Spam được định nghĩa là các thông điệp hoặc thư điện tử không mong muốn, thường gây phiền toái, chứa đựng nội dung quảng cáo hoặc các thông tin vô ích, được gửi một cách hàng loạt đến nhiều người dùng mà không có sự đồng thuận trước. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh “Stupid Pointless Annoying Messages” (tạm dịch: Tin nhắn ngu ngốc, vô nghĩa, gây khó chịu), phản ánh đúng bản chất của vấn đề.
Đặc điểm nhận biết của Spam
- Nội dung quảng cáo hoặc không rõ ràng: Các tin nhắn spam thường tập trung quảng bá sản phẩm, dịch vụ, các chương trình khuyến mãi hoặc mang tính chất không liên quan đến nhu cầu của người nhận.
- Chiến dịch gửi hàng loạt: Đây là phương thức gửi đến một lượng lớn người dùng cùng lúc, không dựa trên sự cho phép hay mong muốn tiếp nhận từ phía họ.
- Gây phiền toái đáng kể: Việc tiếp nhận quá nhiều tin nhắn rác có thể khiến người dùng cảm thấy khó chịu và bực bội, ảnh hưởng đến trải nghiệm trực tuyến.
- Tiềm ẩn nguy cơ bảo mật: Ngoài mục đích quảng cáo, spam còn có khả năng chứa các liên kết độc hại hoặc phần mềm gây hại, đe dọa đến tài sản và thông tin cá nhân của người dùng.
Các hình thức Spam phổ biến hiện nay
- Spam Email: Phổ biến nhất là việc gửi thư rác đến các hộp thư điện tử cá nhân, làm đầy dung lượng và khó quản lý.
- Spam Tin nhắn (SMS): Bao gồm các tin nhắn SMS quảng cáo được phát tán đến nhiều số điện thoại di động trong một khoảng thời gian ngắn.
- Spam trên Mạng xã hội: Xuất hiện dưới dạng tin nhắn quảng cáo hoặc bình luận không liên quan trên các nền tảng như Facebook, Zalo, và Messenger, gây loãng thông tin.
- Spam TikTok: Thường liên quan đến việc tạo ra tương tác giả mạo (như lượt thích, lượt xem ảo) hoặc đăng tải nội dung quảng cáo không phù hợp trên các video TikTok, làm giảm chất lượng nội dung chung.