• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Sáu, Tháng 9 12, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Stroke là gì? Đột quỵ, và các nghĩa khác của “stroke

admin by admin
Tháng 9 10, 2025
in Chia Sẻ
0 0
0
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

“Stroke” trong lĩnh vực y tế ám chỉ đột quỵ hay tai biến mạch máu não, một tình trạng cấp tính phát sinh khi quá trình cung cấp máu đến não bị gián đoạn, tắc nghẽn hoặc suy giảm đột ngột. Điều này dẫn đến việc các tế bào não bị thiếu oxy nghiêm trọng và bắt đầu hoại tử chỉ trong vài phút. Bên cạnh ý nghĩa y học, thuật ngữ “stroke” còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác như kỹ thuật động cơ (chỉ một chu kỳ làm việc), bơi lội (động tác quạt tay) và thiết kế đồ họa (đường viền của đối tượng).

Đột quỵ (Stroke)

Đột quỵ là một cấp cứu y tế đe dọa tính mạng, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời.

  • Nguyên nhân phát sinh: Tình trạng này thường xảy ra do sự hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn dòng chảy máu lên não, hoặc do một mạch máu trong não bị vỡ, dẫn đến xuất huyết não.
  • Hậu quả tiềm tàng: Khi các tế bào não bị tổn thương và chết đi nhanh chóng, chỉ trong vòng vài phút, có thể gây ra những di chứng nặng nề như tổn thương não vĩnh viễn, tàn tật (ví dụ, mất khả năng vận động, nói), hoặc thậm chí tử vong.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các triệu chứng thường xuất hiện đột ngột, bao gồm mặt bị sụp một bên, khó khăn trong việc cử động một bên tay, nói lắp hoặc khó phát âm. Việc ghi nhớ các dấu hiệu FAST (Face drooping, Arm weakness, Speech difficulty, Time to call emergency) có thể hỗ trợ nhận biết sớm.
  • Biện pháp xử lý khẩn cấp: Đây là một tình trạng y tế khẩn cấp tuyệt đối. Ngay lập tức gọi cấp cứu y tế (ví dụ, số 115 tại Việt Nam hoặc 911 tại Hoa Kỳ) là hành động thiết yếu để bảo toàn tính mạng và giảm thiểu tổn thương não.
  • Chiến lược phòng ngừa: Việc chủ động kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, mức cholesterol cao cùng với việc duy trì lối sống lành mạnh, áp dụng chế độ ăn uống cân bằng và tập luyện thể chất đều đặn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa đột quỵ.

Các nghĩa khác của “stroke“

Thuật ngữ “stroke” còn được ứng dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt với những ý nghĩa riêng:

  • Trong kỹ thuật động cơ: “Stroke” mô tả một pha di chuyển của piston bên trong xi-lanh trong suốt chu trình hoạt động của động cơ đốt trong (ví dụ: kỳ nén, kỳ xả).
  • Trong môn bơi lội: Nó đề cập đến động tác quạt tay và chân riêng biệt của vận động viên nhằm tạo ra lực đẩy, giúp cơ thể tiến về phía trước trong nước.
  • Trong thiết kế đồ họa: “Stroke” là đường viền bao quanh một đối tượng, có thể tùy chỉnh về màu sắc, độ dày và kiểu nét. Khác với “fill” là phần màu nền bên trong đối tượng, “stroke” định hình ranh giới bên ngoài.

Thuật ngữ “stroke” mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong y học, “stroke” ám chỉ đột quỵ – một tình trạng cấp tính nguy hiểm. Bên cạnh đó, “stroke” còn được dùng trong kỹ thuật động cơ, bơi lội và thiết kế đồ họa với các ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về đột quỵ và các cách sử dụng khác của từ “stroke”.

Đột quỵ (Stroke): Cấp cứu y tế khẩn cấp

Đột quỵ, hay tai biến mạch máu não, là một tình trạng y tế khẩn cấp xảy ra khi quá trình cung cấp máu đến một phần não bị gián đoạn hoặc giảm sút đột ngột. Điều này khiến các tế bào não bị thiếu oxy và dưỡng chất, dẫn đến hoại tử nhanh chóng chỉ trong vài phút. Đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật vĩnh viễn trên toàn thế giới.

Nguyên nhân và cơ chế phát sinh

Đột quỵ được chia thành hai loại chính dựa trên nguyên nhân gây ra:

  • Đột quỵ do thiếu máu cục bộ (Ischemic stroke): Chiếm khoảng 87% tổng số ca đột quỵ. Loại này xảy ra khi một cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch cung cấp máu lên não. Cục máu đông có thể hình thành ngay trong động mạch não (huyết khối) hoặc di chuyển từ nơi khác trong cơ thể đến (thuyên tắc). Các yếu tố nguy cơ bao gồm xơ vữa động mạch, rung nhĩ, và các bệnh lý tim mạch khác.
  • Đột quỵ do xuất huyết (Hemorrhagic stroke): Xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu vào hoặc xung quanh não. Máu tràn vào gây áp lực lên các tế bào não và làm tổn thương chúng. Nguyên nhân phổ biến của đột quỵ xuất huyết là huyết áp cao không được kiểm soát, phình mạch não (aneurysm) hoặc dị dạng mạch máu não.

Hậu quả tiềm tàng

Khi các tế bào não bị tổn thương và chết đi, chúng không thể phục hồi. Điều này có thể dẫn đến những di chứng nghiêm trọng và vĩnh viễn, tùy thuộc vào vùng não bị ảnh hưởng và mức độ tổn thương:

  • Tàn tật vận động: Liệt nửa người (yếu hoặc mất khả năng cử động một bên cơ thể), khó khăn khi đi lại, giữ thăng bằng.
  • Rối loạn ngôn ngữ: Khó nói (nói lắp, nói ngọng), khó hiểu lời nói của người khác (mất ngôn ngữ).
  • Rối loạn nhận thức: Giảm trí nhớ, khó tập trung, khó giải quyết vấn đề.
  • Rối loạn cảm xúc: Trầm cảm, lo âu, thay đổi tâm trạng.
  • Các vấn đề khác: Khó nuốt, rối loạn thị giác, đau mạn tính.

Trong những trường hợp nặng, đột quỵ có thể gây tổn thương não vĩnh viễn nặng nề hoặc tử vong.

Dấu hiệu nhận biết và xử lý khẩn cấp

Nhận biết sớm các dấu hiệu của đột quỵ là yếu tố then chốt để cứu sống người bệnh và giảm thiểu di chứng. Các triệu chứng thường xuất hiện đột ngột và có thể bao gồm:

  • Mặt bị sụp một bên: Một bên mặt bị chảy xệ, khó cười hoặc nhắm mắt.
  • Yếu hoặc tê bì một bên tay hoặc chân: Khó nâng một tay lên cao hoặc giữ thăng bằng.
  • Nói khó hoặc nói lắp: Khó phát âm rõ ràng, câu nói lộn xộn.
  • Đột ngột nhìn mờ hoặc mất thị lực một bên mắt.
  • Đau đầu dữ dội đột ngột không rõ nguyên nhân.
  • Mất thăng bằng, chóng mặt đột ngột.

Để dễ ghi nhớ, cộng đồng quốc tế thường sử dụng từ viết tắt FAST (Face drooping, Arm weakness, Speech difficulty, Time to call emergency):

  • F (Face drooping): Mặt có bị sụp xuống không?
  • A (Arm weakness): Một cánh tay có bị yếu đi không?
  • S (Speech difficulty): Lời nói có bị thay đổi không?
  • T (Time to call emergency): Đã đến lúc gọi cấp cứu ngay lập tức.

Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của đột quỵ, hành động quan trọng nhất là ngay lập tức gọi cấp cứu y tế. Tại Việt Nam, số điện thoại khẩn cấp là 115. Thời gian là vàng trong điều trị đột quỵ. Mỗi phút trôi qua, hàng triệu tế bào não có thể chết đi. Việc đưa người bệnh đến bệnh viện kịp thời giúp tăng cơ hội được can thiệp điều trị như dùng thuốc tiêu sợi huyết (đối với đột quỵ thiếu máu cục bộ) hoặc phẫu thuật (đối với một số trường hợp đột quỵ xuất huyết), từ đó giảm thiểu tổn thương não và cải thiện tiên lượng.

Chiến lược phòng ngừa đột quỵ

Phòng ngừa là biện pháp hiệu quả nhất để chống lại đột quỵ. Việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng:

  • Kiểm soát huyết áp cao: Huyết áp cao là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây đột quỵ. Việc duy trì huyết áp ổn định thông qua chế độ ăn uống, tập luyện và thuốc (nếu cần) là rất quan trọng. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) ước tính khoảng 77% người bị đột quỵ lần đầu có huyết áp cao.
  • Quản lý cholesterol: Mức cholesterol cao có thể dẫn đến hình thành mảng bám trong động mạch, gây xơ vữa động mạch.
  • Kiểm soát bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Thuốc lá làm tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế muối, đường, chất béo bão hòa.
  • Tập luyện thể chất đều đặn: Ít nhất 30 phút hoạt động thể chất vừa phải mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì làm tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý nền.

Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ.

Các nghĩa khác của “stroke”

Ngoài ý nghĩa y học, từ “stroke” còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác với các nghĩa chuyên biệt:

Trong kỹ thuật động cơ

Trong ngữ cảnh kỹ thuật động cơ, “stroke” mô tả một pha di chuyển của piston bên trong xi-lanh trong suốt chu trình hoạt động của động cơ đốt trong. Ví dụ điển hình là động cơ 4 kỳ (four-stroke engine), bao gồm:

  • Kỳ nạp (Intake stroke): Piston đi xuống, hút hỗn hợp nhiên liệu-không khí vào xi-lanh.
  • Kỳ nén (Compression stroke): Piston đi lên, nén hỗn hợp nhiên liệu-không khí.
  • Kỳ nổ/sinh công (Power/Combustion stroke): Hỗn hợp cháy, đẩy piston đi xuống, tạo ra năng lượng.
  • Kỳ xả (Exhaust stroke): Piston đi lên, đẩy khí thải ra ngoài.

Mỗi “stroke” là một hành trình di chuyển của piston, đóng vai trò tuần tự để hoàn thành chu trình sinh công của động cơ.

Trong môn bơi lội

Trong bơi lội, “stroke” đề cập đến động tác quạt tay và chân riêng biệt mà vận động viên sử dụng để tạo ra lực đẩy, giúp cơ thể tiến về phía trước trong nước. Có nhiều kiểu bơi với các “stroke” đặc trưng khác nhau:

  • Freestyle stroke (Sải tự do): Động tác tay luân phiên vươn dài và quạt nước, kết hợp với đạp chân.
  • Breaststroke (Ếch): Động tác tay và chân đồng bộ, mô phỏng kiểu bơi của ếch.
  • Backstroke (Ngửa): Tương tự sải tự do nhưng bơi ngửa.
  • Butterfly stroke (Bướm): Động tác tay đối xứng kết hợp với đạp chân sóng.

Mỗi “stroke” đòi hỏi kỹ thuật và sự phối hợp chính xác để đạt được hiệu quả bơi tốt nhất.

Trong thiết kế đồ họa

Trong thiết kế đồ họa và phần mềm chỉnh sửa ảnh, “stroke” là thuật ngữ dùng để chỉ đường viền bao quanh một đối tượng, hình dạng, hoặc văn bản. “Stroke” có thể tùy chỉnh về:

  • Màu sắc: Chọn màu cho đường viền.
  • Độ dày (Weight/Thickness): Điều chỉnh độ dày của đường viền, thường tính bằng pixel hoặc point.
  • Kiểu nét (Style): Nét liền, nét đứt, nét chấm…
  • Độ trong suốt (Opacity): Làm mờ hoặc làm rõ đường viền.

“Stroke” khác với “fill” – phần màu nền bên trong của đối tượng. Ví dụ, khi bạn vẽ một hình tròn trong Adobe Illustrator hoặc Figma, bạn có thể đặt màu “fill” cho phần bên trong hình tròn và đặt màu, độ dày cho “stroke” ở đường viền bên ngoài.

Như vậy, từ “stroke” là một ví dụ điển hình cho thấy sự phong phú của ngôn ngữ, khi một từ có thể mang nhiều ý nghĩa hoàn toàn khác biệt tùy thuộc vào lĩnh vực và ngữ cảnh sử dụng.

Previous Post

ENFP là gì? Đặc điểm, ưu nhược điểm của nhóm tính cách ENFP

Next Post

Arcoxia: Công dụng, liều dùng và lưu ý quan trọng

RelatedPosts

Chia Sẻ

Hera là gì? Nữ thần, mỹ phẩm, vệ tinh, tiểu hành tinh

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Ketoconazole: Công dụng, dạng dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

FPS là gì? Định nghĩa, ý nghĩa của FPS trong game

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Advil: Công dụng, cách dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Thận: Vị trí, Chức năng, Giải phẫu & Lọc Máu

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Furosemide: Công dụng, cơ chế, liều dùng và lưu ý

Tháng 9 10, 2025
Next Post

Arcoxia: Công dụng, liều dùng và lưu ý quan trọng

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.