• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Năm, Tháng 9 11, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Get Off là gì? Cấu trúc & Cách dùng Get Off trong tiếng Anh

admin by admin
Tháng 9 8, 2025
in Giải Đáp
0 0
0
0
SHARES
1
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

“Get off” là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa trong tiếng Anh, diễn tả hành động rời khỏi một vị trí hoặc kết thúc một hoạt động. Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc xuống khỏi các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, hoặc rời khỏi một địa điểm cụ thể. Ngoài ra, “get off” còn được áp dụng trong các ngữ cảnh khác để biểu thị sự hoàn thành công việc hoặc chấm dứt một cuộc trò chuyện.

Các cách dùng phổ biến của “get off” bao gồm:

  • Rời khỏi phương tiện di chuyển: Đây là ý nghĩa thông dụng nhất của cụm động từ này.
  • Ví dụ: I got off the bus at the wrong stop. (Tôi đã xuống nhầm trạm xe buýt.)
  • Ví dụ: Please get off the train carefully to ensure your safety. (Vui lòng xuống tàu cẩn thận để đảm bảo an toàn.)
  • Hoàn thành công việc: Diễn tả việc kết thúc ca làm việc hoặc ngày làm việc.
  • Ví dụ: She usually gets off work at 6 PM, allowing her time for evening activities. (Cô ấy thường kết thúc công việc lúc 6 giờ tối, tạo điều kiện cho các hoạt động buổi tối.)
  • Chấm dứt cuộc trò chuyện: Được sử dụng khi kết thúc một cuộc gọi điện thoại hoặc một cuộc nói chuyện trực tiếp.
  • Ví dụ: I’ll call you back after I get off the phone with my boss; it might take a few minutes. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau khi kết thúc cuộc gọi với sếp; có thể mất vài phút.)

Lưu ý quan trọng: Ý nghĩa của “get off” có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Do đó, việc nắm bắt bối cảnh là yếu tố then chốt để hiểu đúng ý nghĩa của cụm từ này.

“Get off” là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa trong tiếng Anh, diễn tả hành động rời khỏi một vị trí hoặc kết thúc một hoạt động. Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc xuống khỏi các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, hoặc rời khỏi một địa điểm cụ thể. Ngoài ra, “get off” còn được áp dụng trong các ngữ cảnh khác để biểu thị sự hoàn thành công việc hoặc chấm dứt một cuộc trò chuyện. Việc nắm bắt bối cảnh là yếu tố cốt lõi để hiểu đúng ý nghĩa của cụm từ này, bởi lẽ ý nghĩa của “get off” có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.

Các nghĩa phổ biến của “Get Off”

“Get off” có nhiều nghĩa khác nhau, mỗi nghĩa lại được sử dụng trong một ngữ cảnh riêng.

1. Rời khỏi phương tiện di chuyển

Đây là ý nghĩa thông dụng nhất của cụm động từ này. “Get off” được dùng khi bạn muốn diễn tả việc xuống khỏi các loại phương tiện giao thông công cộng lớn, nơi bạn có thể đứng và đi lại bên trong.

  • Ví dụ: I got off the bus at the wrong stop. (Tôi đã xuống nhầm trạm xe buýt.)
  • Ví dụ: Please get off the train carefully to ensure your safety. (Vui lòng xuống tàu cẩn thận để đảm bảo an toàn.)
  • Ví dụ: Hành khách cần get off máy bay theo hướng dẫn của tiếp viên hàng không khi hạ cánh tại sân bay Tân Sơn Nhất.
  • Ví dụ: Sau chuyến xe đường dài từ Hà Nội về Hải Phòng, tôi thường get off xe khách tại bến xe Cầu Rào.

Phân biệt với “Get out of” và “Get in/on”

Trong tiếng Anh, việc lựa chọn giới từ đi kèm với động từ “get” để chỉ việc lên/ xuống phương tiện giao thông rất quan trọng.

  • Get off: Dùng cho các phương tiện công cộng lớn, có thể đi lại bên trong như: bus, train, plane, ship, ferry.
  • Get out of: Dùng cho các phương tiện cá nhân nhỏ, phải cúi người hoặc chui ra khi xuống như: car, taxi, truck, van.
  • Get in: Dùng để vào các phương tiện cá nhân nhỏ: get in a car, get in a taxi.
  • Get on: Dùng để lên các phương tiện công cộng lớn: get on a bus, get on a train, get on a plane.

Sự phân biệt này giúp người nói tiếng Anh diễn đạt chính xác hành động của mình.

2. Hoàn thành công việc hoặc kết thúc ca làm

“Get off” cũng được dùng để diễn tả việc kết thúc ca làm việc, ngày làm việc, hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.

  • Ví dụ: She usually gets off work at 6 PM, allowing her time for evening activities. (Cô ấy thường kết thúc công việc lúc 6 giờ tối, tạo điều kiện cho các hoạt động buổi tối.)
  • Ví dụ: I can’t wait to get off tonight; I have a dinner reservation at Pizza 4P’s. (Tôi rất mong được tan làm tối nay; tôi có đặt bàn ăn tối tại Pizza 4P’s.)
  • Ví dụ: Nhân viên văn phòng thường get off vào lúc 17h30 chiều tại các công ty ở khu vực trung tâm TP.HCM.
  • Ví dụ: Bạn có thể get off sớm nếu hoàn thành hết công việc được giao trước thời hạn.

3. Chấm dứt cuộc trò chuyện hoặc liên lạc

Được sử dụng khi kết thúc một cuộc gọi điện thoại hoặc một cuộc nói chuyện trực tiếp.

  • Ví dụ: I’ll call you back after I get off the phone with my boss; it might take a few minutes. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau khi kết thúc cuộc gọi với sếp; có thể mất vài phút.)
  • Ví dụ: He needed to get off the call quickly to attend another meeting. (Anh ấy cần kết thúc cuộc gọi nhanh chóng để tham dự một cuộc họp khác.)
  • Ví dụ: Tôi phải get off cuộc gọi với bạn để nghe điện thoại từ tổng đài ngân hàng Vietcombank.

4. Thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc bị trừng phạt

Trong ngữ cảnh này, “get off” mang nghĩa thoát khỏi sự trừng phạt, thoát tội hoặc thoát khỏi một tình huống không mong muốn.

  • Ví dụ: He was lucky to get off with just a warning, considering the seriousness of his offense. (Anh ấy may mắn thoát tội chỉ với một lời cảnh cáo, xét đến mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm.)
  • Ví dụ: The lawyer worked hard to help his client get off the charges. (Luật sư đã làm việc chăm chỉ để giúp thân chủ của mình thoát khỏi các cáo buộc.)
  • Ví dụ: Một số người nổi tiếng có thể get off dễ dàng hơn với các án phạt nhỏ nhờ tầm ảnh hưởng của họ.

5. Khởi hành, bắt đầu một chuyến đi

“Get off” cũng có thể được dùng để chỉ việc bắt đầu một chuyến đi hoặc khởi hành.

  • Ví dụ: We need to get off early tomorrow morning to avoid traffic. (Chúng ta cần khởi hành sớm vào sáng mai để tránh kẹt xe.)
  • Ví dụ: The tour group will get off at 7 AM for the trip to Hạ Long Bay. (Nhóm du lịch sẽ khởi hành lúc 7 giờ sáng để đi Vịnh Hạ Long.)

6. Đề cập đến một hành vi tình dục (nghĩa lóng)

Đây là một nghĩa lóng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, ám chỉ việc đạt được khoái cảm tình dục. Khi sử dụng “get off” với nghĩa này, cần hết sức cẩn trọng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.

  • Lưu ý: Nghĩa này mang tính nhạy cảm và không phù hợp trong các tình huống trang trọng.

Cấu trúc và cách dùng của “Get Off”

“Get off” có thể đi kèm với nhiều giới từ và trạng từ khác nhau để tạo ra các ý nghĩa cụ thể hơn.

Cấu trúc cơ bản: Get off + (something)

  • Get off the bus/train/plane: Xuống xe buýt/tàu/máy bay.
  • Get off work: Tan làm.
  • Get off the phone: Kết thúc cuộc gọi điện thoại.
  • Get off easy/lightly: Thoát tội/trừng phạt nhẹ nhàng.

Các cụm từ thường gặp với “Get Off”

  • Get off to a good/bad start: Bắt đầu tốt/tồi tệ.
  • Ví dụ: The team got off to a good start in the V-League this season, winning their first three matches. (Đội bóng đã có một khởi đầu tốt tại V-League mùa này, thắng ba trận đầu tiên.)
  • Get off on the right/wrong foot: Bắt đầu mối quan hệ tốt/tồi tệ.
  • Ví dụ: I think I got off on the wrong foot with my new colleague; I accidentally spilled coffee on her desk. (Tôi nghĩ mình đã bắt đầu không tốt với đồng nghiệp mới; tôi vô tình làm đổ cà phê lên bàn cô ấy.)
  • Get off someone’s back: Để ai đó yên, ngừng làm phiền.
  • Ví dụ: Please just get off my back; I’ll finish the report as soon as I can. (Làm ơn đừng làm phiền tôi nữa; tôi sẽ hoàn thành báo cáo sớm nhất có thể.)
  • Get off the ground: Bắt đầu thành công, khởi động một dự án.
  • Ví dụ: The new startup struggled to get off the ground due to lack of funding. (Công ty khởi nghiệp mới gặp khó khăn để khởi động do thiếu vốn.)
  • Ví dụ: Nhiều dự án khởi nghiệp tại Việt Nam gặp khó khăn để get off the ground trong giai đoạn đầu.

Tầm quan trọng của ngữ cảnh khi sử dụng “Get Off”

Như đã đề cập, ý nghĩa của “get off” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Một câu nói đơn giản như “I need to get off” có thể có nhiều nghĩa khác nhau:

  • “Tôi cần xuống xe (buýt/tàu).”
  • “Tôi cần tan làm.”
  • “Tôi cần kết thúc cuộc gọi.”

Chính vì vậy, khi nghe hoặc sử dụng “get off”, người học tiếng Anh cần chú ý đến các từ đi kèm, tình huống giao tiếp và chủ đề đang được nói đến để hiểu đúng ý nghĩa. Việc này đặc biệt quan trọng trong giao tiếp hàng ngày tại Việt Nam, nơi tiếng Anh ngày càng phổ biến trong công việc và du lịch. Chẳng hạn, khi một du khách nước ngoài hỏi “Where can I get off for Ben Thanh Market?”, họ muốn biết trạm dừng xe buýt nào gần chợ Bến Thành nhất.

Kết luận

“Get off” là một cụm động từ đa năng và phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau từ việc rời khỏi phương tiện giao thông, kết thúc công việc, chấm dứt cuộc trò chuyện, đến thoát khỏi tình huống khó khăn. Việc nắm vững các nghĩa và cách dùng của “get off” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập sử dụng cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để làm giàu vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng nói của mình.

Previous Post

Thăm ngàn là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và ví dụ

Next Post

Either or là gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ chi tiết

RelatedPosts

Giải Đáp

Suy hô hấp là gì? Dấu hiệu và nguyên nhân phổ biến

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Bản lĩnh là gì? 6 yếu tố tạo nên và vai trò quan trọng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Khởi nghiệp là gì? Định nghĩa, 4 giai đoạn và vai trò

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Tư cách pháp nhân là gì? Điều kiện & Ví dụ đầy đủ

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Karma là gì? Khái niệm, 3 loại nghiệp và ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Nhiệt lượng là gì? Định nghĩa, đặc điểm & ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Next Post

Either or là gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ chi tiết

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.