• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Chủ Nhật, Tháng 9 14, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Fexofenadine: Công dụng, liều dùng, và lưu ý quan trọng

admin by admin
Tháng 9 10, 2025
in Chia Sẻ
0 0
8
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Fexofenadine, một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, được áp dụng để làm dịu các biểu hiện dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt/mũi, và mề đay. Cơ chế hoạt động của thuốc là ngăn chặn tác động của histamine – chất gây ra phản ứng dị ứng, thông qua việc gắn chọn lọc vào các thụ thể H1 ngoại vi. Do đặc tính này, fexofenadine không gây buồn ngủ hay tác động đến hệ thần kinh trung ương, mang lại hiệu quả nhanh chóng và kéo dài.

Công dụng nổi bật

  • Viêm mũi dị ứng: Giúp kiểm soát các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi và chảy nước mắt do dị ứng theo mùa.
  • Mề đay mạn tính vô căn: Góp phần làm giảm cảm giác ngứa ngáy và các nốt phát ban trên da.

Cơ chế hoạt động chi tiết

Fexofenadine là dược chất kháng histamine thế hệ mới, có khả năng tác động chọn lọc lên thụ thể H1 ở ngoại vi. Thuốc ngăn chặn sự giải phóng histamine trong cơ thể khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng, từ đó tối thiểu hóa các biểu hiện khó chịu của bệnh dị ứng.

Liều lượng và cách dùng khuyến nghị

Thuốc được dùng qua đường uống. Đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, liều lượng thông thường là 60 mg hai lần mỗi ngày hoặc 180 mg một lần mỗi ngày. Để đạt hiệu quả tối ưu, nên uống thuốc cách ít nhất 2 giờ so với các sản phẩm kháng acid có chứa nhôm hoặc magie.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng

  • Thuốc không gây ra tình trạng buồn ngủ và không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, với thời gian khởi phát tác dụng nhanh và duy trì hiệu quả kéo dài.
  • Việc tham vấn ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng là điều thiết yếu, đặc biệt đối với phụ nữ đang mang thai hoặc trong giai đoạn cho con bú.
  • Cần lưu ý rằng việc dùng thuốc cùng với thức ăn có thể làm giảm nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương, dù không ảnh hưởng đến thời gian đạt đỉnh. Để tối đa hóa hiệu quả hấp thu, nên uống thuốc khi đói hoặc cách bữa ăn một khoảng thời gian hợp lý.

Dị ứng là một vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người tại Việt Nam và trên thế giới. Các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt, hoặc nổi mề đay có thể gây khó chịu đáng kể, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày. Trong số các loại thuốc kháng histamine được sử dụng rộng rãi, fexofenadine nổi bật như một giải pháp hiệu quả, đặc biệt là do khả năng làm giảm triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ.

Fexofenadine là gì?

Fexofenadine là một loại thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, được sử dụng để làm dịu các biểu hiện dị ứng. Cơ chế hoạt động của thuốc là ngăn chặn tác động của histamine – chất gây ra phản ứng dị ứng, thông qua việc gắn chọn lọc vào các thụ thể H1 ngoại vi. Đặc tính này giúp fexofenadine không tác động đến hệ thần kinh trung ương, từ đó không gây buồn ngủ, một điểm cộng lớn so với các thuốc kháng histamine thế hệ cũ. Thuốc mang lại hiệu quả nhanh chóng và kéo dài, giúp người bệnh duy trì sinh hoạt bình thường.

Công dụng chính của Fexofenadine

Fexofenadine được chỉ định rộng rãi để điều trị các tình trạng dị ứng sau:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa: Đây là công dụng nổi bật nhất của thuốc. Fexofenadine giúp kiểm soát hiệu quả các triệu chứng khó chịu như hắt hơi liên tục, sổ mũi, ngứa mũi và chảy nước mắt do dị ứng phấn hoa, bụi nhà, hoặc lông thú cưng. Tại Việt Nam, nhiều người dân ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh thường gặp phải viêm mũi dị ứng do ô nhiễm không khí và thay đổi thời tiết, và fexofenadine là một lựa chọn phổ biến.
  • Mề đay mạn tính vô căn (nổi mề đay không rõ nguyên nhân): Thuốc góp phần làm giảm cảm giác ngứa ngáy dữ dội và các nốt phát ban đỏ, sưng tấy trên da. Mề đay mạn tính có thể kéo dài hàng tháng, thậm chí hàng năm, ảnh hưởng lớn đến tâm lý và sinh hoạt của người bệnh.

Cơ chế hoạt động chi tiết

Fexofenadine hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của histamine. Khi cơ thể tiếp xúc với chất gây dị ứng (dị nguyên), các tế bào miễn dịch sẽ giải phóng histamine. Histamine sau đó gắn vào các thụ thể H1 trên các tế bào khác nhau trong cơ thể, gây ra các triệu chứng dị ứng như viêm, sưng, ngứa.

Với vai trò là một chất đối kháng thụ thể H1, fexofenadine gắn chọn lọc vào các thụ thể H1 ngoại vi, ngăn không cho histamine gắn vào. Nhờ đó, các phản ứng dị ứng được ngăn chặn, làm giảm hoặc loại bỏ các triệu chứng khó chịu. Sự chọn lọc đối với thụ thể H1 ngoại vi là yếu tố then chốt giúp fexofenadine không gây buồn ngủ, không giống như các thuốc kháng histamine thế hệ đầu có thể dễ dàng đi qua hàng rào máu não và tác động lên hệ thần kinh trung ương.

Liều lượng và cách dùng khuyến nghị

Fexofenadine được dùng qua đường uống. Liều lượng và cách dùng có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi.

  • Đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
  • Liều thông thường cho viêm mũi dị ứng là 60 mg hai lần mỗi ngày, hoặc 180 mg một lần mỗi ngày.
  • Đối với mề đay mạn tính vô căn, liều thường là 180 mg một lần mỗi ngày.
  • Đối với trẻ em dưới 12 tuổi: Liều lượng cần được điều chỉnh bởi bác sĩ dựa trên cân nặng và tình trạng cụ thể.

Để đạt hiệu quả hấp thu tốt nhất, nên uống fexofenadine khi đói hoặc cách bữa ăn một khoảng thời gian hợp lý. Điều này đặc biệt quan trọng vì việc dùng thuốc cùng với thức ăn, đặc biệt là các loại nước ép trái cây (như bưởi, cam, táo) hoặc các sản phẩm kháng acid có chứa nhôm hoặc magie, có thể làm giảm nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương. Để tối đa hóa hiệu quả, nên uống thuốc cách ít nhất 2 giờ so với các sản phẩm kháng acid này.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Fexofenadine

Khi sử dụng fexofenadine, có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Không gây buồn ngủ: Một ưu điểm lớn của fexofenadine là thuốc không gây ra tình trạng buồn ngủ và không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Điều này cho phép người bệnh có thể lái xe hoặc vận hành máy móc mà không lo ngại về tác dụng phụ này.
  • Tham vấn ý kiến bác sĩ: Việc tham vấn ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng là điều thiết yếu, đặc biệt đối với phụ nữ đang mang thai hoặc trong giai đoạn cho con bú. Mặc dù các nghiên cứu chưa cho thấy tác hại rõ rệt, nhưng việc sử dụng thuốc trong thai kỳ và cho con bú cần được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn.
  • Tương tác thuốc: Cần lưu ý rằng việc dùng fexofenadine cùng với thức ăn, đặc biệt là nước ép trái cây (bưởi, cam, táo) có thể làm giảm nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương. Các thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magie cũng có thể làm giảm hấp thu của fexofenadine.
  • Tác dụng phụ: Fexofenadine thường dung nạp tốt. Các tác dụng phụ thường nhẹ và hiếm gặp, bao gồm đau đầu, buồn nôn, chóng mặt. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc kéo dài, cần thông báo cho bác sĩ.
  • Bảo quản: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.

Fexofenadine và thị trường Việt Nam

Tại Việt Nam, fexofenadine được biết đến rộng rãi dưới nhiều tên thương mại khác nhau, phổ biến nhất là Telfast. Thuốc có mặt tại hầu hết các nhà thuốc trên toàn quốc, từ các chuỗi lớn như Pharmacity, Long Châu đến các nhà thuốc tư nhân nhỏ lẻ. Giá thành của fexofenadine dao động tùy thuộc vào liều lượng và thương hiệu, thường khoảng 5.000 – 15.000 VND/viên đối với liều 60mg hoặc 180mg. So với các thuốc kháng histamine thế hệ cũ như Chlorpheniramine (giá chỉ vài trăm đồng/viên nhưng gây buồn ngủ), fexofenadine là lựa chọn cao cấp hơn, phù hợp cho những người cần duy trì sự tỉnh táo.

Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Previous Post

Ex là gì? Nghĩa của Ex trong tiếng Việt và tiếng Anh

Next Post

Tetracyclin: Công dụng, tác dụng phụ và cách dùng

RelatedPosts

Chia Sẻ

Hera là gì? Nữ thần, mỹ phẩm, vệ tinh, tiểu hành tinh

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Ketoconazole: Công dụng, dạng dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

FPS là gì? Định nghĩa, ý nghĩa của FPS trong game

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Advil: Công dụng, cách dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Thận: Vị trí, Chức năng, Giải phẫu & Lọc Máu

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Furosemide: Công dụng, cơ chế, liều dùng và lưu ý

Tháng 9 10, 2025
Next Post

Tetracyclin: Công dụng, tác dụng phụ và cách dùng

Comments 8

  1. Prof. Kimberly Lopez says:
    4 ngày ago

    Fexofenadine là kháng sinh gì?

    Bình luận
    • Dr. William Garcia says:
      4 ngày ago

      Thuốc Fexofenadine có tên thương hiệu là Allegra với tác dụng làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi, ngứa mắt, ngứa mũi, hắt hơi, phát ban và ngứa. Fexofenadine thuộc loại thuốc kháng histamin.

      Bình luận
  2. Mrs. Elizabeth Zhang says:
    4 ngày ago

    Fexo 60 có tác dụng gì?

    Bình luận
    • Prof. Jason Edwards says:
      4 ngày ago

      Thuốc Fexo 60mg có tác dụng kháng lại tình trạng dị ứng, do đó được chỉ định giúp giảm bớt triệu chứng trong một số trường hợp sau: Bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc bệnh viêm mũi dị ứng quanh năm gây các triệu chứng như sổ mũi, ngạt mũi, ngứa mũi, hắt hơi…

      Bình luận
  3. Ms. Ashley Davis says:
    4 ngày ago

    Liều dùng tối đa của Fexofenadine?

    Bình luận
    • Donna Q. Zhang says:
      4 ngày ago

      Liều tối đa fexofenadin có thể dùng là 180mg mỗi ngày cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi, hoặc 240mg mỗi ngày (tương đương 120mg x 2 lần/ngày) với một số trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, liều cao hơn 180mg mỗi ngày thường không làm tăng thêm hiệu quả điều trị. Liều lượng cần được bác sĩ chỉ định dựa trên độ tuổi và tình trạng bệnh.

      Bình luận
  4. Thomas Anderson says:
    4 ngày ago

    Telfast 120mg giá bao nhiêu?

    Bình luận
    • Kenneth Smith says:
      4 ngày ago

      Viên uống Telfast BD 60mg, đóng gói hộp 1 vỉ x 10 viên, giá bán tham khảo khoảng 36.000 đồng/hộp. Viên uống Telfast 120mg, đóng gói hộp 1 vỉ x 10 viên, giá bán tham khảo khoảng 250.000 đồng/hộp. Viên uống Telfast HD 180mg, đóng gói hộp 1 vỉ x 10 viên, giá bán tham khảo khoảng 82.000 đồng/hộp.

      Bình luận

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.