• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Bảy, Tháng 9 13, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Go Through là gì? 4 nghĩa phổ biến và cách dùng chi tiết

admin by admin
Tháng 9 2, 2025
in Giải Đáp
0 0
8
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

“Go through” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh sở hữu nhiều ý nghĩa, có thể được hiểu là trải nghiệm, chịu đựng, kiểm tra tỉ mỉ, hoàn thành một quá trình, hoặc tiêu thụ/sử dụng hết. Ý nghĩa cụ thể của cụm từ này phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh được sử dụng, và nó được áp dụng rộng rãi trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết học thuật.

Các ứng dụng phổ biến của “go through” bao gồm:

  1. Trải qua hoặc đối mặt với một giai đoạn, tình huống khó khăn:
  • Ví dụ: Cô ấy đã phải trải qua rất nhiều đau đớn sau ca phẫu thuật. (She went through a lot of pain after the surgery.)
  • Ví dụ: Hiện tại, họ đang đối mặt với giai đoạn tài chính đầy thử thách. (They are going through a difficult time financially.)
  • Lưu ý nhỏ: Cụm từ này thường ám chỉ những trải nghiệm mang tính thử thách hoặc đòi hỏi sự kiên cường.
  1. Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng, hoặc rà soát cẩn thận:
  • Ví dụ: Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng bản hợp đồng trước khi đặt bút ký. (We need to go through the contract before signing it.)
  • Ví dụ: Anh ấy đã lục soát toàn bộ túi quần để tìm chìa khóa. (He went through his pockets to find the keys.)
  • Mẹo: Luôn dành đủ thời gian để go through những tài liệu quan trọng nhằm tránh sai sót.
  1. Hoàn tất một quy trình, thủ tục hoặc công việc cụ thể:
  • Ví dụ: Bạn cần hoàn tất quy trình đăng ký trước khi có thể tham gia. (You need to go through the registration process before joining.)
  • Chi tiết: Việc này thường liên quan đến việc thực hiện từng bước của một chuỗi công việc để đạt được kết quả cuối cùng.
  1. Tiêu thụ hoặc sử dụng hết một nguồn lực:
  • Ví dụ: Chúng tôi đã ăn hết sạch toàn bộ đồ ăn vặt chỉ trong một đêm. (We went through all the snacks in one night.)
  • Mức độ: Cụm từ này có thể diễn tả việc tiêu thụ nhanh chóng hoặc toàn bộ một lượng tài nguyên nào đó.

“Go through” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ các sắc thái nghĩa của cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết 4 nghĩa phổ biến của “go through”, kèm theo ví dụ cụ thể và ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam.

1. Trải nghiệm hoặc đối mặt với một giai đoạn, tình huống

Đây là một trong những nghĩa phổ biến nhất của “go through”, thường ám chỉ việc trải qua một sự kiện, một giai đoạn khó khăn, hoặc một cảm xúc mạnh mẽ. Cụm từ này thường mang sắc thái thử thách, đòi hỏi sự kiên cường hoặc nỗ lực để vượt qua.

  • Ví dụ:
  • Sau khi gặp sự cố trên đường cao tốc Long Thành – Dầu Giây, tài xế đã phải go through một quá trình sửa chữa xe tốn kém. (Sau khi gặp sự cố trên đường cao tốc Long Thành – Dầu Giây, tài xế đã phải trải qua một quá trình sửa chữa xe tốn kém.)
  • Nhiều doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam đang go through giai đoạn thiếu hụt nguồn cung nguyên vật liệu do ảnh hưởng chuỗi cung ứng toàn cầu. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam đang đối mặt với giai đoạn thiếu hụt nguồn cung nguyên vật liệu do ảnh hưởng chuỗi cung ứng toàn cầu.)
  • Sau khi chuyển từ Hà Nội vào TP.HCM, cô ấy đã go through một thời gian dài để thích nghi với nhịp sống mới. (Sau khi chuyển từ Hà Nội vào TP.HCM, cô ấy đã trải qua một thời gian dài để thích nghi với nhịp sống mới.)
  • Ứng dụng thực tiễn:
  • Trong lĩnh vực tâm lý học, cụm từ này dùng để nói về việc bệnh nhân go through các giai đoạn điều trị, đối diện với những cảm xúc phức tạp.
  • Trong kinh doanh, các công ty có thể go through giai đoạn tái cấu trúc, sáp nhập, hoặc suy thoái kinh tế. Ví dụ, nhiều chuỗi nhà hàng tại TP.HCM đã phải go through một giai đoạn kinh doanh khó khăn trong quý 2 năm 2023 do giảm sức mua.

2. Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng, hoặc rà soát cẩn thận

Khi “go through” được dùng với nghĩa này, nó hàm ý một quá trình kiểm tra, xem xét từng phần một cách chi tiết và có hệ thống. Mục đích là để tìm lỗi, xác minh thông tin, hoặc đảm bảo tính chính xác.

  • Ví dụ:
  • Nhân viên kiểm toán cần go through tất cả các hóa đơn và chứng từ của công ty Vinamilk để đảm bảo tính minh bạch. (Nhân viên kiểm toán cần kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các hóa đơn và chứng từ của công ty Vinamilk để đảm bảo tính minh bạch.)
  • Trước khi nộp hồ sơ xin việc tại FPT Software, bạn nên go through CV của mình nhiều lần để tránh lỗi chính tả. (Trước khi nộp hồ sơ xin việc tại FPT Software, bạn nên rà soát cẩn thận CV của mình nhiều lần để tránh lỗi chính tả.)
  • Thợ sửa xe đã go through từng bộ phận để tìm ra nguyên nhân chiếc xe máy không nổ được máy. (Thợ sửa xe đã kiểm tra từng bộ phận để tìm ra nguyên nhân chiếc xe máy không nổ được máy.)
  • Ứng dụng thực tiễn:
  • Trong ngành tài chính ngân hàng, các chuyên gia tín dụng thường go through hồ sơ vay vốn của khách hàng, kiểm tra lịch sử tín dụng tại CIC và khả năng trả nợ.
  • Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, lập trình viên sẽ go through từng dòng code để tìm và sửa lỗi (debugging).
  • Khi mua bán nhà đất, người mua cần go through các giấy tờ pháp lý của bất động sản, kiểm tra quy hoạch tại sở tài nguyên môi trường.

3. Hoàn tất một quy trình, thủ tục hoặc công việc cụ thể

Nghĩa này của “go through” dùng để chỉ việc hoàn thành một chuỗi các bước hoặc giai đoạn để đạt được một kết quả cuối cùng. Nó nhấn mạnh tính tuần tự và đầy đủ của quá trình.

  • Ví dụ:
  • Để đăng ký tài khoản ngân hàng tại Vietcombank, bạn cần go through quy trình xác minh danh tính và ký kết hợp đồng. (Để đăng ký tài khoản ngân hàng tại Vietcombank, bạn cần hoàn tất quy trình xác minh danh tính và ký kết hợp đồng.)
  • Mỗi sinh viên phải go through một khóa học thực tập 3 tháng tại doanh nghiệp trước khi tốt nghiệp. (Mỗi sinh viên phải hoàn thành một khóa học thực tập 3 tháng tại doanh nghiệp trước khi tốt nghiệp.)
  • Dự án xây dựng cầu đã go through nhiều giai đoạn phê duyệt từ chính quyền địa phương đến trung ương. (Dự án xây dựng cầu đã trải qua nhiều giai đoạn phê duyệt từ chính quyền địa phương đến trung ương.)
  • Ứng dụng thực tiễn:
  • Khi xin visa du lịch hoặc định cư, người nộp đơn phải go through một loạt các thủ tục giấy tờ, phỏng vấn và chờ đợi kết quả.
  • Tại các bệnh viện lớn như Bệnh viện Chợ Rẫy, bệnh nhân cần go through các bước khám, xét nghiệm, chẩn đoán trước khi được điều trị.
  • Trong quy trình sản xuất của các nhà máy như Samsung, mỗi sản phẩm phải go through nhiều công đoạn lắp ráp, kiểm tra chất lượng trước khi xuất xưởng.

4. Tiêu thụ hoặc sử dụng hết một nguồn lực

Nghĩa này thường được sử dụng để diễn tả việc sử dụng hết, tiêu hao nhanh chóng một lượng tài nguyên, vật phẩm hoặc tiền bạc.

  • Ví dụ:
  • Trong chuyến du lịch Đà Lạt, chúng tôi đã go through hơn 5 triệu đồng tiền ăn uống chỉ trong 3 ngày. (Trong chuyến du lịch Đà Lạt, chúng tôi đã tiêu hết hơn 5 triệu đồng tiền ăn uống chỉ trong 3 ngày.)
  • Nhà máy sản xuất giày da ở Bình Dương go through hàng tấn nguyên liệu mỗi tháng. (Nhà máy sản xuất giày da ở Bình Dương tiêu thụ hàng tấn nguyên liệu mỗi tháng.)
  • Đội ngũ phát triển game đã go through hàng trăm cốc cà phê trong quá trình hoàn thiện sản phẩm. (Đội ngũ phát triển game đã sử dụng hết hàng trăm cốc cà phê trong quá trình hoàn thiện sản phẩm.)
  • Ứng dụng thực tiễn:
  • Các hộ gia đình ở Việt Nam thường go through một lượng lớn gạo, dầu ăn và các thực phẩm thiết yếu hàng tháng. Trung bình một gia đình 4 người có thể go through khoảng 15-20kg gạo mỗi tháng.
  • Các quán cà phê take-away ở các thành phố lớn như TP.HCM hay Hà Nội có thể go through hàng trăm ly nhựa và ống hút mỗi ngày.
  • Trong thời gian cao điểm, các trung tâm dữ liệu lớn của Viettel hoặc FPT Telecom có thể go through một lượng điện năng khổng lồ để duy trì hoạt động của hệ thống máy chủ.

Kết luận

“Go through” là một cụm động từ đa nghĩa và linh hoạt trong tiếng Anh. Hiểu rõ 4 nghĩa chính của “go through” bao gồm trải nghiệm/đối mặt, kiểm tra kỹ lưỡng, hoàn tất quy trình và tiêu thụ/sử dụng hết, sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách chính xác và tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn bản chuyên nghiệp. Việc nắm vững các sắc thái nghĩa này sẽ nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Previous Post

Chánh niệm là gì? Định nghĩa & Cách thực hành hiệu quả

Next Post

Tựu trường là gì? Phân biệt với Khai giảng, Ý nghĩa

RelatedPosts

Giải Đáp

Suy hô hấp là gì? Dấu hiệu và nguyên nhân phổ biến

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Bản lĩnh là gì? 6 yếu tố tạo nên và vai trò quan trọng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Khởi nghiệp là gì? Định nghĩa, 4 giai đoạn và vai trò

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Tư cách pháp nhân là gì? Điều kiện & Ví dụ đầy đủ

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Karma là gì? Khái niệm, 3 loại nghiệp và ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Nhiệt lượng là gì? Định nghĩa, đặc điểm & ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Next Post

Tựu trường là gì? Phân biệt với Khai giảng, Ý nghĩa

Comments 8

  1. Ms. Emily Anderson says:
    2 tuần ago

    Walkthrough nghĩa là gì?

    Bình luận
    • Mrs. Margaret Robinson says:
      2 tuần ago

      “Walkthrough” trong tiếng Việt nghĩa là cuộc kiểm tra, đánh giá hoặc hướng dẫn chi tiết từng bước một quy trình hoặc hệ thống. Nghĩa gốc là đi bộ qua một địa điểm để hiểu rõ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, nó được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực phần mềm, game, quản lý dự án và kiểm toán để theo dõi toàn bộ một quy trình, tìm ra lỗi, đánh giá hiệu quả hoặc hướng dẫn người dùng cách sử dụng.

      Bình luận
  2. Mark X. Johnson says:
    2 tuần ago

    Throughout là gì?

    Bình luận
    • Sarah Peterson says:
      2 tuần ago

      “Throughout” là một từ tiếng Anh có nghĩa là “khắp nơi” hoặc “xuyên suốt”, được sử dụng như một giới từ hoặc trạng từ để diễn tả sự liên tục và toàn diện trong cả không gian lẫn thời gian. Từ này nhấn mạnh sự hiện diện, tồn tại hoặc diễn ra của một sự việc, sự vật ở mọi bộ phận hoặc kéo dài không ngắt quãng trong một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định.

      Bình luận
  3. Robert M. Zhang says:
    2 tuần ago

    Go through the motions là gì?

    Bình luận
    • Daniel J. Davis says:
      2 tuần ago

      Go through the motions có nghĩa là làm việc gì đó một cách miễn cưỡng, không có hứng thú, không nhiệt tình, chỉ làm cho xong, làm cho có lệ.

      Bình luận
  4. Dorothy F. Brown says:
    2 tuần ago

    Go through customs nghĩa là gì?

    Bình luận
    • Anthony Wilson says:
      2 tuần ago

      “Go through customs” có nghĩa là làm thủ tục hải quan. Đây là quá trình mà hành khách hoặc hàng hóa phải trải qua khi đến hoặc rời khỏi một quốc gia để đảm bảo rằng họ tuân thủ các quy định và luật pháp của nước đó, đặc biệt liên quan đến việc nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa, thuế, và các hạn chế khác.

      Bình luận

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.