• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Bảy, Tháng 9 13, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Loratadin: Công dụng, liều dùng và lưu ý quan trọng

admin by admin
Tháng 9 10, 2025
in Chia Sẻ
0 0
0
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Loratadin là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, được áp dụng để giảm thiểu các biểu hiện dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa, chảy nước mắt và nổi mề đay. Cơ chế hoạt động của thuốc là ngăn chặn sự gắn kết của histamin vào thụ thể, từ đó làm dịu các phản ứng dị ứng. So với các loại thuốc kháng histamin khác, Loratadin ít gây buồn ngủ hơn và thường được chỉ định trong điều trị viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng và mày đay. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuốc không dùng để xử lý sốc phản vệ, chỉ nên sử dụng khi có sự chỉ định của bác sĩ chuyên khoa, đặc biệt thận trọng đối với trẻ em và những người có chức năng gan, thận bị suy giảm.

Công dụng chính

  • Giảm thiểu triệu chứng dị ứng: Loratadin có khả năng làm dịu các biểu hiện dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi, và chảy nước mắt phát sinh từ phản ứng với các tác nhân gây dị ứng.
  • Xử lý viêm mũi dị ứng và viêm kết mạc dị ứng: Thuốc hỗ trợ làm giảm các triệu chứng của viêm mũi (bao gồm ngứa mũi, sổ mũi, nghẹt mũi) và viêm kết mạc (như ngứa mắt, đỏ mắt).
  • Hạn chế ngứa và mày đay: Loratadin mang lại hiệu quả trong việc giảm ngứa da, mẩn ngứa và nổi mề đay do histamin gây ra.

Lưu ý quan trọng

  • Không thay thế thuốc cấp cứu: Loratadin không được dùng để xử lý các trường hợp dị ứng nghiêm trọng, ví dụ như sốc phản vệ.
  • Đối tượng sử dụng:
  • Trẻ em: Dạng viên nén hoặc viên nang không được khuyến nghị cho trẻ dưới 6 tuổi, trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ. Đối với dạng dung dịch hoặc viên nhai, không sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi.
  • Người suy gan, thận nặng: Việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là cần thiết để điều chỉnh liều dùng sao cho phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe.
  • Tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ có thể xuất hiện bao gồm đau đầu, mệt mỏi, và khô miệng.

Cách dùng

  • Đường dùng: Thuốc được đưa vào cơ thể thông qua đường uống trực tiếp.
  • Liều dùng:
  • Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên: Duy trì liều 1 viên (10mg) mỗi ngày, uống 1 lần.
  • Trẻ em từ 2-12 tuổi: Đối với trẻ có cân nặng trên 30kg, liều dùng là 1 viên (10mg) mỗi ngày, uống 1 lần. Đối với trẻ có cân nặng dưới 30kg, liều dùng là 5mg mỗi ngày, uống 1 lần.
  • Quên liều: Nếu một liều bị bỏ lỡ, hãy bổ sung ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời điểm đó gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục tuân thủ lịch trình dùng thuốc thông thường.

Loratadin là một loại thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi để giảm các triệu chứng dị ứng. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của histamin, một chất hóa học tự nhiên trong cơ thể gây ra các phản ứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa, chảy nước mắt và nổi mề đay. So với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ, loratadin có ưu điểm ít gây buồn ngủ hơn, giúp người dùng duy trì các hoạt động thường ngày mà không bị ảnh hưởng đáng kể.

Thuốc này thường được chỉ định trong điều trị viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng và nổi mề đay. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là loratadin không dùng để xử lý các trường hợp dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ. Việc sử dụng thuốc cần có sự chỉ định của bác sĩ, đặc biệt thận trọng với trẻ em và những người có chức năng gan, thận bị suy giảm.

Công dụng chính của Loratadin

Loratadin mang lại nhiều lợi ích trong việc kiểm soát các triệu chứng dị ứng khó chịu:

Giảm triệu chứng dị ứng tổng quát

Loratadin có khả năng làm dịu các biểu hiện dị ứng như ngứa da, chảy nước mũi liên tục, hắt hơi thành tràng và chảy nước mắt do phản ứng với các tác nhân gây dị ứng. Điều này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người thường xuyên tiếp xúc với phấn hoa, lông động vật hoặc các chất gây dị ứng khác.

Xử lý viêm mũi dị ứng và viêm kết mạc dị ứng

Thuốc hỗ trợ làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, bao gồm ngứa mũi, sổ mũi, nghẹt mũi và hắt hơi. Ngoài ra, loratadin cũng hữu hiệu trong việc giảm các triệu chứng viêm kết mạc dị ứng như ngứa mắt và đỏ mắt. Đây là một lựa chọn phổ biến cho những người bị dị ứng theo mùa hoặc dị ứng quanh năm.

Hạn chế ngứa và mày đay

Loratadin mang lại hiệu quả trong việc giảm ngứa da, mẩn ngứa và nổi mề đay do histamin gây ra. Đối với các trường hợp mày đay mạn tính vô căn, thuốc giúp kiểm soát các đợt bùng phát và giảm cảm giác khó chịu.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Loratadin

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng loratadin, người dùng cần tuân thủ các hướng dẫn và lưu ý sau:

Không thay thế thuốc cấp cứu

Loratadin không được dùng để xử lý các trường hợp dị ứng nghiêm trọng, ví dụ như sốc phản vệ. Trong các trường hợp này, cần phải sử dụng các biện pháp cấp cứu y tế ngay lập tức, chẳng hạn như tiêm epinephrine.

Đối tượng sử dụng đặc biệt

  • Trẻ em: Dạng viên nén hoặc viên nang không được khuyến nghị cho trẻ dưới 6 tuổi, trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ. Đối với dạng dung dịch hoặc viên nhai, không sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi. Tại Việt Nam, nhiều bậc phụ huynh thường tự ý cho con dùng thuốc khi thấy các triệu chứng dị ứng, nhưng điều này tiềm ẩn rủi ro nếu không tuân thủ đúng liều lượng và dạng bào chế phù hợp với độ tuổi.
  • Người suy gan, thận nặng: Việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là cần thiết để điều chỉnh liều dùng sao cho phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe. Tại các bệnh viện lớn như Bệnh viện Bạch Mai hay Bệnh viện Chợ Rẫy, các bác sĩ thường đánh giá kỹ lưỡng chức năng gan, thận trước khi kê đơn thuốc cho bệnh nhân.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xuất hiện khi sử dụng loratadin bao gồm đau đầu, mệt mỏi và khô miệng. Các tác dụng phụ này thường nhẹ và tự khỏi. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài, người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng và liều dùng Loratadin

Đường dùng

Thuốc được đưa vào cơ thể thông qua đường uống trực tiếp. Bạn có thể uống thuốc cùng với thức ăn hoặc không.

Liều dùng khuyến nghị

  • Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên: Duy trì liều 1 viên (10mg) mỗi ngày, uống 1 lần.
  • Trẻ em từ 2-12 tuổi:
  • Đối với trẻ có cân nặng trên 30kg: Liều dùng là 1 viên (10mg) mỗi ngày, uống 1 lần.
  • Đối với trẻ có cân nặng dưới 30kg: Liều dùng là 5mg mỗi ngày, uống 1 lần.

Quên liều

Nếu một liều bị bỏ lỡ, hãy bổ sung ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời điểm đó gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục tuân thủ lịch trình dùng thuốc thông thường. Không tự ý tăng gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.

Loratadin trên thị trường Việt Nam

Loratadin là một trong những thuốc kháng histamin phổ biến nhất tại Việt Nam, có mặt ở hầu hết các nhà thuốc và bệnh viện. Các sản phẩm chứa loratadin được sản xuất bởi nhiều công ty dược phẩm trong và ngoài nước, với các tên thương mại khác nhau như Clarityne, Loratadin Stada, Loratadin Traphaco, v.v. Giá thành của loratadin khá phải chăng, dao động từ khoảng 10.000 VNĐ đến 50.000 VNĐ cho một vỉ 10 viên tùy theo nhà sản xuất và hàm lượng.

Theo thống kê từ một số chuỗi nhà thuốc lớn tại Việt Nam, loratadin luôn nằm trong top các sản phẩm bán chạy trong mùa dị ứng, đặc biệt là vào mùa xuân và mùa thu khi phấn hoa phát tán nhiều. Điều này cho thấy mức độ tin dùng và hiệu quả của thuốc trong việc giảm các triệu chứng dị ứng phổ biến ở người dân Việt Nam.

Tổng kết

Loratadin là một lựa chọn hiệu quả và an toàn để kiểm soát các triệu chứng dị ứng thông thường. Với ưu điểm ít gây buồn ngủ, thuốc giúp người bệnh duy trì cuộc sống sinh hoạt bình thường. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ, đặc biệt đối với trẻ em và những người có bệnh lý nền. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu khi sử dụng loratadin.

Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ.

Previous Post

Meloxicam: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ cần biết

Next Post

Penthouse là gì? Đặc điểm, các loại và nguồn gốc

RelatedPosts

Chia Sẻ

Hera là gì? Nữ thần, mỹ phẩm, vệ tinh, tiểu hành tinh

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Ketoconazole: Công dụng, dạng dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

FPS là gì? Định nghĩa, ý nghĩa của FPS trong game

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Advil: Công dụng, cách dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Thận: Vị trí, Chức năng, Giải phẫu & Lọc Máu

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Furosemide: Công dụng, cơ chế, liều dùng và lưu ý

Tháng 9 10, 2025
Next Post

Penthouse là gì? Đặc điểm, các loại và nguồn gốc

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.