“Date” trong tiếng Anh là một từ đa năng, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh được áp dụng. Nó có thể là một danh từ chỉ ngày tháng
cụ thể (ví dụ: ngày sinh), một cuộc hẹn hò lãng mạn, hoặc một kỳ hạn định sẵn. Ngoài ra, “date” cũng là một động từ biểu thị hành động “ghi ngày tháng” lên văn bản, “hẹn hò” với ai đó, “xác định niên đại” của một vật, hoặc chỉ sự việc “bắt đầu từ” một thời điểm nhất định.
“Date” với vai trò danh từ
Khi được sử dụng như một danh từ, “date” sở hữu các ý nghĩa chính sau:
- Ngày tháng: Diễn tả một ngày cụ thể trong lịch, bao gồm cả ngày, tháng, năm hoặc chỉ riêng ngày tháng năm sinh.
- Ví dụ: “Hôm nay là ngày bao nhiêu?” (“What’s the date today?”). Cần lưu ý, việc hỏi ngày tháng là một trong những cách dùng phổ biến nhất của từ này.
- Cuộc hẹn: Đặc biệt ám chỉ một buổi gặp gỡ mang tính lãng mạn giữa hai cá nhân, thường theo văn hóa phương Tây.
- Ví dụ: “Anna có một buổi hẹn lãng mạn tối nay.” (“Anna has a hot date tonight.”). Điều này gợi ý một cuộc gặp gỡ có thể dẫn đến mối quan hệ.
- Kỳ hạn: Đề cập đến một thời điểm hoặc một khoảng thời gian đã được thiết lập hoặc ấn định trước.
- Ví dụ: “Trả đúng kỳ hạn.” (“To pay at fixed dates.”). Việc tuân thủ kỳ hạn là rất quan trọng trong các giao dịch.
- Cây chà là: Trong lĩnh vực thực vật học, “date” còn là tên gọi của cây chà là, một loại cây ăn quả phổ biến ở vùng nhiệt đới.
“Date” với vai trò động từ
Khi đảm nhiệm chức năng động từ, “date” mang các ý nghĩa hành động khác nhau:
- Đề ngày tháng: Hành động ghi chép ngày tháng lên một bức thư, tài liệu hoặc văn bản.
- Ví dụ: “Cảm ơn lá thư của bạn, được viết ngày 20/11.” (“Thank you for your letter dated 20 November.”). Việc đề ngày tháng giúp xác định thời điểm diễn ra sự việc.
- Xác định niên đại: Quá trình nghiên cứu và xác định thời kỳ hoặc thời đại mà một vật thể cổ xưa được tạo ra hoặc tồn tại.
- Ví dụ: “Xác định niên đại một pho tượng cổ.” (“To date an old statue.”). Công việc này đòi hỏi kiến thức chuyên môn về lịch sử và khảo cổ.
- Hẹn hò: Hoạt động gặp gỡ thường xuyên với một người nào đó với mục đích tìm hiểu mối quan hệ lãng mạn.
- Ví dụ: “Họ hẹn hò mười năm trước khi họ kết hôn.” (“They dated for ten years before they got married.”). Đây là một giai đoạn quan trọng trong nhiều mối quan hệ.
- Bắt đầu từ: Chỉ rõ một sự kiện, tài liệu, hoặc vật thể bắt đầu tồn tại hoặc có nguồn gốc từ một thời điểm nhất định trong quá khứ.
- Ví dụ: “Bản viết tay này có niên đại từ thế kỷ 14.” (“This manuscript dates from the XIVth century.”). Điều này giúp định vị lịch sử của đối tượng.
Đi date nghĩa là gì?
I can help with that. “Đi date” là một cụm từ kết hợp tiếng Việt và tiếng Anh, mang nghĩa là đi hẹn hò, thường là cuộc gặp gỡ giữa hai người muốn tìm hiểu nhau hoặc tăng cường mối quan hệ tình cảm. “Date” trong tiếng Anh, ngoài nghĩa là ngày tháng, còn được dùng như một động từ hoặc danh từ chỉ hoạt động hẹn hò.
Date tiếng Anh nghĩa là gì?
Good point! Đề ngày tháng; ghi niên hiệu. Xác định ngày tháng, xác định thời đại. (Thông tục) Hẹn hò, hẹn gặp (ai).
Date trong tình yêu là gì?
Date có nghĩa là gì trong tình yêu? Trong tình yêu, đi date không chỉ đơn giản là việc gặp mặt hay hẹn hò, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc khác nhau. Đó là cơ hội để hai người dành thời gian cho nhau, xây dựng kỷ niệm và tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ.
Date trên bao bì là gì?
“Date” trên bao bì sản phẩm thường đề cập đến hạn sử dụng hoặc ngày sản xuất. Cụ thể, “MFG date” là ngày sản xuất và “EXP date” là ngày hết hạn. Thông tin này giúp người tiêu dùng biết được thời điểm sản phẩm được tạo ra và thời gian sản phẩm vẫn đảm bảo chất lượng, an toàn để sử dụng.