• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Bảy, Tháng 9 13, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Decolgen: Công dụng, liều dùng và lưu ý sử dụng

admin by admin
Tháng 9 10, 2025
in Chia Sẻ
0 0
0
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Decolgen là một nhóm thuốc không kê đơn, được bào chế nhằm mục đích giảm thiểu các triệu chứng phổ biến của cảm cúm, cảm lạnh thông thường, viêm mũi dị ứng, và các vấn đề hô hấp khác. Các triệu chứng này có thể bao gồm đau đầu, sốt, nhức mỏi cơ khớp, sổ mũi, nghẹt mũi và hắt hơi. Thuốc này có sẵn dưới nhiều dạng bào chế và các biệt dược khác nhau, nổi bật như Decolgen Forte (dạng viên nén) và Decolgen Syrup (dạng siro). Thành phần chính của Decolgen bao gồm Paracetamol (có tác dụng giảm đau và hạ sốt), Phenylephrine (giúp co mạch, từ đó giảm nghẹt mũi), và Chlorpheniramine (một chất kháng histamin giúp chống dị ứng, giảm sổ mũi và hắt hơi).

Công dụng của Decolgen

  • Giảm đau và hạ sốt: Paracetamol, một trong các hoạt chất chính, phát huy hiệu quả trong việc làm dịu các cơn đau đầu, đau cơ, đau khớp, đồng thời giúp hạ thân nhiệt khi bị sốt.
  • Giảm nghẹt mũi: Phenylephrine hoạt động bằng cách co mạch máu trong niêm mạc mũi, từ đó giảm sưng tấy và tắc nghẽn, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho quá trình hô hấp.
  • Giảm dị ứng và sổ mũi: Chlorpheniramine, một loại thuốc kháng histamin, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và làm giảm các triệu chứng dị ứng đường hô hấp như hắt hơi và chảy nước mũi.

Các dạng bào chế phổ biến

  • Decolgen Forte: Đây là dạng viên nén, thường được nhận diện qua cấu trúc 3 lớp màu (thường là 2 lớp màu vàng và 1 lớp màu hồng). Hàm lượng phổ biến trong mỗi viên bao gồm 500mg Paracetamol, 10mg Phenylephrine HCl và 2mg Chlorpheniramine maleat.
  • Decolgen Syrup: Dạng siro này được thiết kế đặc biệt để tiện lợi hơn cho việc sử dụng ở trẻ em. Hàm lượng hoạt chất trong siro có thể có sự khác biệt nhất định tùy thuộc vào nhà sản xuất.

Lưu ý khi sử dụng

  • Liều dùng: Điều cần thiết là tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn về liều lượng được in trên bao bì sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuyệt đối không được vượt quá liều khuyến cáo để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Đối tượng sử dụng: Thuốc này không được khuyến nghị sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi, trừ khi có chỉ định cụ thể và sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
  • Cách dùng: Decolgen được dùng theo đường uống. Để giảm thiểu nguy cơ kích ứng dạ dày, người dùng nên uống thuốc sau bữa ăn.
  • Ngừng sử dụng khi: Nếu các triệu chứng không có dấu hiệu thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn sau vài ngày sử dụng, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn kịp thời.

Decolgen là một nhóm thuốc không kê đơn phổ biến tại Việt Nam, thường được sử dụng để giảm nhẹ các triệu chứng cảm cúm, cảm lạnh thông thường, viêm mũi dị ứng và các vấn đề hô hấp khác. Các triệu chứng này bao gồm đau đầu, sốt, nhức mỏi cơ khớp, sổ mũi, nghẹt mũi và hắt hơi. Thuốc có nhiều dạng bào chế và các biệt dược khác nhau, nổi bật như Decolgen Forte (dạng viên nén) và Decolgen Syrup (dạng siro).

Tại thị trường Việt Nam, decolgen được sản xuất bởi các công ty dược phẩm lớn như United Pharma, một thương hiệu quen thuộc với người tiêu dùng. Thuốc dễ dàng tìm thấy tại hầu hết các nhà thuốc trên toàn quốc, từ các chuỗi nhà thuốc lớn như Pharmacity, Long Châu đến các nhà thuốc tư nhân nhỏ.

Thành phần chính của Decolgen

Các hoạt chất chính trong decolgen hoạt động hiệp đồng để giảm triệu chứng:

  • Paracetamol (Acetaminophen): Đây là thành phần giảm đau và hạ sốt phổ biến. Paracetamol hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương, giúp giảm ngưỡng đau và điều hòa thân nhiệt.
  • Phenylephrine HCl: Là một chất co mạch, Phenylephrine tác động lên các thụ thể alpha-adrenergic trong niêm mạc mũi, gây co mạch máu và giảm sưng tấy, từ đó giảm nghẹt mũi.
  • Chlorpheniramine maleate: Một loại kháng histamin thế hệ cũ (thế hệ 1). Chlorpheniramine cạnh tranh với histamin tại các thụ thể H1, giúp giảm các triệu chứng dị ứng như sổ mũi, hắt hơi và ngứa mũi.

Công dụng của Decolgen

Decolgen được bào chế để giải quyết nhiều triệu chứng cùng lúc, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng:

Giảm đau và hạ sốt

Paracetamol phát huy hiệu quả trong việc làm dịu các cơn đau đầu, đau cơ, đau khớp, đồng thời giúp hạ thân nhiệt khi bị sốt. Đây là công dụng cơ bản nhất của thuốc, giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn khi bị cảm cúm.

Giảm nghẹt mũi

Phenylephrine hoạt động bằng cách co mạch máu trong niêm mạc mũi, từ đó giảm sưng tấy và tắc nghẽn, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho quá trình hô hấp. Người bệnh sẽ cảm thấy mũi thông thoáng hơn, dễ thở hơn.

Giảm dị ứng và sổ mũi

Chlorpheniramine, một loại thuốc kháng histamin, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và làm giảm các triệu chứng dị ứng đường hô hấp như hắt hơi, chảy nước mũi và ngứa mắt. Do là kháng histamin thế hệ 1, Chlorpheniramine có thể gây buồn ngủ, đây là một tác dụng phụ cần lưu ý.

Các dạng bào chế phổ biến

Trên thị trường Việt Nam, decolgen có hai dạng bào chế chính:

Decolgen Forte

Đây là dạng viên nén, thường được nhận diện qua cấu trúc 3 lớp màu (thường là 2 lớp màu vàng và 1 lớp màu hồng). Mỗi viên Decolgen Forte của United Pharma thường chứa 500mg Paracetamol, 10mg Phenylephrine HCl và 2mg Chlorpheniramine maleate. Viên nén tiện lợi cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Giá bán lẻ một vỉ Decolgen Forte khoảng 8.000 – 12.000 VNĐ tùy nhà thuốc.

Decolgen Syrup

Dạng siro này được thiết kế đặc biệt để tiện lợi hơn cho việc sử dụng ở trẻ em và những người khó nuốt viên nén. Hàm lượng hoạt chất trong siro có thể có sự khác biệt nhất định tùy thuộc vào nhà sản xuất và đối tượng sử dụng (ví dụ, siro dành cho trẻ em thường có hàm lượng thấp hơn). Decolgen Syrup có hương vị trái cây, giúp trẻ dễ uống hơn. Một chai siro 60ml có giá khoảng 35.000 – 50.000 VNĐ.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Decolgen

Việc sử dụng decolgen cần tuân thủ đúng hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Liều dùng

Điều cần thiết là tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn về liều lượng được in trên bao bì sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuyệt đối không được vượt quá liều khuyến cáo để tránh các tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt là quá liều Paracetamol có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Thường dùng 1-2 viên Decolgen Forte mỗi 4-6 giờ khi cần, không quá 8 viên trong 24 giờ.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Nên sử dụng Decolgen Syrup hoặc các chế phẩm dành riêng cho trẻ em với liều lượng được tính toán theo cân nặng hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Đối tượng sử dụng

Thuốc này không được khuyến nghị sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi, trừ khi có chỉ định cụ thể và sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa. Người có tiền sử bệnh gan, thận, huyết áp cao, bệnh tim mạch, tiểu đường, cường giáp, hoặc bí tiểu (do phì đại tiền liệt tuyến) cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Cách dùng

Decolgen được dùng theo đường uống. Để giảm thiểu nguy cơ kích ứng dạ dày, người dùng nên uống thuốc sau bữa ăn. Nên uống thuốc với một ly nước đầy.

Tác dụng phụ có thể gặp

Một số tác dụng phụ thường gặp khi dùng decolgen bao gồm:

  • Buồn ngủ: Do Chlorpheniramine. Người dùng nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi uống thuốc.
  • Khô miệng, khô mắt, mờ mắt: Cũng là tác dụng phụ của Chlorpheniramine.
  • Chóng mặt, buồn nôn, táo bón: Các tác dụng phụ ít gặp hơn.
  • Tăng huyết áp, tim đập nhanh: Do Phenylephrine, đặc biệt ở những người nhạy cảm hoặc có bệnh lý tim mạch.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như phát ban, khó thở, sưng mặt/môi/lưỡi, hoặc vàng da/mắt, cần ngừng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng decolgen cùng với các thuốc khác:

  • Thuốc chống trầm cảm (MAOIs): Có thể gây tăng huyết áp kịch phát khi dùng chung với Phenylephrine.
  • Thuốc an thần, rượu: Tăng tác dụng an thần, gây buồn ngủ nhiều hơn.
  • Các thuốc chứa Paracetamol khác: Tránh dùng cùng lúc để ngăn ngừa quá liều Paracetamol.

Ngừng sử dụng khi cần

Nếu các triệu chứng không có dấu hiệu thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn sau 5-7 ngày sử dụng (đối với người lớn) hoặc 3-5 ngày (đối với trẻ em), người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn kịp thời. Việc tự ý kéo dài thời gian sử dụng thuốc có thể che lấp các bệnh lý nghiêm trọng hơn.

Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ.

Previous Post

Penthouse là gì? Đặc điểm, các loại và nguồn gốc

Next Post

Etilen là gì? Tính chất, ứng dụng và vai trò sinh học

RelatedPosts

Chia Sẻ

Hera là gì? Nữ thần, mỹ phẩm, vệ tinh, tiểu hành tinh

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Ketoconazole: Công dụng, dạng dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

FPS là gì? Định nghĩa, ý nghĩa của FPS trong game

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Advil: Công dụng, cách dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Thận: Vị trí, Chức năng, Giải phẫu & Lọc Máu

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Furosemide: Công dụng, cơ chế, liều dùng và lưu ý

Tháng 9 10, 2025
Next Post

Etilen là gì? Tính chất, ứng dụng và vai trò sinh học

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.