• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Bảy, Tháng 9 13, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Đột quỵ là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân và cách nhận biết

admin by admin
Tháng 9 1, 2025
in Giải Đáp
0 0
8
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là một tình trạng y tế cấp tính và nghiêm trọng xảy ra khi dòng máu cung cấp đến não bị gián đoạn hoặc suy giảm đột ngột. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt oxy và dưỡng chất thiết yếu cho các tế bào não, gây ra tổn thương và cái chết của chúng. Có hai dạng đột quỵ chính: thiếu máu cục bộ (nhồi máu não) và xuất huyết não. Cả hai loại đều tiềm ẩn nguy cơ cao gây tàn tật vĩnh viễn hoặc tử vong nếu không được can thiệp y tế khẩn cấp.

Nguyên nhân gây đột quỵ

  • Đột quỵ thiếu máu cục bộ (nhồi máu não): Chiếm khoảng 85% tổng số trường hợp đột quỵ. Tình trạng này phát sinh khi một động mạch dẫn máu lên não bị tắc nghẽn, thường là do sự hình thành của cục máu đông hoặc mảng xơ vữa tích tụ. Sự tắc nghẽn này cản trở lưu lượng máu cần thiết để nuôi dưỡng các tế bào não.
  • Đột quỵ xuất huyết não: Chiếm khoảng 15% số ca đột quỵ. Dạng này xảy ra khi một mạch máu trong hoặc trên bề mặt não bị vỡ, khiến máu tràn vào mô não. Lượng máu tích tụ này gây chèn ép và phá hủy các tế bào não xung quanh. Tăng huyết áp không kiểm soát là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến đột quỵ xuất huyết não.

Các dấu hiệu nhận biết đột quỵ

Các triệu chứng của đột quỵ thường khởi phát một cách đột ngột và bất ngờ. Việc nhận biết nhanh chóng các dấu hiệu sau là cực kỳ quan trọng:

  • Yếu hoặc tê liệt một bên cơ thể: Biểu hiện rõ ràng là sự yếu hoặc tê bì đột ngột ở mặt, một cánh tay hoặc một chân, đặc biệt chỉ xảy ra ở một bên cơ thể.
  • Khó khăn trong giao tiếp: Người bệnh có thể gặp tình trạng nói ngọng, líu lưỡi, hoặc không thể diễn đạt ý muốn. Đồng thời, khả năng hiểu lời nói của người khác cũng có thể bị suy giảm.
  • Rối loạn thị lực: Thị lực có thể bị mờ đi ở một hoặc cả hai mắt.
  • Mất thăng bằng, chóng mặt đột ngột: Người bệnh cảm thấy choáng váng, mất phương hướng, không thể đi đứng vững vàng.
  • Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân: Một cơn đau đầu đột ngột, với cường độ mạnh và không có lý do rõ ràng, có thể là dấu hiệu cảnh báo.

Tầm quan trọng của việc cấp cứu kịp thời

Đột quỵ đòi hỏi phải được cấp cứu ngay lập tức bởi đây là một tình huống y tế khẩn cấp. Các tế bào não một khi đã chết do thiếu oxy sẽ không có khả năng phục hồi. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế trong “thời gian vàng” – thường là trong vòng vài giờ đầu tiên – có thể giảm thiểu đáng kể mức độ tổn thương não và hạn chế các di chứng nặng nề về sau. Mỗi phút trôi qua đều có giá trị trong việc bảo vệ chức năng não và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là một tình trạng y tế cấp tính và nghiêm trọng xảy ra khi dòng máu cung cấp đến não bị gián đoạn hoặc suy giảm đột ngột. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt oxy và dưỡng chất thiết yếu cho các tế bào não, gây ra tổn thương và cái chết của chúng. Để hiểu rõ đột quỵ là gì, cần biết rằng đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật vĩnh viễn trên toàn thế giới. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu, hiểu rõ nguyên nhân và tầm quan trọng của cấp cứu kịp thời là chìa khóa để cứu sống và giảm thiểu di chứng cho người bệnh.

Đột quỵ là gì? – Khái niệm và Phân loại

Đột quỵ xảy ra khi một phần não không nhận đủ máu và oxy, dẫn đến các tế bào não bị chết. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây gián đoạn dòng máu, đột quỵ được chia thành hai dạng chính:

1. Đột quỵ thiếu máu cục bộ (nhồi máu não)

Chiếm khoảng 85% tổng số trường hợp đột quỵ. Tình trạng này phát sinh khi một động mạch dẫn máu lên não bị tắc nghẽn, thường là do sự hình thành của cục máu đông hoặc mảng xơ vữa tích tụ. Sự tắc nghẽn này cản trở lưu lượng máu cần thiết để nuôi dưỡng các tế bào não. Các loại tắc nghẽn bao gồm:

  • Huyết khối: Cục máu đông hình thành trực tiếp trong động mạch cung cấp máu cho não. Thường xảy ra ở những động mạch đã bị thu hẹp do xơ vữa động mạch (sự tích tụ mảng bám chất béo trên thành động mạch).
  • Thuyên tắc: Cục máu đông hình thành ở một nơi khác trong cơ thể (thường là tim hoặc động mạch cảnh ở cổ) và di chuyển đến não, gây tắc nghẽn một động mạch nhỏ hơn. Rung nhĩ là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra đột quỵ do thuyên tắc.

2. Đột quỵ xuất huyết não

Chiếm khoảng 15% số ca đột quỵ. Dạng này xảy ra khi một mạch máu trong hoặc trên bề mặt não bị vỡ, khiến máu tràn vào mô não. Lượng máu tích tụ này gây chèn ép và phá hủy các tế bào não xung quanh. Các loại xuất huyết não bao gồm:

  • Xuất huyết trong não (Intracerebral hemorrhage): Xảy ra khi một mạch máu bên trong não bị vỡ. Tăng huyết áp không kiểm soát là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến đột quỵ xuất huyết não loại này.
  • Xuất huyết dưới nhện (Subarachnoid hemorrhage): Xảy ra khi một mạch máu trên bề mặt não bị vỡ, máu tràn vào khoảng trống giữa não và màng bao quanh não (khoang dưới nhện). Nguyên nhân phổ biến là do vỡ phình mạch não (aneurysm).

Cả hai loại đột quỵ đều tiềm ẩn nguy cơ cao gây tàn tật vĩnh viễn hoặc tử vong nếu không được can thiệp y tế khẩn cấp.

Nguyên nhân và Yếu tố nguy cơ gây đột quỵ

Việc hiểu rõ nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ giúp chúng ta phòng ngừa và nhận biết đột quỵ là gì một cách chủ động hơn.

Các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được:

  • Tăng huyết áp (Huyết áp cao): Đây là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất đối với cả đột quỵ thiếu máu cục bộ và xuất huyết não. Huyết áp cao gây áp lực lên thành mạch máu, làm chúng yếu đi và dễ vỡ hoặc hình thành cục máu đông.
  • Bệnh tim mạch:
  • Rung nhĩ: Gây hình thành cục máu đông trong tim, có thể di chuyển lên não và gây đột quỵ.
  • Bệnh mạch vành, suy tim, bệnh van tim: Tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Đái tháo đường (Tiểu đường): Gây tổn thương mạch máu trên toàn cơ thể, bao gồm cả mạch máu não, làm tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Mỡ máu cao (Rối loạn lipid máu): Góp phần vào quá trình xơ vữa động mạch, làm hẹp và tắc nghẽn mạch máu.
  • Hút thuốc lá: Nicotine và carbon monoxide trong thuốc lá làm tổn thương thành mạch máu, tăng huyết áp, và giảm lượng oxy đến não.
  • Béo phì và ít vận động: Tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như tăng huyết áp, đái tháo đường, mỡ máu cao.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ nhiều chất béo bão hòa, cholesterol, muối, và ít trái cây, rau xanh.
  • Uống nhiều rượu bia: Tăng huyết áp và có thể gây rối loạn nhịp tim.
  • Sử dụng ma túy: Một số loại ma túy (như cocaine, amphetamines) có thể gây co thắt mạch máu não hoặc tăng huyết áp đột ngột.
  • Ngưng thở khi ngủ: Gây giảm oxy máu và tăng huyết áp.

Các yếu tố nguy cơ không thể kiểm soát được:

  • Tuổi tác: Nguy cơ đột quỵ tăng lên đáng kể theo tuổi tác, đặc biệt là sau tuổi 55.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ đột quỵ cao hơn nữ giới ở độ tuổi trẻ hơn, nhưng nguy cơ của nữ giới tăng lên sau mãn kinh.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân (cha mẹ, anh chị em) từng bị đột quỵ, nguy cơ của bạn cũng cao hơn.
  • Chủng tộc/Dân tộc: Một số nhóm dân tộc có nguy cơ mắc đột quỵ cao hơn do yếu tố di truyền hoặc tỷ lệ mắc các bệnh lý nền cao hơn.
  • Tiền sử đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA): Những người đã từng bị đột quỵ hoặc TIA có nguy cơ cao bị đột quỵ tái phát.

Các dấu hiệu nhận biết đột quỵ – Quy tắc F.A.S.T

Các triệu chứng của đột quỵ thường khởi phát một cách đột ngột và bất ngờ. Việc nhận biết nhanh chóng các dấu hiệu sau là cực kỳ quan trọng, bởi vì “thời gian là não”. Quy tắc F.A.S.T là một công cụ dễ nhớ để xác định các dấu hiệu chính:

  • F – Face (Mặt):
  • Yêu cầu người đó cười.
  • Có thấy một bên mặt bị xệ xuống, méo mó không?
  • Miệng có bị lệch sang một bên không?
  • A – Arms (Tay):
  • Yêu cầu người đó giơ cả hai tay lên cao.
  • Một bên tay có bị yếu, không thể giữ thẳng hoặc rơi xuống không?
  • Có cảm giác tê bì đột ngột ở một bên tay không?
  • S – Speech (Nói):
  • Yêu cầu người đó lặp lại một câu đơn giản.
  • Lời nói có bị ngọng, líu lưỡi, khó hiểu không?
  • Người bệnh có gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý muốn hoặc không hiểu lời nói của bạn không?
  • T – Time (Thời gian):
  • Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào ở trên, hãy gọi cấp cứu 115 ngay lập tức.
  • Ghi nhớ thời điểm các triệu chứng bắt đầu xuất hiện, thông tin này rất quan trọng cho việc điều trị.

Các dấu hiệu khác cũng có thể xuất hiện:

  • Rối loạn thị lực: Thị lực có thể bị mờ đi ở một hoặc cả hai mắt, nhìn đôi, hoặc mất một phần thị trường.
  • Mất thăng bằng, chóng mặt đột ngột: Người bệnh cảm thấy choáng váng, mất phương hướng, không thể đi đứng vững vàng, hoặc phối hợp kém.
  • Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân: Một cơn đau đầu đột ngột, với cường độ mạnh chưa từng thấy, có thể là dấu hiệu cảnh báo đột quỵ xuất huyết não.
  • Lú lẫn, mất ý thức: Người bệnh có thể đột ngột lú lẫn, mất phương hướng, hoặc thậm chí hôn mê.

Nếu bạn hoặc người xung quanh có bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, dù chỉ là thoáng qua, hãy hành động nhanh chóng.

Tầm quan trọng của việc cấp cứu kịp thời và “Thời gian vàng”

Đột quỵ đòi hỏi phải được cấp cứu ngay lập tức bởi đây là một tình huống y tế khẩn cấp. Các tế bào não một khi đã chết do thiếu oxy sẽ không có khả năng phục hồi. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế trong “thời gian vàng” – thường là trong vòng vài giờ đầu tiên (đặc biệt là 3-4.5 giờ đối với đột quỵ thiếu máu cục bộ) – có thể giảm thiểu đáng kể mức độ tổn thương não và hạn chế các di chứng nặng nề về sau. Mỗi phút trôi qua đều có giá trị trong việc bảo vệ chức năng não và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

Trong “thời gian vàng”, các phương pháp điều trị như tiêu sợi huyết (đối với đột quỵ thiếu máu cục bộ) có thể được áp dụng để làm tan cục máu đông và tái thông dòng máu đến não. Nếu đến muộn, cơ hội điều trị hiệu quả sẽ giảm đi đáng kể và nguy cơ tàn tật vĩnh viễn (liệt nửa người, khó nói, mất trí nhớ) hoặc tử vong sẽ tăng cao.

Chẩn đoán và Điều trị đột quỵ

Sau khi đến cơ sở y tế, bệnh nhân sẽ được các bác sĩ chuyên khoa thần kinh thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để xác định đột quỵ là gì, loại đột quỵ và mức độ tổn thương.

Chẩn đoán:

  • Thăm khám lâm sàng: Đánh giá các triệu chứng thần kinh.
  • Chụp CT hoặc MRI não: Đây là các xét nghiệm hình ảnh quan trọng nhất để xác định loại đột quỵ (thiếu máu cục bộ hay xuất huyết), vị trí và mức độ tổn thương.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra các yếu tố đông máu, đường huyết, mỡ máu, chức năng thận và gan.
  • Điện tâm đồ (ECG) và siêu âm tim: Để tìm kiếm các vấn đề về tim có thể gây ra đột quỵ (như rung nhĩ).
  • Siêu âm động mạch cảnh: Đánh giá tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch cảnh ở cổ.

Điều trị:

Mục tiêu điều trị là khôi phục lưu lượng máu đến não (đối với đột quỵ thiếu máu cục bộ) hoặc kiểm soát chảy máu và giảm áp lực trong não (đối với đột quỵ xuất huyết não), đồng thời ngăn ngừa các biến chứng.

  • Đối với đột quỵ thiếu máu cục bộ:
  • Thuốc tiêu sợi huyết (tPA): Được tiêm tĩnh mạch trong vòng 3-4.5 giờ đầu tiên sau khi khởi phát triệu chứng để làm tan cục máu đông.
  • Lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học: Một thủ thuật xâm lấn tối thiểu để loại bỏ cục máu đông lớn ra khỏi động mạch não, thường được thực hiện trong vòng 6-24 giờ ở các trường hợp chọn lọc.
  • Thuốc kháng tiểu cầu (aspirin) hoặc thuốc chống đông máu: Để ngăn ngừa cục máu đông mới hình thành sau khi tình trạng cấp tính đã ổn định.
  • Đối với đột quỵ xuất huyết não:
  • Kiểm soát huyết áp: Giảm huyết áp nhanh chóng để ngăn chặn chảy máu thêm.
  • Phẫu thuật: Có thể cần thiết để loại bỏ máu tụ, giảm áp lực trong não, hoặc sửa chữa mạch máu bị vỡ (ví dụ: kẹp phình mạch).
  • Thuốc: Để kiểm soát các triệu chứng như co giật hoặc đau đầu.

Phục hồi chức năng sau đột quỵ

Phục hồi chức năng là một phần cực kỳ quan trọng trong quá trình điều trị đột quỵ, giúp bệnh nhân lấy lại các chức năng đã mất và cải thiện chất lượng cuộc sống. Quá trình này có thể kéo dài hàng tháng hoặc hàng năm.

  • Vật lý trị liệu: Giúp cải thiện sức mạnh, thăng bằng, phối hợp và khả năng vận động.
  • Hoạt động trị liệu: Hướng dẫn bệnh nhân thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (ăn uống, mặc quần áo, vệ sinh cá nhân).
  • Ngôn ngữ trị liệu: Giúp cải thiện khả năng nói, hiểu ngôn ngữ và nuốt.
  • Tâm lý trị liệu: Hỗ trợ bệnh nhân vượt qua các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu sau đột quỵ.

Phòng ngừa đột quỵ

Phòng ngừa là cách tốt nhất để tránh đột quỵ. Hầu hết các yếu tố nguy cơ đột quỵ có thể được kiểm soát thông qua thay đổi lối sống và điều trị y tế.

  • Kiểm soát huyết áp: Đo huyết áp thường xuyên và tuân thủ điều trị nếu bị tăng huyết áp.
  • Kiểm soát bệnh đái tháo đường: Duy trì đường huyết ổn định.
  • Kiểm soát mỡ máu: Duy trì mức cholesterol và triglyceride trong giới hạn bình thường.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế chất béo bão hòa, cholesterol, muối và đường.
  • Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
  • Không hút thuốc lá: Bỏ thuốc lá là một trong những bước quan trọng nhất để giảm nguy cơ đột quỵ.
  • Hạn chế rượu bia: Uống rượu bia có chừng mực.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh béo phì.
  • Đi khám sức khỏe định kỳ: Để phát hiện và điều trị sớm các yếu tố nguy cơ.

Hiểu rõ đột quỵ là gì không chỉ giúp chúng ta nhận biết sớm các dấu hiệu mà còn cung cấp kiến thức để phòng ngừa hiệu quả. Đột quỵ là một căn bệnh có thể phòng ngừa và điều trị được nếu được phát hiện và can thiệp kịp thời. Hãy luôn cảnh giác với các dấu hiệu và không ngần ngại gọi cấp cứu khi cần thiết.

Previous Post

Latte là gì? Định nghĩa, thành phần và các loại Latte

Next Post

Trải nghiệm là gì? Khám phá ý nghĩa, đặc điểm & khác biệt

RelatedPosts

Giải Đáp

Suy hô hấp là gì? Dấu hiệu và nguyên nhân phổ biến

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Bản lĩnh là gì? 6 yếu tố tạo nên và vai trò quan trọng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Khởi nghiệp là gì? Định nghĩa, 4 giai đoạn và vai trò

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Tư cách pháp nhân là gì? Điều kiện & Ví dụ đầy đủ

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Karma là gì? Khái niệm, 3 loại nghiệp và ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Nhiệt lượng là gì? Định nghĩa, đặc điểm & ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Next Post

Trải nghiệm là gì? Khám phá ý nghĩa, đặc điểm & khác biệt

Comments 8

  1. Anthony X. Garcia says:
    2 tuần ago

    Đột quỵ báo lâu thì chết?

    Bình luận
    • Betty Campbell says:
      2 tuần ago

      Thanks for asking. Thời gian để một người bị đột quỵ tử vong là không cố định và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ tổn thương, thời điểm cấp cứu và sức khỏe của người bệnh. Trong vòng vài phút, các tế bào não có thể bắt đầu chết, và các tế bào này không thể phục hồi, gây ra tổn thương vĩnh viễn hoặc tử vong. Việc phát hiện và cấp cứu kịp thời trong “thời gian vàng” (thường là 3-6 giờ đầu tiên) là yếu tố quyết định để cứu sống người bệnh và giảm thiểu di chứng.

      Bình luận
  2. Mrs. Dorothy King says:
    2 tuần ago

    Đột quỵ và tai biến khác nhau như thế não?

    Bình luận
    • Mrs. Daniel Smith says:
      2 tuần ago

      Good point! Đột quỵ là một bệnh lý xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn hoặc vỡ, gây tổn thương não đột ngột và cần cấp cứu kịp thời. Trong khi đó, tai biến là thuật ngữ mô tả chung cho các biến cố y khoa nghiêm trọng, bất ngờ và không mong muốn.

      Bình luận
  3. Betty I. Harris Sr. says:
    2 tuần ago

    Làm sao để tránh đột quỵ?

    Bình luận
    • Edward King III says:
      2 tuần ago

      Để phòng chống đột quỵ, bạn cần áp dụng lối sống lành mạnh bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn, kiểm soát huyết áp và cân nặng, không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, và ngủ đủ giấc. Đồng thời, cần kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và quản lý các yếu tố nguy cơ như tiểu đường, mỡ máu, và các bệnh lý tim mạch.

      Bình luận
  4. Margaret Davis III says:
    2 tuần ago

    Trước khi đột quỵ có hiện tượng gì?

    Bình luận
    • Prof. Elizabeth S. Johnson PhD says:
      2 tuần ago

      Các triệu chứng sắp bị đột quỵ có thể bao gồm tê yếu nửa người hoặc mặt, khó nói/nói ngọng, nhìn mờ, chóng mặt, đau đầu đột ngột, mất thăng bằng, hoặc thay đổi tri giác như lú lẫn. Khi nhận thấy các dấu hiệu này, dù chỉ thoáng qua, cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời, vì đây có thể là cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), là dấu hiệu cảnh báo đột quỵ sắp xảy ra.

      Bình luận

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.