API (Application Programming Interface) là một giao diện lập trình ứng dụng, đại diện cho một tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các phần mềm hoặc hệ thống khác nhau giao tiếp, đồng thời trao đổi dữ liệu một cách có cấu trúc. API đóng vai trò như một người trung gian, hay một “hợp đồng dịch vụ”, cho phép các ứng dụng tương tác lẫn nhau mà không cần nắm rõ chi tiết về cách thức vận hành nội tại của từng ứng dụng. Ví dụ điển hình có thể kể đến việc một ứng dụng mạng xã hội sử dụng API để hiển thị các bài đăng từ máy chủ, hoặc một ứng dụng dự báo thời tiết thu thập thông tin từ một dịch vụ bên thứ ba.
Cách thức hoạt động của API
Khi một ứng dụng có nhu cầu truy cập dữ liệu hoặc chức năng từ một ứng dụng khác, ứng dụng đó sẽ gửi một yêu cầu tới API của dịch vụ mục tiêu. API sẽ tiếp nhận yêu cầu này, tiến hành giải thích, thực hiện các hành động cần thiết (như truy xuất hoặc xử lý dữ liệu), và sau đó gửi dữ liệu hoặc phản hồi trở lại cho ứng dụng ban đầu.
Các ví dụ phổ biến về API
- Mạng xã hội: Các nền tảng như Facebook, Instagram áp dụng API để người dùng có thể xem và đăng tải nội dung trực tiếp từ các ứng dụng di động.
- Thanh toán và ngân hàng: API ngân hàng cho phép các ứng dụng bên thứ ba tích hợp các chức năng như kiểm tra số dư tài khoản, hoặc thực hiện giao dịch thanh toán một cách an toàn và bảo mật.
- Dịch vụ thời tiết: Các ứng dụng dự báo thời tiết trên thiết bị di động thường sử dụng API của các nhà cung cấp dữ liệu khí tượng để hiển thị thông tin thời tiết chính xác cho người dùng.
- API hệ điều hành: Các hệ điều hành phổ biến như Windows hay Linux cung cấp API, hỗ trợ các ứng dụng tương tác trực tiếp với hệ thống để thực hiện các tác vụ chuyên biệt.
Lợi ích thiết yếu của API
- Tăng cường kết nối: API giúp các hệ thống phần mềm khác nhau liên kết và trao đổi dữ liệu một cách liền mạch, thúc đẩy khả năng tương tác.
- Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng: Việc tích hợp API góp phần hình thành các ứng dụng sở hữu nhiều tính năng đa dạng, mang lại trải nghiệm người dùng thuận tiện và hiệu quả hơn đáng kể.
- Bảo mật thông tin: API cho phép kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu và các dịch vụ, qua đó bảo vệ những thông tin quan trọng khỏi sự truy cập trái phép.
- Thúc đẩy đổi mới: API mở ra cơ hội cho các nhà phát triển tạo ra những ứng dụng và dịch vụ mới mẻ, dựa trên dữ liệu và chức năng đã có sẵn từ các nền tảng khác.
API trong IT là gì?
API là viết tắt của từ Application Programming Interface, hiểu theo nghĩa tiếng Việt là giao diện lập trình ứng dụng. API đóng vai trò như một sợi dây kết nối hỗ trợ việc trao đổi các dữ liệu giữa các phần mềm với nhau. Ngoài ra API còn có khả năng cung cấp việc truy xuất đến cùng các hàm hay dùng.
Giao dịch API trên Binance là gì?
Binance API (Application Programming Interface) là tập hợp các giao thức và công cụ giúp ứng dụng bên ngoài tương tác với hệ thống Binance. Từ việc theo dõi giá Bitcoin đến thực hiện lệnh mua bán tự động, API này là cầu nối giữa ý tưởng sáng tạo của bạn và nền tảng giao dịch hàng đầu.
API chat GPT là gì?
From my experience, ChatGPT API là công cụ giao tiếp ngôn ngữ tự nhiên mạnh mẽ từ OpenAI, giúp nhà phát triển và doanh nghiệp tích hợp AI vào hệ thống, tạo chatbot thông minh, tự động hóa nội dung. Từ đó sẽ nâng cao trải nghiệm người dùng và tối ưu hiệu suất công việc ở mức tốt nhất.
API là gì trong dầu nhớt?
Great question! API viết tắt của American Petroleum Institue là “Hiệp hội dầu khí Hoa Kỳ” đại diện cho khoảng 650 tập đoàn trong nghành dầu khí. Tiêu chuẩn cấp nhớt của API có chữ “S” ở đầu như là: API SA, SB, SC …