• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Bảy, Tháng 9 13, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Case là gì? 5 nghĩa phổ biến của từ “case

admin by admin
Tháng 9 1, 2025
in Giải Đáp
0 0
8
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

“Case” biểu thị một từ tiếng Anh đa nghĩa, có thể được diễn giải là hộp, vỏ bọc (ví dụ: case của máy vi tính, case đồng hồ, case điện thoại); một tình huống, sự việc, hoặc hoàn cảnh cụ thể (chẳng hạn: “trong trường hợp khẩn cấp”); một vụ án trong lĩnh vực pháp luật; hoặc một thuật ngữ chuyên ngành trong công nghệ thông tin, cụ thể là Computer-Aided Software Engineering (CASE). Việc nắm vững các sắc thái nghĩa này là thiết yếu để sử dụng từ “case” một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Dưới đây là 5 ý nghĩa phổ biến của từ “case”:

1. Hộp, vỏ, thùng, túi

Thuật ngữ này thường được áp dụng để chỉ một vật dụng được thiết kế nhằm chứa đựng hoặc bao bọc một đối tượng, mang lại sự bảo vệ hoặc tổ chức.

  • Case máy tính (computer case): Là cấu trúc khung vỏ bên ngoài, có chức năng chứa đựng và bảo vệ các linh kiện bên trong của máy vi tính, đồng thời hỗ trợ luồng không khí làm mát.
  • Case đồng hồ (watch case): Được xem là phần vỏ bên ngoài của đồng hồ, có vai trò bảo vệ bộ máy cơ học tinh vi bên trong và đóng góp đáng kể vào yếu tố thẩm mỹ tổng thể của sản phẩm.
  • Case điện thoại (phone case): Thường là một lớp vỏ bọc bên ngoài, được sử dụng để bảo vệ thiết bị di động khỏi các tác động vật lý không mong muốn như va đập, trầy xước.

2. Tình huống, trường hợp, hoàn cảnh

Ý nghĩa này đề cập đến một sự việc, một vấn đề hoặc một sự kiện cụ thể cần được xem xét, phân tích hoặc xử lý.

  • Ví dụ điển hình: “in case of emergency” (trong trường hợp khẩn cấp), hàm ý một tình huống đòi hỏi hành động nhanh chóng và quyết đoán.

3. Vụ án, vụ kiện

Trong lĩnh vực pháp luật, “case” được sử dụng để chỉ một vụ việc pháp lý cần được giải quyết thông qua quy trình tố tụng.

  • Ví dụ: “legal case” (vụ án pháp lý), mô tả một sự việc tranh chấp hoặc vi phạm pháp luật đang được thụ lý.

4. Ngữ pháp (cách)

Trong ngữ pháp học, đặc biệt là các ngôn ngữ có biến cách, “case” có thể biểu thị cách của một từ (danh từ, đại từ, tính từ) trong câu, thể hiện mối quan hệ cú pháp của nó với các từ khác.

5. Ngành công nghệ thông tin (CASE)

Đây là một từ viết tắt mang tính chuyên ngành: Computer-Aided Software Engineering. Thuật ngữ này dùng để chỉ tập hợp các công cụ và phương pháp hỗ trợ máy tính trong toàn bộ quá trình thiết kế, phát triển và bảo trì phần mềm, nhằm nâng cao hiệu suất và chất lượng.

“Case” là một từ tiếng Anh đa nghĩa, gây không ít bối rối cho người học và người sử dụng tiếng Anh. Để giải đáp thắc mắc case là gì, bài viết này sẽ đi sâu phân tích 5 ý nghĩa phổ biến nhất của từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn sử dụng “case” một cách chính xác và hiệu quả.

“Case” là gì? Tổng quan về một từ đa nghĩa

Trong tiếng Anh, “case” có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, từ một vật dụng cụ thể như hộp, vỏ bọc, đến những khái niệm trừu tượng hơn như tình huống, vụ án, hay thậm chí là một thuật ngữ ngữ pháp. Việc nắm vững các sắc thái nghĩa này là thiết yếu để sử dụng từ “case” một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ case là gì sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn.

Dưới đây là 5 ý nghĩa phổ biến của từ “case” mà bạn cần biết:

1. Hộp, vỏ, thùng, túi – Vật chứa và bảo vệ

Ý nghĩa đầu tiên và dễ hình dung nhất của “case” là chỉ một vật dụng được thiết kế nhằm chứa đựng hoặc bao bọc một đối tượng, mang lại sự bảo vệ hoặc tổ chức. Đây là ý nghĩa phổ biến nhất khi tìm hiểu case là gì trong đời sống hàng ngày.

  • Case máy tính (computer case): Là cấu trúc khung vỏ bên ngoài, có chức năng chứa đựng và bảo vệ các linh kiện bên trong của máy vi tính (như bo mạch chủ, CPU, RAM, ổ cứng), đồng thời hỗ trợ luồng không khí làm mát để duy trì hiệu suất hoạt động. Một chiếc case máy tính không chỉ bảo vệ các linh kiện nhạy cảm khỏi bụi bẩn, va đập mà còn góp phần vào thẩm mỹ tổng thể của bộ máy. Khi nói đến “case máy tính”, chúng ta đang đề cập đến “thùng máy” chứ không phải toàn bộ cây máy tính.
  • Case đồng hồ (watch case): Được xem là phần vỏ bên ngoài của đồng hồ, có vai trò bảo vệ bộ máy cơ học tinh vi bên trong khỏi các tác nhân bên ngoài như nước, bụi, và va đập. Ngoài chức năng bảo vệ, case đồng hồ còn đóng góp đáng kể vào yếu tố thẩm mỹ tổng thể của sản phẩm, với nhiều kiểu dáng, chất liệu (thép không gỉ, vàng, titan) và hoàn thiện khác nhau.
  • Case điện thoại (phone case): Thường là một lớp vỏ bọc bên ngoài, được sử dụng để bảo vệ thiết bị di động khỏi các tác động vật lý không mong muốn như va đập, trầy xước, hoặc thậm chí là hư hại do rơi rớt. Case điện thoại có vô vàn mẫu mã, chất liệu (silicone, nhựa cứng, da, kim loại) và chức năng (chống sốc, chống nước, tích hợp ví), trở thành phụ kiện không thể thiếu của người dùng smartphone.
  • Vali/Cặp (suitcase/briefcase): “Suitcase” là vali du lịch, một loại “case” lớn dùng để đựng quần áo và đồ dùng cá nhân khi đi xa. “Briefcase” là cặp tài liệu, thường dùng để đựng giấy tờ, laptop, phục vụ công việc. Cả hai đều minh họa rõ nét ý nghĩa “vật chứa” của từ “case”.

2. Tình huống, trường hợp, hoàn cảnh – Một sự việc cụ thể

Ý nghĩa này của “case” đề cập đến một sự việc, một vấn đề hoặc một sự kiện cụ thể cần được xem xét, phân tích hoặc xử lý. Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất của “case” trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn hỏi case là gì trong một ngữ cảnh cụ thể.

  • Ví dụ điển hình: “in case of emergency” (trong trường hợp khẩn cấp), hàm ý một tình huống đòi hỏi hành động nhanh chóng và quyết đoán. Cụm từ này thường xuất hiện trên các biển báo, hướng dẫn an toàn, nhấn mạnh sự chuẩn bị cho một tình huống không mong muốn.
  • “In this case” / “In that case”: Các cụm từ này được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc điều kiện cụ thể đang được thảo luận. Ví dụ: “If it rains, in that case, we will stay home.” (Nếu trời mưa, trong trường hợp đó, chúng ta sẽ ở nhà.)
  • “As the case may be”: Cụm từ này có nghĩa là “tùy theo từng trường hợp”, “tùy từng tình huống”, thể hiện sự linh hoạt trong quyết định hoặc hành động.
  • “A special case”: Một trường hợp đặc biệt, khác biệt so với các trường hợp thông thường, cần được xử lý hoặc xem xét riêng.

3. Vụ án, vụ kiện – Trong lĩnh vực pháp luật

Trong lĩnh vực pháp luật, “case” được sử dụng để chỉ một vụ việc pháp lý cần được giải quyết thông qua quy trình tố tụng. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong hệ thống tư pháp khi thảo luận case là gì trong lĩnh vực này.

  • “Legal case” (vụ án pháp lý): Mô tả một sự việc tranh chấp hoặc vi phạm pháp luật đang được thụ lý bởi tòa án hoặc các cơ quan có thẩm quyền. Một “legal case” có thể là một vụ án hình sự (criminal case) liên quan đến tội phạm, hoặc một vụ án dân sự (civil case) liên quan đến tranh chấp giữa các cá nhân/tổ chức.
  • “Court case”: Đồng nghĩa với “legal case”, nhấn mạnh việc vụ án được đưa ra xét xử tại tòa án.
  • “Test case”: Một vụ án mẫu được đưa ra xét xử để thiết lập một tiền lệ pháp lý hoặc kiểm tra tính hợp lệ của một đạo luật mới.
  • “To build a case”: Thu thập bằng chứng và lập luận để chứng minh một điều gì đó trước tòa án.

4. Ngữ pháp (Cách) – Mối quan hệ cú pháp của từ

Trong ngữ pháp học, đặc biệt là các ngôn ngữ có biến cách (inflected languages) như tiếng Latinh, Đức, Nga, hoặc thậm chí là tiếng Anh cổ, “case” có thể biểu thị cách của một từ (danh từ, đại từ, tính từ) trong câu. Cách (case) thể hiện mối quan hệ cú pháp của từ đó với các từ khác, ví dụ như chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, hoặc sở hữu. Mặc dù tiếng Anh hiện đại ít biến cách hơn, khái niệm “case” vẫn tồn tại.

  • Nominative case (Cách chủ ngữ): Dùng cho danh từ hoặc đại từ làm chủ ngữ của câu. Ví dụ: She sings. (“She” là đại từ ở cách chủ ngữ).
  • Accusative case (Cách tân ngữ trực tiếp): Dùng cho danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ trực tiếp của động từ. Ví dụ: I saw her. (“Her” là đại từ ở cách tân ngữ trực tiếp).
  • Dative case (Cách tân ngữ gián tiếp): Dùng cho danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ gián tiếp của động từ. Ví dụ: I gave him a book. (“Him” là đại từ ở cách tân ngữ gián tiếp).
  • Genitive case (Cách sở hữu): Dùng để chỉ sự sở hữu. Trong tiếng Anh, cách sở hữu thường được hình thành bằng ‘s (ví dụ: John’s car) hoặc với giới từ “of” (ví dụ: the color of the sky).

Hiểu được “case” trong ngữ pháp giúp chúng ta phân tích cấu trúc câu và vai trò của từng từ trong các ngôn ngữ có biến cách, đồng thời lý giải một số quy tắc ngữ pháp còn sót lại trong tiếng Anh hiện đại.

5. Ngành công nghệ thông tin (CASE) – Công cụ phát triển phần mềm

Đây là một từ viết tắt mang tính chuyên ngành: Computer-Aided Software Engineering. Thuật ngữ này dùng để chỉ tập hợp các công cụ và phương pháp hỗ trợ máy tính trong toàn bộ quá trình thiết kế, phát triển và bảo trì phần mềm, nhằm nâng cao hiệu suất và chất lượng. Khi hỏi case là gì trong ngành công nghệ thông tin, đây chính là câu trả lời.

  • Mục đích của CASE: Các công cụ CASE giúp tự động hóa một số giai đoạn trong vòng đời phát triển phần mềm (SDLC), từ phân tích yêu cầu, thiết kế, lập trình, kiểm thử cho đến bảo trì. Mục tiêu chính là giảm thiểu sai sót, tăng năng suất, và đảm bảo chất lượng phần mềm.
  • Các loại công cụ CASE:
  • Upper CASE tools: Hỗ trợ các giai đoạn đầu của SDLC như phân tích yêu cầu, mô hình hóa dữ liệu, thiết kế hệ thống (ví dụ: công cụ vẽ biểu đồ luồng dữ liệu, biểu đồ thực thể-quan hệ).
  • Lower CASE tools: Hỗ trợ các giai đoạn sau như sinh mã tự động (code generation), kiểm thử, gỡ lỗi.
  • Integrated CASE tools (I-CASE): Kết hợp cả chức năng của Upper và Lower CASE tools, cung cấp một môi trường phát triển toàn diện.
  • Lợi ích của việc sử dụng CASE:
  • Tăng năng suất: Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
  • Cải thiện chất lượng phần mềm: Giảm lỗi do con người, đảm bảo tính nhất quán trong thiết kế và mã hóa.
  • Quản lý dự án hiệu quả hơn: Cung cấp tài liệu rõ ràng, dễ theo dõi.
  • Dễ dàng bảo trì: Mã nguồn được sinh ra thường có cấu trúc tốt, dễ hiểu.

Mặc dù thuật ngữ CASE đã xuất hiện từ những năm 1980 và có thể không còn được sử dụng rộng rãi như trước đây với sự ra đời của các phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt (Agile), nhưng các nguyên tắc và lợi ích của nó vẫn được tích hợp vào nhiều công cụ phát triển hiện đại.

Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về “case là gì” và 5 ý nghĩa phổ biến của từ này. Từ một vật chứa đựng hữu hình đến một khái niệm pháp lý phức tạp hay một công cụ trong công nghệ thông tin, “case” thể hiện sự phong phú và linh hoạt của ngôn ngữ. Việc nhận biết và sử dụng đúng ngữ cảnh của “case” không chỉ giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và tư duy bằng tiếng Anh của mình. Hãy luôn cân nhắc ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của “case” trong mọi tình huống.

Previous Post

Từ trường là gì? Định nghĩa, nguồn gốc và ứng dụng

Next Post

Tiêu chuẩn kép là gì? Đặc điểm và ví dụ dễ hiểu

RelatedPosts

Giải Đáp

Suy hô hấp là gì? Dấu hiệu và nguyên nhân phổ biến

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Bản lĩnh là gì? 6 yếu tố tạo nên và vai trò quan trọng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Khởi nghiệp là gì? Định nghĩa, 4 giai đoạn và vai trò

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Tư cách pháp nhân là gì? Điều kiện & Ví dụ đầy đủ

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Karma là gì? Khái niệm, 3 loại nghiệp và ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Nhiệt lượng là gì? Định nghĩa, đặc điểm & ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Next Post

Tiêu chuẩn kép là gì? Đặc điểm và ví dụ dễ hiểu

Comments 8

  1. Anthony C. Fisher says:
    2 tuần ago

    Case trong máy tính là gì?

    Bình luận
    • Jennifer W. Peterson says:
      2 tuần ago

      Good point! Case máy tính là vỏ hoặc thùng máy tính, là bộ khung vật lý bao bọc, bảo vệ các linh kiện phần cứng bên trong như bo mạch chủ, CPU, RAM, ổ cứng và bộ nguồn. Ngoài chức năng bảo vệ, case còn giúp tổ chức linh kiện hợp lý, hỗ trợ tản nhiệt và luồng khí hiệu quả, đồng thời góp phần tạo nên thẩm mỹ cho hệ thống máy tính của người dùng.

      Bình luận
  2. Prof. Emily Davis says:
    2 tuần ago

    Trả case là gì?

    Bình luận
    • Ashley Johnson says:
      2 tuần ago

      Thanks for asking. Nếu “case” được hiểu là một trường hợp bệnh lý, thì “trả case” có thể là báo cáo hoặc trình bày một ca bệnh. Nếu “case” được hiểu theo nghĩa công nghệ là test case (trường hợp kiểm thử phần mềm), thì “trả case” có thể là trả về kết quả của một test case. Trong ngữ cảnh khác, nếu người dùng nhầm lẫn giữa “case” và “cát-xê” (tiền thù lao biểu diễn), thì “trả case” có thể là trả cát-xê cho một lần biểu diễn hoặc một hợp đồng.

      Bình luận
  3. Emily X. Edwards says:
    2 tuần ago

    Cases tiếng Việt là gì?

    Bình luận
    • Betty Lopez says:
      2 tuần ago

      Good point! Trong tiếng Anh, từ “case” là một danh từ đa nghĩa, có thể có nghĩa là “trường hợp” hoặc “vụ việc” (như “vụ án”), hoặc có nghĩa là “hộp, vỏ, túi” để đựng hoặc bảo vệ đồ vật. Ngoài ra, nó còn được dùng trong các cụm từ như “in case” (phòng khi, đề phòng).

      Bình luận
  4. Daniel P. Peterson says:
    2 tuần ago

    Đơn vị case là gì?

    Bình luận
    • Mrs. David W. Miller says:
      2 tuần ago

      From my experience, Case: thùng, sọt 10. Jar: chum 11. Box: hộp 12. Bag: túi 13. Basket: rổ, thùng 14.

      Bình luận

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.