“Remember” trong tiếng Anh là một động từ đa nghĩa, hàm ý ghi nhớ, hồi tưởng, hoặc nhắc nhở một hành động cần thực hiện. Từ này được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu thông qua các cấu trúc “remember + to V” (nhớ để làm gì) và “remember + V-ing” (nhớ đã làm gì).
Các ý nghĩa thông dụng của “remember”:
– Ghi nhớ, lưu giữ thông tin: Đề cập đến việc duy trì thông tin trong trí óc.
– Ví dụ: “Tôi không thể nhớ tên cô ấy.” (I can’t remember her name.)
- Hồi tưởng, tái hiện ký ức: Diễn tả hành động gợi lại một sự kiện hoặc kỷ niệm đã qua.
– Ví dụ: “Cô ấy nhớ lại thời điểm chúng ta đi cắm trại.” (She remembers the time we went camping.)
- Nhắc nhở thực hiện hành động: Ám chỉ việc tự dặn lòng hoặc nhắc nhở người khác về một việc cần làm.
– Ví dụ: “Nhớ khóa cửa trước khi bạn rời đi.” (Remember to lock the door before you leave.)
Các cấu trúc thường được sử dụng với “remember“:
– Remember + to V (Động từ nguyên mẫu): Cấu trúc này biểu thị việc ghi nhớ và có chủ đích thực hiện một hành động trong tương lai. Lưu ý rằng hành động này chưa xảy ra.
– Ví dụ: “Bạn cần nhớ đóng cửa sổ.” (You need to remember to close the window.)
- Remember + V-ing (Động từ thêm -ing): Cấu trúc này dùng để diễn tả việc nhớ về một hành động đã diễn ra trong quá khứ. Hành động này đã hoàn thành.
– Ví dụ: “Anh ấy nhớ đã nhìn thấy cô ấy tại bữa tiệc.” (He remembers seeing her at the party.)
- Remember + that + mệnh đề: Cấu trúc này được áp dụng khi nhớ một sự kiện hoặc một sự thật cụ thể.
– Ví dụ: “Tôi nhớ rằng bố mẹ đã đưa tôi đến công viên này.” (I remember that my parents took me to this park.)
Để tránh nhầm lẫn, hãy luôn xác định hành động được nhắc đến đã xảy ra hay chưa để chọn cấu trúc “to V” hoặc “V-ing” cho phù hợp.
Động từ “remember” là một từ thông dụng trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa quan trọng liên quan đến hoạt động của trí nhớ. Hiểu rõ các sắc thái nghĩa và cấu trúc ngữ pháp đi kèm sẽ giúp người học sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp cũng như văn viết.
Các ý nghĩa chính của “remember”
“Remember” có thể được hiểu theo ba ý nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
Ghi nhớ, lưu giữ thông tin
Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của “remember“, đề cập đến khả năng não bộ lưu trữ và giữ lại thông tin, sự kiện, hoặc tên gọi. Khi bạn “remember” một điều gì đó, tức là bạn có thể gọi lại thông tin đó từ trong trí óc.
- Ví dụ:
- “Tôi không thể remember tên cô ấy.” (I can’t remember her name.) – Diễn tả việc thông tin tên không được lưu giữ hoặc không thể truy xuất.
- “Bạn có remember số điện thoại cũ của tôi không?” (Do you remember my old phone number?) – Hỏi về khả năng giữ lại một thông tin cụ thể.
Hồi tưởng, tái hiện ký ức
Ý nghĩa này của “remember” dùng để diễn tả hành động gợi lại, tái hiện một sự kiện, trải nghiệm hoặc kỷ niệm đã xảy ra trong quá khứ. Nó thiên về việc sống lại một khoảnh khắc đã qua trong tâm trí.
- Ví dụ:
- “Cô ấy remember thời điểm chúng ta đi cắm trại.” (She remembers the time we went camping.) – Gợi lại một kỷ niệm vui vẻ đã qua.
- “Tôi remember rất rõ ngày đầu tiên tôi đến Hà Nội.” (I remember very clearly my first day in Hanoi.) – Nhấn mạnh sự rõ ràng của ký ức về một sự kiện.
Nhắc nhở thực hiện hành động
Trong ngữ cảnh này, “remember” mang ý nghĩa tự dặn lòng hoặc nhắc nhở người khác về một việc cần làm, một nhiệm vụ cần hoàn thành trong tương lai. Hành động này chưa xảy ra và cần được ghi nhớ để thực hiện.
- Ví dụ:
- “Remember khóa cửa trước khi bạn rời đi.” (Remember to lock the door before you leave.) – Một lời nhắc nhở quan trọng về an toàn.
- “Bạn remember đặt lịch hẹn với bác sĩ chưa?” (Did you remember to make an appointment with the doctor?) – Hỏi về việc đã thực hiện một hành động cần thiết hay chưa.
Các cấu trúc ngữ pháp thường dùng với “remember”
Để sử dụng “remember” một cách chính xác, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp đi kèm là điều cần thiết. Sai lầm phổ biến nhất thường xảy ra khi nhầm lẫn giữa hành động đã xảy ra và hành động chưa xảy ra.
Remember + to V (Động từ nguyên mẫu)
Cấu trúc này được dùng khi người nói muốn diễn tả việc ghi nhớ và có ý định thực hiện một hành động trong tương lai. Hành động được nhắc đến chưa xảy ra. Đây là một lời nhắc nhở, một kế hoạch hoặc một nhiệm vụ cần được thực hiện.
- Ví dụ:
- “Bạn cần remember đóng cửa sổ trước khi trời mưa.” (You need to remember to close the window before it rains.) – Hành động đóng cửa sổ chưa diễn ra, cần phải nhớ để làm.
- “Tôi phải remember mua sữa trên đường về nhà.” (I must remember to buy milk on my way home.) – Việc mua sữa là một nhiệm vụ chưa thực hiện.
- Trong môi trường văn phòng tại Việt Nam, câu “Hãy remember nộp báo cáo trước 5 giờ chiều nay” thường được các quản lý nhắc nhở nhân viên, nhấn mạnh một hành động cần được hoàn thành trong tương lai gần.
Remember + V-ing (Động từ thêm -ing)
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc nhớ về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Hành động này đã hoàn thành và người nói đang hồi tưởng lại nó.
- Ví dụ:
- “Anh ấy remember nhìn thấy cô ấy tại bữa tiệc.” (He remembers seeing her at the party.) – Hành động “nhìn thấy” đã xảy ra tại bữa tiệc trong quá khứ.
- “Bạn có remember đi du lịch Đà Lạt cùng nhau năm ngoái không?” (Do you remember going to Da Lat together last year?) – Hỏi về ký ức về chuyến đi đã diễn ra.
- Một người lớn tuổi ở Việt Nam có thể nói: “Tôi vẫn remember đạp xe đi học hồi cấp 3, đường đất gồ ghề nhưng vui lắm.” – Ký ức về hành động đạp xe đi học đã diễn ra trong quá khứ.
Remember + that + mệnh đề
Cấu trúc này được áp dụng khi người nói nhớ một sự kiện, một sự thật cụ thể hoặc một thông tin chi tiết. Mệnh đề theo sau “that” thường là một câu hoàn chỉnh, miêu tả điều được nhớ.
- Ví dụ:
- “Tôi remember that bố mẹ đã đưa tôi đến công viên này.” (I remember that my parents took me to this park.) – Nhớ một sự kiện cụ thể đã xảy ra.
- “Bạn có remember that chúng ta có cuộc họp lúc 9 giờ sáng không?” (Do you remember that we have a meeting at 9 AM?) – Nhớ một thông tin quan trọng.
- Khi nhắc đến lịch sử, nhiều người Việt Nam remember that Cách mạng tháng Tám năm 1945 đã mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc. Đây là một sự thật lịch sử được ghi nhớ rộng rãi.
Phân biệt “remember to V” và “remember V-ing”
Sai lầm phổ biến nhất khi sử dụng “remember” là nhầm lẫn giữa hai cấu trúc “to V” và “V-ing”. Để tránh điều này, hãy luôn tự đặt câu hỏi: Hành động được nhắc đến đã xảy ra hay chưa?
- Nếu hành động chưa xảy ra và bạn cần nhớ để thực hiện nó trong tương lai, hãy dùng “remember + to V”.
- Ví dụ: “Please remember to turn off the lights before you leave.” (Hãy nhớ tắt đèn trước khi bạn rời đi.) – Việc tắt đèn chưa xảy ra, cần phải nhớ để thực hiện.
- Nếu hành động đã xảy ra trong quá khứ và bạn đang hồi tưởng lại nó, hãy dùng “remember + V-ing”.
- Ví dụ: “I remember turning off the lights before I left.” (Tôi nhớ đã tắt đèn trước khi tôi rời đi.) – Việc tắt đèn đã xảy ra trong quá khứ, giờ tôi hồi tưởng lại.
Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ cụ thể, đặc biệt là liên hệ với các tình huống giao tiếp hàng ngày tại Việt Nam, sẽ giúp người học nắm vững cách sử dụng “remember” một cách tự nhiên và chính xác. Chẳng hạn, khi bạn đi siêu thị VinMart, bạn có thể tự nhủ: “Mình phải remember mua thêm rau xanh” (chưa mua). Sau khi về nhà, bạn có thể nói với gia đình: “Tôi remember mua được mấy loại rau tươi ngon ở VinMart hôm nay” (đã mua). Sự khác biệt rõ ràng về thời điểm hành động là chìa khóa để sử dụng “remember” hiệu quả.