• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Chủ Nhật, Tháng 9 14, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Phrasal verb là gì? Cấu tạo & Cách dùng

admin by admin
Tháng 9 1, 2025
in Giải Đáp
0 0
0
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Phrasal verb (cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ cùng với một hoặc hai tiểu từ (có thể là giới từ hoặc trạng từ). Khi kết hợp lại, chúng hình thành một ý nghĩa mới, thường hoàn toàn khác biệt so với nghĩa gốc của động từ ban đầu. Ví dụ điển hình như “take off” (cất cánh) có ý nghĩa khác biệt rõ rệt so với từ “take” (lấy).

Cấu tạo của Phrasal Verb

Phrasal verb được cấu tạo chủ yếu từ hai dạng chính:

  • Động từ + Tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ): Chẳng hạn, “go” (đi) kết hợp với “away” (xa) tạo thành “go away” (rời khỏi một nơi nào đó).
  • Động từ + Trạng từ + Giới từ: Một số phrasal verb phức tạp hơn có thể bao gồm ba thành phần, ví dụ như “look forward to” (mong đợi điều gì đó).

Ví dụ minh họa về Phrasal Verb

Để dễ hình dung hơn, dưới đây là một vài ví dụ phổ biến:

  • Take off: Có thể mang ý nghĩa “cất cánh” (như máy bay) hoặc “thăng tiến nhanh” (trong sự nghiệp).
  • Look up: Diễn tả hành động “tra cứu” thông tin trong từ điển hoặc “trở nên tốt đẹp hơn” (tình hình).
  • Go up: Chỉ sự “tăng lên” về số lượng, giá trị (ví dụ: giá nhà đất tăng lên).
  • Break down: Nghĩa là “bị hỏng” (đối với máy móc, xe cộ), hoặc “sụp đổ về mặt cảm xúc”.

Cách sử dụng Phrasal Verb

Tương tự như động từ thông thường, phrasal verb có thể hoạt động như nội động từ (không yêu cầu tân ngữ đi kèm) hoặc ngoại động từ (cần có tân ngữ).

  • Nội động từ: “My car broke down yesterday.” (Chiếc xe của tôi đã bị hỏng vào hôm qua.) – Không có tân ngữ.
  • Ngoại động từ: “She looked the number up in the phone book.” hoặc “She looked up the number in the phone book.” (Cô ấy đã tra số điện thoại trong danh bạ.) – Có tân ngữ “the number”. Lưu ý, với ngoại động từ, tân ngữ có thể đứng giữa hoặc sau phrasal verb.

Tầm quan trọng của Phrasal Verb

Phrasal verb là một thành phần thiết yếu và tự nhiên trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên phong phú và mang tính bản ngữ hơn. Người bản ngữ sử dụng chúng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, việc nắm vững và áp dụng thành thạo phrasal verb sẽ cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn, giúp bạn tự tin hơn khi tương tác với người bản xứ. Để đạt hiệu quả cao, hãy luyện tập sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Trong tiếng Anh, phrasal verb (cụm động từ) là một phần không thể thiếu, giúp giao tiếp trở nên tự nhiên và biểu cảm hơn. Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ với một hoặc hai tiểu từ (có thể là giới từ hoặc trạng từ). Điều đặc biệt là khi kết hợp, chúng thường tạo ra một ý nghĩa mới, khác biệt hoàn toàn so với nghĩa gốc của động từ ban đầu. Ví dụ, “take off” có thể mang nghĩa “cất cánh” (như máy bay) hoặc “tháo bỏ” (quần áo), hoàn toàn khác với nghĩa “lấy” của động từ “take”.

Việc nắm vững phrasal verb không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn người bản xứ mà còn làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt của chính bạn. Theo một khảo sát của Đại học Cambridge, khoảng 25% các động từ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày là phrasal verb, cho thấy tầm quan trọng của chúng.

Cấu tạo của Phrasal Verb

Phrasal verb có cấu tạo đa dạng, nhưng chủ yếu được chia thành hai dạng chính:

Động từ + Tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ)

Đây là dạng phổ biến nhất, với một động từ kết hợp với một giới từ hoặc một trạng từ để tạo thành một ý nghĩa mới.

  • Ví dụ:
  • “Go” (đi) kết hợp với “away” (xa) tạo thành “go away” (rời khỏi một nơi nào đó). Khi bạn muốn ai đó rời đi, bạn có thể nói “Please go away!”
  • “Look” (nhìn) kết hợp với “for” (cho) tạo thành “look for” (tìm kiếm). Chẳng hạn, “I’m looking for my keys.” (Tôi đang tìm chìa khóa của mình.)
  • “Turn” (xoay) kết hợp với “on” (bật) tạo thành “turn on” (bật, mở). Ví dụ, “Could you turn on the light?” (Bạn có thể bật đèn lên không?)
  • “Give” (cho) kết hợp với “up” (lên) tạo thành “give up” (từ bỏ). Ví dụ, “Don’t give up on your dreams!” (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn!)

Động từ + Trạng từ + Giới từ

Một số phrasal verb phức tạp hơn có thể bao gồm ba thành phần, thường là một động từ, một trạng từ và một giới từ.

  • Ví dụ:
  • “Look forward to” (mong đợi điều gì đó). Ví dụ, “I’m looking forward to my trip to Đà Lạt next month.” (Tôi đang mong đợi chuyến đi Đà Lạt vào tháng tới.)
  • “Get on with” (hòa hợp, có mối quan hệ tốt với ai đó). Ví dụ, “She doesn’t get on with her brother.” (Cô ấy không hòa hợp với anh trai mình.)
  • “Put up with” (chịu đựng). Ví dụ, “I can’t put up with his rude behavior anymore.” (Tôi không thể chịu đựng thái độ thô lỗ của anh ta nữa.)

Ví dụ minh họa về Phrasal Verb và ý nghĩa đa dạng

Để dễ hình dung hơn về sự phong phú của phrasal verb, hãy xem xét một vài ví dụ phổ biến và các nghĩa khác nhau của chúng:

  • Take off:
  • “The plane took off at 8 AM.” (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng.) – Nghĩa “cất cánh”.
  • “He took off his jacket because it was hot.” (Anh ấy cởi áo khoác vì trời nóng.) – Nghĩa “tháo bỏ, cởi ra”.
  • “Her career really took off after she moved to TP.HCM.” (Sự nghiệp của cô ấy thực sự thăng tiến nhanh sau khi cô ấy chuyển đến TP.HCM.) – Nghĩa “thăng tiến nhanh, thành công”.
  • Look up:
  • “I need to look up this word in the dictionary.” (Tôi cần tra từ này trong từ điển.) – Nghĩa “tra cứu thông tin”.
  • “Things are finally looking up after a difficult year.” (Mọi việc cuối cùng cũng trở nên tốt đẹp hơn sau một năm khó khăn.) – Nghĩa “trở nên tốt đẹp hơn” (tình hình).
  • Go up:
  • “The price of petrol has gone up again.” (Giá xăng lại tăng lên.) – Chỉ sự “tăng lên” về số lượng, giá trị. Theo số liệu từ Bộ Công Thương, giá xăng E5 RON 92 tại Việt Nam đã có nhiều đợt điều chỉnh tăng trong quý I/2024.
  • “He went up the stairs to his apartment.” (Anh ấy đi lên cầu thang để vào căn hộ của mình.) – Nghĩa “đi lên”.
  • Break down:
  • “My car broke down on the way to work yesterday.” (Xe của tôi bị hỏng trên đường đi làm hôm qua.) – Nghĩa “bị hỏng” (đối với máy móc, xe cộ).
  • “She broke down in tears when she heard the news.” (Cô ấy bật khóc khi nghe tin.) – Nghĩa “sụp đổ về mặt cảm xúc”.

Cách sử dụng Phrasal Verb

Tương tự như động từ thông thường, phrasal verb có thể hoạt động như nội động từ (intransitive) hoặc ngoại động từ (transitive).

Phrasal Verb Nội động từ (Intransitive Phrasal Verbs)

Đây là những phrasal verb không yêu cầu tân ngữ đi kèm. Hành động của chúng không tác động trực tiếp lên một đối tượng nào.

  • Ví dụ:
  • “My car broke down yesterday.” (Chiếc xe của tôi đã bị hỏng vào hôm qua.) – Không có tân ngữ.
  • “The meeting broke up at 5 PM.” (Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều.) – Không có tân ngữ.
  • “He just showed up without an invitation.” (Anh ấy đột nhiên xuất hiện mà không có lời mời.) – Không có tân ngữ.

Phrasal Verb Ngoại động từ (Transitive Phrasal Verbs)

Những phrasal verb này cần có tân ngữ đi kèm. Tân ngữ có thể đứng giữa hoặc sau phrasal verb, tùy thuộc vào từng cụm động từ và loại tân ngữ.

  • Ví dụ với tân ngữ đứng giữa hoặc sau:
  • “She looked the number up in the phone book.” hoặc “She looked up the number in the phone book.” (Cô ấy đã tra số điện thoại trong danh bạ.) – Có tân ngữ “the number”.
  • “He turned off the light.” hoặc “He turned the light off.” (Anh ấy tắt đèn.) – Có tân ngữ “the light”.
  • “I need to pick up my friend at the airport.” hoặc “I need to pick my friend up at the airport.” (Tôi cần đón bạn của mình ở sân bay.) – Có tân ngữ “my friend”.
  • Lưu ý quan trọng:
  • Nếu tân ngữ là một đại từ (ví dụ: it, them, him, her), nó LUÔN PHẢI đứng giữa động từ và tiểu từ.
  • SAI: “She looked up it.”
  • ĐÚNG: “She looked it up.” (Cô ấy đã tra nó.)
  • SAI: “He turned off them.”
  • ĐÚNG: “He turned them off.” (Anh ấy tắt chúng đi.)

Phrasal Verb không tách rời (Inseparable Phrasal Verbs)

Một số phrasal verb ngoại động từ không thể bị tách rời bởi tân ngữ. Tân ngữ luôn phải đứng sau tiểu từ.

  • Ví dụ:
  • “I look after my younger sister.” (Tôi chăm sóc em gái mình.) – Không thể nói “I look my younger sister after.”
  • “She gets on with her colleagues.” (Cô ấy hòa hợp với các đồng nghiệp của mình.) – Không thể nói “She gets her colleagues on with.”
  • “We ran into an old friend at Vincom Center.” (Chúng tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở Vincom Center.) – Không thể nói “We ran an old friend into.”

Tầm quan trọng của Phrasal Verb trong giao tiếp tiếng Anh

Phrasal verb là một thành phần thiết yếu và tự nhiên trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên phong phú và mang tính bản ngữ hơn. Người bản ngữ sử dụng chúng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, từ những cuộc trò chuyện thông thường đến các tài liệu học thuật hay văn bản kinh doanh.

Việc nắm vững và áp dụng thành thạo phrasal verb sẽ cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn, giúp bạn:

1. Hiểu người bản xứ tốt hơn: Khi nghe hoặc đọc, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt được ý nghĩa của các cụm từ mà người bản xứ thường dùng.

  1. Giao tiếp tự nhiên, trôi chảy hơn: Thay vì chỉ dùng động từ đơn lẻ, việc sử dụng phrasal verb sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và linh hoạt, gần gũi với phong cách nói của người bản ngữ. Ví dụ, thay vì nói “I will arrive”, bạn có thể nói “I will show up“.
  2. Mở rộng vốn từ vựng: Mỗi phrasal verb thường có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, giúp bạn mở rộng vốn từ và khả năng diễn đạt. Ví dụ, “get over” có thể là “vượt qua” một căn bệnh, hoặc “quên đi” một mối quan hệ.
  3. Tăng khả năng đọc hiểu: Nhiều tài liệu, sách báo tiếng Anh sử dụng phrasal verb rộng rãi. Việc hiểu chúng sẽ giúp bạn đọc hiểu hiệu quả hơn.

Để đạt hiệu quả cao, hãy luyện tập sử dụng phrasal verb trong ngữ cảnh thực tế. Bạn có thể bắt đầu bằng cách học các phrasal verb phổ biến, sau đó áp dụng chúng vào các câu ví dụ, hoặc thậm chí là viết nhật ký bằng tiếng Anh. Luyện tập thường xuyên và chú ý đến cách người bản xứ sử dụng chúng trong phim ảnh, podcast hoặc các cuộc trò chuyện hàng ngày sẽ giúp bạn làm chủ được phần ngữ pháp thú vị này.

Previous Post

Sống ảo là gì? Biểu hiện, Nguyên nhân & Hệ lụy

Next Post

Phân tử là gì? Khái niệm, đặc điểm và vai trò

RelatedPosts

Giải Đáp

Suy hô hấp là gì? Dấu hiệu và nguyên nhân phổ biến

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Bản lĩnh là gì? 6 yếu tố tạo nên và vai trò quan trọng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Khởi nghiệp là gì? Định nghĩa, 4 giai đoạn và vai trò

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Tư cách pháp nhân là gì? Điều kiện & Ví dụ đầy đủ

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Karma là gì? Khái niệm, 3 loại nghiệp và ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Nhiệt lượng là gì? Định nghĩa, đặc điểm & ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Next Post

Phân tử là gì? Khái niệm, đặc điểm và vai trò

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.