Doanh thu thuần (Net Revenue) là tổng doanh thu phát sinh từ việc kinh doanh hàng hóa và dịch vụ của một doanh nghiệp, sau khi đã thực hiện việc trừ đi tất cả các khoản giảm trừ doanh thu cùng các loại thuế gián thu liên quan. Chỉ số này phản ánh một cách chính xác nhất kết quả hoạt động kinh doanh thực tế, mang lại cái nhìn chân thực về hiệu suất tiêu thụ sản phẩm.
Các khoản giảm trừ doanh thu bao gồm:
- Chiết khấu thương mại: Đây là khoản giảm giá được áp dụng cho những khách hàng thực hiện việc mua hàng với số lượng lớn, nhằm khuyến khích giao dịch quy mô.
- Giảm giá hàng bán: Khoản tiền này được hoàn lại hoặc giảm trừ cho người mua trong trường hợp sản phẩm không đạt chất lượng như cam kết, không đúng quy cách hoặc do các yếu tố khách quan khác phát sinh.
- Hàng bán bị trả lại: Giá trị của các sản phẩm mà khách hàng hoàn trả lại cho doanh nghiệp vì lý do vi phạm điều khoản hợp đồng, chất lượng sản phẩm không đảm bảo, hoặc do sai sót trong quá trình giao nhận.
Công thức để xác định doanh thu thuần được áp dụng như sau:
Doanh thu thuần = Tổng doanh thu – (Chiết khấu thương mại + Giảm giá hàng bán + Hàng bán bị trả lại + Thuế gián thu).
Ý nghĩa của việc nắm bắt doanh thu thuần rất quan trọng đối với hoạt động của doanh nghiệp:
- Đánh giá hiệu quả kinh doanh: Chỉ số này hỗ trợ doanh nghiệp đo lường một cách chính xác hiệu quả của hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ, từ đó đưa ra đánh giá đúng đắn về kết quả tiêu thụ sản phẩm trong một kỳ kinh doanh nhất định.
- Lập kế hoạch tài chính: Doanh thu thuần cung cấp nguồn thông tin thiết yếu, giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết, đồng thời điều chỉnh các chính sách bán hàng và phân phối sản phẩm để tối ưu hóa hiệu suất.
- So sánh kết quả: Thông qua doanh thu thuần, doanh nghiệp có thể thực hiện việc so sánh kết quả kinh doanh giữa các kỳ khác nhau, từ đó hiểu rõ hơn về tình hình tài chính tổng thể và đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp nhằm nâng cao lợi nhuận bền vững. Để đạt được hiệu quả tối ưu, nên so sánh doanh thu thuần trong ít nhất 3 kỳ liên tiếp.
Doanh thu thuần (Net Revenue) là chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh tổng số tiền doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ, sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu và thuế gián thu. Chỉ số này mang lại cái nhìn chân thực về hiệu suất kinh doanh thực tế, cho phép đánh giá chính xác khả năng tiêu thụ sản phẩm của một doanh nghiệp.
Các yếu tố cấu thành doanh thu thuần
Để hiểu rõ hơn về doanh thu thuần, cần nắm vững các thành phần ảnh hưởng đến nó:
Tổng doanh thu
Đây là tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ mà doanh nghiệp đã bán ra hoặc cung cấp trong một kỳ kế toán nhất định, chưa trừ đi bất kỳ khoản giảm trừ hay thuế nào.
Các khoản giảm trừ doanh thu
Đây là những khoản tiền được khấu trừ trực tiếp vào tổng doanh thu, bao gồm:
- Chiết khấu thương mại: Khoản giảm giá này thường áp dụng cho khách hàng mua sản phẩm với số lượng lớn hoặc đạt một ngưỡng doanh số nhất định. Ví dụ, một nhà phân phối linh kiện điện tử có thể áp dụng chiết khấu 5% cho các đơn hàng trị giá trên 100 triệu đồng. Điều này khuyến khích các đối tác mua hàng với quy mô lớn hơn, giúp doanh nghiệp đẩy mạnh doanh số.
- Giảm giá hàng bán: Khi sản phẩm không đạt chất lượng như cam kết, bị lỗi, hoặc không đúng quy cách, doanh nghiệp sẽ hoàn lại một phần tiền hoặc giảm giá cho người mua. Chẳng hạn, một cửa hàng thời trang có thể giảm giá 200.000 VNĐ cho một chiếc áo sơ mi bị lỗi nhỏ trong quá trình vận chuyển.
- Hàng bán bị trả lại: Là giá trị của những sản phẩm mà khách hàng hoàn trả lại cho doanh nghiệp. Nguyên nhân có thể do vi phạm điều khoản hợp đồng, chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu, hoặc sai sót trong quá trình giao nhận. Ví dụ, nếu một khách hàng mua điện thoại trực tuyến và phát hiện máy bị trầy xước nghiêm trọng khi nhận hàng, họ có thể yêu cầu trả lại sản phẩm và doanh nghiệp sẽ ghi nhận khoản này là hàng bán bị trả lại.
Thuế gián thu
Đây là các loại thuế mà người tiêu dùng là đối tượng chịu thuế, nhưng doanh nghiệp là người thu và nộp cho nhà nước. Các loại thuế gián thu phổ biến ở Việt Nam bao gồm:
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. Hầu hết các doanh nghiệp đều phải tính VAT vào giá bán sản phẩm.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt: Áp dụng cho một số mặt hàng và dịch vụ đặc biệt như thuốc lá, rượu bia, ô tô, dịch vụ karaoke…
- Thuế xuất nhập khẩu: Áp dụng cho hàng hóa được xuất khẩu hoặc nhập khẩu qua biên giới Việt Nam.
Công thức xác định doanh thu thuần
Công thức tính doanh thu thuần là gì được xác định như sau:
Doanh thu thuần = Tổng doanh thu – (Chiết khấu thương mại + Giảm giá hàng bán + Hàng bán bị trả lại + Thuế gián thu)
Ví dụ: Một công ty sản xuất đồ gia dụng có tổng doanh thu trong quý 2 năm 2023 là 50 tỷ VNĐ. Trong quý đó, công ty đã chiết khấu thương mại 2 tỷ VNĐ, giảm giá hàng bán 500 triệu VNĐ, hàng bán bị trả lại 1 tỷ VNĐ và tổng thuế gián thu phải nộp là 3 tỷ VNĐ.
Doanh thu thuần = 50 tỷ – (2 tỷ + 0.5 tỷ + 1 tỷ + 3 tỷ) = 50 tỷ – 6.5 tỷ = 43.5 tỷ VNĐ.
Con số 43.5 tỷ VNĐ này chính là doanh thu thuần của công ty trong quý 2, phản ánh số tiền thực tế công ty thu được từ hoạt động kinh doanh.
Ý nghĩa quan trọng của doanh thu thuần
Việc nắm bắt và phân tích doanh thu thuần là gì có ý nghĩa rất lớn đối với hoạt động của doanh nghiệp, giúp nhà quản lý đưa ra các quyết định sáng suốt:
Đánh giá hiệu quả kinh doanh
Doanh thu thuần là thước đo chính xác nhất về hiệu quả hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp. Nó cho thấy số tiền thực tế mà doanh nghiệp thu được sau khi đã loại bỏ các yếu tố làm giảm doanh thu ban đầu. Từ đó, nhà quản lý có thể đánh giá đúng đắn kết quả tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ trong một kỳ kinh doanh nhất định. Nếu doanh thu thuần tăng trưởng ổn định, điều đó cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả, sản phẩm được thị trường đón nhận tốt.
Lập kế hoạch tài chính và chiến lược kinh doanh
Doanh thu thuần cung cấp dữ liệu đầu vào quan trọng để doanh nghiệp xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết, dự báo dòng tiền và ngân sách hoạt động. Dựa trên doanh thu thuần, doanh nghiệp có thể điều chỉnh các chính sách bán hàng, phân phối sản phẩm, hoặc thậm chí là chiến lược giá để tối ưu hóa hiệu suất. Ví dụ, nếu doanh thu thuần từ một kênh phân phối cụ thể (như sàn thương mại điện tử Tiki, Shopee) tăng mạnh, doanh nghiệp có thể cân nhắc đầu tư thêm vào kênh đó.
So sánh và phân tích tình hình tài chính
Thông qua doanh thu thuần, doanh nghiệp có thể so sánh kết quả kinh doanh giữa các kỳ khác nhau (ví dụ: quý này so với quý trước, năm nay so với năm trước) hoặc so sánh với các đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về xu hướng tăng trưởng, suy giảm, cũng như tình hình tài chính tổng thể.
Để có cái nhìn toàn diện, nên so sánh doanh thu thuần trong ít nhất 3 kỳ liên tiếp. Chẳng hạn, một công ty công nghệ có thể so sánh doanh thu thuần quý 1, quý 2, quý 3 năm 2023 để nhận diện xu hướng tăng trưởng hay suy giảm, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp nhằm nâng cao lợi nhuận bền vững. Việc phân tích này giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng, từ đó điều chỉnh chiến lược để cải thiện hiệu quả.