Suy thận là tình trạng chức năng thận bị suy giảm đáng kể, khiến cơ quan này không còn khả năng lọc bỏ chất thải, độc tố, cũng như điều hòa chất lỏng và cân bằng điện giải trong máu một cách hiệu quả. Bệnh lý này được phân loại thành hai dạng chính: suy thận cấp tính (khởi phát đột ngột và tiềm năng phục hồi) và suy thận mạn tính (tiến triển chậm chạp, thường không thể hồi phục hoàn toàn, đòi hỏi các phương pháp điều trị thay thế thận ở giai đoạn cuối).
Chức năng thiết yếu của thận và hậu quả khi bị suy giảm
Thận giữ vai trò vô cùng quan trọng trong cơ thể, bao gồm:
- Lọc máu, loại bỏ các chất thải độc hại và lượng nước dư thừa ra khỏi cơ thể qua quá trình bài tiết nước tiểu.
- Kiểm soát huyết áp, góp phần duy trì sự ổn định của hệ tuần hoàn.
- Sản xuất hồng cầu thông qua erythropoietin và chuyển hóa vitamin D, yếu tố cần thiết cho xương chắc khỏe.
- Duy trì cân bằng điện giải (như natri, kali, canxi) cùng với cân bằng toan-kiềm trong máu, đảm bảo các chức năng sinh học diễn ra bình thường.
Khi thận bị suy yếu, các chức năng này sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, dẫn đến sự tích tụ chất độc hại, rối loạn điện giải, thiếu máu, phù nề, tăng huyết áp khó kiểm soát và nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường là chìa khóa để can thiệp kịp thời.
Các dạng suy thận phổ biến
- Suy thận cấp tính: Đây là tình trạng chức năng thận suy giảm nhanh chóng, thường trong vòng vài ngày đến vài tuần. Nguyên nhân có thể xuất phát từ các chấn thương nghiêm trọng, bệnh lý cấp tính hoặc biến chứng sau phẫu thuật. Nếu nguyên nhân gốc được xác định và điều trị kịp thời, chức năng thận có thể phục hồi hoàn toàn hoặc một phần đáng kể.
- Suy thận mạn tính: Là quá trình chức năng thận suy giảm dần dần theo thời gian do tổn thương thận kéo dài, thường diễn ra trong nhiều tháng hoặc nhiều năm. Ở giai đoạn cuối của suy thận mạn tính (còn gọi là suy thận giai đoạn cuối), người bệnh bắt buộc phải áp dụng các biện pháp điều trị thay thế thận như lọc máu định kỳ hoặc ghép thận để duy trì sự sống.
Triệu chứng chung của bệnh suy thận
Ở giai đoạn đầu, suy thận thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng do khả năng bù trừ tuyệt vời của thận. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các dấu hiệu sau có thể xuất hiện:
- Buồn nôn, cảm giác chán ăn, dẫn đến sụt cân.
- Mệt mỏi kéo dài, ớn lạnh, giảm năng lượng.
- Phù nề ở chân, tay, mặt hoặc quanh mắt do tích tụ dịch.
- Thay đổi thói quen tiểu tiện: tiểu đêm nhiều hơn, nước tiểu có bọt (dấu hiệu của protein niệu), hoặc lượng nước tiểu bất thường (quá ít hoặc quá nhiều).
- Tăng huyết áp khó kiểm soát bằng thuốc thông thường.
- Ngứa da dai dẳng do sự tích tụ độc tố.
Bệnh suy thận, đặc biệt là suy thận mạn tính, nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp, có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng và thậm chí gây tử vong. Do đó, việc thăm khám định kỳ và lắng nghe cơ thể là điều cực kỳ cần thiết.
Làm sao biết mình bị suy thận?
Great question! Mệt mỏi, suy nhược cơ thể Khi chức năng thận suy giảm có thể dẫn đến sự tích tụ độc tố và tạp chất trong máu. …
Khó ngủ …
Da khô và ngứa. …
Thường xuyên có nhu cầu đi tiểu. …
Tiểu máu. …
Nước tiểu có nhiều bọt. …
Sưng mắt cá chân, bàn chân. …
Gây mất khẩu vị, chán ăn.
Tại sao uống nước ngọt lại hại thận?
Nước ngọt có ga màu tối chứa nhiều axit photphoric. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ tỷ lệ thuận giữa lượng axit photphoric cao với nguy cơ tổn thương thận và sỏi thận tăng cao. Cùng với đó, loại đồ uống này chứa nhiều đường và chất tạo ngọt nhân tạo làm suy giảm chức năng thận theo thời gian.
Người bị suy thận không nên ăn gì?
From my experience, Người bệnh suy thận cần kiêng thực phẩm nhiều muối (đồ ăn nhanh, đồ chế biến sẵn, dưa muối), kali (chuối, khoai tây, cà chua, bơ, nước ép trái cây), phốt pho (sữa, phô mai, đậu khô, nước ngọt có ga sẫm màu), protein (thịt đỏ, nội tạng động vật) và đồ uống có cồn, caffeine, đường. Ngoài ra, cần kiểm soát lượng nước nạp vào và tránh thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ.
Creatinine bao nhiêu là suy thận?
Great question! Suy thận độ 1: Chỉ số creatinin trong suy thận cấp giới hạn trong mức <130 mmol/l, 1.5 mg/l. Suy thận độ 2: Chỉ số creatinin dao động từ 130 – 299 mmol/l, 1.5 – 3.4 mg/l. Suy thận độ 3A: Chỉ số creatinin dao động từ 300 – 499 mmol/l, 3.5 – 5.9 mg/l.