• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Năm, Tháng 9 11, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Take on là gì? 5 nghĩa phổ biến và cách dùng chi tiết

admin by admin
Tháng 9 1, 2025
in Giải Đáp
0 0
8
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

“Take on” là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, được áp dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Thông thường, cụm từ này biểu thị việc chấp nhận một trách nhiệm, tiến hành tuyển dụng nhân sự, đối đầu với một thách thức, hoặc một đối tượng tiếp nhận một đặc điểm mới.

Các ý nghĩa phổ biến của “take on”:

  1. Đảm nhận, gánh vác (trách nhiệm, công việc): Đây là cách diễn đạt phổ biến nhất, mô tả hành động chấp thuận hoặc đảm đương một nhiệm vụ, nghĩa vụ hoặc thử thách mới.
  • Ví dụ: “Cô ấy đã quyết định take on trách nhiệm tổ chức sự kiện trọng đại này.” (She decided to take on the responsibility of organizing the event.)
  1. Tuyển dụng, thuê (người): Ý nghĩa này đề cập đến việc thuê mướn hoặc tiếp nhận một cá nhân vào vị trí làm việc.
  • Ví dụ: “Công ty chúng tôi đang take on thêm nhiều nhân viên mới trong quý này.” (The company is taking on new staff.)
  1. Đối đầu, thách thức (ai đó): Diễn tả việc đối diện, tranh đấu hoặc cạnh tranh trực tiếp với một đối thủ hoặc một tình huống khó khăn.
  • Ví dụ: “Anh ấy đã sẵn sàng take on bất kỳ đối thủ nào xuất hiện.” (He’s ready to take on any challenger.)
  1. Mang, khoác lên (vẻ, đặc điểm): Nghĩa này được sử dụng để mô tả việc một vật thể hoặc hiện tượng tiếp nhận một hình thái, màu sắc hoặc thuộc tính mới.
  • Ví dụ: “Con tắc kè hoa đã take on màu sắc của lá cây xung quanh.” (The chameleon took on the color of the leaves.)
  1. Cho lên (tàu, xe): Mặc dù ít được sử dụng hơn, “take on” vẫn có thể ám chỉ hành động cho phép hành khách hoặc hàng hóa lên phương tiện vận chuyển.
  • Ví dụ: “Con tàu đã take on thêm nhiều hành khách tại cảng kế tiếp.” (The ship took on more passengers at the next port.) Bạn nên lưu ý rằng cách dùng này thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng hải hoặc vận tải công cộng.

Bạn đang thắc mắc take on là gì và làm thế nào để sử dụng cụm động từ này một cách chính xác trong tiếng Anh? “Take on” là một cụm động từ (phrasal verb) cực kỳ linh hoạt và đa nghĩa, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản trang trọng. Hiểu rõ các sắc thái ý nghĩa khác nhau của “take on” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 5 ý nghĩa phổ biến nhất của “take on”, kèm theo các ví dụ minh họa chi tiết và cách dùng cụ thể trong từng ngữ cảnh.

1. Take on: Đảm nhận, gánh vác (trách nhiệm, công việc)

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “take on”, mô tả hành động chấp nhận hoặc đảm đương một nhiệm vụ, nghĩa vụ, trách nhiệm, hay một thử thách mới. Khi bạn take on một điều gì đó, bạn cam kết thực hiện hoặc chịu trách nhiệm về nó.

Cách dùng:

  • Take on + responsibility/task/challenge/project: Đảm nhận trách nhiệm, nhiệm vụ, thử thách, dự án.
  • Take on + a role: Đảm nhận một vai trò.

Ví dụ:

  • Sau khi sếp nghỉ hưu, cô ấy đã quyết định take on trách nhiệm quản lý toàn bộ phòng ban. (After her boss retired, she decided to take on the responsibility of managing the entire department.)
  • Liệu bạn có sẵn lòng take on dự án khó khăn này không? (Are you willing to take on this challenging project?)
  • Với kinh nghiệm của mình, anh ấy đã take on vai trò lãnh đạo đội ngũ một cách xuất sắc. (With his experience, he took on the leadership role of the team excellently.)
  • Công ty đã take on một khoản nợ đáng kể để mở rộng kinh doanh. (The company took on significant debt to expand its business.)

2. Take on: Tuyển dụng, thuê (người)

Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc nhân sự, “take on” có nghĩa là thuê mướn, tuyển dụng hoặc tiếp nhận một cá nhân vào một vị trí làm việc. Đây là một cách diễn đạt trang trọng và phổ biến trong các thông báo tuyển dụng hoặc báo cáo nhân sự.

Cách dùng:

  • Take on + staff/employees/new hires: Tuyển dụng nhân viên, người lao động, nhân sự mới.
  • Take on + someone as…: Tuyển dụng ai đó với vai trò/vị trí là…

Ví dụ:

  • Do nhu cầu mở rộng, công ty chúng tôi đang take on thêm nhiều nhân viên mới trong quý này. (Due to expansion needs, our company is taking on new staff this quarter.)
  • Họ đã take on một thực tập sinh xuất sắc từ trường đại học. (They took on an excellent intern from the university.)
  • Chúng tôi hy vọng sẽ take on ít nhất 20 kỹ sư phần mềm vào cuối năm nay. (We hope to take on at least 20 software engineers by the end of this year.)
  • Sau cuộc phỏng vấn, họ quyết định take on anh ấy làm quản lý dự án. (After the interview, they decided to take him on as a project manager.)

3. Take on: Đối đầu, thách thức (ai đó/điều gì đó)

Khi “take on” được sử dụng với ý nghĩa này, nó thường biểu thị hành động đối mặt, tranh đấu, cạnh tranh trực tiếp với một đối thủ, một cá nhân, hoặc một tình huống khó khăn. Nó thể hiện sự sẵn sàng đối mặt và vượt qua.

Cách dùng:

  • Take on + an opponent/a challenger/a team: Đối đầu với đối thủ, người thách đấu, một đội.
  • Take on + a problem/a difficulty: Đối mặt với một vấn đề, một khó khăn.

Ví dụ:

  • Anh ấy đã sẵn sàng take on bất kỳ đối thủ nào xuất hiện trong giải đấu. (He’s ready to take on any challenger in the tournament.)
  • Đội bóng của chúng ta sẽ take on nhà vô địch ở trận chung kết. (Our team will take on the champions in the final.)
  • Chính phủ quyết tâm take on vấn nạn ô nhiễm môi trường. (The government is determined to take on the problem of environmental pollution.)
  • Bạn có đủ dũng cảm để take on những định kiến xã hội không? (Are you brave enough to take on social prejudices?)

4. Take on: Mang, khoác lên (vẻ, đặc điểm)

Ý nghĩa này của “take on” được sử dụng để mô tả việc một vật thể, hiện tượng, hoặc thậm chí một người tiếp nhận, thể hiện một hình thái, màu sắc, đặc điểm, hoặc tính chất mới. Nó thường ám chỉ một sự thay đổi về ngoại hình hoặc bản chất.

Cách dùng:

  • Take on + a color/shape/appearance: Mang màu sắc, hình dạng, vẻ ngoài.
  • Take on + a characteristic/quality: Mang một đặc điểm, phẩm chất.
  • Take on + a meaning/significance: Mang một ý nghĩa, tầm quan trọng.

Ví dụ:

  • Con tắc kè hoa đã take on màu sắc của lá cây xung quanh để ngụy trang. (The chameleon took on the color of the leaves around it to camouflage.)
  • Sau khi bị nung nóng, kim loại bắt đầu take on một màu đỏ rực. (After being heated, the metal began to take on a glowing red color.)
  • Câu chuyện này đã take on một ý nghĩa hoàn toàn mới sau khi tôi biết sự thật. (This story took on a whole new meaning after I learned the truth.)
  • Khu vực này đã take on một diện mạo hiện đại hơn sau quá trình đô thị hóa. (This area has taken on a more modern appearance after urbanization.)

5. Take on: Cho lên (tàu, xe, máy bay)

Mặc dù ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với các nghĩa trên, “take on” vẫn có thể ám chỉ hành động cho phép hành khách hoặc hàng hóa lên một phương tiện vận chuyển như tàu, xe buýt, máy bay, hoặc thuyền. Nghĩa này thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng hải, vận tải công cộng, hoặc vận tải hàng hóa.

Cách dùng:

  • Take on + passengers/cargo/fuel: Cho hành khách, hàng hóa, nhiên liệu lên.

Ví dụ:

  • Con tàu đã take on thêm nhiều hành khách tại cảng kế tiếp trước khi tiếp tục hành trình. (The ship took on more passengers at the next port before continuing its journey.)
  • Máy bay sẽ take on nhiên liệu ở sân bay trung chuyển. (The plane will take on fuel at the transit airport.)
  • Xe buýt dừng lại để take on thêm một vài hành khách nữa. (The bus stopped to take on a few more passengers.)
  • Họ cần take on thêm hàng hóa trước khi khởi hành đến điểm đến cuối cùng. (They needed to take on more cargo before departing for the final destination.)

Tổng kết các ý nghĩa của “Take on là gì”

Như bạn có thể thấy, take on là gì có rất nhiều cách hiểu tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc nắm vững 5 ý nghĩa chính này của “take on” sẽ giúp bạn không chỉ hiểu đúng ý nghĩa khi đọc hoặc nghe tiếng Anh mà còn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ để củng cố kiến thức của mình nhé!

Previous Post

GPU là gì? Chức năng & ứng dụng của bộ xử lý đồ họa

Next Post

ETD là gì? Ý nghĩa và tầm quan trọng trong Logistics

RelatedPosts

Giải Đáp

Suy hô hấp là gì? Dấu hiệu và nguyên nhân phổ biến

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Bản lĩnh là gì? 6 yếu tố tạo nên và vai trò quan trọng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Khởi nghiệp là gì? Định nghĩa, 4 giai đoạn và vai trò

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Tư cách pháp nhân là gì? Điều kiện & Ví dụ đầy đủ

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Karma là gì? Khái niệm, 3 loại nghiệp và ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Giải Đáp

Nhiệt lượng là gì? Định nghĩa, đặc điểm & ứng dụng

Tháng 9 8, 2025
Next Post

ETD là gì? Ý nghĩa và tầm quan trọng trong Logistics

Comments 8

  1. Kevin Johnson says:
    1 tuần ago

    Take on và take over khác nhau như thế nào?

    Bình luận
    • Ms. Anthony Johnson says:
      1 tuần ago

      Phân biệt cấu trúc Take over và Take on: Take over: Tiếp quản hoặc đảm nhiệm công việc của một người khác. Take on: Chủ động nhận công việc hoặc trách nhiệm mới.

      Bình luận
  2. Ms. Gary Harris says:
    1 tuần ago

    Khi nào dùng take on?

    Bình luận
    • Richard Robinson says:
      1 tuần ago

      I can help with that. Ý nghĩa cơ bản nhất của “take on” là đảm nhận một trách nhiệm hoặc công việc mới. Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó chấp nhận một nhiệm vụ hoặc thử thách khó khăn. Ví dụ: “I decided to take on the project to help my team.”

      Bình luận
  3. Joseph G. Nelson says:
    1 tuần ago

    Take on new staff là gì?

    Bình luận
    • Mrs. Linda P. Taylor says:
      1 tuần ago

      Cụm từ “took on staff” mang nghĩa là tuyển dụng hoặc nhận vào làm việc một hoặc nhiều nhân viên mới tại một tổ chức hay doanh nghiệp. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.

      Bình luận
  4. Brian Smith says:
    1 tuần ago

    Take on challenge là gì?

    Bình luận
    • Jessica Nelson says:
      1 tuần ago

      “Take on a challenge”, đây là hành động đảm nhận hoặc đối mặt với một thử thách khó khăn, đòi hỏi sự nỗ lực và kiên nhẫn để vượt qua. Dưới đây là một ví dụ: – He decided to take on the challenge of running a marathon. (Anh ấy quyết định chấp nhận thử thách chạy marathon.)

      Bình luận

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.