• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Sáu, Tháng 9 12, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Status là gì? Định nghĩa & Các nghĩa phổ biến của từ này

admin by admin
Tháng 9 10, 2025
in Chia Sẻ
0 0
8
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

“Status” (phát âm chuẩn xác là /ˈsteɪtəs/ hoặc /ˈstædəs/) là một thuật ngữ tiếng Anh đa nghĩa, được sử dụng để chỉ trạng thái, tình hình, địa vị, hoặc thân phận của một chủ thể tại một thời điểm cụ thể. Trong bối cảnh mạng xã hội, ví dụ như Facebook, “status” (thường được viết tắt là “Stt”) ám chỉ các nội dung được người dùng đăng tải – có thể là văn bản, hình ảnh, video, hoặc biểu tượng cảm xúc – nhằm mục đích cập nhật, chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc, hoặc diễn biến cá nhân của họ.

Các ý nghĩa phổ biến của từ “Status” bao gồm:

– Trạng thái hiện tại: Diễn tả tình hình cụ thể của một cá nhân hoặc sự vật, chẳng hạn như tình trạng sức khỏe, tình hình công việc, hoặc điều kiện sinh hoạt.

  • Địa vị xã hội (social status): Xác định vị trí, tầm ảnh hưởng, quyền lực, hoặc mức độ uy tín của một người trong cộng đồng hoặc cấu trúc xã hội.
  • Thân phận, thân thế: Nhấn mạnh về xuất thân, vai trò, hoặc lai lịch của một cá nhân, góp phần định hình nhận diện của họ.
  • Tình trạng pháp lý: Mô tả mối quan hệ hợp pháp giữa một người với các cá nhân khác hoặc với hệ thống pháp luật, xác định quyền và nghĩa vụ pháp lý.

Ví dụ minh họa cụ thể:

– “Tình hình sức khỏe của anh ấy hiện có status (trạng thái) rất tốt, cho thấy sự hồi phục tích cực.”

  • “Nhờ sự nghiệp thành công vượt bậc, cô ấy đã đạt được một status (địa vị) cao trong xã hội, nhận được sự kính trọng từ nhiều người.”
  • “Việc đăng tải một status (dòng trạng thái) mới trên Facebook là cách hiệu quả để nhanh chóng cập nhật thông tin cho bạn bè về những hoạt động gần đây.”

“Status” (phát âm chuẩn xác là /ˈsteɪtəs/ hoặc /ˈstædəs/) là một từ tiếng Anh mang nhiều nghĩa, được dùng để mô tả trạng thái, tình hình, địa vị, hoặc thân phận của một chủ thể tại một thời điểm nhất định. Trong ngữ cảnh mạng xã hội, như Facebook, từ “status” (thường viết tắt là “Stt”) dùng để chỉ các nội dung người dùng đăng tải – có thể là văn bản, hình ảnh, video, hoặc biểu tượng cảm xúc – nhằm cập nhật, chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc, hoặc diễn biến cá nhân.

Từ “status” có mặt trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các thuật ngữ chuyên ngành, mỗi ngữ cảnh lại mang một sắc thái nghĩa riêng.

Các nghĩa phổ biến của từ “Status”

1. Trạng thái hiện tại

Đây là nghĩa phổ biến nhất của “status“, dùng để diễn tả tình hình cụ thể của một cá nhân, một vật, một hệ thống, hay một sự việc tại một thời điểm. Nó cho biết sự vật đó đang ở trong điều kiện hay trạng thái nào.

  • Ví dụ:
  • Tình hình sức khỏe của bệnh nhân sau ca phẫu thuật có status ổn định, không có biến chứng.
  • Trong ngành giao thông vận tải, việc kiểm tra status của các tuyến đường cao tốc như cao tốc Long Thành – Dầu Giây giúp tài xế nắm được tình hình ùn tắc hay thông thoáng.
  • Hệ thống máy chủ của một công ty công nghệ lớn như FPT luôn được giám sát status liên tục để đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn, với thời gian hoạt động thường đạt trên 99.9%.

2. Địa vị xã hội (Social Status)

“Social status” xác định vị trí, tầm ảnh hưởng, quyền lực, hoặc mức độ uy tín của một người trong cộng đồng hoặc cấu trúc xã hội. Địa vị này có thể được xác định bởi nhiều yếu tố như nghề nghiệp, tài sản, học vấn, hoặc mối quan hệ.

  • Ví dụ:
  • Một kiến trúc sư nổi tiếng như KTS Võ Trọng Nghĩa có status cao trong giới kiến trúc Việt Nam, được kính trọng bởi các công trình độc đáo và bền vững.
  • Trong các làng nghề truyền thống ở Việt Nam, nghệ nhân giữ status quan trọng, là người gìn giữ và truyền bá tinh hoa văn hóa.
  • Việc sở hữu những tài sản như biệt thự ở khu vực Thảo Điền (TP.HCM) hay xe hơi hạng sang có thể nâng cao status của một người trong mắt xã hội.

3. Thân phận, thân thế

Nghĩa này của “status” nhấn mạnh về xuất thân, vai trò, hoặc lai lịch của một cá nhân, góp phần định hình nhận diện của họ. Nó liên quan đến nguồn gốc và vị trí của một người trong một cộng đồng hay hệ thống.

  • Ví dụ:
  • Trong lịch sử Việt Nam, status của người nông dân gắn liền với ruộng đất và cuộc sống phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • Người có status là công dân Việt Nam sẽ có đầy đủ quyền và nghĩa vụ theo Hiến pháp và pháp luật.
  • Một người có status là “Việt kiều” sẽ có những chính sách ưu đãi riêng về đầu tư, hồi hương so với người nước ngoài.

4. Tình trạng pháp lý

“Status” trong ngữ cảnh pháp lý mô tả mối quan hệ hợp pháp giữa một người với các cá nhân khác hoặc với hệ thống pháp luật, xác định quyền và nghĩa vụ pháp lý.

  • Ví dụ:
  • Khi kết hôn, status pháp lý của hai người thay đổi từ “độc thân” thành “đã kết hôn”, kéo theo các quyền và nghĩa vụ về tài sản chung, con cái.
  • Một người được cấp thẻ thường trú nhân tại Việt Nam có status khác biệt so với người chỉ có thị thực du lịch, hưởng nhiều quyền lợi hơn về cư trú và làm việc.
  • Status pháp lý của một doanh nghiệp khởi nghiệp tại Việt Nam, ví dụ như một startup trong lĩnh vực công nghệ giáo dục, sẽ là “Công ty TNHH” hoặc “Công ty Cổ phần” sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.

“Status” trong các lĩnh vực khác

1. Công nghệ và Mạng xã hội

Trong kỷ nguyên số, “status” là một thuật ngữ quen thuộc, đặc biệt trên các nền tảng mạng xã hội:

  • Dòng trạng thái (Facebook, Zalo): Đây là cách người dùng chia sẻ những thông tin ngắn gọn về cuộc sống, suy nghĩ, cảm xúc, hoặc hoạt động của họ. Một người dùng Facebook có thể đăng status về chuyến du lịch Hạ Long của mình kèm theo ảnh, hay chia sẻ quan điểm về một sự kiện thời sự.
  • Trạng thái hoạt động (Online Status): Cho biết người dùng có đang trực tuyến hay không, ví dụ trên Messenger của Facebook hoặc Zalo, giúp mọi người biết ai đang sẵn sàng trò chuyện.
  • Trạng thái đơn hàng (Order Status): Khi mua sắm trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử như Shopee hay Lazada, người dùng có thể theo dõi status đơn hàng của mình từ “Đã tiếp nhận”, “Đang vận chuyển” đến “Đã giao hàng”.
  • Trạng thái hệ thống (System Status): Các dịch vụ trực tuyến lớn như Gmail hay ngân hàng trực tuyến của Vietcombank thường có trang hiển thị status hệ thống để thông báo cho người dùng biết các dịch vụ có đang hoạt động bình thường, có bảo trì hay gặp sự cố.

2. Kinh doanh và Quản lý

Trong môi trường kinh doanh, “status” được sử dụng để mô tả tình hình, tiến độ:

  • Trạng thái dự án (Project Status): Các nhà quản lý dự án thường xuyên cập nhật status của dự án, ví dụ như dự án xây dựng tòa nhà Landmark 81, để theo dõi tiến độ, các công việc đã hoàn thành, công việc đang thực hiện, và những rủi ro.
  • Trạng thái tài chính (Financial Status): Các doanh nghiệp Việt Nam như Vinamilk luôn công bố status tài chính hàng quý, bao gồm doanh thu, lợi nhuận, và các chỉ số tài chính khác, để nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về sức khỏe tài chính của công ty.
  • Trạng thái tồn kho (Inventory Status): Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc kiểm tra status tồn kho giúp doanh nghiệp biết số lượng hàng hóa còn lại, tránh tình trạng thiếu hụt hoặc tồn đọng, đặc biệt quan trọng với các ngành hàng tiêu dùng nhanh.

3. Y tế

Trong lĩnh vực y tế, “status” thường dùng để chỉ tình trạng sức khỏe:

  • Trạng thái lâm sàng (Clinical Status): Bác sĩ đánh giá status lâm sàng của bệnh nhân để xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh và kế hoạch điều trị.
  • Trạng thái dinh dưỡng (Nutritional Status): Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em Việt Nam thông qua các chỉ số như cân nặng, chiều cao, giúp phát hiện suy dinh dưỡng hoặc béo phì.

Kết luận

Từ “status” là một thuật ngữ đa nghĩa, linh hoạt, và quan trọng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ các nghĩa của từ này giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn và nắm bắt thông tin chính xác hơn trong cả đời sống hàng ngày lẫn các lĩnh vực chuyên môn. Từ việc cập nhật một dòng status trên mạng xã hội đến việc đánh giá status tài chính của một tập đoàn lớn, từ này luôn giữ vai trò quan trọng trong việc mô tả tình hình hiện tại của mọi chủ thể.

Previous Post

Bú là gì? Ý nghĩa và cách cho bé bú hiệu quả

Next Post

Transistor là gì? Chức năng, cấu tạo và ứng dụng

RelatedPosts

Chia Sẻ

Hera là gì? Nữ thần, mỹ phẩm, vệ tinh, tiểu hành tinh

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Ketoconazole: Công dụng, dạng dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

FPS là gì? Định nghĩa, ý nghĩa của FPS trong game

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Advil: Công dụng, cách dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Thận: Vị trí, Chức năng, Giải phẫu & Lọc Máu

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Furosemide: Công dụng, cơ chế, liều dùng và lưu ý

Tháng 9 10, 2025
Next Post

Transistor là gì? Chức năng, cấu tạo và ứng dụng

Comments 8

  1. Mr. Sarah Campbell says:
    2 ngày ago

    Status là gì vậy?

    Bình luận
    • Richard O. Harris III says:
      2 ngày ago

      Status thường được dùng để chỉ tình trạng của con người hay sự vật đã nhìn thấy hoặc trải qua tại thời điểm nào đó. STT là gì? Ngày nay, STT được giới trẻ sử dụng rất phổ biến trên mạng xã hội, chủ yếu là Faceook để chia sẻ cảm nghĩ, tâm trạng và trạng thái của bản thân.

      Bình luận
  2. Michelle F. Campbell says:
    2 ngày ago

    Status là nghĩa gì?

    Bình luận
    • Lisa Smith says:
      2 ngày ago

      Status (viết tắt là stt) trong tiếng Anh có nghĩa là “tình trạng” hoặc “trạng thái”. Trong mạng xã hội, status là những dòng chia sẻ về suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng, hay những điều đang diễn ra trong cuộc sống của một người. Status có thể là một bài viết ngắn, dài, kèm ảnh, video hoặc chỉ là một icon bày tỏ cảm xúc, giúp người dùng thể hiện bản thân và kết nối với mọi người.

      Bình luận
  3. Sarah G. Lopez says:
    2 ngày ago

    Status trên FB là gì?

    Bình luận
    • Ronald N. Edwards says:
      2 ngày ago

      Stt: Viết tắt của từ status, nghĩa là trạng thái. Khi người dùng muốn chia sẻ thứ gì, họ thường viết lên tường của mình, dòng trạng thái đó gọi là status, bạn có thể thích (like) hoặc bình luận (comment) bên dưới.

      Bình luận
  4. Michael Davis says:
    2 ngày ago

    Status và state khác nhau như thế nào?

    Bình luận
    • Donald Miller says:
      2 ngày ago

      ” State ” – Trạng Thái Hiện Tại, Có Thể Thay Đổi✅ ” State ” dùng để mô tả trạng thái hoặc điều kiện của một thứ gì đó tại một thời điểm nhất định. … ” Status ” – Tình Trạng Hiện Tại, Thường Ổn Định Hơn✅ ” Status ” mô tả vị thế, cấp bậc, tình trạng pháp lý hoặc tình huống của một người hoặc một vật trong một hệ thống.

      Bình luận

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.