Cephalexin (hoặc Cefalexin) là một loại kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 1, được dùng qua đường uống. Cơ chế hoạt động của thuốc là ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt chúng. Thuốc này được chỉ định để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, tai mũi họng, da và mô mềm, xương khớp, cũng như đường niệu-sinh dục. Cephalexin được hấp thu tốt qua hệ tiêu hóa; tuy nhiên, việc điều chỉnh liều là cần thiết đối với bệnh nhân suy thận. Đáng chú ý, đây có thể là một lựa chọn thay thế phù hợp cho những người có tiền sử dị ứng với Penicillin, dù cần thận trọng.
Tác dụng và Chỉ định
- Cơ chế hoạt động: Thuốc thực hiện chức năng diệt khuẩn bằng cách làm gián đoạn quá trình hình thành vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự tiêu diệt của chúng.
- Chỉ định: Cephalexin được áp dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp (ví dụ: viêm phế quản cấp, viêm họng).
- Nhiễm khuẩn tai mũi họng (như viêm tai giữa, viêm xoang mạn tính, viêm amidan).
- Nhiễm trùng da và các mô mềm dưới da.
- Nhiễm trùng xương và khớp.
- Nhiễm trùng đường niệu-sinh dục (bao gồm viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt).
- Nhiễm khuẩn trong nha khoa.
- Nhiễm khuẩn sản và phụ khoa.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
- Hấp thu: Thuốc được hấp thu hiệu quả qua đường tiêu hóa, thường đạt nồng độ cao nhất trong máu chỉ sau khoảng 1 giờ kể từ khi uống.
- Thải trừ: Phần lớn Cephalexin được thải trừ qua thận. Do đó, việc điều chỉnh giảm liều là bắt buộc đối với bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận để tránh tích lũy thuốc.
- Dị ứng: Cephalexin có thể được cân nhắc như một giải pháp thay thế an toàn cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Penicillin. Mặc dù vậy, vẫn tồn tại một nguy cơ dị ứng chéo rất nhỏ (dưới 10%).
- Lưu ý khác: Việc sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể thúc đẩy sự phát triển quá mức của các vi khuẩn không nhạy cảm, gây ra tình trạng mất cân bằng hệ vi sinh.
Liều dùng khuyến nghị
- Người lớn: Liều thông thường là 500 mg, dùng mỗi 6 giờ. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, tổng liều hàng ngày có thể lên tới 4g.
- Trẻ em: Liều lượng phổ biến dao động từ 25 – 50 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, được chia thành nhiều lần uống trong ngày.
- Trường hợp đặc biệt:
- Bệnh nhân suy thận yêu cầu điều chỉnh giảm liều cụ thể theo chỉ định của bác sĩ.
- Trong những trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc dai dẳng, bác sĩ có thể quyết định tăng liều để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
Tác dụng phụ thường gặp
- Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn.
- Phản ứng trên da: phát ban, mày đay, ngứa.
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
- Rối loạn thần kinh: chóng mặt, đau đầu.
- Phản ứng dị ứng toàn thân nghiêm trọng: phù Quincke (sưng đột ngột ở mặt, môi, lưỡi), hội chứng Lyell (tổn thương da nghiêm trọng).
- Rối loạn tiêu hóa nặng: viêm đại tràng giả mạc.
- Rối loạn chức năng gan: viêm gan, vàng da ứ mật.
Điều kiện thiết yếu: Luôn tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc. Tuyệt đối không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc khi chưa có sự cho phép của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị tối đa.
Cephalexin, hay còn gọi là Cefalexin, là một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 1, được sử dụng rộng rãi qua đường uống để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Cơ chế hoạt động của thuốc dựa trên khả năng ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt chúng. Cephalexin được chỉ định cho các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, tai mũi họng, da và mô mềm, xương khớp, cũng như đường niệu-sinh dục.
Thuốc được hấp thu tốt qua hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, việc điều chỉnh liều là cần thiết đối với bệnh nhân suy thận. Một điểm đáng chú ý, Cephalexin có thể là một lựa chọn thay thế phù hợp cho những người có tiền sử dị ứng với Penicillin, dù cần thận trọng do có một nguy cơ nhỏ về dị ứng chéo.
Tác dụng và Chỉ định của Cephalexin
Cơ chế hoạt động
Cephalexin thực hiện chức năng diệt khuẩn bằng cách làm gián đoạn quá trình hình thành vách tế bào vi khuẩn. Vách tế bào là một cấu trúc quan trọng giúp bảo vệ vi khuẩn khỏi các yếu tố bên ngoài và duy trì hình dạng của chúng. Khi vách tế bào không được tổng hợp đúng cách hoặc bị phá vỡ, vi khuẩn sẽ không thể tồn tại và bị tiêu diệt.
Chỉ định điều trị
Cephalexin được áp dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Các bệnh như viêm phế quản cấp, viêm họng, viêm amidan hốc mủ.
- Nhiễm khuẩn tai mũi họng: Điều trị viêm tai giữa cấp tính, viêm xoang mạn tính, viêm amidan ở cả trẻ em và người lớn.
- Nhiễm trùng da và các mô mềm dưới da: Bao gồm chốc lở, nhọt, viêm quầng, viêm mô tế bào.
- Nhiễm trùng xương và khớp: Ví dụ như viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Nhiễm trùng đường niệu-sinh dục: Bao gồm viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt, viêm bể thận không biến chứng.
- Nhiễm khuẩn trong nha khoa: Được sử dụng cho các trường hợp nhiễm trùng quanh răng, áp xe răng.
- Nhiễm khuẩn sản và phụ khoa: Điều trị một số loại nhiễm khuẩn sau sinh hoặc nhiễm trùng phụ khoa.
Tại Việt Nam, Cephalexin là một trong những kháng sinh được các bác sĩ kê đơn phổ biến cho các bệnh nhiễm trùng thông thường. Các bệnh viện lớn như Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Chợ Rẫy thường xuyên sử dụng kháng sinh này trong phác đồ điều trị của họ.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng Cephalexin
Hấp thu và thải trừ
Cephalexin được hấp thu hiệu quả qua đường tiêu hóa, thường đạt nồng độ cao nhất trong máu chỉ sau khoảng 1 giờ kể từ khi uống. Phần lớn Cephalexin được thải trừ qua thận. Do đó, việc điều chỉnh giảm liều là bắt buộc đối với bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận để tránh tích lũy thuốc gây độc tính. Ví dụ, với bệnh nhân có độ thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút, liều dùng có thể cần giảm xuống còn 250 mg mỗi 12 giờ.
Dị ứng và phản ứng chéo
Cephalexin có thể được cân nhắc như một giải pháp thay thế an toàn cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Penicillin. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một nguy cơ dị ứng chéo rất nhỏ (dưới 10%). Điều này có nghĩa là một số ít bệnh nhân dị ứng với Penicillin cũng có thể phản ứng với Cephalexin. Trước khi sử dụng, bệnh nhân cần thông báo rõ ràng về tiền sử dị ứng của mình cho bác sĩ.
Các lưu ý khác
Việc sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể thúc đẩy sự phát triển quá mức của các vi khuẩn không nhạy cảm, gây ra tình trạng mất cân bằng hệ vi sinh. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề như tiêu chảy do kháng sinh, hoặc nhiễm nấm Candida.
Liều dùng khuyến nghị của Cephalexin
Liều dùng Cephalexin cần được điều chỉnh tùy theo độ tuổi, cân nặng, mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn và chức năng thận của bệnh nhân.
- Người lớn: Liều thông thường là 250 – 500 mg, dùng mỗi 6 giờ. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, tổng liều hàng ngày có thể lên tới 4g. Ví dụ, trong trường hợp viêm xương tủy, liều có thể là 500 mg x 4 lần/ngày.
- Trẻ em: Liều lượng phổ biến dao động từ 25 – 50 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, được chia thành nhiều lần uống trong ngày. Đối với các nhiễm khuẩn nặng, liều có thể tăng lên 75 – 100 mg/kg/ngày. Ví dụ, một em bé 10kg có thể dùng 250-500mg mỗi ngày chia 2-4 lần.
- Trường hợp đặc biệt:
- Bệnh nhân suy thận: Yêu cầu điều chỉnh giảm liều cụ thể theo chỉ định của bác sĩ dựa trên độ thanh thải creatinin.
- Nhiễm khuẩn nặng hoặc dai dẳng: Bác sĩ có thể quyết định tăng liều để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
Tại các nhà thuốc ở Việt Nam, Cephalexin thường có sẵn dưới dạng viên nén 250mg, 500mg và hỗn dịch uống cho trẻ em. Giá thành một hộp Cephalexin 500mg (100 viên) thường dao động khoảng 150.000 – 300.000 VNĐ tùy theo nhà sản xuất.
Tác dụng phụ thường gặp
Giống như bất kỳ loại thuốc nào, Cephalexin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khó tiêu, đau bụng. Tiêu chảy là tác dụng phụ phổ biến nhất, đôi khi có thể nhẹ và tự khỏi.
- Phản ứng trên da: Phát ban, mày đay, ngứa. Các phản ứng này thường nhẹ và biến mất khi ngừng thuốc.
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
Một số tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng cần được chú ý và yêu cầu sự can thiệp y tế ngay lập tức:
- Rối loạn thần kinh: Chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, và trong một số trường hợp rất hiếm, có thể gây co giật.
- Phản ứng dị ứng toàn thân nghiêm trọng: Phù Quincke (sưng đột ngột ở mặt, môi, lưỡi, họng, có thể gây khó thở), sốc phản vệ (phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng), hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc (hội chứng Lyell – tổn thương da nghiêm trọng, bong tróc da trên diện rộng).
- Rối loạn tiêu hóa nặng: Viêm đại tràng giả mạc, một tình trạng viêm ruột nghiêm trọng do sự phát triển quá mức của vi khuẩn Clostridium difficile.
- Rối loạn chức năng gan: Viêm gan (viêm gan do thuốc), vàng da ứ mật (vàng da do tắc nghẽn dòng chảy của mật).
- Rối loạn máu: Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu.
Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc. Tuyệt đối không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc khi chưa có sự cho phép của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị tối đa.
Thuốc Cephalexin 500mg chưa bệnh gì?
Thuốc Cephalexin 500mg được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm: nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn đường tiết niệu và sinh dục, viêm tai giữa, nhiễm trùng xương khớp và nhiễm trùng nha khoa. Tuy nhiên, thuốc này không có tác dụng với các bệnh do virus như cảm lạnh, cúm và cần được bác sĩ kê đơn.
Cephalexin 250mg là thuốc gì?
Cephalexin 250mg là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 1, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, như nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn da, mô mềm, đường tiết niệu và xương, nhưng không dùng cho nhiễm khuẩn nặng. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, nhưng không có tác dụng với virus.
Uống Cephalexin khi nào?
Nên uống thuốc lúc đói (nghĩa là dùng thuốc cách xa bữa ăn) và uống 1 giờ trước khi ăn. Vì thức ăn có thể làm giảm tốc độ hấp thu của thuốc. Bột cefalexin được bào chế để pha hỗn thành dịch uống: Thêm lượng nước thích hợp vào lọ thuốc để được hỗn dịch chứa 125 – 250 mg cefalexin/5 ml.
Cephalexin 1000mg là thuốc gì?
Cefalexin là thuốc kê đơn có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vỏ tế bào vi khuẩn. Hoạt chất này đã được ghi nhận là có hiệu quả trên chủng tụ cầu vàng Staphylococcus aureus tiết penicilinase kháng Penicillin hay Amoxicillin, một số chủng như Escherichia Coli, Proteus mirabilis, Shigella, Klebsiella spp…