• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Năm, Tháng 9 11, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Due to là gì? Nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết

admin by admin
Tháng 9 1, 2025
in Giải Đáp
0 0
8
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

“Due to” là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa tương đương với “bởi vì” hoặc “do đó”, được sử dụng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một hành động hay sự kiện. Cấu trúc này thường xuất hiện sau động từ “to be” (như is, am, are) và được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ, nhằm xác định nguyên nhân cốt lõi của tình huống được đề cập.

Ví dụ minh họa:

– Chuyến bay bị trì hoãn due to thời tiết xấu. (Giải thích nguyên nhân chuyến bay bị chậm)

  • Hiệu suất làm việc kém của anh ấy là due to việc thiếu chuẩn bị kỹ lưỡng. (Chỉ rõ lý do cho kết quả không đạt yêu cầu)

Cách thức sử dụng:

– Be due to + danh từ/cụm danh từ: Cấu trúc này diễn tả lý do của một tình huống hoặc sự việc cụ thể.
– Ví dụ: Trận đấu đã bị hủy bỏ due to mưa lớn.

  • Due to + N/Noun phrase (đặt ở đầu câu): Cụm từ “Due to” có thể đứng ở vị trí đầu câu, mang ý nghĩa “bởi vì” hoặc “tại vì”, và được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ.

– Ví dụ: Due to có cuộc họp quan trọng, Jenny buộc phải đến công ty sớm hơn thường lệ.

Lưu ý quan trọng:

– “Due to” thường được ưu tiên sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc văn viết, mang tính chính thức hơn so với “because of”.

  • Mặc dù “Due to” và “because of” có ý nghĩa tương đồng, “due to” về bản chất hoạt động như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ, trong khi “because of” lại đứng trước một mệnh đề chỉ nguyên nhân. Để tránh nhầm lẫn, hãy ghi nhớ chức năng ngữ pháp khác biệt này.

“Due to” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một hành động hay sự kiện. Nó mang ý nghĩa tương đương với “bởi vì”, “do”, “nhờ vào” hoặc “tại vì”, và thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết. Để hiểu rõ hơn về due to là gì, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng cụm từ này.

Định nghĩa “Due to”

Về cơ bản, “due to” là một cụm giới từ (prepositional phrase) có chức năng chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc. Nó thường trả lời cho câu hỏi “Tại sao?” hoặc “Do đâu?”.

Ví dụ:

  • The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.)
  • His success was due to hard work. (Thành công của anh ấy là nhờ sự làm việc chăm chỉ.)

Trong nhiều trường hợp, “due to” có thể được thay thế bằng “because of” nhưng cần lưu ý sự khác biệt tinh tế về ngữ pháp và sắc thái nghĩa, điều sẽ được làm rõ hơn ở các phần sau.

Cách dùng “Due to” trong câu

Để sử dụng “due to” một cách chính xác, bạn cần nắm vững các cấu trúc phổ biến của nó.

1. Cấu trúc “Be due to + danh từ/cụm danh từ”

Đây là cấu trúc phổ biến nhất của “due to“, trong đó “due to” theo sau động từ “to be” (như is, am, are, was, were). Cấu trúc này dùng để diễn tả lý do của một tình huống hoặc sự việc cụ thể và thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.

Công thức: S + be + due to + N/Noun phrase

Ví dụ:

  • The cancellation of the event was due to a lack of funding. (Việc hủy bỏ sự kiện là do thiếu kinh phí.)
  • Her poor performance is due to insufficient preparation. (Hiệu suất kém của cô ấy là do sự chuẩn bị không đầy đủ.)
  • All the problems were due to a misunderstanding. (Tất cả các vấn đề đều do một sự hiểu lầm.)

Trong cấu trúc này, “due to” hoạt động như một tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ (hoặc danh từ trung tâm của chủ ngữ), giải thích nguyên nhân của nó.

2. Cấu trúc “Due to + N/Noun phrase (đặt ở đầu câu)”

Cụm từ “Due to” có thể đứng ở vị trí đầu câu, mang ý nghĩa “bởi vì” hoặc “tại vì”, và được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ. Khi đặt ở đầu câu, nó thường được theo sau bởi dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính.

Công thức: Due to + N/Noun phrase, S + V + O.

Ví dụ:

  • Due to heavy rain, the football match was postponed. (Do mưa lớn, trận đấu bóng đá đã bị hoãn.)
  • Due to a sudden illness, the speaker was unable to attend the conference. (Vì đột xuất bị bệnh, diễn giả đã không thể tham dự hội nghị.)
  • Due to the high demand, the product is temporarily out of stock. (Do nhu cầu cao, sản phẩm tạm thời hết hàng.)

Trong trường hợp này, “due to” đóng vai trò như một trạng ngữ chỉ lý do cho toàn bộ mệnh đề chính.

3. “Due to” trong ngữ cảnh khác (ít phổ biến hơn)

Ngoài hai cấu trúc chính trên, “due to” còn có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh khác, mặc dù ít phổ biến hơn:

  • Là một phần của cụm động từ: Đôi khi, “due” có thể đi với một số giới từ khác để tạo thành ý nghĩa “đến hạn”, “đến thời điểm”. Tuy nhiên, đây không phải là ý nghĩa “nguyên nhân” của “due to là gì” mà chúng ta đang tập trung.
  • Ví dụ: The payment is due on the first of the month. (Khoản thanh toán đến hạn vào ngày đầu tiên của tháng.)
  • Ví dụ: She is due to arrive at 3 PM. (Cô ấy dự kiến sẽ đến lúc 3 giờ chiều.)

Phân biệt “Due to” và “Because of”

Mặc dù “due to” và “because of” có ý nghĩa tương đồng là “bởi vì” hoặc “do”, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng về chức năng ngữ pháp và sắc thái sử dụng. Hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để sử dụng chúng một cách chính xác.

Chức năng ngữ pháp

  • “Due to”: Về bản chất, “due to” hoạt động như một tính từ hoặc một cụm giới từ bổ nghĩa cho một danh từ. Nó thường được dùng để giải thích nguyên nhân của một danh từ hoặc cụm danh từ (thường là chủ ngữ của câu).
  • Ví dụ: The delay was due to traffic. (Sự chậm trễ là do giao thông.) -> “due to traffic” bổ nghĩa cho “delay” (danh từ).
  • “Because of”: “Because of” là một cụm giới từ, hoạt động như một trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ hoặc cả mệnh đề. Nó giải thích nguyên nhân của hành động hoặc sự việc được diễn tả bởi động từ.
  • Ví dụ: The flight was delayed because of bad weather. (Chuyến bay bị hoãn vì thời tiết xấu.) -> “because of bad weather” bổ nghĩa cho hành động “was delayed”.

Quy tắc “Rule of Thumb” (Quy tắc chung)

Một cách đơn giản để phân biệt là:

  • Nếu bạn có thể thay thế “due to” bằng “caused by” (gây ra bởi) hoặc “attributable to” (có thể quy cho), thì “due to” được sử dụng đúng.
  • Ví dụ: The accident was due to driver’s negligence. (Tai nạn gây ra bởi sự cẩu thả của người lái xe.)
  • Nếu bạn có thể thay thế “because of” bằng “as a result of” (như là kết quả của) hoặc “on account of” (vì lý do), thì “because of” được sử dụng đúng.
  • Ví dụ: He stayed home because of his illness. (Anh ấy ở nhà như là kết quả của bệnh tật của mình.)

Ví dụ so sánh cụ thể

| “Due to” | “Because of” | Giải thích |
| :——————————————— | :——————————————- | :———————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————- |
| The cancellation was due to the storm. | The game was canceled because of the storm. | – “Due to” giải thích nguyên nhân của “cancellation” (danh từ).
– “Because of” giải thích nguyên nhân của hành động “was canceled”. |
| Her success is due to hard work. | She succeeded because of hard work. | – “Due to” giải thích nguyên nhân của “success” (danh từ).
– “Because of” giải thích nguyên nhân của hành động “succeeded”. |
| Due to unforeseen circumstances, the event has been postponed. | The event has been postponed because of unforeseen circumstances. | – “Due to” đứng đầu câu, giải thích nguyên nhân cho toàn bộ sự việc.
– “Because of” giải thích nguyên nhân cho hành động “has been postponed”. Cả hai đều đúng trong trường hợp này, nhưng “due to” thường mang sắc thái trang trọng hơn khi đứng ở đầu câu. |

Lưu ý về tính trang trọng

“Due to” thường được ưu tiên sử dụng trong các văn bản trang trọng, văn viết, báo cáo khoa học, hoặc các ngữ cảnh chính thức. “Because of” thì linh hoạt hơn và phù hợp với cả văn nói và văn viết thông thường.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng “Due to”

  1. Tính trang trọng: Như đã đề cập, “due to” mang sắc thái trang trọng hơn “because of”. Hãy cân nhắc ngữ cảnh để lựa chọn cụm từ phù hợp.
  2. Không bắt đầu câu với “Due to” nếu nó bổ nghĩa cho động từ: Mặc dù ngày nay việc bắt đầu câu với “Due to” khá phổ biến và được chấp nhận rộng rãi, đặc biệt trong văn nói và văn viết không quá khắt khe, nhưng theo ngữ pháp truyền thống, người ta thường khuyên nên dùng “Because of” khi cụm từ này bổ nghĩa cho một động từ hoặc toàn bộ mệnh đề chính. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, đặc biệt là trong văn phong trang trọng, việc sử dụng “Due to” ở đầu câu để chỉ nguyên nhân cho một sự việc là hoàn toàn chấp nhận được và phổ biến.
  • Tránh (theo quan điểm truyền thống): Due to it rained, we stayed home. (Sai ngữ pháp, “it rained” là mệnh đề)
  • Đúng: Due to the rain, we stayed home. (Đúng, “the rain” là danh từ)
  • Tốt hơn (nếu bổ nghĩa cho hành động): We stayed home because of the rain.
  1. Luôn theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ: “Due to” không bao giờ được theo sau bởi một mệnh đề (chứa chủ ngữ và động từ). Nếu bạn cần giải thích nguyên nhân bằng một mệnh đề, hãy sử dụng “because” hoặc “since”.
  • Sai: The game was canceled due to it was raining.
  • Đúng: The game was canceled due to the rain.
  • Đúng: The game was canceled because it was raining.

Các ví dụ minh họa khác về “Due to”

Để củng cố kiến thức về due to là gì, dưới đây là một số ví dụ đa dạng:

  • The company’s financial difficulties are primarily due to poor management. (Những khó khăn tài chính của công ty chủ yếu là do quản lý kém.)
  • Due to unforeseen technical issues, the website is temporarily unavailable. (Do các vấn đề kỹ thuật không lường trước, trang web tạm thời không khả dụng.)
  • His absence from work was due to a family emergency. (Việc anh ấy vắng mặt ở nơi làm việc là do một trường hợp khẩn cấp gia đình.)
  • The increase in prices is due to rising production costs. (Sự tăng giá là do chi phí sản xuất tăng.)
  • Due to the overwhelming response, we have extended the deadline for applications. (Vì phản hồi quá lớn, chúng tôi đã gia hạn thời gian nộp đơn.)
  • The traffic jam was due to an accident on the highway. (Tắc đường là do một vụ tai nạn trên đường cao tốc.)
  • Many species are becoming endangered due to habitat loss. (Nhiều loài đang trở nên nguy cấp do mất môi trường sống.)
  • Due to the new regulations, businesses must update their operating procedures. (Do các quy định mới, các doanh nghiệp phải cập nhật quy trình hoạt động của họ.)

Kết luận

“Due to” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt nguyên nhân một cách rõ ràng và trang trọng. Nắm vững định nghĩa due to là gì, cách sử dụng nó với danh từ/cụm danh từ, và phân biệt với “because of” sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy luôn nhớ rằng, “due to” thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc là một trạng ngữ chỉ nguyên nhân cho toàn bộ sự việc, và được ưu tiên trong các ngữ cảnh chính thức.

Previous Post

ETD là gì? Ý nghĩa và tầm quan trọng trong Logistics

Next Post

Uốn ván là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa

RelatedPosts

Giải Đáp

Suy hô hấp là gì? Dấu hiệu và nguyên nhân phổ biến

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Bản lĩnh là gì? 6 yếu tố tạo nên và vai trò quan trọng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Khởi nghiệp là gì? Định nghĩa, 4 giai đoạn và vai trò

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Tư cách pháp nhân là gì? Điều kiện & Ví dụ đầy đủ

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Karma là gì? Khái niệm, 3 loại nghiệp và ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Nhiệt lượng là gì? Định nghĩa, đặc điểm & ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Next Post

Uốn ván là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa

Comments 8

  1. Mrs. Sarah N. Young says:
    1 tuần ago

    Khi nào sài due to?

    Bình luận
    • Jason Nelson says:
      1 tuần ago

      Good point! Due to là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là “bởi vì” hoặc “tại vì”. Due to được dùng để trình bày nguyên nhân hoặc lý do của một hành động hoặc sự việc. Ví dụ: The flight was delayed due to bad weather.

      Bình luận
  2. Dorothy E. Zhang says:
    1 tuần ago

    Due to đồng nghĩa với từ gì?

    Bình luận
    • Daniel K. Johnson says:
      1 tuần ago

      From my experience, Due to giống như because of, được dùng với một cụm danh từ. Các từ đồng nghĩa của due to là: because of, owing to, as a result of, on account of,v.v. Be due +to infinitive: nói về một hành động hay sự kiện được dự định hay lên kế hoạch trước là sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

      Bình luận
  3. James Miller says:
    1 tuần ago

    Due to the fact that là gì?

    Bình luận
    • Anthony Young says:
      1 tuần ago

      Cấu trúc này diễn tả điều gì xảy ra vì một nguyên nhân nào đó. Theo sau “due to the fact that” là một mệnh đề. Martin passed the final exam due to his effort. (Martin đã vượt qua bài thi cuối kỳ do nỗ lực của anh ấy.)

      Bình luận
  4. Melissa H. Fisher says:
    1 tuần ago

    Lead to là gì?

    Bình luận
    • Michelle W. Smith says:
      1 tuần ago

      Thanks for asking. “Lead to” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là dẫn đến, gây ra, hoặc là nguyên nhân của một kết quả, sự kiện hoặc tình huống khác. Cụm từ này thường chỉ mối quan hệ nhân quả giữa một hành động, sự kiện và kết quả cuối cùng của nó.

      Bình luận

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.