• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Bảy, Tháng 9 13, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Take care là gì? Nghĩa & cách dùng “take care of

admin by admin
Tháng 9 1, 2025
in Giải Đáp
0 0
8
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

“Take care” là một cụm từ tiếng Anh đa nghĩa, được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp. Về cơ bản, nó mang hai ý nghĩa chính: một lời chúc hoặc lời chào tạm biệt thân mật khi đứng độc lập, và một hành động chăm sóc, trông nom hoặc giải quyết vấn đề khi đi kèm với giới từ “of”.

Ý nghĩa của “Take care” (không có tân ngữ)

Khi không có tân ngữ theo sau, “take care” thường được dùng để thể hiện sự quan tâm hoặc kết thúc một cuộc đối thoại:

  • Lời chào tạm biệt thân thiện: Đây là một cách phổ biến để kết thúc cuộc nói chuyện hoặc chia tay ai đó, mang hàm ý mong họ được bình an, khỏe mạnh. Nó tương đương với “tạm biệt” hoặc “bảo trọng nhé”.
  • Ví dụ: “Tạm biệt, Mai.” ~ “Take care!” (Tạm biệt, Mai. ~ Bảo trọng nhé!).
  • Lời nhắc nhở hoặc cảnh báo cẩn thận: Cụm từ này cũng có thể được áp dụng để khuyên nhủ ai đó hãy thận trọng khi thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt trong các tình huống tiềm ẩn rủi ro.
  • Ví dụ: “Take care when you’re crossing the busy road.” (Hãy cẩn thận khi bạn băng qua con đường đông đúc nhé.).

Ý nghĩa của “Take care of” (có tân ngữ)

Khi kết hợp với giới từ “of” và có một tân ngữ đi kèm, “take care of” thể hiện trách nhiệm và hành động cụ thể:

  • Chăm sóc, trông nom: Ý nghĩa này ám chỉ việc bạn có trách nhiệm bảo đảm sự an toàn, sức khỏe hoặc tình trạng tốt của một người, động vật hay đồ vật.
  • Ví dụ: “Tôi cần take care of chú chó của mình trong thời gian bạn tôi vắng nhà.” (Tôi cần chăm sóc chú chó của mình trong thời gian bạn tôi đi vắng.).
  • Giải quyết, xử lý một vấn đề hoặc nhiệm vụ: Cụm từ này được dùng khi bạn chịu trách nhiệm hoàn thành hoặc xử lý một công việc, một vấn đề đang tồn đọng.
  • Ví dụ: “Người thợ máy đang take care of chiếc xe ô tô bị hỏng của tôi.” (Người thợ sửa xe đang sửa chiếc xe ô tô của tôi.).
  • Lưu ý: Khi sử dụng trong ngữ cảnh này, “take care of” thường ngụ ý sự hoàn thành công việc một cách chu đáo và hiệu quả.

Take care là gì? “Take care” là một cụm từ tiếng Anh vô cùng phổ biến và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng của “take care” cũng như “take care of” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn. Về cơ bản, cụm từ này mang hai ý nghĩa chính: một lời chúc, lời chào tạm biệt thân mật khi đứng độc lập, và một hành động chăm sóc, trông nom, quản lý hoặc giải quyết vấn đề khi đi kèm với giới từ “of”. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích từng ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này.

1. Ý nghĩa của “Take care” (không có tân ngữ)

Khi “take care” đứng một mình, không có tân ngữ theo sau, nó thường được dùng như một lời thể hiện sự quan tâm hoặc để kết thúc một cuộc đối thoại một cách thân thiện.

1.1. Lời chào tạm biệt thân thiện hoặc lời chúc bảo trọng

Đây là cách dùng phổ biến nhất của “take care” khi nó đứng độc lập. Nó được dùng để kết thúc một cuộc nói chuyện, tạm biệt ai đó, mang hàm ý mong họ được bình an, khỏe mạnh, gặp nhiều điều tốt lành. Nó tương đương với các cụm từ tiếng Việt như “tạm biệt”, “bảo trọng nhé”, “giữ gìn sức khỏe nhé” hoặc “cẩn thận nhé”.

  • Ví dụ:
  • “Tạm biệt, Mai.” ~ “Take care!” (Tạm biệt, Mai. ~ Bảo trọng nhé!).
  • “See you next week, John.” ~ “Take care!” (Hẹn gặp lại tuần tới, John. ~ Giữ gìn sức khỏe nhé!).
  • Khi bạn bè chia tay sau một buổi đi chơi: “It was great seeing you! Take care!” (Thật vui khi được gặp bạn! Bảo trọng nhé!).

1.2. Lời nhắc nhở, cảnh báo cẩn thận

Ngoài ra, “take care” cũng có thể được sử dụng để khuyên nhủ ai đó hãy thận trọng, cẩn thận khi thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt trong các tình huống tiềm ẩn rủi ro hoặc cần sự chú ý đặc biệt. Trong ngữ cảnh này, nó gần nghĩa với “be careful”.

  • Ví dụ:
  • “Take care when you’re crossing the busy road.” (Hãy cẩn thận khi bạn băng qua con đường đông đúc nhé.).
  • “The stairs are slippery, take care!” (Cầu thang trơn trượt đấy, cẩn thận nhé!).
  • “You’re working late, take care on your way home.” (Bạn làm việc muộn, cẩn thận trên đường về nhà nhé.).

2. Ý nghĩa của “Take care of” (có tân ngữ)

Khi “take care” kết hợp với giới từ “of” và có một tân ngữ đi kèm (“take care of something/someone”), nó thể hiện trách nhiệm và hành động cụ thể hơn, mang ý nghĩa chăm sóc, trông nom, quản lý hoặc giải quyết vấn đề. Đây là một cách dùng rất quan trọng để hiểu rõ take care là gì trong các tình huống thực tế.

2.1. Chăm sóc, trông nom (người, động vật, đồ vật)

Ý nghĩa này ám chỉ việc bạn có trách nhiệm bảo đảm sự an toàn, sức khỏe, tình trạng tốt hoặc sự phát triển của một người, động vật, cây cối, hoặc một đồ vật nào đó. Nó thể hiện sự quan tâm, nuôi dưỡng và bảo vệ.

  • Ví dụ:
  • “Tôi cần take care of chú chó của mình trong thời gian bạn tôi vắng nhà.” (Tôi cần chăm sóc chú chó của mình trong thời gian bạn tôi đi vắng.).
  • “She has to take care of her elderly parents.” (Cô ấy phải chăm sóc cha mẹ già của mình.).
  • “Please take care of these delicate flowers.” (Làm ơn chăm sóc những bông hoa mỏng manh này.).
  • “It’s important to take care of your health.” (Điều quan trọng là phải chăm sóc sức khỏe của bạn.).
  • “The gardener will take care of the plants while we are away.” (Người làm vườn sẽ chăm sóc cây cối khi chúng ta đi vắng.).

2.2. Giải quyết, xử lý, quản lý một vấn đề hoặc nhiệm vụ

Cụm từ này cũng được dùng khi bạn chịu trách nhiệm hoàn thành, xử lý, quản lý hoặc giải quyết một công việc, một vấn đề đang tồn đọng, một nhiệm vụ được giao. Trong ngữ cảnh này, “take care of” thường ngụ ý sự hoàn thành công việc một cách chu đáo, hiệu quả và có trách nhiệm.

  • Ví dụ:
  • “Người thợ máy đang take care of chiếc xe ô tô bị hỏng của tôi.” (Người thợ sửa xe đang sửa chiếc xe ô tô của tôi.).
  • “Don’t worry about the payment, I’ll take care of it.” (Đừng lo lắng về khoản thanh toán, tôi sẽ lo liệu/giải quyết nó.).
  • “Can you take care of organizing the meeting next week?” (Bạn có thể lo việc tổ chức cuộc họp tuần tới không?).
  • “The manager will take care of the customer complaint.” (Người quản lý sẽ xử lý khiếu nại của khách hàng.).
  • “I need to take care of some paperwork before I leave.” (Tôi cần hoàn thành một số giấy tờ trước khi rời đi.).

2.3. Chi trả (một hóa đơn, chi phí)

Trong một số trường hợp, “take care of” cũng có thể mang nghĩa chi trả một khoản tiền, một hóa đơn hoặc một chi phí nào đó.

  • Ví dụ:
  • “Don’t worry about the bill, I’ll take care of it.” (Đừng lo về hóa đơn, tôi sẽ thanh toán nó.).
  • “The company will take care of your travel expenses.” (Công ty sẽ chi trả chi phí đi lại của bạn.).

3. Phân biệt “Take care” và “Be careful”

Mặc dù cả “take care” (khi đứng độc lập) và “be careful” đều có thể dùng để nhắc nhở sự cẩn thận, nhưng chúng có sắc thái khác nhau:

  • Take care: Mang tính chất lời khuyên, lời chúc, lời nhắc nhở nhẹ nhàng hơn, thể hiện sự quan tâm tổng thể đến sự an toàn và sức khỏe của người nghe. Nó có thể dùng cho nhiều tình huống, từ việc đi đường đến việc giữ gìn sức khỏe.
  • Be careful: Mang tính chất cảnh báo trực tiếp hơn, tập trung vào một mối nguy hiểm hoặc hành động cụ thể cần được chú ý ngay lập tức để tránh rủi ro.
  • Ví dụ:
  • “Take care on your trip.” (Chúc bạn một chuyến đi bảo trọng/an toàn.) – Lời chúc tổng thể.
  • “Be careful! There’s a hole in the road.” (Cẩn thận! Có một cái hố trên đường.) – Cảnh báo cụ thể, trực tiếp.

4. Các cụm từ liên quan và lưu ý khi sử dụng

Để hiểu sâu hơn take care là gì trong các ngữ cảnh khác nhau, hãy xem xét một số cụm từ liên quan:

  • Take good care of: Nhấn mạnh mức độ chăm sóc chu đáo, cẩn thận.
  • Ví dụ: “Please take good care of my cat while I’m away.” (Làm ơn chăm sóc mèo của tôi thật tốt khi tôi đi vắng.)
  • Take care of oneself: Tự chăm sóc bản thân.
  • Ví dụ: “You’ve been working too hard. You need to take care of yourself.” (Bạn đã làm việc quá sức. Bạn cần tự chăm sóc bản thân.)
  • Leave someone/something in someone’s care: Giao phó ai đó/cái gì đó cho sự chăm sóc của người khác.
  • Ví dụ: “I’m leaving my children in your care for the weekend.” (Tôi giao phó các con tôi cho bạn chăm sóc cuối tuần này.)

Lưu ý quan trọng:

  • “Take care” (đứng độc lập) thường được dùng trong các tình huống thân mật, không quá trang trọng.
  • Khi dùng “take care of” với nghĩa “giải quyết vấn đề”, nó thường ngụ ý bạn sẽ xử lý vấn đề đó một cách triệt để và có trách nhiệm.

Kết luận

“Take care” và “take care of” là những cụm từ đa năng và thiết yếu trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các ý nghĩa và cách dùng khác nhau của chúng không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi take care là gì một cách đầy đủ, mà còn nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ của bạn. Dù là một lời chào tạm biệt ấm áp, một lời nhắc nhở cẩn thận, hay việc thể hiện trách nhiệm chăm sóc và giải quyết vấn đề, “take care” đều đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Hãy thực hành sử dụng các cụm từ này thường xuyên để giao tiếp tự tin và tự nhiên hơn.

Previous Post

Nấm Candida là gì? Nguyên nhân, triệu chứng & phòng ngừa

Next Post

Coach là gì? Vai trò, các loại hình & điểm khác biệt

RelatedPosts

Giải Đáp

Suy hô hấp là gì? Dấu hiệu và nguyên nhân phổ biến

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Bản lĩnh là gì? 6 yếu tố tạo nên và vai trò quan trọng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Khởi nghiệp là gì? Định nghĩa, 4 giai đoạn và vai trò

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Tư cách pháp nhân là gì? Điều kiện & Ví dụ đầy đủ

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Karma là gì? Khái niệm, 3 loại nghiệp và ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Nhiệt lượng là gì? Định nghĩa, đặc điểm & ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Next Post

Coach là gì? Vai trò, các loại hình & điểm khác biệt

Comments 8

  1. Richard J. Garcia says:
    2 tuần ago

    Take care khách hàng là gì?

    Bình luận
    • Mary N. Zhang says:
      2 tuần ago

      “Take care khách hàng” là cụm từ tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt là chăm sóc khách hàng (Customer Care), là toàn bộ hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện trước, trong và sau khi khách hàng sử dụng sản phẩm/dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu, giải đáp thắc mắc, xử lý khiếu nại, và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, lâu dài với họ.

      Bình luận
  2. Dr. Amanda F. Young says:
    2 tuần ago

    Take care cho cô dâu là gì?

    Bình luận
    • Richard Fisher Sr. says:
      2 tuần ago

      Take care makeup cô dâu chính là dịch vụ dặm lại và chỉnh sửa lớp trang điểm cho cô dâu trong suốt buổi lễ và tiệc cưới, đảm bảo rằng cô dâu luôn giữ được vẻ tươi tắn và hoàn hảo từ đầu đến cuối.

      Bình luận
  3. Edward Zhang MD says:
    2 tuần ago

    Take care trông tình yêu là gì?

    Bình luận
    • Mrs. Kenneth Garcia says:
      2 tuần ago

      Thanks for asking. Trong tình yêu, “take care” (hoặc “take care of”) diễn tả sự quan tâm, lo lắng, và chăm sóc đến người mình yêu. Nó bao gồm hành động quan tâm đến sức khỏe, tinh thần, nhu cầu của họ, hoặc đơn giản là một lời chào tạm biệt đầy tình cảm thể hiện mong muốn người kia được an toàn và khỏe mạnh.

      Bình luận
  4. Prof. Linda Fisher says:
    2 tuần ago

    Take care dịch sang tiếng Việt là gì?

    Bình luận
    • Michelle Zhang says:
      2 tuần ago

      Cụm từ này có các nghĩa phổ biến sau: Quan tâm, chăm sóc. Cẩn thận. Giữ gìn.

      Bình luận

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.