• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Chủ Nhật, Tháng 9 14, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Job là gì? Định nghĩa & Các ý nghĩa khác của “Job

admin by admin
Tháng 9 1, 2025
in Giải Đáp
0 0
8
0
SHARES
1
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Job là gì?

Thuật ngữ “job” trong Anh ngữ thường được diễn giải là “công việc” hoặc “việc làm”, ám chỉ một hoạt động được thực hiện một cách đều đặn nhằm mục đích nhận về thù lao. Khái niệm này có thể bao hàm một vị trí cụ thể, một tập hợp các nhiệm vụ cần hoàn thành, hoặc một ngành nghề mà một cá nhân đảm nhiệm để tạo ra thu nhập hoặc đạt được một mục tiêu nhất định trong sự nghiệp.

Các ý nghĩa khác của “job”

Bên cạnh ý nghĩa chính là công việc, từ “job” còn có thể mang nhiều hàm ý khác tùy thuộc vào từng ngữ cảnh sử dụng:

  • “Jump on board” (tham gia hoạt động): Ít phổ biến hơn, cách diễn giải này xem “job” như một động từ, ngụ ý việc tham dự hoặc “nhảy vào” một hoạt động hoặc dự án nào đó.
  • “Just over broke” (vượt qua khó khăn): Đây là một cách hiểu khác, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc một cá nhân đã vượt qua giai đoạn túng quẫn, khó khăn tài chính để đạt được sự ổn định hơn trong cuộc sống. Lưu ý rằng cách dùng này mang tính thành ngữ và không phải lúc nào cũng được hiểu theo nghĩa đen.

Cách sử dụng phổ biến của “job”

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng liên quan đến “job” mà bạn có thể bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày:

  • “Apply for a job”: Nộp hồ sơ ứng tuyển vào một vị trí công việc.
  • “Get a job”: Được chấp nhận vào làm việc tại một vị trí, sau quá trình tìm kiếm và ứng tuyển.
  • “Lose one’s job”: Mất đi công việc đang có, thường dẫn đến tình trạng thất nghiệp.
  • “Part-time job”: Chỉ công việc bán thời gian, thường có số giờ làm việc ít hơn so với công việc toàn thời gian, phù hợp cho sinh viên hoặc những người muốn có thêm thu nhập phụ.

Bạn có bao giờ tự hỏi job là gì và từ này mang những ý nghĩa nào trong tiếng Anh? Thuật ngữ “job” không chỉ đơn thuần là “công việc” mà còn ẩn chứa nhiều hàm ý phong phú tùy theo ngữ cảnh. Bài viết này sẽ đi sâu giải thích định nghĩa cốt lõi của “job”, các ý nghĩa mở rộng và cách sử dụng phổ biến của nó trong đời sống hàng ngày.

1. Định nghĩa cốt lõi của “Job”

Khi nói đến job là gì, định nghĩa cơ bản nhất mà hầu hết mọi người nghĩ đến là một hoạt động được thực hiện một cách đều đặn nhằm mục đích nhận về thù lao. Đây là khái niệm trung tâm, ám chỉ việc một cá nhân làm việc để kiếm tiền, duy trì cuộc sống hoặc đạt được các mục tiêu tài chính.

Cụ thể hơn, “job” có thể bao hàm:

  • Một vị trí cụ thể: Ví dụ, “Tôi có một job là kế toán tại công ty X.” Điều này chỉ rõ vai trò và trách nhiệm của người đó trong một tổ chức.
  • Một tập hợp các nhiệm vụ cần hoàn thành: Đôi khi, “job” được dùng để chỉ một công việc cụ thể hoặc một dự án cần được thực hiện. Chẳng hạn, “Hoàn thành job này trước cuối ngày.”
  • Một ngành nghề hoặc lĩnh vực mà một cá nhân đảm nhiệm: Đây là ý nghĩa rộng hơn, mô tả toàn bộ sự nghiệp hoặc con đường chuyên môn của một người. Ví dụ, “Tìm kiếm một job trong ngành công nghệ thông tin.”

Tóm lại, ở nghĩa gốc, job là gì chính là công việc tạo ra thu nhập, là phương tiện để một người đóng góp sức lao động và nhận lại giá trị tương xứng.

2. Các ý nghĩa khác của “Job”

Bên cạnh ý nghĩa chính là công việc kiếm tiền, từ “job” còn có thể mang nhiều hàm ý khác tùy thuộc vào từng ngữ cảnh sử dụng, thể hiện sự linh hoạt và đa dạng của ngôn ngữ.

2.1. “Job” với nghĩa là nhiệm vụ hoặc trách nhiệm

Trong nhiều trường hợp, “job” không nhất thiết liên quan đến việc kiếm tiền mà chỉ đơn thuần ám chỉ một nhiệm vụ, một trách nhiệm hoặc một vai trò mà ai đó cần thực hiện.

  • “It’s your job to make sure everything runs smoothly.” (Đó là nhiệm vụ của bạn để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
  • “My job as a parent is to protect my children.” (Trách nhiệm của tôi với tư cách là phụ huynh là bảo vệ con cái.)

2.2. “Job” với nghĩa là sự việc, tình huống

Đôi khi, “job” được dùng để mô tả một sự việc, một tình huống hoặc một quá trình nào đó, thường mang tính chất khó khăn, phức tạp hoặc cần nỗ lực.

  • “It was a difficult job to fix the car.” (Đó là một việc khó khăn để sửa chiếc xe.)
  • “Cleaning the whole house is a big job.” (Dọn dẹp cả căn nhà là một công việc lớn.)

2.3. “Job” trong thành ngữ hoặc cách nói thông tục

Có một số thành ngữ và cách nói thông tục sử dụng từ “job” nhưng không mang nghĩa đen là công việc. Mặc dù AI Overview ban đầu có đề cập đến “Jump on board” và “Just over broke”, các cách diễn giải này không phải là ý nghĩa phổ biến hoặc được chấp nhận rộng rãi của từ “job” trong tiếng Anh hiện đại. Chúng có thể là sự nhầm lẫn hoặc cách hiểu không chính xác.

Tuy nhiên, có những cách diễn đạt khác phổ biến hơn:

  • “Good job!”: Đây là cách nói thông dụng để khen ngợi ai đó đã làm tốt một việc gì đó. (Ví dụ: “Bạn đã hoàn thành bài thuyết trình rất tốt. Good job!”)
  • “Odd job”: Chỉ những công việc lặt vặt, không thường xuyên và thường không đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao. (Ví dụ: “Anh ấy kiếm sống bằng cách làm những odd jobs xung quanh khu phố.”)
  • “Job security”: Sự ổn định trong công việc, khả năng giữ được việc làm lâu dài. (Ví dụ: “Mọi người đều mong muốn có job security trong thời buổi kinh tế khó khăn.”)

3. Các loại hình Job phổ biến

Thế giới việc làm rất đa dạng, và job là gì còn phụ thuộc vào loại hình công việc mà một người đảm nhiệm. Dưới đây là một số phân loại phổ biến:

3.1. Phân loại theo thời gian làm việc

  • Full-time job (Công việc toàn thời gian): Thường là 40 giờ mỗi tuần, có đầy đủ phúc lợi và lương ổn định.
  • Part-time job (Công việc bán thời gian): Số giờ làm việc ít hơn toàn thời gian, phù hợp cho sinh viên, người muốn có thêm thu nhập phụ hoặc người có thời gian biểu linh hoạt.
  • Temporary job (Công việc tạm thời): Kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định, thường là để đáp ứng nhu cầu ngắn hạn của công ty.
  • Seasonal job (Công việc thời vụ): Chỉ xuất hiện vào những mùa nhất định trong năm, ví dụ như công việc trong ngành du lịch vào mùa hè.

3.2. Phân loại theo tính chất công việc

  • Remote job (Công việc từ xa): Làm việc từ bất kỳ đâu, không cần đến văn phòng.
  • Freelance job (Công việc tự do): Tự làm chủ, cung cấp dịch vụ cho nhiều khách hàng khác nhau mà không bị ràng buộc bởi một công ty cố định.
  • Gig job (Công việc hợp đồng ngắn hạn/tự do): Tương tự như freelance nhưng thường mang tính chất ngắn hạn, từng dự án một (ví dụ: lái xe công nghệ, giao hàng).
  • Internship (Thực tập): Vị trí làm việc tạm thời dành cho sinh viên hoặc người mới ra trường để tích lũy kinh nghiệm.

4. Cách sử dụng phổ biến của “Job” trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn job là gì trong giao tiếp hàng ngày, việc nắm vững các cụm từ thông dụng liên quan đến “job” là rất quan trọng.

  • “Apply for a job”: Nộp hồ sơ ứng tuyển vào một vị trí công việc.
  • Ví dụ: “I’m going to apply for a job at that new company.” (Tôi sẽ nộp đơn xin việc ở công ty mới đó.)
  • “Get a job”: Được chấp nhận vào làm việc tại một vị trí, sau quá trình tìm kiếm và ứng tuyển.
  • Ví dụ: “She finally got a job after months of searching.” (Cuối cùng cô ấy cũng tìm được việc sau nhiều tháng tìm kiếm.)
  • “Lose one’s job”: Mất đi công việc đang có, thường dẫn đến tình trạng thất nghiệp.
  • Ví dụ: “Many people lost their jobs during the pandemic.” (Nhiều người đã mất việc làm trong thời kỳ đại dịch.)
  • “Quit a job” / “Resign from a job”: Tự nguyện nghỉ việc.
  • Ví dụ: “He decided to quit his job and start his own business.” (Anh ấy quyết định nghỉ việc và bắt đầu công việc kinh doanh riêng.)
  • “Look for a job” / “Search for a job”: Tìm kiếm việc làm.
  • Ví dụ: “I’m currently looking for a job in marketing.” (Tôi hiện đang tìm kiếm một công việc trong lĩnh vực tiếp thị.)
  • “Job interview”: Buổi phỏng vấn xin việc.
  • Ví dụ: “I have a job interview next week.” (Tôi có một cuộc phỏng vấn xin việc vào tuần tới.)
  • “Job market”: Thị trường lao động, tổng thể các cơ hội việc làm và người tìm việc.
  • Ví dụ: “The job market is very competitive right now.” (Thị trường việc làm hiện tại rất cạnh tranh.)
  • “Job description”: Mô tả công việc, liệt kê các nhiệm vụ và yêu cầu của một vị trí.
  • Ví dụ: “Read the job description carefully before applying.” (Đọc kỹ mô tả công việc trước khi nộp đơn.)

5. Tầm quan trọng của “Job” trong cuộc sống

Việc hiểu rõ job là gì không chỉ dừng lại ở mặt ngữ nghĩa mà còn ở vai trò của nó trong cuộc sống mỗi cá nhân và xã hội.

  • Nguồn thu nhập: Đây là mục đích cơ bản nhất của một “job”, giúp cá nhân trang trải chi phí sinh hoạt, tiết kiệm và đạt được các mục tiêu tài chính.
  • Phát triển bản thân: Một “job” mang lại cơ hội học hỏi kỹ năng mới, tích lũy kinh nghiệm, mở rộng kiến thức và phát triển sự nghiệp.
  • Mục đích và ý nghĩa: Đối với nhiều người, công việc không chỉ là kiếm tiền mà còn là nguồn cảm hứng, niềm vui và cảm giác được đóng góp cho xã hội.
  • Mối quan hệ xã hội: Môi trường làm việc là nơi con người tương tác, xây dựng mối quan hệ, học hỏi từ đồng nghiệp và đối tác.
  • Định hình danh tính: Công việc thường là một phần quan trọng trong việc định hình danh tính và vai trò của một người trong xã hội.

Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về job là gì. Từ một thuật ngữ đơn giản chỉ “công việc” hoặc “việc làm”, “job” mở rộng ra nhiều ý nghĩa khác nhau, từ nhiệm vụ, trách nhiệm cho đến các loại hình công việc đa dạng. Việc nắm bắt các sắc thái nghĩa và cách sử dụng phổ biến của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu sâu sắc hơn về thế giới việc làm xung quanh chúng ta.

Previous Post

SSL là gì? Hiểu rõ về giao thức bảo mật website

Next Post

Yandere là gì? Khám phá tính cách và 6 nhân vật điển hình

RelatedPosts

Giải Đáp

Suy hô hấp là gì? Dấu hiệu và nguyên nhân phổ biến

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Bản lĩnh là gì? 6 yếu tố tạo nên và vai trò quan trọng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Khởi nghiệp là gì? Định nghĩa, 4 giai đoạn và vai trò

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Tư cách pháp nhân là gì? Điều kiện & Ví dụ đầy đủ

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Karma là gì? Khái niệm, 3 loại nghiệp và ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Nhiệt lượng là gì? Định nghĩa, đặc điểm & ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Next Post

Yandere là gì? Khám phá tính cách và 6 nhân vật điển hình

Comments 8

  1. Donna Q. Garcia says:
    2 tuần ago

    Job dịch sang tiếng Việt là gì?

    Bình luận
    • Mr. Mary Campbell says:
      2 tuần ago

      Good point! Việc, việc làm, công việc ; việc làm thuê, việc làm khoán. (Thông tục) Công ăn việc làm. Việc làm ăn gian lận để kiếm chác.

      Bình luận
  2. Daniel Taylor says:
    2 tuần ago

    Nhận job là gì?

    Bình luận
    • Donna Taylor PhD says:
      2 tuần ago

      “Nhận job” có nghĩa là nhận lời mời làm việc (job offer), là hành động chấp nhận một đề nghị làm việc chính thức từ một nhà tuyển dụng sau khi quá trình tuyển dụng hoàn tất và bạn đã được lựa chọn cho một vị trí. “Job” trong ngữ cảnh này có nghĩa là công việc, còn “offer” là lời đề nghị.

      Bình luận
  3. Dorothy N. Young says:
    2 tuần ago

    Jobs có nghĩa là gì?

    Bình luận
    • Ms. Sarah Nelson says:
      2 tuần ago

      Trong tiếng Việt, từ “jobs” là dạng số nhiều của từ “job”, có nghĩa là công việc, việc làm, hoặc việc làm thuê. Cụ thể, nó chỉ một nhiệm vụ, vị trí, hoặc một hoạt động thường xuyên mà một người thực hiện để kiếm thu nhập hoặc đạt được mục tiêu nhất định.

      Bình luận
  4. Kimberly Miller says:
    2 tuần ago

    Đi làm job là gì?

    Bình luận
    • Mrs. Thomas Q. Brown says:
      2 tuần ago

      Công việc cụ thể (job): là công việc được thể hiện bằng tập hợp các nhiệm vụ và trách nhiệm gắn liền với phương tiện do con người (người chủ hoặc người tự làm) thực hiện. Như vậy, job (công việc) có thể hiểu là một nhiệm vụ hoặc vị trí mà một người thực hiện để kiếm thu nhập hoặc hoàn thành một mục tiêu cụ thể.

      Bình luận

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.