• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Chủ Nhật, Tháng 9 14, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Revenue là gì? Giải thích, đặc điểm và phân loại doanh thu

admin by admin
Tháng 9 1, 2025
in Giải Đáp
0 0
8
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Revenue, hay còn gọi là doanh thu, là tổng giá trị tiền mà một doanh nghiệp thu được từ các hoạt động kinh doanh chủ chốt như bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ trong một kỳ kế toán cụ thể. Đây là khoản tiền được ghi nhận trước khi thực hiện các khoản khấu trừ cho chi phí vận hành, thuế, hoặc các loại chi phí khác. Revenue được xem là một chỉ số tài chính cốt lõi, phản ánh năng lực tạo ra nguồn tiền của một tổ chức và thường xuất hiện ở vị trí đầu tiên trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

Đặc điểm nổi bật của Revenue:

– Tổng giá trị thu về: Revenue biểu thị tổng số tiền mà doanh nghiệp nhận được, chưa bao gồm việc trừ đi bất kỳ chi phí phát sinh nào.

  • Nguồn gốc từ hoạt động kinh doanh: Doanh thu chủ yếu hình thành từ các nghiệp vụ kinh doanh cốt lõi, điển hình như việc tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ.
  • Xác định theo khoảng thời gian: Doanh thu luôn được tính toán và báo cáo trong một khung thời gian cụ thể, chẳng hạn như theo tháng, theo quý, hoặc theo năm tài chính.
  • Chỉ số tài chính thiết yếu: Revenue là một trong những chỉ số tài chính cơ bản nhất, cho phép đánh giá tình hình sức khỏe tài chính và hiệu quả vận hành của doanh nghiệp.

Phân loại Revenue:

– Gross Revenue (Doanh thu gộp): Đây là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu về từ việc bán hàng, chưa được giảm trừ bất kỳ khoản nào.

  • Net Revenue (Doanh thu thuần): Là khoản doanh thu còn lại sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, hàng bán bị trả lại, hoặc các khoản giảm giá khác.
  • Operating Revenue (Doanh thu từ hoạt động kinh doanh): Là số tiền thu được từ các hoạt động kinh doanh chính, thường xuyên của doanh nghiệp.
  • Non-operating Revenue (Doanh thu từ hoạt động không thường xuyên): Là nguồn tiền có được từ các hoạt động phụ trợ, không trực tiếp liên quan đến hoạt động kinh doanh cốt lõi, ví dụ như doanh thu từ lãi tiền gửi, lợi nhuận từ đầu tư tài chính, hoặc tiền cho thuê tài sản.

So sánh Revenue với Profit (Lợi nhuận):

– Revenue (Doanh thu): Đại diện cho tổng số tiền mà doanh nghiệp tiếp nhận từ các giao dịch bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.

  • Profit (Lợi nhuận): Là số tiền còn lại sau khi đã lấy tổng doanh thu trừ đi toàn bộ các khoản chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh.

Việc nắm vững khái niệm và các khía cạnh của revenue hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra những đánh giá chính xác về quy mô hoạt động hiện tại và tiềm năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Lưu ý rằng, doanh thu cao không đồng nghĩa với lợi nhuận cao nếu chi phí vận hành cũng tăng tương ứng.

Trong hoạt động kinh doanh, một trong những thuật ngữ quan trọng nhất mà bất kỳ ai cũng cần nắm rõ là “revenue”. Revenue, hay còn gọi là doanh thu, là tổng giá trị tiền mà một doanh nghiệp thu được từ các hoạt động kinh doanh chủ chốt như bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ trong một kỳ kế toán cụ thể. Đây là khoản tiền được ghi nhận trước khi thực hiện các khoản khấu trừ cho chi phí vận hành, thuế, hoặc các loại chi phí khác. Revenue được xem là một chỉ số tài chính cốt lõi, phản ánh năng lực tạo ra nguồn tiền của một tổ chức và thường xuất hiện ở vị trí đầu tiên trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

Việc hiểu rõ khái niệm revenue là gì và các khía cạnh liên quan giúp doanh nghiệp đưa ra những đánh giá chính xác về quy mô hoạt động hiện tại và tiềm năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai.

Đặc điểm nổi bật của Revenue

Để hiểu sâu hơn về revenue là gì, chúng ta cần xem xét các đặc điểm chính của nó:

  • Tổng giá trị thu về: Revenue biểu thị tổng số tiền mà doanh nghiệp nhận được, chưa bao gồm việc trừ đi bất kỳ chi phí phát sinh nào. Ví dụ, khi FPT Retail bán một chiếc điện thoại trị giá 10 triệu đồng, 10 triệu đồng đó chính là doanh thu gộp từ giao dịch này, chưa trừ đi giá vốn hàng bán hay chi phí thuê mặt bằng.
  • Nguồn gốc từ hoạt động kinh doanh: Doanh thu chủ yếu hình thành từ các nghiệp vụ kinh doanh cốt lõi, điển hình như việc tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ. Một công ty sản xuất xi măng như Vicem Hà Tiên sẽ có doanh thu chính từ việc bán các sản phẩm xi măng cho các công trình xây dựng.
  • Xác định theo khoảng thời gian: Doanh thu luôn được tính toán và báo cáo trong một khung thời gian cụ thể, chẳng hạn như theo tháng, theo quý, hoặc theo năm tài chính. Báo cáo tài chính quý II/2023 của Vinamilk sẽ thể hiện doanh thu đạt được trong 3 tháng từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2023.
  • Chỉ số tài chính thiết yếu: Revenue là một trong những chỉ số tài chính cơ bản nhất, cho phép đánh giá tình hình sức khỏe tài chính và hiệu quả vận hành của doanh nghiệp. Doanh thu tăng trưởng ổn định thường là dấu hiệu tích cực về khả năng mở rộng thị trường và thu hút khách hàng của doanh nghiệp.

Phân loại Revenue

Doanh thu có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư có cái nhìn chi tiết hơn về nguồn gốc và chất lượng của dòng tiền:

Gross Revenue (Doanh thu gộp)

Đây là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu về từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ, chưa được giảm trừ bất kỳ khoản nào. Ví dụ, một cửa hàng quần áo bán được 100 sản phẩm với giá trung bình 200.000 VND/sản phẩm, tổng doanh thu gộp sẽ là 20.000.000 VND.

Net Revenue (Doanh thu thuần)

Là khoản doanh thu còn lại sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, hàng bán bị trả lại, hoặc các khoản giảm giá khác. Quay lại ví dụ cửa hàng quần áo trên, nếu có 5 sản phẩm bị khách hàng trả lại (tương đương 1.000.000 VND) và cửa hàng áp dụng chiết khấu 500.000 VND cho một số khách hàng thân thiết, doanh thu thuần sẽ là: 20.000.000 VND – 1.000.000 VND – 500.000 VND = 18.500.000 VND. Doanh thu thuần thường là con số quan trọng hơn để đánh giá hiệu quả kinh doanh thực tế.

Operating Revenue (Doanh thu từ hoạt động kinh doanh)

Là số tiền thu được từ các hoạt động kinh doanh chính, thường xuyên của doanh nghiệp. Đối với một ngân hàng như Vietcombank, doanh thu từ hoạt động kinh doanh chủ yếu bao gồm thu nhập lãi từ cho vay, phí dịch vụ tài chính, và thu nhập từ các giao dịch ngoại hối. Đây là phần doanh thu phản ánh năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.

Non-operating Revenue (Doanh thu từ hoạt động không thường xuyên)

Là nguồn tiền có được từ các hoạt động phụ trợ, không trực tiếp liên quan đến hoạt động kinh doanh cốt lõi. Ví dụ, một công ty sản xuất đồ gia dụng có thể có doanh thu không thường xuyên từ lãi tiền gửi ngân hàng, lợi nhuận từ việc bán một khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, hoặc tiền cho thuê một phần kho bãi không sử dụng hết. Doanh thu này thường không ổn định và không phải là nguồn chính để đánh giá hiệu suất hoạt động kinh doanh cốt lõi.

So sánh Revenue với Profit (Lợi nhuận)

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa revenue là gì và lợi nhuận (profit). Dù cả hai đều là chỉ số tài chính quan trọng, chúng có ý nghĩa khác nhau:

  • Revenue (Doanh thu): Đại diện cho tổng số tiền mà doanh nghiệp tiếp nhận từ các giao dịch bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ. Đây là con số ở “top-line” của báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
  • Profit (Lợi nhuận): Là số tiền còn lại sau khi đã lấy tổng doanh thu trừ đi toàn bộ các khoản chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh. Đây là con số ở “bottom-line” của báo cáo, phản ánh hiệu quả sinh lời thực sự của doanh nghiệp.

Ví dụ, một quán cà phê đạt doanh thu 100 triệu VND trong một tháng. Tuy nhiên, nếu chi phí thuê mặt bằng, nguyên vật liệu, lương nhân viên, điện nước… lên đến 80 triệu VND, thì lợi nhuận của quán chỉ là 20 triệu VND. Điều này cho thấy, doanh thu cao không đồng nghĩa với lợi nhuận cao nếu chi phí vận hành cũng tăng tương ứng. Một doanh nghiệp như Grab Việt Nam có thể đạt doanh thu khổng lồ từ các dịch vụ vận chuyển và giao đồ ăn, nhưng nếu chi phí marketing, hỗ trợ tài xế và khuyến mãi quá lớn, lợi nhuận thực tế có thể không cao hoặc thậm chí là âm.

Việc phân biệt rõ ràng giữa doanh thu và lợi nhuận giúp các nhà đầu tư và nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác hơn về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có doanh thu lớn nhưng lợi nhuận thấp cần xem xét lại cấu trúc chi phí và chiến lược giá.

Previous Post

iPhone Lock là gì? Hạn chế, ưu điểm & cách nhận biết

Next Post

PT là gì? Personal Trainer và công việc của HLV cá nhân

RelatedPosts

Giải Đáp

Suy hô hấp là gì? Dấu hiệu và nguyên nhân phổ biến

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Bản lĩnh là gì? 6 yếu tố tạo nên và vai trò quan trọng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Khởi nghiệp là gì? Định nghĩa, 4 giai đoạn và vai trò

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Tư cách pháp nhân là gì? Điều kiện & Ví dụ đầy đủ

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Karma là gì? Khái niệm, 3 loại nghiệp và ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Nhiệt lượng là gì? Định nghĩa, đặc điểm & ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Next Post

PT là gì? Personal Trainer và công việc của HLV cá nhân

Comments 8

  1. Barbara R. Smith says:
    2 tuần ago

    Revenue và profit là gì?

    Bình luận
    • Emily A. Johnson Sr. says:
      2 tuần ago

      Tomorrow Marketers – Doanh thu ( revenue ) là tổng thu nhập được tạo ra từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Lợi nhuận hay còn gọi là lợi nhuận ròng (net profit hoặc bottom line) là khoản thu nhập còn lại sau khi đã trừ đi các khoản phải trả, nợ, dòng thu nhập bổ sung (additional income streams), và chi phí vận hành.

      Bình luận
  2. Kevin A. Peterson says:
    2 tuần ago

    Revenue trong báo cáo tài chính là gì?

    Bình luận
    • Donald Harris PhD says:
      2 tuần ago

      REVENUE: DOANH THU Là tổng lợi ích kinh tế chảy vào doanh nghiệp trong suốt kỳ kế toán, xuất phát từ các hoạt động thông thường của doanh nghiệp (ví dụ: hoạt động kinh doanh sản xuất), kết quả làm tăng vốn chủ sở hữu.

      Bình luận
  3. Dr. Robert Robinson says:
    2 tuần ago

    Doanh thu trừ giá vốn là lợi nhuận gì?

    Bình luận
    • Prof. Melissa Miller says:
      2 tuần ago

      Lợi nhuận gộp (hay lãi gộp) được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán (COGS). Đây là một chỉ số tài chính quan trọng giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, mức độ rủi ro trước khi ra quyết định đầu tư và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

      Bình luận
  4. Amanda Miller says:
    2 tuần ago

    Sự khác nhau giữa Turnover và revenue?

    Bình luận
    • Thomas Robinson says:
      2 tuần ago

      Revenue thường được sử dụng để tính toán các chỉ số tài chính khác như lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (return on assets) hay tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu (net profit margin). – Turnover (doanh số) là tổng số tiền mà công ty kiếm được từ việc bán hàng hoặc dịch vụ của mình trong một khoảng thời gian cụ thể.

      Bình luận

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.