“Put out” là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà nó có thể mang các ý nghĩa khác nhau. Về cơ bản, cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động dập tắt (lửa, đèn, thuốc lá), phát hành (sản phẩm, thông tin), gây phiền toái cho người khác, đặt hoặc đưa vật gì đó ra ngoài (rác, đồ đạc), hoặc loại bỏ đối thủ
.
Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của “put out“:
- Dập tắt/Tắt: Đây là ý nghĩa cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất, ám chỉ việc ngừng hoạt động hoặc làm cho một thứ gì đó đang cháy hoặc phát sáng không còn tồn tại.
- Ví dụ: Lực lượng cứu hỏa đã thành công dập tắt được đám cháy lớn. (The firefighter managed to put out the fire.)
- Phát hành/Công bố: Thường xuyên được áp dụng khi một tổ chức, công ty hoặc cá nhân giới thiệu một sản phẩm mới, một bản báo cáo, hoặc công bố một tin tức quan trọng ra công chúng.
- Ví dụ: Tuần tới, công ty dự kiến phát hành một album âm nhạc hoàn toàn mới. (The company will put out a new album next week.)
- Gây phiền toái/Gây bất tiện: Diễn tả việc tạo ra sự khó chịu, phiền hà hoặc làm phát sinh rắc rối cho ai đó. Hãy cố gắng tránh làm phiền người khác không cần thiết.
- Ví dụ: Tôi thành thật xin lỗi nếu tôi đã gây phiền cho bạn khi đề nghị bạn đến chỉ với một thông báo ngắn. (I’m sorry if I put you out by asking you to come on such short notice.)
- Đặt ra ngoài/Đưa ra ngoài: Đề cập đến hành động di chuyển vật phẩm ra khỏi không gian bên trong để đặt ở bên ngoài, có thể là để ở đó hoặc để loại bỏ.
- Ví dụ: Vui lòng mang rác ra ngoài trước khi bạn rời khỏi đây. (Please put out the trash before you leave.)
- Đánh bại/Vượt qua: Sử dụng để mô tả việc một đội hoặc cá nhân giành chiến thắng trước đối thủ trong một cuộc thi đấu hoặc trận chiến, thường là với một màn trình diễn vượt trội.
- Ví dụ: Đội chủ nhà đã đánh bại đối thủ của mình với một màn trình diễn đầy sức mạnh. (The home team put out their opponents with a strong performance.)
- Gây mê: Trong lĩnh vực y tế, cụm từ này được dùng để chỉ quá trình bác sĩ sử dụng thuốc để làm cho bệnh nhân bất tỉnh trước khi tiến hành phẫu thuật.
- Ví dụ: Bác sĩ sẽ gây mê cho bạn trước khi ca phẫu thuật được thực hiện. (The doctor will put you out before the operation.)
“Put out” là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, cụm từ này có thể mang các ý nghĩa khác nhau. Về cơ bản, cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động dập tắt (lửa, đèn, thuốc lá), phát hành (sản phẩm, thông tin), gây phiền toái cho người khác, đặt hoặc đưa vật gì đó ra ngoài (rác, đồ đạc), hoặc loại bỏ đối thủ.
Hiểu rõ các nghĩa của “put out” giúp sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của cụm từ này, cùng với ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung.
1. Dập tắt/Tắt
Đây là ý nghĩa cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất, ám chỉ việc ngừng hoạt động hoặc làm cho một thứ gì đó đang cháy hoặc phát sáng không còn tồn tại.
- Ví dụ: Lực lượng cứu hỏa đã thành công dập tắt được đám cháy lớn ở khu công nghiệp Sóng Thần 2, Bình Dương sau 3 giờ nỗ lực. (The firefighters managed to put out the large fire at Song Than 2 industrial park, Binh Duong after 3 hours of effort.)
- Ví dụ: Vui lòng tắt đèn trước khi bạn rời khỏi phòng. (Please put out the lights before you leave the room.)
2. Phát hành/Công bố
Thường xuyên được áp dụng khi một tổ chức, công ty hoặc cá nhân giới thiệu một sản phẩm mới, một bản báo cáo, hoặc công bố một tin tức quan trọng ra công chúng.
- Ví dụ: Tuần tới, công ty giải trí M-TP Entertainment dự kiến phát hành một album âm nhạc hoàn toàn mới của Sơn Tùng M-TP. (M-TP Entertainment will put out a new album by Son Tung M-TP next week.)
- Ví dụ: Chính phủ đã công bố một báo cáo chi tiết về tình hình kinh tế Việt Nam trong quý đầu năm 2024. (The government has put out a detailed report on Vietnam’s economic situation in the first quarter of 2024.)
- Ví dụ: Nhiều nhà xuất bản sách ở Việt Nam như Nhã Nam hay Kim Đồng thường xuyên phát hành các đầu sách mới mỗi tháng. (Many book publishers in Vietnam like Nha Nam or Kim Dong regularly put out new titles every month.)
3. Gây phiền toái/Gây bất tiện
Diễn tả việc tạo ra sự khó chịu, phiền hà hoặc làm phát sinh rắc rối cho ai đó.
- Ví dụ: Tôi thành thật xin lỗi nếu tôi đã gây phiền cho bạn khi đề nghị bạn đến chỉ với một thông báo ngắn. (I’m sorry if I put you out by asking you to come on such short notice.)
- Ví dụ: Đừng ngần ngại yêu cầu giúp đỡ; bạn sẽ không gây phiền cho ai đâu. (Don’t hesitate to ask for help; you won’t be putting anyone out.)
4. Đặt ra ngoài/Đưa ra ngoài
Đề cập đến hành động di chuyển vật phẩm ra khỏi không gian bên trong để đặt ở bên ngoài, có thể là để ở đó hoặc để loại bỏ.
- Ví dụ: Vui lòng mang rác ra ngoài trước khi bạn rời khỏi đây, đặc biệt là rác thải hữu cơ để tránh mùi hôi. (Please put out the trash before you leave, especially organic waste to avoid odor.)
- Ví dụ: Họ đặt những chiếc ghế dài ra ngoài hiên để khách có thể ngồi thư giãn. (They put out the lounge chairs on the patio so guests could relax.)
- Ví dụ: Tại các khu dân cư mới ở TP.HCM, việc đặt rác ra ngoài vào buổi tối là thói quen để nhân viên vệ sinh thu gom vào sáng sớm. (In new residential areas in Ho Chi Minh City, putting out trash in the evening is a common practice for sanitation workers to collect in the early morning.)
5. Đánh bại/Vượt qua
Sử dụng để mô tả việc một đội hoặc cá nhân giành chiến thắng trước đối thủ trong một cuộc thi đấu hoặc trận chiến, thường là với một màn trình diễn vượt trội.
- Ví dụ: Đội tuyển bóng đá U23 Việt Nam đã đánh bại đối thủ của mình với một màn trình diễn đầy sức mạnh để giành vé vào bán kết. (The U23 Vietnam football team put out their opponents with a strong performance to secure a spot in the semi-finals.)
- Ví dụ: Tay vợt hàng đầu đã vượt qua đối thủ yếu hơn trong trận chung kết giải đấu. (The top tennis player put out her weaker opponent in the tournament final.)
6. Gây mê
Trong lĩnh vực y tế, cụm từ này được dùng để chỉ quá trình bác sĩ sử dụng thuốc để làm cho bệnh nhân bất tỉnh trước khi tiến hành phẫu thuật.
- Ví dụ: Bác sĩ sẽ gây mê cho bạn trước khi ca phẫu thuật được thực hiện để bạn không cảm thấy đau đớn. (The doctor will put you out before the operation so you won’t feel any pain.)
- Ví dụ: Trước khi nhổ răng khôn, nha sĩ thường gây mê cục bộ hoặc toàn thân tùy trường hợp. (Before extracting wisdom teeth, dentists often put patients out with local or general anesthesia depending on the case.)
Như vậy, cụm từ “put out” có nhiều ý nghĩa khác nhau và được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh. Việc nắm vững các nghĩa này giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn.
Put out the rubbish là gì?
Đưa đi, đặt ra ngoài, để ra ngoài. Ví dụ: √ Put the trash out before you go to bed. (Đưa rác ra ngoài trước khi đi ngủ.)
Put out a fire là gì?
“Put out fire” có nghĩa là dập tắt một đám cháy hoặc ngọn lửa. Ngoài ra, “put out” còn có nhiều nghĩa khác tùy vào ngữ cảnh, chẳng hạn như phát hành thông tin, làm ai đó bực mình, hoặc đưa ra cái gì đó.
Lookout là gì?
“Look out” là một cụm động từ (phrasal verb) có hai nghĩa chính: cảnh báo, nhắc nhở ai đó cẩn thận hoặc chú ý để tránh nguy hiểm (ví dụ: Look out! A car is coming! – Cẩn thận! Một chiếc xe đang tới!), và nghĩa thứ hai, khi đi kèm với “for”, là “chú ý tìm kiếm”, “để mắt tới” hoặc “đề phòng” một ai đó/thứ gì đó (ví dụ: You should look out for pickpockets. – Bạn nên để ý kẻ móc túi).
Nghĩa từ put out?
“Put out” là một cụm từ tiếng Anh phổ biến. Nó có nhiều nghĩa, tùy vào ngữ cảnh mà người ta muốn nói đến việc “ dập tắt ” cái gì đó (như lửa chẳng hạn), hoặc là ám chỉ việc ai đó cảm thấy phiền phức vì điều gì đó.