Giới từ (preposition) là một từ hoặc cụm từ được đặt trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ nhằm biểu thị mối quan hệ đa dạng như thời gian, vị trí, phương hướng, nguyên nhân, cách thức hay sở hữu, qua đó góp phần làm cho câu văn trở nên minh bạch và mạch lạc hơn. Chẳng hạn, từ “on” trong “on the table” (trên bàn) xác định vị trí, trong khi “at” trong “at 3 pm” (lúc 3 giờ) chỉ rõ thời điểm.
Chức năng chủ yếu của giới từ bao gồm:
– Kết nối các yếu tố trong câu: Giới từ đóng vai trò như một “chất kết dính”, làm rõ mối liên hệ giữa các thành phần khác nhau cấu thành nên câu.
- Làm sáng tỏ ý nghĩa: Chúng cung cấp thông tin bổ sung về địa điểm, thời gian, phương tiện, lý do, v.v., giúp người đọc/nghe nắm bắt chính xác nội dung thông tin được truyền đạt.
- Hình thành cụm giới từ: Giới từ thường kết hợp với danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm từ, bổ nghĩa cho các phần còn lại của câu.
Các loại giới từ phổ biến có thể kể đến:
– Giới từ chỉ thời gian: Diễn tả một mốc hoặc khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn: at 3 pm (lúc 3 giờ chiều), in January (vào tháng Giêng), since I was a child (từ khi còn nhỏ).
- Giới từ chỉ vị trí/nơi chốn: Cho biết một địa điểm cụ thể hoặc vị trí tương đối, ví dụ: on the table (trên bàn), at the store (ở cửa hàng).
- Giới từ chỉ phương hướng/chuyển động: Mô tả hướng di chuyển, như: to the school (đến trường).
- Giới từ chỉ cách thức: Mô tả phương thức hành động diễn ra, ví dụ: by bus (bằng xe buýt).
- Giới từ chỉ tác nhân/nguyên nhân/mục đích: Chỉ rõ người hoặc vật thực hiện hành động, hoặc lý do, mục đích đằng sau một hành động.
Giới từ (preposition) là một từ hoặc cụm từ được đặt trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ nhằm biểu thị mối quan hệ đa dạng như thời gian, vị trí, phương hướng, nguyên nhân, cách thức hay sở hữu, qua đó góp phần làm cho câu văn trở nên minh bạch và mạch lạc hơn. Chẳng hạn, từ “on” trong on the table (trên bàn) xác định vị trí, trong khi “at” trong at 3 pm (lúc 3 giờ) chỉ rõ thời điểm. Việc hiểu rõ giới từ là gì và cách sử dụng chúng là nền tảng quan trọng để giao tiếp tiếng Việt chuẩn xác và hiệu quả.
Chức năng của giới từ
Giới từ đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng cấu trúc và ý nghĩa của câu. Các chức năng chính của giới từ bao gồm:
Kết nối các yếu tố trong câu
Giới từ đóng vai trò như một “chất kết dính”, làm rõ mối liên hệ giữa các thành phần khác nhau cấu thành nên câu. Chúng giúp liên kết danh từ, đại từ, cụm danh từ với các phần khác của câu như động từ, tính từ hoặc một danh từ khác.
- Ví dụ:
- The book on the table is mine. (Sách trên bàn là của tôi.) – Giới từ “on” nối danh từ “book” với danh từ “table”.
- She is good at math. (Cô ấy giỏi về toán.) – Giới từ “at” nối tính từ “good” với danh từ “math”.
Làm sáng tỏ ý nghĩa
Giới từ cung cấp thông tin bổ sung về địa điểm, thời gian, phương tiện, lý do, v.v., giúp người đọc/nghe nắm bắt chính xác nội dung thông tin được truyền đạt. Nếu thiếu giới từ, câu văn có thể trở nên mơ hồ hoặc khó hiểu.
- Ví dụ:
- I will meet you at the cafe. (Tôi sẽ gặp bạn ở quán cà phê.) – “at” làm rõ địa điểm gặp gỡ.
- He arrived on Monday. (Anh ấy đến vào thứ Hai.) – “on” làm rõ thời điểm đến.
Hình thành cụm giới từ
Giới từ thường kết hợp với danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm giới từ (prepositional phrase), bổ nghĩa cho các phần còn lại của câu. Cụm giới từ có thể đóng vai trò như một tính từ hoặc một trạng từ trong câu.
- Ví dụ:
- The cat under the bed is sleeping. (Cụm giới từ “under the bed” bổ nghĩa cho danh từ “cat”, cho biết vị trí của con mèo.)
- She sings with great passion. (Cụm giới từ “with great passion” bổ nghĩa cho động từ “sings”, cho biết cách thức cô ấy hát.)
Các loại giới từ phổ biến
Để hiểu sâu hơn giới từ là gì trong từng ngữ cảnh, việc phân loại chúng theo chức năng là rất quan trọng. Mặc dù có nhiều cách phân loại, dưới đây là 5 loại giới từ phổ biến nhất dựa trên ý nghĩa mà chúng biểu thị:
1. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian diễn tả một mốc hoặc khoảng thời gian cụ thể khi một sự việc, hành động xảy ra.
- at: Dùng cho thời điểm cụ thể (giờ, phút), các dịp lễ không có “day”, hoặc các cụm cố định.
- at 3 pm (lúc 3 giờ chiều)
- at night (vào ban đêm)
- at Christmas (vào dịp Giáng sinh)
- in: Dùng cho khoảng thời gian lớn hơn (tháng, năm, mùa, thập kỷ, thế kỷ), một phần của ngày (buổi sáng, chiều, tối).
- in January (vào tháng Giêng)
- in 2023 (vào năm 2023)
- in the morning (vào buổi sáng)
- on: Dùng cho ngày cụ thể, các ngày trong tuần, hoặc các dịp lễ có “day”.
- on Monday (vào thứ Hai)
- on October 26th (vào ngày 26 tháng Mười)
- on Christmas Day (vào ngày Giáng sinh)
- since: Dùng để chỉ một thời điểm bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
- since I was a child (từ khi tôi còn nhỏ)
- since 2010 (từ năm 2010)
- for: Dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài.
- for three hours (trong ba giờ)
- for a long time (trong một thời gian dài)
- before: Trước một thời điểm nào đó.
- before noon (trước buổi trưa)
- after: Sau một thời điểm nào đó.
- after dinner (sau bữa tối)
- during: Trong suốt một khoảng thời gian.
- during the meeting (trong suốt cuộc họp)
- until/till: Cho đến khi.
- until tomorrow (cho đến ngày mai)
2. Giới từ chỉ vị trí/nơi chốn
Giới từ chỉ vị trí hoặc nơi chốn cho biết một địa điểm cụ thể hoặc vị trí tương đối của một vật hay người.
- in: Dùng cho không gian kín, thành phố, quốc gia, lục địa.
- in the room (trong phòng)
- in London (ở Luân Đôn)
- in Vietnam (ở Việt Nam)
- on: Dùng cho bề mặt, đường phố, phương tiện giao thông công cộng lớn (bus, train, plane).
- on the table (trên bàn)
- on the street (trên phố)
- on the bus (trên xe buýt)
- at: Dùng cho địa điểm cụ thể, địa chỉ, các địa điểm công cộng (trường học, cửa hàng, nhà ga).
- at the store (ở cửa hàng)
- at 25 Tran Hung Dao Street (tại số 25 đường Trần Hưng Đạo)
- at home (ở nhà)
- under: Phía dưới.
- under the bed (dưới gầm giường)
- over: Phía trên (nhưng không chạm), hoặc bao phủ.
- over the bridge (qua cầu)
- a blanket over the child (một chiếc chăn trên đứa trẻ)
- above: Phía trên (cao hơn), không nhất thiết thẳng hàng.
- The picture is above the fireplace. (Bức tranh phía trên lò sưởi.)
- below: Phía dưới (thấp hơn), không nhất thiết thẳng hàng.
- The temperature is below zero. (Nhiệt độ dưới 0.)
- between: Giữa hai vật/người.
- between two trees (giữa hai cái cây)
- among: Giữa nhiều vật/người (từ ba trở lên).
- among the crowd (giữa đám đông)
- next to/beside: Bên cạnh.
- next to the bank (bên cạnh ngân hàng)
- in front of: Phía trước.
- in front of the house (trước nhà)
- behind: Phía sau.
- behind the curtain (sau tấm màn)
3. Giới từ chỉ phương hướng/chuyển động
Giới từ chỉ phương hướng mô tả hướng di chuyển hoặc sự dịch chuyển từ một điểm này sang một điểm khác.
- to: Chỉ sự di chuyển đến một địa điểm hoặc mục tiêu.
- go to the school (đi đến trường)
- send a letter to him (gửi thư cho anh ấy)
- from: Chỉ điểm xuất phát.
- come from Vietnam (đến từ Việt Nam)
- take the book from the shelf (lấy sách từ kệ)
- into: Di chuyển vào bên trong một không gian.
- jump into the water (nhảy xuống nước)
- out of: Di chuyển ra khỏi một không gian.
- get out of the car (ra khỏi xe ô tô)
- through: Di chuyển xuyên qua một không gian hoặc vật.
- walk through the park (đi xuyên qua công viên)
- across: Di chuyển ngang qua một bề mặt hoặc khu vực.
- swim across the river (bơi qua sông)
- along: Di chuyển dọc theo một đường thẳng.
- walk along the beach (đi dọc bờ biển)
- up: Di chuyển lên phía trên.
- climb up the stairs (leo lên cầu thang)
- down: Di chuyển xuống phía dưới.
- go down the street (đi xuống phố)
- past: Đi ngang qua.
- walk past the post office (đi ngang qua bưu điện)
- around/round: Di chuyển vòng quanh.
- run around the track (chạy vòng quanh đường đua)
4. Giới từ chỉ cách thức
Giới từ chỉ cách thức mô tả phương thức hành động diễn ra, hoặc công cụ được sử dụng.
- by: Chỉ phương tiện giao thông, hoặc người/vật thực hiện hành động (trong câu bị động).
- travel by bus (đi bằng xe buýt)
- written by Shakespeare (được viết bởi Shakespeare)
- with: Chỉ công cụ, vật đi kèm, hoặc cách thức thực hiện.
- cut with a knife (cắt bằng dao)
- speak with confidence (nói với sự tự tin)
- without: Chỉ sự thiếu vắng của một vật hoặc cách thức.
- drink coffee without sugar (uống cà phê không đường)
- on: Chỉ cách thức liên lạc hoặc phương tiện truyền thông.
- talk on the phone (nói chuyện qua điện thoại)
- watch it on TV (xem nó trên TV)
- in: Chỉ ngôn ngữ hoặc cách thức cụ thể.
- speak in English (nói bằng tiếng Anh)
5. Giới từ chỉ tác nhân/nguyên nhân/mục đích
Giới từ trong nhóm này chỉ rõ người hoặc vật thực hiện hành động, hoặc lý do, mục đích đằng sau một hành động.
- for: Chỉ mục đích, lý do, hoặc người nhận/hưởng lợi.
- This gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.)
- He studies for the exam. (Anh ấy học để thi.)
- Thank you for your help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
- of: Chỉ sở hữu, thuộc tính, hoặc nguyên liệu.
- the color of the sky (màu của bầu trời)
- a man of courage (một người có lòng dũng cảm)
- a table made of wood (một cái bàn làm bằng gỗ)
- from: Chỉ nguồn gốc, hoặc nguyên nhân (trong một số trường hợp).
- He suffers from a cold. (Anh ấy bị cảm do lạnh.)
- derive from Latin (có nguồn gốc từ tiếng Latinh)
- by: Chỉ tác nhân thực hiện hành động (thường dùng trong câu bị động).
- The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
- about: Chỉ chủ đề hoặc vấn đề được nói đến.
- talk about politics (nói chuyện về chính trị)
- with: Chỉ nguyên nhân (ít phổ biến hơn).
- He trembled with fear. (Anh ấy run rẩy vì sợ hãi.)
Lưu ý quan trọng khi sử dụng giới từ
Khi tìm hiểu giới từ là gì, bạn sẽ nhận ra rằng việc sử dụng chúng không phải lúc nào cũng tuân theo quy tắc cứng nhắc. Có một số điểm cần lưu ý để tránh nhầm lẫn:
- Giới từ cố định (phrasal verbs và collocations): Nhiều động từ, tính từ hoặc danh từ đi kèm với giới từ cố định, tạo thành cụm từ mang ý nghĩa riêng biệt (phrasal verbs) hoặc những cách kết hợp tự nhiên (collocations).
- Ví dụ: look forward to (mong đợi), depend on (phụ thuộc vào), afraid of (sợ hãi), good at (giỏi về).
- Việc học thuộc các cụm này là rất quan trọng vì chúng không thể suy luận logic.
- Một giới từ có thể có nhiều nghĩa: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, cùng một giới từ có thể biểu thị các mối quan hệ khác nhau (thời gian, địa điểm, cách thức…).
- Ví dụ: I saw her on Monday. (thời gian) và The book is on the table. (vị trí).
- Không phải lúc nào cũng có giới từ: Một số động từ trong tiếng Việt không cần giới từ nhưng trong tiếng Anh lại cần (hoặc ngược lại).
- Ví dụ: discuss about something (sai), đúng là discuss something.
- Vị trí của giới từ: Giới từ thường đứng trước danh từ/đại từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số cấu trúc câu hỏi, câu bị động hoặc mệnh đề quan hệ, giới từ có thể đứng cuối câu.
- Ví dụ: Who are you talking to?
Kết luận
Hiểu rõ giới từ là gì, chức năng và các loại phổ biến của chúng là một bước quan trọng để nắm vững ngữ pháp tiếng Việt. Giới từ không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc mà còn truyền tải chính xác các mối quan hệ về thời gian, không gian, cách thức, nguyên nhân và mục đích. Bằng cách thực hành và làm quen với các cụm giới từ cố định, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và tự nhiên.
Định nghĩa giới từ là gì?
I can help with that. Giới từ (Preposition) dùng để thể hiện mối quan hệ giữa các từ trong câu, giúp miêu tả rõ hơn vị trí, thời gian, cách thức, sở hữu… của sự vật, hiện tượng. Giới từ chỉ thời gian: in, during, for,… Giúp xác định thời điểm, khoảng thời gian diễn ra một hành động hoặc sự kiện.
Địa điểm nơi chốn dùng giới từ gì?
I can help with that. Có các loại giới từ chỉ nơi chốn phổ biến như: in, at, on, under, above, below, next to, behind, in front of, between, among.
Giới từ tiếng Anh là gì?
Giới từ trong tiếng Anh ( preposition ) là những từ hoặc cụm từ dùng để liên kết một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các từ khác trong câu, nhằm thể hiện mối quan hệ về thời gian, địa điểm, phương hướng, cách thức, hoặc mối quan hệ sở hữu, nguyên nhân. Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ và đóng vai trò như “chất keo” giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.
PrEP trong tiếng Anh nghĩa là gì?
From my experience, Trong tiếng Anh, “prep” có hai nghĩa chính: là viết tắt của “preparation”, chỉ sự chuẩn bị, hoặc là viết tắt của “preposition”, nghĩa là giới từ, một từ dùng để chỉ mối quan hệ về thời gian, địa điểm, cách thức. Cách dùng phổ biến nhất của “prep” là trong ngữ cảnh học tập và thể thao, với nghĩa chuẩn bị cho một sự kiện hay bài kiểm tra, và cũng được dùng để chỉ trường dự bị đại học.