ve been named as the chief suspects in the case.” (Họ đã được chỉ định là nghi phạm chính trong vụ án.) Hoặc “The board named her as the new CEO.” (Hội đồng quản trị đã bổ nhiệm cô ấy làm Giám đốc điều hành mới.) Tại các công ty lớn ở Việt Nam như Vingroup hay Viettel, việc bổ nhiệm các vị trí lãnh đạo cấp cao thường được công bố rộng rãi, và cá nhân được bổ nhiệm (named) sẽ phải chịu trách nhiệm lớn.

Tổng kết

“Name” là một từ đa năng trong tiếng Anh, với các nghĩa linh hoạt khi được dịch sang tiếng Việt. Dù là danh từ hay động từ, nó luôn gắn liền với việc xác định, nhận diện, hoặc chỉ định. Việc hiểu rõ các sắc thái nghĩa của “name” giúp chúng ta sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp và viết lách. Từ “name” không chỉ là một nhãn hiệu mà còn là một biểu tượng của danh tính, danh tiếng và sự công nhận.

Previous Post

Cảm: Phân biệt Cảm Lạnh, Cảm Cúm, Triệu Chứng & Cách Trị

Next Post

Lysine là gì? Lợi ích và nguồn bổ sung Lysine

RelatedPosts

Chia Sẻ

Hera là gì? Nữ thần, mỹ phẩm, vệ tinh, tiểu hành tinh

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Ketoconazole: Công dụng, dạng dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

FPS là gì? Định nghĩa, ý nghĩa của FPS trong game

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Advil: Công dụng, cách dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Thận: Vị trí, Chức năng, Giải phẫu & Lọc Máu

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Furosemide: Công dụng, cơ chế, liều dùng và lưu ý

Tháng 9 10, 2025
Next Post

Lysine là gì? Lợi ích và nguồn bổ sung Lysine

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.